Trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam, việc nghiên cứu và học tập lý luận chính trị, đặc biệt là Triết học Mác – Lênin, giữ một vai trò nền tảng quan trọng. Đối với sinh viên theo học hệ chuyên lý luận chính trị, việc nắm vững những nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa Mác – Lênin không chỉ là yêu cầu học thuật mà còn là hành trang tư tưởng vững chắc cho con đường sự nghiệp sau này. Nhằm đáp ứng nhu cầu tài liệu chuyên sâu, giáo trình Triết học Mác Lenin dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị PDF 2 đã được biên soạn và phát hành, trở thành nguồn tài liệu tham khảo thiết yếu. Giáo trình này được xây dựng trên cơ sở các chỉ đạo của Đảng và Nhà nước về đổi mới giáo dục lý luận chính trị, đảm bảo tính khoa học, hệ thống và cập nhật, phù hợp với yêu cầu đào tạo cán bộ lý luận trong giai đoạn mới. Đây là tài liệu chính thức do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật tổ chức biên soạn và xuất bản, quy tụ đội ngũ các nhà khoa học, giảng viên đầu ngành. Việc tiếp cận giáo trình dưới dạng PDF 2 mang lại sự thuận tiện cho sinh viên trong quá trình học tập và nghiên cứu mọi lúc, mọi nơi.

Bối cảnh Ra đời và Mục tiêu của Giáo trình

Sự ra đời của bộ giáo trình lý luận chính trị nói chung và giáo trình Triết học Mác – Lênin hệ chuyên nói riêng xuất phát từ yêu cầu cấp thiết của công cuộc đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo tinh thần các nghị quyết của Đảng. Đặc biệt, Kết luận số 94-KL/TW ngày 28/3/2014 của Ban Bí thư Trung ương Đảng về việc tiếp tục đổi mới việc học tập lý luận chính trị trong hệ thống giáo dục quốc dân đã nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của công tác này. Kết luận yêu cầu việc đổi mới phải tạo bước tiến mới về chất lượng, góp phần làm cho chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh giữ vai trò chủ đạo trong đời sống xã hội, bồi dưỡng thế hệ trẻ trung thành với lý tưởng của Đảng và chế độ.

Dưới sự chỉ đạo của Ban Tuyên giáo Trung ương và Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ban Chỉ đạo biên soạn chương trình, giáo trình lý luận chính trị đã tổ chức biên soạn bộ giáo trình mới một cách nghiêm túc, công phu. Nguyên tắc cốt lõi là phân định rõ nội dung cho từng đối tượng, cấp học, bậc học, tránh trùng lắp và đảm bảo tính liên thông. Đối với sinh viên đại học hệ không chuyên, chương trình tập trung vào các vấn đề cơ bản nhất, tổng hợp về chủ nghĩa Mác – Lênin gắn với tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng. Trong khi đó, sinh viên hệ chuyên lý luận chính trị cần được trang bị kiến thức sâu rộng, đầy đủ hơn, đáp ứng yêu cầu đào tạo chuyên sâu.

Phương châm đổi mới không chỉ dừng lại ở nội dung mà còn bao gồm cả phương pháp giảng dạy và học tập, hướng tới sự sinh động, phù hợp thực tiễn và đối tượng, tạo hứng thú và trách nhiệm cho cả người dạy và người học. Quá trình biên soạn đã kế thừa nội dung các giáo trình trước đó, đồng thời tiếp thu ý kiến đóng góp của đông đảo các nhà khoa học, giảng viên trên cả nước.

Bộ giáo trình lý luận chính trị dành cho bậc đại học, bao gồm cả hệ chuyên và không chuyên, gồm 5 môn:

  • Giáo trình Triết học Mác – Lênin.
  • Giáo trình Kinh tế chính trị Mác – Lênin.
  • Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học.
  • Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh.

Giáo trình Triết học Mác – Lênin hệ chuyên là một phần quan trọng trong bộ tài liệu này, được Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật phối hợp xuất bản nhằm cung cấp tài liệu giảng dạy, học tập chính thức, cập nhật cho giảng viên và sinh viên theo chương trình mới.

Giới thiệu Chương 1: Khái luận về Triết học và Triết học Mác – Lênin

Chương mở đầu của giáo trình đóng vai trò nhập môn, cung cấp cái nhìn tổng quan và những khái niệm nền tảng về triết học nói chung và sự ra đời, phát triển của Triết học Mác – Lênin nói riêng. Đây là kiến thức cơ sở cực kỳ quan trọng, làm tiền đề cho việc nghiên cứu các nội dung chuyên sâu hơn, đặc biệt đối với sinh viên hệ chuyên lý luận chính trị.

Mục tiêu Chương 1

  • Về kiến thức: Trang bị những tri thức cơ bản nhất về triết học: nguồn gốc, khái niệm, đối tượng nghiên cứu, vấn đề cơ bản. Giới thiệu bối cảnh lịch sử, tiền đề lý luận và khoa học tự nhiên dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác – Lênin. Giúp sinh viên hiểu rõ thực chất cuộc cách mạng trong triết học do C. Mác và Ph. Ăngghen thực hiện, các giai đoạn hình thành, phát triển và vai trò của Triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội hiện nay.
  • Về kỹ năng: Hình thành cơ sở phương pháp luận cho việc tiếp thu các nguyên lý, quy luật, phạm trù của Triết học Mác – Lênin. Rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức để phân tích, đánh giá các vấn đề thực tiễn, nhận diện và đấu tranh chống các quan điểm sai trái, xuyên tạc.
  • Về tư tưởng: Củng cố niềm tin vào bản chất khoa học và cách mạng của chủ nghĩa Mác – Lênin nói chung, Triết học Mác – Lênin nói riêng; xây dựng thế giới quan, nhân sinh quan đúng đắn.

Nội dung Cốt lõi Chương 1

Chương 1 tập trung vào hai mảng nội dung lớn: những vấn đề chung về triết học và sự ra đời, phát triển của Triết học Mác – Lênin.

I. Triết học và Vấn đề Cơ bản của Triết học

Phần này cung cấp bức tranh tổng quan về triết học với tư cách là một hình thái ý thức xã hội đặc thù.

Khái lược về Triết học

  • Nguồn gốc của triết học:

    • Nguồn gốc nhận thức: Triết học ra đời từ nhu cầu nhận thức thế giới của con người, khi tư duy con người phát triển từ huyền thoại, tín ngưỡng sang tư duy lý luận, trừu tượng hóa và khái quát hóa. Nó xuất hiện khi con người không còn thỏa mãn với các tri thức rời rạc, cục bộ mà muốn tìm hiểu cái chung, những quy luật phổ quát. Ban đầu, triết học đóng vai trò là “khoa học của các khoa học”, bao trùm mọi lĩnh vực tri thức.
    • Nguồn gốc xã hội: Triết học chỉ ra đời khi xã hội loài người đạt đến trình độ phát triển nhất định: có sự phân công lao động (lao động trí óc tách khỏi lao động chân tay), xuất hiện giai cấp và nhà nước, chế độ tư hữu được xác lập. Sự xuất hiện của tầng lớp trí thức có điều kiện và nhu cầu nghiên cứu, hệ thống hóa tri thức thành các học thuyết lý luận là điều kiện xã hội quan trọng cho sự ra đời của triết học. Triết học luôn mang tính giai cấp sâu sắc.
  • Khái niệm triết học:

    • Thuật ngữ triết học có nguồn gốc khác nhau ở phương Đông và phương Tây nhưng đều hàm ý là sự truy tìm bản chất, là sự hiểu biết sâu sắc về thế giới, là tình yêu sự thông thái.
    • Định nghĩa chung: Triết học là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới (tự nhiên, xã hội, tư duy), về vị trí, vai trò của con người trong thế giới đó.
    • Theo triết học Mác – Lênin: Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Nó khác khoa học cụ thể ở tính khái quát cao và phương pháp xem xét thế giới như một chỉnh thể.
  • Đối tượng của triết học trong lịch sử:

    • Đối tượng nghiên cứu của triết học thay đổi qua các thời kỳ lịch sử.
    • Thời cổ đại: Triết học (“triết học tự nhiên”) bao gồm tri thức về mọi lĩnh vực, nghiên cứu các quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội, tư duy.
    • Thời trung cổ (Tây Âu): Triết học trở thành “nữ tì của thần học”, đối tượng thu hẹp vào các vấn đề tôn giáo, siêu nhiên.
    • Thời Phục hưng – Cận đại: Khoa học thực nghiệm phát triển, tách khỏi triết học. Các nhà triết học duy vật (Bacon, Hobbes, Diderot…) và duy tâm (Kant, Hegel) đặt lại vấn đề đối tượng triết học. Tham vọng biến triết học thành “khoa học của các khoa học” vẫn còn (đỉnh cao là Hegel).
    • Triết học Mác: Đoạn tuyệt với quan niệm “khoa học của các khoa học”, xác định đối tượng là tiếp tục giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật triệt để và nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
  • Triết học – hạt nhân lý luận của thế giới quan:

    • Thế giới quan: Là hệ thống các tri thức, quan điểm, tình cảm, niềm tin, lý tưởng xác định về thế giới và vị trí con người trong đó, quy định nguyên tắc, thái độ, giá trị trong nhận thức và hành động. Các thành phần chính: tri thức, niềm tin, lý tưởng. Các hình thức: huyền thoại, tôn giáo, khoa học, triết học…
    • Hạt nhân lý luận: Triết học là hạt nhân của thế giới quan vì: (1) Bản thân triết học là thế giới quan; (2) Nó là cốt lõi trong các thế giới quan khác (khoa học cụ thể, dân tộc…); (3) Nó chi phối các thế giới quan khác (tôn giáo, kinh nghiệm…) dù tự giác hay không; (4) Loại hình thế giới quan triết học quy định các quan niệm khác. Thế giới quan duy vật biện chứng được coi là đỉnh cao.
    • Vai trò: Thế giới quan đúng đắn (đặc biệt là thế giới quan triết học khoa học) là tiền đề xác lập tư duy hợp lý và nhân sinh quan tích cực. Ngay cả những người không thừa nhận triết học vẫn bị chi phối bởi một hình thức triết học nào đó (Ph. Ăngghen).

Vấn đề Cơ bản của Triết học

  • Nội dung vấn đề cơ bản: Là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa ý thức và vật chất. Đây là vấn đề nền tảng, điểm xuất phát của mọi triết học.

    • Mặt thứ nhất (bản thể luận): Giữa ý thức và vật chất, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào?
    • Mặt thứ hai (nhận thức luận): Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
  • Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm:

    • Cách giải quyết mặt thứ nhất chia triết học thành hai trường phái lớn.
    • Chủ nghĩa duy vật (Materialism): Cho rằng vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức. Các hình thức lịch sử:
      • Chủ nghĩa duy vật chất phác: Thời cổ đại, đồng nhất vật chất với dạng cụ thể (nước, lửa…), có tính trực quan nhưng đã lấy tự nhiên giải thích tự nhiên.
      • Chủ nghĩa duy vật siêu hình: Thế kỷ XV-XVIII, ảnh hưởng bởi cơ học cổ điển, nhìn thế giới tĩnh tại, cô lập, máy móc. Có vai trò tích cực chống duy tâm, tôn giáo thời kỳ đầu cận đại.
      • Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Do Mác – Ăngghen sáng lập, Lênin phát triển. Khắc phục hạn chế của các hình thức trước, thống nhất CNDV và phép biện chứng, phản ánh đúng hiện thực và là công cụ cải tạo hiện thực.
    • Chủ nghĩa duy tâm (Idealism): Cho rằng ý thức/tinh thần có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất. Các phái chính:
      • Chủ nghĩa duy tâm chủ quan: Thừa nhận tính thứ nhất của ý thức con người, phủ nhận hiện thực khách quan (coi thế giới là phức hợp cảm giác).
      • Chủ nghĩa duy tâm khách quan: Thừa nhận tính thứ nhất của một tinh thần khách quan (ý niệm, tinh thần tuyệt đối…) tồn tại độc lập với con người.
    • Chủ nghĩa duy tâm thường là cơ sở lý luận cho tôn giáo. Nguồn gốc: Nhận thức (tuyệt đối hóa vai trò ý thức), Xã hội (lao động trí óc tách khỏi chân tay, giai cấp thống trị ủng hộ).
    • Nhất nguyên luận (Monism): Thừa nhận chỉ một bản nguyên (vật chất hoặc tinh thần).
    • Nhị nguyên luận (Dualism): Thừa nhận cả hai bản nguyên vật chất và tinh thần cùng tồn tại, độc lập (Descartes). Cuối cùng thường ngả về duy tâm.
  • Thuyết có thể biết (Thuyết khả tri – Gnosticism) và thuyết không thể biết (Thuyết bất khả tri – Agnosticism):

    • Cách giải quyết mặt thứ hai vấn đề cơ bản.
    • Thuyết khả tri: Khẳng định con người về nguyên tắc có khả năng nhận thức được bản chất thế giới. Được đa số nhà triết học (cả duy vật và duy tâm) thừa nhận.
    • Thuyết bất khả tri: Phủ nhận khả năng con người nhận thức được bản chất thế giới (vật tự nó). Con người chỉ nhận thức được hiện tượng bề ngoài. Đại biểu: Hume, Kant.
    • Hoài nghi luận (Skepticism): Nâng sự hoài nghi lên thành nguyên tắc, cho rằng không thể đạt chân lý khách quan. Có vai trò tích cực thời Phục hưng chống giáo điều tôn giáo.
    • Phê phán thuyết bất khả tri: Feuerbach, Hegel, đặc biệt là Ph. Ăngghen khẳng định khả năng nhận thức vô tận của con người thông qua hoạt động thực tiễn (“vật tự nó” biến thành “vật cho ta”).

Biện chứng và Siêu hình

  • Khái niệm biện chứng và siêu hình trong lịch sử:

    • Ban đầu, “biện chứng” là nghệ thuật tranh luận (Socrates), “siêu hình” là triết học siêu cảm tính (Aristotle).
    • Trong triết học hiện đại (nhất là Mácxít): dùng để chỉ hai phương pháp tư duy đối lập.
    • Phương pháp siêu hình:
      • Nhận thức đối tượng ở trạng thái cô lập, tách rời, tĩnh tại.
      • Xem các mặt đối lập có ranh giới tuyệt đối.
      • Chỉ thừa nhận biến đổi về số lượng, nguyên nhân bên ngoài.
      • Có giá trị trong phạm vi hẹp (nghiên cứu đối tượng riêng lẻ, trạng thái ổn định tương đối). Hạn chế khi xem xét vận động, liên hệ phổ biến.
    • Phương pháp biện chứng:
      • Nhận thức đối tượng trong mối liên hệ phổ biến, ràng buộc, ảnh hưởng lẫn nhau.
      • Nhận thức đối tượng trong sự vận động, biến đổi, phát triển không ngừng.
      • Thấy cả thay đổi về lượng và chất.
      • Nguồn gốc vận động là mâu thuẫn nội tại.
      • Là phương pháp tư duy khoa học, mềm dẻo, linh hoạt, phản ánh đúng hiện thực.
  • Các hình thức của phép biện chứng trong lịch sử:

    • Phép biện chứng tự phát: Thời cổ đại (phương Đông và Tây). Nhận thức thế giới vận động, biến hóa nhưng còn mang tính trực quan, ngây thơ, thiếu luận chứng khoa học.
    • Phép biện chứng duy tâm: Đỉnh cao trong triết học cổ điển Đức (Kant, Hegel). Trình bày hệ thống các quy luật, phạm trù nhưng xuất phát từ tinh thần, ý niệm. Coi biện chứng của tự nhiên, xã hội là phản ánh biện chứng của ý niệm.
    • Phép biện chứng duy vật: Do Mác – Ăngghen sáng lập, Lênin phát triển. Khắc phục tính tự phát và duy tâm. Xây dựng trên nền tảng duy vật, khái quát thành tựu khoa học. Là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển hoàn bị nhất, thống nhất CNDV với phép biện chứng.

II. Triết học Mác – Lênin và Vai trò trong Đời sống Xã hội

Phần này đi sâu vào hoàn cảnh ra đời, quá trình phát triển và bản chất cách mạng của Triết học Mác – Lênin.

Sự ra đời và Phát triển của Triết học Mác – Lênin

  • Những điều kiện lịch sử của sự ra đời triết học Mác:

    • Điều kiện kinh tế – xã hội:
      • Sự phát triển mạnh mẽ của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa sau cách mạng công nghiệp (Anh, Pháp, Đức).
      • Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản ngày càng gay gắt, bộc lộ rõ bản chất bóc lột của CNTB.
      • Sự xuất hiện của giai cấp vô sản trên vũ đài lịch sử với tư cách một lực lượng chính trị độc lập (Khởi nghĩa Lyon, Phong trào Hiến chương, Thợ dệt Silesia). Giai cấp vô sản trở thành lực lượng cách mạng tiên phong.
      • Thực tiễn cách mạng của giai cấp vô sản đặt ra yêu cầu phải có lý luận khoa học soi đường.
    • Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên:
      • Nguồn gốc lý luận (Ba nguồn gốc):
        • Triết học cổ điển Đức (Hegel – phép biện chứng; Feuerbach – chủ nghĩa duy vật): Kế thừa “hạt nhân hợp lý”, cải tạo, khắc phục tính duy tâm (Hegel) và siêu hình, hạn chế (Feuerbach).
        • Kinh tế chính trị học cổ điển Anh (A. Smith, D. Ricardo): Cung cấp cơ sở cho việc xây dựng học thuyết kinh tế và quan niệm duy vật lịch sử.
        • Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp (Saint Simon, Fourier): Tiền đề trực tiếp cho học thuyết chủ nghĩa xã hội khoa học, đồng thời thúc đẩy sự hình thành triết học Mác.
      • Tiền đề khoa học tự nhiên: Ba phát minh lớn thế kỷ XIX chứng minh tính thống nhất vật chất, sự vận động, liên hệ và phát triển của thế giới, cung cấp cơ sở khoa học cho CNDVBC:
        • Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
        • Thuyết tế bào.
        • Thuyết tiến hóa (Darwin).
    • Nhân tố chủ quan: Vai trò của C. Mác và Ph. Ăngghen:
      • Thiên tài trí tuệ, hoạt động thực tiễn không mệt mỏi.
      • Lập trường giai cấp công nhân, tinh thần nhân đạo cộng sản.
      • Tình bạn vĩ đại, sự hợp tác chặt chẽ.
      • Quá trình chuyển biến lập trường từ dân chủ cách mạng sang cộng sản chủ nghĩa.
  • Những thời kỳ chủ yếu trong sự hình thành và phát triển của triết học Mác:

    • Thời kỳ hình thành tư tưởng triết học (1841 – 1844): Bước quá độ của Mác và Ăngghen từ chủ nghĩa duy tâm (Hegel) và dân chủ cách mạng sang chủ nghĩa duy vật (Feuerbach rồi tự mình phát triển) và chủ nghĩa cộng sản. Quá trình này diễn ra thông qua nghiên cứu lý luận (phê phán Hegel, tiếp thu Feuerbach) và hoạt động thực tiễn (báo chí, tiếp xúc phong trào công nhân). Các tác phẩm tiêu biểu: “Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen. Lời nói đầu”, “Bản thảo kinh tế – triết học năm 1844” (Mác), “Lược thảo phê phán khoa kinh tế chính trị”, “Tình cảnh nước Anh” (Ăngghen). Phát hiện sứ mệnh lịch sử của giai cấp vô sản.
    • Thời kỳ đề xuất những nguyên lý triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử (1844 – 1848): Hai ông cộng tác xây dựng nền tảng lý luận mới. Tác phẩm chính: “Gia đình thần thánh”, “Luận cương về Phoiơbắc”, “Hệ tư tưởng Đức” (trình bày hệ thống CNDVLS), “Sự khốn cùng của triết học”, “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản” (văn kiện cương lĩnh đầu tiên, trình bày chủ nghĩa Mác như một chỉnh thể).
    • Thời kỳ C. Mác và Ph. Ăngghen bổ sung và phát triển toàn diện lý luận triết học (1848 – 1895): Tổng kết kinh nghiệm cách mạng (1848-1849, Công xã Paris), nghiên cứu sâu về kinh tế chính trị (Bộ “Tư bản”), khái quát thành tựu khoa học tự nhiên, đấu tranh chống các trào lưu tư tưởng phi mácxít. Các tác phẩm quan trọng: “Đấu tranh giai cấp ở Pháp”, “Ngày 18 tháng Sương mù…”, Bộ “Tư bản”, “Nội chiến ở Pháp”, “Phê phán Cương lĩnh Gôta” (Mác); “Chống Đuyrinh”, “Biện chứng của tự nhiên”, “Nguồn gốc của gia đình…”, “Lútvích Phoiơbắc…” (Ăngghen). Triết học Mác được trình bày hệ thống, hoàn chỉnh hơn.
  • Thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng trong triết học do C. Mác và Ph. Ăngghen thực hiện:

    • Thống nhất biện chứng giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng: Khắc phục tính siêu hình của CNDV cũ và tính duy tâm của phép biện chứng Hegel, sáng tạo ra CNDVBC hoàn bị.
    • Sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử: Vận dụng CNDVBC vào nghiên cứu xã hội, phát hiện quy luật vận động của lịch sử từ cơ sở sản xuất vật chất. Đây là thành tựu vĩ đại nhất, nội dung chủ yếu của cuộc cách mạng.
    • Bổ sung đặc tính mới cho triết học:
      • Thống nhất lý luận và thực tiễn (vai trò quyết định của thực tiễn).
      • Chức năng cải tạo thế giới (“Các nhà triết học… song vấn đề là cải tạo thế giới”).
      • Tính đảng công khai (vũ khí tinh thần của giai cấp vô sản).
      • Thống nhất tính đảng và tính khoa học.
      • Xác lập đúng đắn mối quan hệ giữa triết học và khoa học cụ thể.
      • Tính sáng tạo, hệ thống mở.
      • Tính nhân đạo cộng sản (mục tiêu giải phóng con người).
  • Giai đoạn V.I. Lênin trong sự phát triển triết học Mác:

    • Hoàn cảnh lịch sử:
      • Chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, mâu thuẫn gay gắt.
      • Trung tâm cách mạng thế giới chuyển sang Nga.
      • Phong trào giải phóng dân tộc phát triển.
      • Khủng hoảng trong vật lý học cuối TK XIX – đầu TK XX (phát hiện tia X, điện tử, phóng xạ…) bị các trào lưu duy tâm, xét lại lợi dụng chống CNDVBC.
      • Sự tấn công của các trào lưu triết học tư sản phản động (Kant mới, Makhơ, thực dụng…).
    • V.I. Lênin – người kế tục trung thành và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác:
      • Bảo vệ và phát triển triết học Mác trong điều kiện mới.
      • Thời kỳ 1893 – 1907: Đấu tranh chống phái Dân túy, thành lập Đảng mácxít ở Nga, chuẩn bị cách mạng 1905. Phát triển CNDVLS (lý luận hình thái KT-XH, đấu tranh giai cấp…). Tác phẩm: “Những người bạn dân…”, “Làm gì?”, “Hai sách lược…”.
      • Thời kỳ 1907 – 1917: Phát triển toàn diện triết học Mác. Tác phẩm “Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán” (1908): bảo vệ CNDV, định nghĩa kinh điển về vật chất, phát triển lý luận phản ánh, nhận thức luận, phê phán chủ nghĩa Makhơ, chỉ ra bản chất khủng hoảng vật lý học và lối thoát. Tác phẩm “Bút ký triết học” (1914-1916): nghiên cứu sâu về phép biện chứng (quy luật, phạm trù, vai trò mâu thuẫn…). Tác phẩm “Chủ nghĩa đế quốc…” (1916): phân tích bản chất CNTBĐQ, khả năng thắng lợi của CNXH ở một nước. Tác phẩm “Nhà nước và cách mạng” (1917): phát triển lý luận về nhà nước, chuyên chính vô sản.
      • V.I. Lênin nhấn mạnh triết học Mác là học thuyết mở, cần được phát triển gắn với thực tiễn.

Đánh giá Giáo trình

Giáo trình Triết học Mác – Lênin dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị là một tài liệu học thuật có giá trị cao, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa và nâng cao chất lượng đào tạo lý luận chính trị tại Việt Nam. Những điểm mạnh nổi bật của giáo trình bao gồm:

  1. Tính chính thống và khoa học: Là sản phẩm của quá trình biên soạn công phu dưới sự chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Ban Tuyên giáo Trung ương, với sự tham gia của các chuyên gia đầu ngành, giáo trình đảm bảo tính chính xác, khoa học, tuân thủ chặt chẽ các quan điểm, đường lối của Đảng.
  2. Tính hệ thống và chuyên sâu: Giáo trình trình bày một cách hệ thống các nguyên lý, quy luật, phạm trù cơ bản của Triết học Mác – Lênin, từ những khái niệm nhập môn (như trình bày chi tiết trong Chương 1) đến các vấn đề chuyên sâu, phức tạp hơn, đáp ứng yêu cầu kiến thức nền tảng vững chắc và tư duy lý luận sắc bén cho sinh viên hệ chuyên.
  3. Tính cập nhật: Nội dung giáo trình có sự kế thừa các công trình trước đó, đồng thời cập nhật những thành tựu mới của khoa học, tổng kết thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam và thế giới, gắn lý luận với thực tiễn sinh động.
  4. Định hướng tư tưởng rõ ràng: Giáo trình không chỉ cung cấp kiến thức mà còn góp phần xây dựng thế giới quan duy vật biện chứng, nhân sinh quan cộng sản chủ nghĩa, củng cố niềm tin vào con đường đi lên chủ nghĩa xã hội, bồi dưỡng lập trường tư tưởng vững vàng cho sinh viên.

Việc tiếp cận giáo trình Triết học Mác Lenin dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị PDF 2 mang lại sự tiện lợi lớn cho sinh viên trong việc học tập, tra cứu và nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu để nắm vững những tri thức nền tảng và chuyên sâu của một trong những bộ phận cấu thành quan trọng của chủ nghĩa Mác – Lênin.

Tài liệu tham khảo và ủng hộ tác giả

Giáo trình được biên soạn dựa trên cơ sở kế thừa và phát triển các công trình nghiên cứu về chủ nghĩa Mác – Lênin của các nhà kinh điển (C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin) và các thế hệ nhà khoa học, nhà lý luận chính trị trong và ngoài nước. Nguồn tài liệu tham khảo chính bao gồm các tác phẩm kinh điển, các văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam, các công trình nghiên cứu chuyên khảo, các giáo trình đã được xuất bản trước đó.

Người đọc có thể tìm hiểu sâu hơn qua các tác phẩm được trích dẫn trong giáo trình, đặc biệt là các bộ Toàn tập của C. Mác và Ph. Ăngghen, V.I. Lênin do Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật ấn hành.

Để ủng hộ công tác biên soạn và xuất bản các tài liệu lý luận chính trị chất lượng, khuyến khích bạn đọc tìm mua các ấn bản chính thức của giáo trình tại các nhà sách hoặc các kênh phát hành của Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật.

Tải Giáo trình Triết học Mác Lenin Hệ chuyên Lý luận Chính trị PDF 2

Để phục vụ cho nhu cầu học tập và nghiên cứu, bạn đọc có thể tìm kiếm và tải về phiên bản điện tử của giáo trình Triết học Mác Lenin dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị PDF 2 từ các thư viện số, cổng thông tin khoa học hoặc các nguồn tài liệu học thuật đáng tin cậy. Việc sử dụng tài liệu PDF cần tuân thủ các quy định về bản quyền và sở hữu trí tuệ. Hãy đảm bảo bạn đang sử dụng tài liệu một cách hợp pháp và hiệu quả cho mục đích học tập của mình.

TẢI SÁCH PDF NGAY