Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời ngày 8/8/1967 tại Bangkok, với 5 thành viên sáng lập là Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore và Philippines. Hành trình Việt Nam trở thành một phần của khối liên kết khu vực này là một quá trình đầy nỗ lực kéo dài gần ba thập kỷ, phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong Tư Duy ASEAN PDF và chính sách đối ngoại của đất nước. Bối cảnh lịch sử đặc thù, với cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước kéo dài suốt 30 năm (1945-1975), đã đặt Việt Nam vào một vị thế riêng biệt trong một khu vực Đông Nam Á vốn bị chia rẽ bởi Chiến tranh Lạnh. Việc tìm hiểu quá trình này, thường được quan tâm qua các tài liệu như Tư duy ASEAN PDF, giúp làm rõ những chuyển biến quan trọng này.

Bối cảnh lịch sử và những bước đi đầu tiên

Sau khi Hiệp định Paris được ký kết vào tháng 1/1973, mở đường cho hòa bình ở Việt Nam, mối quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN bắt đầu có những chuyển biến tích cực, dù chưa có quan hệ chính thức với Hiệp hội. Hợp tác song phương vẫn diễn ra. Đại thắng mùa Xuân năm 1975 không chỉ mang lại độc lập, thống nhất cho Việt Nam mà còn tạo ra những thay đổi căn bản trong cục diện khu vực Đông Nam Á.

Những tín hiệu khởi đầu tốt đẹp cho quan hệ Việt Nam – ASEAN được đánh dấu bằng các chuyến thăm của Thủ tướng Phạm Văn Đồng và Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Duy Trinh tới các nước ASEAN vào cuối năm 1977 và đầu năm 1978. Tiếp nối những nỗ lực này, Hội nghị Ngoại trưởng ASEAN tháng 2/1985 đã thống nhất về việc đối thoại trực tiếp với các nước Đông Dương nhằm tìm giải pháp cho vấn đề Campuchia, hướng tới hòa bình và ổn định khu vực.

Bước ngoặt Đổi Mới và sự hình thành “Tư duy đối thoại mới”

Năm 1986, Việt Nam khởi xướng công cuộc Đổi Mới toàn diện đất nước. Đây là giai đoạn bản lề, chứng kiến sự hình thành “tư duy đối thoại mới” và sự thay đổi căn bản trong cách nhìn nhận về ASEAN. Đảng Cộng sản Việt Nam xác định rõ chủ trương “phải tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á”. Chỉ chưa đầy một năm sau, vào tháng 8/1987, tại cuộc gặp ở TP.HCM giữa Bộ trưởng Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch và đại diện ASEAN (Indonesia), Việt Nam đã chính thức bày tỏ nguyện vọng gia nhập Hiệp hội.

Sự kiện Chiến tranh Lạnh kết thúc năm 1991 tiếp tục tạo ra những chuyển biến sâu sắc trong khu vực, đặt ra yêu cầu mới cho ASEAN trong việc định hình lại hướng đi. Mục tiêu mở rộng ASEAN vì hòa bình, hợp tác và phát triển chung đã trở thành định hướng mới của Hiệp hội. Trong bối cảnh đó, chuyến thăm hữu nghị chính thức Indonesia, Thái Lan và Singapore của Thủ tướng Võ Văn Kiệt (tháng 10 – 11/1991) đã góp phần quan trọng thay đổi cục diện quan hệ từ đối đầu sang hòa dịu giữa ASEAN và Đông Dương, tạo tiền đề thuận lợi cho quá trình đàm phán gia nhập ASEAN của Việt Nam.

Quá trình Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN (1987-1995)

Nghị quyết số 13/NQ-TW của Bộ Chính trị ngày 20/5/1988 về “nhiệm vụ và chính sách đối ngoại trong tình hình mới” đã nhấn mạnh chủ trương chiến lược “thêm bạn, bớt thù”, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và chủ động chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác trong hòa bình.

Tham gia TAC, trở thành quan sát viên và thành viên ARF

Thực hiện đường lối đối ngoại đổi mới, năm 1992, Việt Nam tham gia Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), đồng thời trở thành quan sát viên của ASEAN, tham dự các Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM) thường niên. Việt Nam cũng bắt đầu tham gia vào hoạt động của một số ủy ban hợp tác chuyên ngành trong khuôn khổ ASEAN.

Tháng 10/1993, chính sách 4 điểm mới của Việt Nam được công bố, khẳng định rõ “chủ trương tăng cường hợp tác nhiều mặt với từng nước láng giềng cũng như với ASEAN với tư cách là một tổ chức khu vực, sẵn sàng gia nhập ASEAN vào thời điểm thích hợp”. Bước tiến tiếp theo diễn ra vào tháng 7/1994, khi Việt Nam được mời tham dự cuộc họp đầu tiên của Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và trở thành một trong những thành viên sáng lập của diễn đàn an ninh quan trọng này.

Dấu mốc lịch sử: Việt Nam trở thành thành viên thứ 7

Ngày 28/7/1995, tại Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN lần thứ 28 (AMM-28) ở Bandar Seri Begawan, Brunei Darussalam, Việt Nam chính thức được kết nạp làm thành viên thứ 7 của ASEAN. Sự kiện này không chỉ là một cột mốc trọng đại trong tiến trình hội nhập khu vực và quốc tế của Việt Nam mà còn có ý nghĩa lớn đối với ASEAN. Việc kết nạp Việt Nam đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình mở rộng Hiệp hội, hướng tới một ASEAN bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, qua đó củng cố hòa bình, ổn định và vai trò trung tâm của ASEAN trong một khu vực có vị trí địa – chính trị và địa – kinh tế chiến lược.

Phát triển “Tư duy ASEAN” trong chính sách đối ngoại Việt Nam

Ngay sau khi đất nước thống nhất, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã sớm đề xuất chính sách mở cửa, thể hiện mong muốn đối thoại với các nước trong khu vực. Năm 1976, chính sách 4 điểm được công bố, xác định rõ quan điểm xây dựng quan hệ láng giềng hữu nghị với các nước Đông Nam Á, đặc biệt là các nước ASEAN. Tuyên bố này khẳng định các nguyên tắc cơ bản như tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng thương lượng, và phát triển hợp tác vì sự phồn vinh của mỗi nước cũng như vì hòa bình, độc lập, trung lập thật sự ở Đông Nam Á. Những điểm này tương đồng với mong muốn của ASEAN và nhận được sự hoan nghênh.

Phương châm “đa phương hóa, đa dạng hóa”

Những năm 1980, bối cảnh bị cô lập chính trị, bao vây kinh tế cùng khủng hoảng kinh tế trong nước đã đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới tư duy đối ngoại. Việc gia nhập ASEAN ngày 28/7/1995 là kết quả của quá trình phát triển mạnh mẽ trong tư duy đối ngoại của Việt Nam. Đây là một trong những bước đột phá đầu tiên nhằm triển khai phương châm “đa phương hóa, đa dạng hóa” quan hệ quốc tế được đề ra tại Đại hội Đảng lần thứ VII (1991). Quyết định này được xem là sáng suốt, kịp thời và đúng đắn, mang lại lợi ích to lớn cho đất nước.

Sự tiến hóa tư duy qua các kỳ Đại hội Đảng

Quá trình hội nhập ASEAN của Việt Nam gắn liền mật thiết với công cuộc Đổi Mới và hội nhập quốc tế. Tư duy đối ngoại đã có những bước tiến vượt bậc, từ chủ trương “thêm bạn, bớt thù”[1], “chuyển từ đối đầu sang đối thoại”, đến việc trở thành “thành viên chủ động, tích cực, có trách nhiệm” trong ASEAN. Đại hội XII (2016) tiếp tục khẳng định phương hướng “chủ động, tích cực và có trách nhiệm cùng các nước ASEAN xây dựng Cộng đồng vững mạnh”, đồng thời “chủ động tham gia và phát huy vai trò tại các cơ chế đa phương, đặc biệt là ASEAN và Liên hợp quốc”.

Chỉ thị 25-CT/TW và tầm quan trọng của ASEAN

Chính sách đối với ASEAN đã trở thành một bộ phận không thể tách rời trong chính sách đối ngoại tổng thể của Việt Nam, được thể hiện rõ trong các văn kiện Đảng, đặc biệt là Chỉ thị 25-CT/TW ngày 8/8/2018 của Ban Bí thư về “đẩy mạnh và nâng tầm đối ngoại đa phương đến năm 2030”. Chỉ thị nhấn mạnh việc “tiếp tục phát huy và khai thác có hiệu quả vai trò thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN”, “phát huy vị thế của Việt Nam trong xây dựng Cộng đồng Chính trị – An ninh ASEAN 2025”, và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN.

Đại hội XIII (2021) đánh dấu những bước phát triển mới trong tư duy đối ngoại, chủ trương “chủ động tham gia, tích cực đóng góp, nâng cao vai trò của Việt Nam trong xây dựng, định hình các thể chế đa phương và trật tự chính trị – kinh tế quốc tế”, đồng thời luôn “bảo đảm cao nhất lợi ích quốc gia – dân tộc” trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Vai trò và đóng góp của Việt Nam: Minh chứng cho “Tư duy ASEAN”

Sau hơn 25 năm là thành viên, Việt Nam đã có những đóng góp tích cực và quan trọng vào sự phát triển chung của ASEAN, góp phần xây dựng một Cộng đồng gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và sẻ chia trách nhiệm xã hội. Định hướng phát triển của ASEAN tương thích với chính sách của Việt Nam, tạo điều kiện để Việt Nam vừa hưởng lợi ích từ Cộng đồng, vừa chủ động đóng góp sáng kiến xây dựng. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 hướng tới “một Cộng đồng hòa bình, ổn định và tự cường với năng lực được nâng cao để ứng phó hiệu quả với các thách thức”.

Trong bối cảnh khu vực và thế giới đối mặt nhiều biến động, đặc biệt là đại dịch COVID-19, vai trò Chủ tịch ASEAN 2020 của Việt Nam đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận về trách nhiệm và năng lực dẫn dắt. Sự tự tin này bắt nguồn từ đường lối đối ngoại đúng đắn và thành tựu của quá trình đồng hành cùng ASEAN.

Chính trị – Ngoại giao: Củng cố vị thế

Việt Nam đã đóng góp vào việc củng cố các thể chế do ASEAN dẫn dắt, như thúc đẩy mở rộng Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS) kết nạp Mỹ và Nga, tổ chức thành công Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+) lần đầu tiên, và vận động để ASEAN có đại diện tại Hội nghị G20. Việt Nam cũng tích cực thúc đẩy việc kết nạp Lào, Myanmar, Campuchia vào ASEAN (1995-1999). Đến nay, Việt Nam có quan hệ ngoại giao với 189/193 nước thành viên LHQ, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược/toàn diện với 30 nước, và nâng cao uy tín quốc tế, thể hiện qua việc trúng cử Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ nhiệm kỳ 2020-2021 với số phiếu gần như tuyệt đối.

Kinh tế: Đòn bẩy hội nhập

Tham gia ASEAN đã tạo đà cho Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào kinh tế khu vực và toàn cầu. Việt Nam được tham gia vào các cơ chế hợp tác ASEAN+ và các FTA do ASEAN làm trung tâm. Độ mở kinh tế của Việt Nam rất lớn (kim ngạch thương mại/GDP trên 200%). Việt Nam cũng là một trong những nước có tỷ lệ thực hiện cam kết xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) cao nhất (trên 95,5%). ASEAN hiện là đối tác xuất khẩu lớn thứ tư và thị trường nhập khẩu lớn thứ ba của Việt Nam. Dòng vốn FDI từ các nước ASEAN vào Việt Nam trong 25 năm qua là minh chứng cho sức hấp dẫn đầu tư, góp phần thúc đẩy kinh tế và thu hẹp khoảng cách phát triển.

Văn hóa – Xã hội: Xây dựng cộng đồng

Việt Nam có đóng góp quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy trụ cột Cộng đồng Văn hóa – Xã hội ASEAN. Nhiều sáng kiến về phúc lợi xã hội, giáo dục, y tế, và gắn kết người dân đã được Việt Nam đề xuất. Chính sách miễn thị thực du lịch ngắn hạn giữa các nước ASEAN và hạ tầng du lịch phát triển đã thúc đẩy mạnh mẽ ngành du lịch, tạo nguồn thu quan trọng. Quá trình tham gia ASEAN cũng góp phần quan trọng rèn luyện, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ đối ngoại đa phương của Việt Nam.

Khẳng định “Tư duy Cộng đồng, Hành động Cộng đồng”

Với vai trò Chủ tịch ASEAN 2020, Việt Nam đã nhấn mạnh tầm quan trọng của “Tư duy Cộng đồng, Hành động Cộng đồng”, gắn kết lợi ích quốc gia với lợi ích chung của khu vực. Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh từng khẳng định tại lễ kỷ niệm 25 năm Việt Nam gia nhập ASEAN: “Việt Nam cần ASEAN và ASEAN cũng cần Việt Nam”.

Đánh giá tầm quan trọng của việc hiểu Tư duy ASEAN

Việc tìm hiểu sâu sắc về quá trình Việt Nam gia nhập và đóng góp cho ASEAN, hay còn gọi là nắm bắt “Tư duy ASEAN”, là vô cùng cần thiết. Nó không chỉ giúp hiểu rõ hơn về lịch sử đối ngoại hiện đại của Việt Nam mà còn làm sáng tỏ những chuyển biến trong tư duy chiến lược, từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang hội nhập sâu rộng. Quá trình này cho thấy sự trưởng thành trong nhận thức về lợi ích quốc gia gắn liền với lợi ích khu vực, thể hiện qua phương châm “đa phương hóa, đa dạng hóa” và tinh thần “chủ động, tích cực, có trách nhiệm”. Những thành tựu về chính trị, kinh tế, văn hóa-xã hội là minh chứng rõ nét cho sự đúng đắn của đường lối đối ngoại và sự thành công của việc Việt Nam đồng hành cùng ASEAN. Hiểu được “Tư duy ASEAN” cũng chính là hiểu được nền tảng cho sự phát triển và vị thế ngày càng tăng của Việt Nam trong khu vực và trên trường quốc tế.

Tài liệu tham khảo

[1] Văn kiện Đại hội VII của Đảng 1991

Tải về tài liệu về Tư duy ASEAN PDF

Để tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh lịch sử, chính sách và thành tựu liên quan đến hành trình của Việt Nam trong ASEAN, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu liên quan. Thông tin chi tiết về “Tư duy ASEAN PDF” giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về chủ đề này.

TẢI SÁCH PDF NGAY