Contents
- Nội dung cơ bản của Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam
- Chương I: Đảng viên
- Chương II: Nguyên tắc tổ chức và Cơ cấu tổ chức của Đảng
- Chương III: Cơ quan lãnh đạo của Đảng ở Trung ương
- Chương IV: Cơ quan lãnh đạo của Đảng ở các cấp địa phương
- Chương V: Tổ chức cơ sở Đảng
- Chương VI: Tổ chức Đảng trong Quân đội và Công an
- Chương VII: Công tác Kiểm tra của Đảng và Ủy ban Kiểm tra các cấp
- Chương VIII: Khen thưởng và Kỷ luật
- Chương IX: Đảng lãnh đạo Nhà nước và Đoàn thể Chính trị – Xã hội
- Chương X: Đảng lãnh đạo Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
- Chương XI: Tài chính của Đảng
- Chương XII: Chấp hành Điều lệ Đảng
- Tầm quan trọng của Điều lệ Đảng và Quy định hướng dẫn thi hành
- Tài liệu tham khảo
- Tải Điều lệ Đảng và một số quy định hướng dẫn thi hành PDF
Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam là văn kiện pháp lý cơ bản, xác định tôn chỉ, mục đích, hệ tư tưởng, các nguyên tắc về tổ chức, hoạt động, cơ cấu bộ máy của Đảng, quy định trách nhiệm, nghĩa vụ, quyền hạn của đảng viên và của tổ chức đảng các cấp. Việc nắm vững và thực hiện nghiêm túc Điều lệ Đảng cùng các quy định hướng dẫn thi hành là yêu cầu bắt buộc đối với mọi tổ chức đảng và đảng viên. Tài liệu Điều Lệ Đảng Và Một Số Quy định Hướng Dẫn Thi Hành PDF là nguồn thông tin quan trọng giúp cán bộ, đảng viên và những người quan tâm tìm hiểu sâu sắc hơn về nền tảng hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đảng Cộng sản Việt Nam, do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập và rèn luyện, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội. Đảng đại diện trung thành cho lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn dân tộc Việt Nam. Mục tiêu cao cả của Đảng là xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, giàu mạnh, xã hội công bằng, văn minh, tiến tới chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản. Nền tảng tư tưởng của Đảng là chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, kết hợp với việc phát huy truyền thống dân tộc và tiếp thu tinh hoa nhân loại.
Nội dung cơ bản của Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam
Điều lệ Đảng được cấu trúc chặt chẽ, bao gồm các chương quy định cụ thể về mọi mặt hoạt động của Đảng.
Chương I: Đảng viên
Chương này xác định rõ tiêu chuẩn, nhiệm vụ và quyền hạn của đảng viên.
- Tiêu chuẩn và Nhiệm vụ Đảng viên (Điều 1, 2): Đảng viên là chiến sĩ cách mạng, tuyệt đối trung thành với lý tưởng Đảng, đặt lợi ích Tổ quốc và nhân dân lên trên hết. Phải chấp hành Cương lĩnh, Điều lệ, nghị quyết của Đảng và pháp luật Nhà nước; không ngừng học tập, rèn luyện phẩm chất đạo đức, năng lực công tác; liên hệ mật thiết với nhân dân; tham gia xây dựng Đảng và thực hiện tốt nhiệm vụ được giao.
- Quyền của Đảng viên (Điều 3): Được thông tin, thảo luận, biểu quyết công việc của Đảng; ứng cử, đề cử, bầu cử cơ quan lãnh đạo các cấp; phê bình, chất vấn tổ chức đảng và đảng viên; trình bày ý kiến khi bị xem xét kỷ luật. Đảng viên dự bị có các quyền trên trừ quyền biểu quyết, ứng cử, bầu cử.
- Thủ tục kết nạp đảng viên (Điều 4, 5): Quy định rõ quy trình từ việc làm đơn, thẩm tra lý lịch, giới thiệu, xét duyệt của chi bộ, cấp ủy các cấp đến lễ kết nạp và thời gian dự bị 12 tháng.
- Phát thẻ, quản lý hồ sơ, chuyển sinh hoạt Đảng (Điều 6): Thực hiện theo quy định của Bộ Chính trị.
- Giảm, miễn công tác và sinh hoạt Đảng (Điều 7): Áp dụng cho đảng viên tuổi cao sức yếu, do chi bộ xem xét quyết định.
- Xóa tên và Xin ra khỏi Đảng (Điều 8): Quy định các trường hợp xóa tên khỏi danh sách đảng viên (bỏ sinh hoạt, không đóng đảng phí, giảm sút ý chí) và thủ tục xin ra khỏi Đảng.
Chương II: Nguyên tắc tổ chức và Cơ cấu tổ chức của Đảng
Chương này nêu bật nguyên tắc nền tảng và hệ thống tổ chức của Đảng.
- Nguyên tắc Tập trung dân chủ (Điều 9): Là nguyên tắc tổ chức cơ bản, bao gồm: cơ quan lãnh đạo do bầu cử lập ra, thực hiện tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách; cấp dưới phục tùng cấp trên, cá nhân phục tùng tổ chức; thiểu số phục tùng đa số; các tổ chức đảng phải chấp hành nghị quyết.
- Hệ thống tổ chức (Điều 10): Tương ứng với hệ thống hành chính Nhà nước. Tổ chức cơ sở đảng là nền tảng. Việc lập, giải thể tổ chức đảng do cấp ủy cấp trên quyết định.
- Đại hội Đảng các cấp (Điều 11): Quy định về triệu tập đại hội, số lượng và tư cách đại biểu, tính hợp lệ của đại hội, đoàn chủ tịch.
- Bầu cử trong Đảng (Điều 12): Nêu tiêu chuẩn cấp ủy viên, quy trình bầu cử, cách tính kết quả bầu cử.
- Công nhận, bổ sung, chỉ định cấp ủy (Điều 13): Quy định về việc công nhận cấp ủy mới, bổ sung, điều động, chỉ định cấp ủy viên và cấp ủy lâm thời.
- Cơ quan tham mưu, giúp việc (Điều 14): Cấp ủy các cấp lập cơ quan tham mưu, giúp việc theo hướng dẫn.
Chương III: Cơ quan lãnh đạo của Đảng ở Trung ương
- Đại hội đại biểu toàn quốc (Điều 15): Cơ quan lãnh đạo cao nhất, họp thường lệ 5 năm/lần, quyết định đường lối, chính sách, bầu Ban Chấp hành Trung ương, sửa đổi Cương lĩnh, Điều lệ.
- Ban Chấp hành Trung ương (Điều 16): Cơ quan lãnh đạo giữa hai kỳ Đại hội, họp thường lệ 6 tháng/lần.
- Bộ Chính trị, Tổng Bí thư, Thường vụ Bộ Chính trị (Điều 17): Do Ban Chấp hành Trung ương bầu ra để lãnh đạo công việc thường xuyên của Đảng giữa các kỳ họp Trung ương.
Chương IV: Cơ quan lãnh đạo của Đảng ở các cấp địa phương
- Đại hội Đảng bộ cấp tỉnh, huyện và tương đương (Điều 18): Họp thường lệ 5 năm/lần, quyết định nhiệm vụ địa phương, bầu cấp ủy và đại biểu đi dự đại hội cấp trên.
- Cấp ủy địa phương (Điều 19): Lãnh đạo thực hiện nghị quyết đại hội và cấp trên, họp thường lệ 3 tháng/lần.
- Ban Thường vụ, Bí thư, Phó Bí thư, Ủy ban Kiểm tra (Điều 20): Do cấp ủy bầu ra để lãnh đạo công việc thường xuyên giữa các kỳ họp cấp ủy.
Chương V: Tổ chức cơ sở Đảng
- Vị trí và Hình thức tổ chức (Điều 21): Là nền tảng của Đảng, hạt nhân chính trị ở cơ sở. Có chi bộ cơ sở và đảng bộ cơ sở tùy theo số lượng đảng viên.
- Đại hội Tổ chức cơ sở Đảng (Điều 22): Họp 5 năm/lần (xã, phường, thị trấn) hoặc 5 năm/2 lần (cơ sở khác). Bầu cấp ủy và đại biểu dự đại hội cấp trên. Cấp ủy cơ sở họp thường lệ tháng/lần.
- Nhiệm vụ của Tổ chức cơ sở Đảng (Điều 23): Lãnh đạo thực hiện nhiệm vụ chính trị; xây dựng tổ chức đảng trong sạch, vững mạnh; lãnh đạo xây dựng chính quyền, đoàn thể; liên hệ mật thiết với nhân dân; kiểm tra việc thực hiện nghị quyết, Điều lệ.
- Chi bộ trực thuộc Đảng ủy cơ sở (Điều 24): Tổ chức theo nơi làm việc hoặc nơi ở, lãnh đạo thực hiện nhiệm vụ, quản lý đảng viên, làm công tác quần chúng, phát triển đảng viên. Họp thường lệ tháng/lần.
Chương VI: Tổ chức Đảng trong Quân đội và Công an
- Nguyên tắc lãnh đạo (Điều 25): Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với Quân đội Nhân dân và Công an Nhân dân.
- Quân ủy Trung ương và Tổng cục Chính trị (Điều 26): Do Bộ Chính trị chỉ định, lãnh đạo mọi mặt trong Quân đội. Tổng cục Chính trị đảm nhiệm công tác đảng, công tác chính trị.
- Tổ chức Đảng các cấp trong Quân đội (Điều 27): Quy định về cấp ủy trong bộ đội chủ lực, biên phòng; đảng ủy quân khu; tổ chức đảng quân sự địa phương.
- Đảng ủy Công an Trung ương và Tổng cục Xây dựng lực lượng (Điều 28): Do Bộ Chính trị chỉ định, lãnh đạo mọi mặt công tác Công an. Tổng cục Xây dựng lực lượng đảm nhiệm công tác đảng, chính trị, quần chúng.
- Tổ chức Đảng trong Công an địa phương (Điều 29): Đặt dưới sự lãnh đạo của cấp ủy địa phương và chấp hành nghị quyết của đảng ủy công an cấp trên.
Chương VII: Công tác Kiểm tra của Đảng và Ủy ban Kiểm tra các cấp
- Vai trò của Công tác Kiểm tra (Điều 30): Là chức năng lãnh đạo của Đảng, mọi tổ chức đảng và đảng viên đều chịu sự kiểm tra.
- Ủy ban Kiểm tra (Điều 31): Do cấp ủy cùng cấp bầu, hoạt động dưới sự lãnh đạo của cấp ủy và sự chỉ đạo của ủy ban kiểm tra cấp trên.
- Nhiệm vụ của Ủy ban Kiểm tra (Điều 32): Kiểm tra đảng viên (kể cả cấp ủy viên) và tổ chức đảng cấp dưới khi có dấu hiệu vi phạm; giải quyết tố cáo, khiếu nại kỷ luật Đảng; kiểm tra tài chính Đảng.
- Quyền hạn của Ủy ban Kiểm tra (Điều 33): Yêu cầu tổ chức đảng và đảng viên báo cáo, cung cấp tài liệu liên quan đến kiểm tra.
Chương VIII: Khen thưởng và Kỷ luật
- Khen thưởng (Điều 34): Tổ chức đảng và đảng viên có thành tích được khen thưởng theo quy định.
- Nguyên tắc và Hình thức Kỷ luật (Điều 35): Xử lý công minh, chính xác, kịp thời. Hình thức: khiển trách, cảnh cáo, cách chức, khai trừ (đảng viên); khiển trách, cảnh cáo, giải tán (tổ chức đảng).
- Thẩm quyền Kỷ luật Đảng viên (Điều 36): Quy định rõ thẩm quyền của chi bộ, đảng ủy cơ sở, cấp ủy và ủy ban kiểm tra các cấp, Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị.
- Thẩm quyền Kỷ luật Tổ chức Đảng (Điều 37): Cấp ủy cấp trên trực tiếp quyết định khiển trách, cảnh cáo. Cấp ủy cấp trên cách một cấp quyết định giải tán.
- Quy trình xem xét Kỷ luật (Điều 38, 39): Đề nghị của cấp dưới, quyết định của cấp trên, quyền được trình bày ý kiến, hiệu lực thi hành, quyền khiếu nại và giải quyết khiếu nại.
- Hệ quả của Kỷ luật (Điều 40): Khai trừ đảng viên bị hình phạt tù; lập tổ chức đảng mới sau giải tán; hạn chế sau khi bị cách chức; đình chỉ sinh hoạt đảng, cấp ủy, tổ chức đảng.
Chương IX: Đảng lãnh đạo Nhà nước và Đoàn thể Chính trị – Xã hội
- Phương thức lãnh đạo (Điều 41): Bằng Cương lĩnh, đường lối, chủ trương, chính sách; công tác tư tưởng, tổ chức, cán bộ; kiểm tra, giám sát.
- Đảng đoàn (Điều 42): Lập trong cơ quan nhà nước, đoàn thể do bầu cử lập ra (cấp TW, tỉnh), do cấp ủy chỉ định, lãnh đạo thực hiện đường lối Đảng.
- Ban Cán sự Đảng (Điều 43): Lập trong cơ quan hành pháp, tư pháp (cấp TW, tỉnh), do cấp ủy chỉ định, lãnh đạo thực hiện đường lối Đảng.
Chương X: Đảng lãnh đạo Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
- Vị trí, vai trò của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh (Điều 44): Là đội dự bị tin cậy của Đảng, lực lượng nòng cốt trong phong trào thanh niên.
- Trách nhiệm của Đảng viên (Điều 45): Đảng viên trong độ tuổi đoàn phải sinh hoạt và công tác đoàn.
Chương XI: Tài chính của Đảng
- Nguồn tài chính (Điều 46): Gồm đảng phí, thu từ hoạt động kinh tế của Đảng, ngân sách nhà nước và các nguồn khác. Bộ Chính trị quy định quản lý và mức đóng đảng phí.
Chương XII: Chấp hành Điều lệ Đảng
- Trách nhiệm chấp hành (Điều 47): Mọi tổ chức đảng và đảng viên phải nghiêm chỉnh chấp hành Điều lệ Đảng.
- Thẩm quyền sửa đổi (Điều 48): Chỉ Đại hội đại biểu toàn quốc mới có quyền sửa đổi Điều lệ Đảng.
Tầm quan trọng của Điều lệ Đảng và Quy định hướng dẫn thi hành
Điều lệ Đảng là văn bản gốc, định hướng mọi hoạt động của Đảng. Các quy định hướng dẫn thi hành Điều lệ do Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị ban hành nhằm cụ thể hóa, chi tiết hóa các điều khoản trong Điều lệ, giúp việc áp dụng được thống nhất, chính xác và phù hợp với thực tiễn từng giai đoạn. Việc nghiên cứu, học tập và nắm vững Điều lệ Đảng và một số quy định hướng dẫn thi hành PDF không chỉ là nghĩa vụ mà còn là yêu cầu cấp thiết để mỗi cán bộ, đảng viên nâng cao nhận thức chính trị, năng lực công tác, giữ vững nguyên tắc tổ chức, kỷ luật Đảng, góp phần xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.
Tài liệu tham khảo
Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam, Nxb. Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1996.
(Lưu ý: Đây là Điều lệ được thông qua tại Đại hội VIII năm 1996. Các kỳ Đại hội sau có thể có sửa đổi, bổ sung. Cần tham khảo bản Điều lệ hiện hành và các quy định hướng dẫn mới nhất do các cơ quan có thẩm quyền ban hành).
Tải Điều lệ Đảng và một số quy định hướng dẫn thi hành PDF
Để thuận tiện cho việc nghiên cứu, học tập và thực hiện, bạn có thể tải về tài liệu Điều lệ Đảng và một số quy định hướng dẫn thi hành PDF mới nhất từ các nguồn chính thống của Đảng hoặc các cơ quan có thẩm quyền.
[Link tải về sẽ được cung cấp tại đây – ví dụ: Nhấn vào đây để tải về]