Contents
- Thông tin chung về Thông tư 51/2017/TT-BYT
- Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
- Giải thích thuật ngữ chính
- Nguyên tắc cốt lõi trong phòng ngừa phản vệ
- Chuẩn bị và sẵn sàng cấp cứu phản vệ
- Hướng dẫn chẩn đoán phản vệ (Phụ lục I & II)
- Triệu chứng gợi ý và bệnh cảnh lâm sàng (Phụ lục I)
- Chẩn đoán mức độ phản vệ (Phụ lục II)
- Phác đồ xử trí cấp cứu phản vệ (Phụ lục III)
- Nguyên tắc chung
- Xử trí phản vệ nhẹ (Độ I)
- Xử trí phản vệ nặng và nguy kịch (Độ II, III)
- Sử dụng Adrenalin và truyền dịch
- Xử trí tiếp theo và theo dõi
- Xử trí trong trường hợp đặc biệt (Phụ lục IV)
- Các hướng dẫn kỹ thuật khác (Phụ lục VIII, IX)
- Chỉ định và thực hiện test da
- Tài liệu tham khảo và Hiệu lực
- Tải về Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ PDF
Phản vệ là một tình trạng y tế khẩn cấp, đòi hỏi sự nhận biết nhanh chóng và xử trí kịp thời để bảo vệ tính mạng người bệnh. Nhằm chuẩn hóa quy trình này tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư số 51/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12 năm 2017, cung cấp hướng dẫn chi tiết về phòng ngừa, chẩn đoán và xử trí phản vệ. Tài liệu này, thường được tìm kiếm dưới dạng Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ PDF, là nguồn thông tin chính thức và quan trọng cho tất cả các cơ sở y tế và nhân viên y tế. Bài viết này sẽ tóm tắt những nội dung cốt lõi của Thông tư, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các quy định hiện hành.
Thông tin chung về Thông tư 51/2017/TT-BYT
Thông tư này được xây dựng dựa trên Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009 và Nghị định số 75/2017/NĐ-CP của Chính phủ.
Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Thông tư 51/2017/TT-BYT hướng dẫn cụ thể về các biện pháp phòng ngừa, quy trình chẩn đoán và phác đồ xử trí phản vệ. Văn bản này áp dụng cho mọi cơ sở khám bệnh, chữa bệnh, người hành nghề trong lĩnh vực y tế, cũng như các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan tại Việt Nam.
Giải thích thuật ngữ chính
Để hiểu rõ hướng dẫn, cần nắm vững các định nghĩa sau:
- Phản vệ: Là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể xuất hiện ngay lập tức (vài giây, vài phút) hoặc vài giờ sau khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên. Phản vệ gây ra nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau và có thể dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu không được xử trí kịp thời.
- Dị nguyên: Là bất kỳ yếu tố lạ nào (thức ăn, thuốc, hóa chất, nọc côn trùng…) khi tiếp xúc với cơ thể có khả năng gây ra phản ứng dị ứng.
- Sốc phản vệ: Là mức độ nặng nhất của phản vệ. Tình trạng này xảy ra do sự giãn đột ngột toàn bộ hệ thống mạch máu và co thắt phế quản, có thể gây tử vong chỉ trong vài phút.
Thông tư này ban hành kèm theo 10 Phụ lục chi tiết, bao gồm hướng dẫn chẩn đoán, phân độ, xử trí cấp cứu, xử trí trường hợp đặc biệt, danh mục hộp thuốc cấp cứu, cách khai thác tiền sử dị ứng, mẫu thẻ dị ứng, chỉ định và quy trình test da, cùng sơ đồ chẩn đoán và xử trí.
Nguyên tắc cốt lõi trong phòng ngừa phản vệ
Các cơ sở y tế và nhân viên y tế phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc sau để dự phòng phản vệ:
- Chỉ định đường dùng thuốc phù hợp: Ưu tiên các đường dùng khác, chỉ tiêm khi thực sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế.
- Thử phản ứng thuốc (Test da): Không bắt buộc thử phản ứng cho tất cả các loại thuốc, trừ trường hợp có chỉ định cụ thể từ bác sĩ theo Phụ lục VIII (người có tiền sử dị ứng với thuốc/dị nguyên liên quan hoặc tiền sử phản vệ với nhiều dị nguyên).
- Kê đơn cho người có tiền sử dị ứng: Tuyệt đối không kê đơn hoặc chỉ định sử dụng thuốc/dị nguyên đã biết gây phản vệ cho người bệnh. Trong trường hợp bắt buộc và không có thuốc thay thế, cần hội chẩn chuyên khoa Dị ứng-Miễn dịch lâm sàng hoặc bác sĩ đã được tập huấn, có sự đồng ý bằng văn bản của người bệnh/đại diện hợp pháp và thực hiện thử phản ứng tại chuyên khoa.
- Báo cáo phản vệ: Mọi trường hợp phản vệ phải được báo cáo về Trung tâm Quốc gia hoặc Trung tâm Khu vực về Thông tin Thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
- Khai thác tiền sử dị ứng: Luôn khai thác kỹ tiền sử dị ứng của người bệnh trước khi kê đơn hoặc chỉ định dùng thuốc (theo Phụ lục VI). Thông tin này phải được ghi rõ trong hồ sơ bệnh án, sổ khám bệnh, giấy ra viện/chuyển viện.
- Cấp thẻ theo dõi dị ứng: Khi xác định được tác nhân gây phản vệ, phải cấp thẻ theo dõi dị ứng cho người bệnh (theo mẫu tại Phụ lục VII), ghi rõ tên dị nguyên và hướng dẫn người bệnh cung cấp thông tin này mỗi khi khám chữa bệnh.
Chuẩn bị và sẵn sàng cấp cứu phản vệ
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt trong cấp cứu phản vệ hiệu quả:
- Vai trò của Adrenalin: Adrenalin là thuốc thiết yếu, quan trọng hàng đầu và phải luôn sẵn có để cấp cứu phản vệ.
- Hộp thuốc cấp cứu phản vệ: Mọi nơi có sử dụng thuốc (đặc biệt là đường tiêm) phải trang bị sẵn sàng hộp thuốc cấp cứu phản vệ theo danh mục quy định tại Phụ lục V.
- Trang thiết bị tại cơ sở y tế: Cơ sở khám chữa bệnh phải đảm bảo có đủ trang thiết bị y tế tối thiểu cần thiết cho cấp cứu phản vệ (Phụ lục V).
- Đào tạo nhân viên y tế: Bác sĩ và nhân viên y tế phải được đào tạo, nắm vững kiến thức và thực hành thành thạo phác đồ cấp cứu phản vệ.
- Trang bị trên phương tiện công cộng: Các phương tiện giao thông công cộng như máy bay, tàu thủy, tàu hỏa cũng cần được trang bị hộp thuốc cấp cứu phản vệ.
Hướng dẫn chẩn đoán phản vệ (Phụ lục I & II)
Việc chẩn đoán sớm và chính xác đóng vai trò quyết định.
Triệu chứng gợi ý và bệnh cảnh lâm sàng (Phụ lục I)
Nghĩ ngay đến phản vệ khi người bệnh có ít nhất một trong các triệu chứng sau khi tiếp xúc yếu tố nghi ngờ: mày đay, phù mạch nhanh; khó thở, tức ngực, thở rít; đau bụng, nôn; tụt huyết áp, ngất; rối loạn ý thức.
Chẩn đoán xác định dựa trên 3 bệnh cảnh lâm sàng chính, kết hợp các triệu chứng ở da/niêm mạc với các triệu chứng hô hấp, tụt huyết áp hoặc tiêu hóa xuất hiện nhanh chóng sau tiếp xúc dị nguyên. Bệnh cảnh 3 đặc biệt lưu ý đến tình trạng tụt huyết áp đơn thuần sau tiếp xúc dị nguyên đã biết gây dị ứng trước đó.
Cần chẩn đoán phân biệt phản vệ với các tình trạng sốc khác (tim, giảm thể tích, nhiễm khuẩn), tai biến mạch máu não, các bệnh lý hô hấp (hen, COPD, dị vật đường thở), bệnh lý da, nội tiết hoặc ngộ độc.
Chẩn đoán mức độ phản vệ (Phụ lục II)
Phản vệ được phân thành 4 mức độ, cần lưu ý mức độ có thể diễn tiến nặng rất nhanh:
- Độ I (Nhẹ): Chỉ có triệu chứng ở da, niêm mạc (mày đay, ngứa, phù mạch).
- Độ II (Nặng): Có biểu hiện ở từ 2 cơ quan trở lên (mày đay/phù mạch nhanh, khó thở, đau bụng/nôn, huyết áp chưa tụt hoặc tăng, tim nhanh/loạn nhịp).
- Độ III (Nguy kịch): Biểu hiện nặng ở nhiều cơ quan (tiếng rít thanh quản, thở nhanh/khò khè/tím tái, rối loạn ý thức, sốc, mạch nhanh nhỏ, tụt huyết áp).
- Độ IV (Ngừng tuần hoàn): Ngừng hô hấp, ngừng tuần hoàn.
Phác đồ xử trí cấp cứu phản vệ (Phụ lục III)
Xử trí phản vệ phải tuân thủ các nguyên tắc khẩn cấp và phác đồ chuẩn.
Nguyên tắc chung
- Phát hiện sớm, xử trí khẩn cấp ngay tại chỗ.
- Theo dõi liên tục ít nhất 24 giờ.
- Mọi nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên…) đều phải xử trí ban đầu cấp cứu phản vệ.
- Adrenalin là thuốc quan trọng hàng đầu, tiêm bắp ngay khi chẩn đoán phản vệ từ độ II trở lên.
Xử trí phản vệ nhẹ (Độ I)
- Sử dụng thuốc chống dị ứng (methylprednisolon, diphenhydramin) đường uống hoặc tiêm.
- Theo dõi sát trong ít nhất 24 giờ vì có thể chuyển nặng.
Xử trí phản vệ nặng và nguy kịch (Độ II, III)
Cần xử trí khẩn trương, đồng thời nhiều biện pháp:
- Ngừng ngay tiếp xúc dị nguyên.
- Tiêm bắp Adrenalin ngay lập tức. Liều lượng tùy theo lứa tuổi và cân nặng (xem chi tiết trong Phụ lục III).
- Để người bệnh nằm đầu thấp, nghiêng trái nếu nôn.
- Thở oxy liều cao.
- Đánh giá liên tục hô hấp, tuần hoàn, ý thức, da niêm mạc.
- Xử trí suy hô hấp/tuần hoàn (ép tim, bóp bóng, đặt nội khí quản/mở khí quản nếu cần).
- Thiết lập đường truyền tĩnh mạch (ưu tiên kim lớn) để truyền Adrenalin và dịch.
- Hội chẩn và phối hợp xử trí.
Sử dụng Adrenalin và truyền dịch
- Tiêm bắp: Là đường dùng đầu tiên cho phản vệ độ II, III. Liều thông thường 0,5-1ml (ống 1mg/1ml) cho người lớn, liều thấp hơn cho trẻ em tùy cân nặng. Nhắc lại mỗi 3-5 phút nếu cần cho đến khi ổn định.
- Tiêm tĩnh mạch chậm: Chỉ dùng khi không đáp ứng với tiêm bắp, có nguy cơ ngừng tuần hoàn và chưa có đường truyền tĩnh mạch (pha loãng 1/10.000, liều 0,5-1ml cho người lớn, không dùng cho trẻ em).
- Truyền tĩnh mạch liên tục: Khi có đường truyền, dùng cho các ca nặng, kém đáp ứng tiêm bắp. Bắt đầu liều 0,1µg/kg/phút, điều chỉnh theo đáp ứng.
- Truyền dịch: Truyền nhanh Natriclorid 0,9% (1-2 lít ở người lớn, 10-20ml/kg ở trẻ em) đồng thời với Adrenalin.
Xử trí tiếp theo và theo dõi
- Hỗ trợ hô hấp: Thở oxy, thông khí nhân tạo, thuốc giãn phế quản (salbutamol, aminophyllin).
- Hỗ trợ tuần hoàn: Nếu huyết áp không cải thiện sau khi đủ dịch và Adrenalin, có thể truyền thêm dung dịch keo, hoặc phối hợp thuốc vận mạch khác (dopamin, noradrenalin).
- Thuốc khác: Corticoid (Methylprednisolon, Hydrocortison), kháng Histamin H1 (Diphenhydramin), kháng Histamin H2 (Ranitidin), Glucagon (cho trường hợp tụt HA/nhịp chậm không đáp ứng Adrenalin).
- Theo dõi: Theo dõi sát mạch, huyết áp, nhịp thở, SpO2, tri giác mỗi 3-5 phút trong giai đoạn cấp, và mỗi 1-2 giờ trong ít nhất 24 giờ sau khi ổn định để đề phòng phản vệ pha 2.
Xử trí trong trường hợp đặc biệt (Phụ lục IV)
Thông tư cũng hướng dẫn xử trí cho các tình huống đặc thù:
- Người đang dùng thuốc chẹn beta: Thường đáp ứng kém với Adrenalin, cần theo dõi sát, có thể cần thêm Glucagon hoặc thuốc vận mạch khác.
- Trong gây mê, phẫu thuật: Khó chẩn đoán hơn do bệnh nhân an thần. Cần chú ý các dấu hiệu tụt huyết áp, giảm oxy máu, mạch nhanh, ran rít mới xuất hiện. Có thể cần định lượng tryptase máu. Lưu ý phân biệt với ngộ độc thuốc tê (cần dùng nhũ dịch lipid).
- Phản vệ với thuốc cản quang: Thường do cơ chế không dị ứng. Ưu tiên dùng loại áp lực thẩm thấu thấp, không ion hóa.
- Phản vệ do gắng sức: Xảy ra sau hoạt động thể lực, có thể kèm yếu tố đồng kích thích (thức ăn, thuốc…). Cần ngừng vận động ngay, xử trí theo phác đồ, mang theo Adrenalin tự tiêm.
- Phản vệ vô căn: Khi không tìm được nguyên nhân. Xử trí cấp cứu tương tự. Có thể cần điều trị dự phòng bằng corticoid, kháng histamin nếu tái phát thường xuyên.
Các hướng dẫn kỹ thuật khác (Phụ lục VIII, IX)
Chỉ định và thực hiện test da
- Test da (lẩy da, nội bì) chỉ được chỉ định khi người bệnh có tiền sử dị ứng với thuốc/dị nguyên liên quan hoặc tiền sử phản vệ với nhiều dị nguyên khác nhau.
- Luôn phải có sẵn phương tiện cấp cứu phản vệ khi thực hiện test.
- Nếu test dương tính, không được dùng thuốc/dị nguyên đó.
- Nếu test âm tính nhưng tiền sử dị ứng rõ, cân nhắc test kích thích hoặc giải mẫn cảm tại chuyên khoa nếu bắt buộc phải dùng thuốc.
- Quy trình kỹ thuật test lẩy da và test nội bì được mô tả chi tiết trong Phụ lục IX.
Thông tư 51/2017/TT-BYT là một văn bản pháp quy quan trọng, cung cấp bộ khung toàn diện và chi tiết cho việc quản lý phản vệ tại Việt Nam. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn này, từ phòng ngừa, chuẩn bị, chẩn đoán đến xử trí cấp cứu, đặc biệt là vai trò không thể thay thế của Adrenalin, là yếu tố sống còn giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong và biến chứng do phản vệ gây ra.
Tài liệu tham khảo và Hiệu lực
- Nguồn chính: Thông tư số 51/2017/TT-BYT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ.
- Hiệu lực: Thông tư này có hiệu lực thi hành từ ngày 15 tháng 02 năm 2018 và thay thế Thông tư số 08/1999/TT-BYT.
Tải về Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ PDF
Để có thông tin đầy đủ và chi tiết nhất, bao gồm tất cả các Phụ lục và Sơ đồ, bạn đọc quan tâm có thể tìm kiếm và tải về bản đầy đủ của Thông tư 51/2017/TT-BYT dưới định dạng PDF từ các nguồn văn bản pháp luật uy tín hoặc cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế. Việc nắm vững tài liệu “Hướng dẫn phòng, chẩn đoán và xử trí phản vệ PDF” là cần thiết cho mọi nhân viên y tế và cơ sở khám chữa bệnh.