Lịch sử hàng ngàn năm dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam không chỉ ghi dấu bởi những trận chiến hào hùng mà còn được tô điểm bởi trí tuệ và tài năng của biết bao thế hệ. Việc tìm hiểu về quá khứ, đặc biệt là về những con người kiệt xuất đã góp phần định hình nên non sông gấm vóc hôm nay, là hành trình đầy tự hào và ý nghĩa. Trong dòng chảy lịch sử ấy, những bậc tôn sư trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, quân sự đã để lại những di sản vô giá, minh chứng cho tinh thần sáng tạo và bản lĩnh Việt Nam. Tài liệu Việt Nam Đất Nước Con Người Những Bậc Tôn Sư Nổi Tiếng Trong Lịch Sử Việt Nam PDF được xem là một nguồn tổng hợp quý giá, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những bộ óc vĩ đại, những nhà phát minh lỗi lạc đã làm rạng danh đất Việt qua các thời kỳ.

Những Nhà Kỹ Thuật Quân Sự Kiệt Xuất Thời Kỳ Đầu

Ngay từ buổi bình minh của lịch sử dân tộc, yêu cầu bảo vệ nền độc lập non trẻ đã thôi thúc sự ra đời của những nhà quân sự, kỹ thuật tài ba với những phát minh vũ khí độc đáo.

Cao Lỗ – Cha Đẻ Nỏ Liên Châu Thần Kỳ

Cao Lỗ (? – 179 TCN), một vị tướng tài dưới triều đại Thục Phán An Dương Vương, quê ở xã Cao Đức, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh ngày nay, là một minh chứng tiêu biểu. Tương truyền, chính ông là người đã chế tạo thành công nỏ liên châu – một loại vũ khí có khả năng bắn nhiều mũi tên cùng lúc. Sức mạnh và tính ưu việt của loại nỏ này đã được sử sách thần thánh hóa với tên gọi “Linh Quang Thần Cơ”. Dân gian quen gọi ông là Ông Nỏ bởi tài năng phát minh và kỹ năng bắn nỏ siêu việt.

Cao Lỗ đã dày công huấn luyện hàng vạn binh sĩ sử dụng thành thạo loại vũ khí này. Vua An Dương Vương thường xuyên thị sát việc luyện tập tại “Ngự xa đài”, di tích ngày nay vẫn còn tại khu thành Cổ Loa. Khi quân Triệu Đà xâm lược Âu Lạc, chính những tay nỏ liên châu thiện xạ đã bắn tên ra như mưa, khiến quân giặc tổn thất nặng nề và phải rút lui. Sách Lĩnh Nam chích quái ghi lại: “Cứ đem nỏ ra chĩa vào quân giặc là chúng không dám đến gần”. Nỏ liên châu thực sự trở thành vũ khí phòng thủ vô địch của nước Âu Lạc thời bấy giờ.

Với phát minh nỏ liên châu, Cao Lỗ không chỉ góp phần bảo vệ đất nước mà còn trở thành biểu tượng sáng ngời cho trí tuệ và sức mạnh Việt Nam ngay từ thuở ban đầu dựng nước.

Hồ Nguyên Trừng – Ông Tổ Nghề Đúc Súng Thần Công

Hồ Nguyên Trừng (1374 – 1446), con trai cả của vua Hồ Quý Ly, quê tại huyện Vĩnh Phúc, lộ Thanh Hoa (nay thuộc Thanh Hóa), được lịch sử ghi danh là một nhà kỹ thuật quân sự, công trình sư lỗi lạc và là ông tổ của nghề đúc súng thần công tại Việt Nam.

Trước yêu cầu cấp thiết của việc chống giặc ngoại xâm, Hồ Nguyên Trừng đã nhanh chóng tổ chức các xưởng đúc súng quy mô lớn để trang bị cho thành trì và hạm đội. Ông đã kế thừa kinh nghiệm truyền thống, kết hợp với đo đạc, nghiên cứu và phát minh ra nhiều loại súng có sức công phá khủng khiếp. Từ việc cải tiến súng, chế tạo thuốc súng và am hiểu sâu sắc về sức nổ, ông đã sáng tạo ra phương pháp đúc súng mới gọi là súng “thần cơ”. Đây là loại hỏa pháo sơ khai nhưng đã có đầy đủ các bộ phận cơ bản của súng thần công các thế kỷ sau: nòng súng bằng sắt hoặc đồng, đuôi súng kín có bộ phận ngòi nổ, sử dụng đạn là mũi tên sắt lớn cùng đạn ghém bằng sắt và chì.

Súng thần cơ có nhiều kích cỡ, trong đó Hồ Nguyên Trừng đặc biệt chú trọng chế tạo loại “thần cơ pháo” cỡ lớn, đặt cố định trên thành hoặc trên xe kéo cơ động. Quân đội nhà Minh khi đối đầu với nhà Hồ đã nhiều phen kinh hoàng trước uy lực của loại vũ khí này. Tuy nhiên, do không được lòng dân, cuộc kháng chiến của nhà Hồ cuối cùng thất bại. Giặc Minh đã thu giữ được nhiều súng thần cơ và bắt được chính nhà sáng chế Hồ Nguyên Trừng.

Bị đưa về Trung Hoa, tài năng của Hồ Nguyên Trừng buộc nhà Minh phải trọng dụng để phát triển hỏa lực. Sử gia Lê Quý Đôn trong Vân đài loại ngữ có ghi chép rằng: “Quân Minh khi làm lễ tế súng đều phải tế Trừng”. Ngoài súng thần cơ, Hồ Nguyên Trừng còn là tác giả của thuyền cổ lâu (thuyền chiến lớn hai tầng) và là tổng công trình sư của nhiều công trình kiến trúc, thủy lợi quy mô dưới thời nhà Hồ.

Trí Tuệ Việt Nam Trong Khoa Học và Kỹ Thuật Dân Dụng

Bên cạnh những phát minh quân sự, trí tuệ Việt Nam còn tỏa sáng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và kỹ thuật phục vụ đời sống.

Lương Thế Vinh – Trạng Lường và Bàn Tính “Made in Vietnam”

Lương Thế Vinh (1441 – 1496), được dân gian trìu mến gọi là Trạng Lường, sinh ra tại làng Cao Hương, huyện Thiên Bản, tỉnh Nam Định. Xuất thân trong gia đình nông dân có học, ông nổi tiếng thần đồng từ nhỏ. Lớn lên, tài năng của ông càng bộc lộ, chưa đầy 20 tuổi đã vang danh khắp vùng Sơn Nam. Năm 1463, ông đỗ Trạng nguyên khoa Quý Mùi khi mới 23 tuổi.

Lịch sử Việt Nam ghi nhận Lương Thế Vinh là một nhà toán học lỗi lạc. Ông đã để lại cho hậu thế cuốn Đại thành toán pháp – cuốn sách giáo khoa toán học đầu tiên của nước ta, tổng kết kiến thức toán học đương thời và bao gồm cả những sáng tạo của riêng ông. Thời đó, người Việt chủ yếu tính toán bằng cách “bấm đốt ngón tay” hoặc dùng dây thắt nút cho những phép tính phức tạp hơn.

Nhận thấy sự bất tiện này, Lương Thế Vinh đã sáng chế ra chiếc bàn tính gẩy – công cụ tính toán ưu việt hơn hẳn và là loại bàn tính đầu tiên của Việt Nam. Ban đầu, ông dùng bi đất có lỗ xâu vào đũi, buộc thành bàn tính. Sau đó, ông cải tiến dùng đốt trúc ngắn, rồi đến các viên tính bằng gỗ sơn màu khác nhau để việc tính toán trở nên dễ dàng và dễ nhớ hơn. Sáng chế này đã góp phần quan trọng vào việc phát triển tư duy toán học và ứng dụng trong đời sống.

Tinh Thần Sáng Tạo Trong Kháng Chiến Chống Thực Dân, Đế Quốc

Truyền thống sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự, tiếp tục được phát huy mạnh mẽ trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc sau này.

Cao Thắng – “Copy” Hoàn Hảo Súng Trường Pháp

Cao Thắng (1864-1893), người thôn Yên Đức, xã Tuần Lễ, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh, là một lãnh tụ xuất sắc trong cuộc khởi nghĩa Hương Khê do Phan Đình Phùng lãnh đạo vào cuối thế kỷ 19. Ông không chỉ là nhà chỉ huy quân sự tài ba mà còn là một kỹ sư quân giới đầy sáng tạo.

Nhận thức rõ vai trò quyết định của vũ khí trong cuộc chiến không cân sức với quân Pháp, Cao Thắng quyết tâm phải chế tạo được loại súng trường hiện đại như của đối phương. Cơ hội đến khi nghĩa quân thu được 17 khẩu súng trường kiểu 1874 của Pháp cùng 600 viên đạn sau một trận phục kích. Ông lập tức cho tháo rời một khẩu súng để nghiên cứu tỉ mỉ từng bộ phận và nhanh chóng bắt tay vào việc chế tạo loại súng tương tự – một “siêu phẩm” của công nghệ quân sự châu Âu lúc bấy giờ so với súng kíp thô sơ.

Cao Thắng đã quy tụ những thợ rèn giỏi nhất vào các lò rèn bí mật. Chỉ trong thời gian ngắn, hàng trăm khẩu súng trường “made by Cao Thắng” đã được sản xuất, trang bị cho nghĩa quân cùng lượng lớn đạn dược. Mặc dù nòng súng chưa có rãnh xoắn và ngắn hơn súng Pháp nên tầm bắn có phần hạn chế, nhưng loại súng này đã phát huy hiệu quả chiến đấu rất tốt. Đại úy Pháp Goselin, người từng tham gia đàn áp khởi nghĩa ở Nghệ Tĩnh, đã phải kinh ngạc thốt lên trong cuốn sách Nước Nam của mình khi viết về những khẩu súng này: “Tôi có đem nhiều khẩu súng đó về Pháp, nó giống đủ mọi vẻ như súng của các xưởng binh khí nước ta chế tạo, đến nỗi tôi đưa cho các quan pháo thủ xem các ông cũng phải sửng sốt lạ lùng”.

Trần Đại Nghĩa – Đặt Nền Móng Công Nghiệp Quốc Phòng Hiện Đại

Thiếu tướng, Giáo sư, Viện sĩ Trần Đại Nghĩa (1913–1997), tên thật Phạm Quang Lễ, sinh tại xã Chánh Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. Vượt qua hoàn cảnh gia đình nhà giáo nghèo khó, ông đã vươn lên trên con đường học vấn và sang Pháp du học năm 1935. Trong 11 năm ở nước ngoài, ông đã âm thầm nghiên cứu kỹ thuật, công nghệ chế tạo vũ khí. Được giác ngộ cách mạng, ông theo Chủ tịch Hồ Chí Minh về nước năm 1946 để phục vụ kháng chiến.

Bắt đầu từ hai bàn tay trắng, dưới sự chỉ đạo của Trần Đại Nghĩa, ngành quân giới non trẻ đã chế tạo thành công súng bazôka chỉ sau gần 3 tháng. Loại vũ khí này có sức xuyên phá tương đương bazôka của Mỹ, có thể phá thủng 75cm tường gạch. Ngay khi xuất xưởng, ngày 5/3/1947, bazôka Việt Nam đã lập công bắn cháy 2 xe tăng Pháp ở Quốc Oai, Hà Đông. Trong chiến dịch Thu Đông 1947, nó còn bắn chìm tàu chiến Pháp trên sông Lô.

Không dừng lại ở đó, Trần Đại Nghĩa và các cộng sự tiếp tục nghiên cứu, chế tạo thành công súng không giật SKZ – một loại vũ khí hạng nặng nhưng gọn nhẹ, vốn chỉ mới xuất hiện vào cuối Thế chiến thứ hai. SKZ Việt Nam ra trận lần đầu tại Phố Lu, phá tan các lô cốt bê tông cốt thép dày hơn 1m của địch. Năm 1950, tại Nam Trung Bộ, SKZ đã giúp quân ta nhổ 5 đồn giặc chỉ trong một đêm, khiến địch hoảng sợ tháo chạy hàng loạt.

Ông còn nghiên cứu chế tạo đạn bay và thành công với loại tên lửa nặng 30kg, tầm bắn 4km. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, GS Trần Đại Nghĩa tiếp tục có những đóng góp to lớn trong việc chống máy bay B-52, nghiên cứu phá hệ thống thủy lôi của địch và chế tạo trang thiết bị đặc biệt cho bộ đội Đặc công. Những thành quả của ông đã đặt nền móng vững chắc cho nền công nghiệp quốc phòng hiện đại của Việt Nam.

Những cống hiến của Cao Lỗ, Lương Thế Vinh, Hồ Nguyên Trừng, Cao Thắng, Trần Đại Nghĩa và nhiều bậc tôn sư khác là minh chứng hùng hồn cho trí tuệ, bản lĩnh và tinh thần không ngừng sáng tạo của con người Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Họ thực sự là những tấm gương sáng, nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Để tìm hiểu sâu sắc hơn về cuộc đời, sự nghiệp và những đóng góp phi thường của những nhân vật lịch sử kiệt xuất này, mời bạn đọc tìm kiếm và tham khảo tài liệu “Việt Nam Đất Nước Con Người Những Bậc Tôn Sư Nổi Tiếng Trong Lịch Sử Việt Nam PDF”. Đây sẽ là nguồn tư liệu quý giá giúp chúng ta hiểu thêm về những trang sử hào hùng và những con người đã làm nên lịch sử vẻ vang của dân tộc.

TẢI SÁCH PDF NGAY