Bỏng là một loại tổn thương mô gây ra bởi nhiệt (lửa, chất lỏng nóng, hơi nước, vật thể nóng), hóa chất, điện, hoặc bức xạ. Khi đánh giá một vết bỏng, các chuyên gia y tế thường xem xét hai yếu tố chính: độ sâu của vết bỏng và kích thước của nó, thường được đo bằng phần trăm tổng diện tích bề mặt cơ thể (%TBSA). Độ sâu vết bỏng phụ thuộc vào nhiệt độ của tác nhân gây bỏng, thời gian tiếp xúc và độ dày của da tại vùng bị ảnh hưởng. Việc hiểu rõ về các cấp độ bỏng, bao gồm cả những khái niệm như Bỏng bềnh như cơ thể PDF, là bước đầu tiên trong việc xử lý và chăm sóc hiệu quả. Có ba cấp độ bỏng chính:

  • Bỏng cấp độ một: Chỉ ảnh hưởng đến lớp da ngoài cùng, còn gọi là thượng bì. Đây là loại bỏng nhẹ nhất, làm da đỏ, đau khi chạm vào và có thể sưng nhẹ. Ví dụ điển hình là cháy nắng nhẹ làm da đỏ và bong tróc sau đó. Bỏng cấp độ một thường có thể được điều trị tại nhà.
  • Bỏng cấp độ hai (bỏng độ dày một phần): Tổn thương lan đến lớp da thứ hai, gọi là trung bì. Vết bỏng này gây đau đớn nhiều, đỏ, xuất hiện phồng rộp chứa dịch hoặc máu. Thời gian lành thường từ 1 đến 3 tuần. Sau khi lành, màu da có thể thay đổi nhưng thường không để lại sẹo lồi. Phương pháp điều trị bỏng cấp độ hai rất đa dạng, từ thuốc mỡ kháng sinh đến các loại băng gạc đặc biệt. Phẫu thuật có thể cần thiết cho các vết bỏng cấp độ hai sâu hoặc lành chậm.
  • Bỏng cấp độ ba và nặng hơn (bỏng toàn phần độ dày): Tổn thương phá hủy cả hai lớp da (thượng bì và trung bì) và có thể ảnh hưởng đến các cấu trúc sâu hơn như mỡ dưới da, cơ, gân, và xương. Vùng da bị bỏng có thể có màu trắng, đen hoặc xám, cảm giác khô và cứng như da thuộc. Đôi khi không có cảm giác đau do các đầu dây thần kinh đã bị phá hủy. Bỏng cấp độ ba có nguy cơ nhiễm trùng cao và thường cần điều trị bằng phẫu thuật ghép da. Phẫu thuật này, thực hiện dưới gây mê toàn thân, loại bỏ mô chết và thay thế bằng da khỏe mạnh lấy từ vùng khác trên cơ thể. Nếu không ghép da, bỏng toàn phần độ dày có thể mất hàng tháng hoặc hàng năm để lành và thường để lại sẹo lồi. Người bị bỏng nặng thường có nhiều loại bỏng kết hợp (cấp độ một, hai, và ba) trên cơ thể. Hãy thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ y tế để hiểu rõ hơn về tình trạng cụ thể của bạn.

Các phương pháp điều trị vết bỏng

Chăm sóc vết thương

Thuốc mỡ hoặc kem kháng sinh được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng ở bệnh nhân bỏng cấp độ hai. Việc sử dụng các loại thuốc mỡ này thường đi kèm với việc băng bó vết thương. Băng gạc có thể cần được thay hàng ngày, đây là một quá trình có thể gây đau đớn. Bác sĩ có thể giúp giảm đau bằng cách phối hợp thời gian thay băng với lịch dùng thuốc giảm đau của bạn.

Khi thay băng, có thể cần làm ẩm băng gạc bằng nước sạch trong bồn rửa hoặc dưới vòi sen. Vùng da và vết bỏng nên được làm sạch nhẹ nhàng bằng xà phòng dịu nhẹ và rửa sạch bằng nước máy. Sử dụng khăn mềm hoặc gạc sạch để loại bỏ lớp thuốc mỡ cũ. Việc chảy một ít máu trong quá trình thay băng là bình thường. Bác sĩ sẽ quyết định loại băng gạc và thuốc mỡ phù hợp nhất dựa trên vị trí vết thương, mức độ tiết dịch và sự thoải mái của bạn.

Hiện nay có nhiều “sản phẩm chăm sóc vết thương tiên tiến” dành cho bỏng. Các sản phẩm này không yêu cầu thay băng hàng ngày và có thể giữ nguyên tại chỗ cho đến khi vết thương lành. Điều này giúp kiểm soát cơn đau tốt hơn và giảm bớt lo lắng về việc chăm sóc vết thương. Các loại băng gạc này bao gồm gạc thấm hút, vật liệu hydrocolloid, băng tẩm mật ong và băng chứa bạc. Nhiều sản phẩm là sự kết hợp của các loại vật liệu trên và có nhiều thương hiệu khác nhau. Nhóm chăm sóc bỏng sẽ quyết định sản phẩm nào là phù hợp nhất, cũng như thời điểm áp dụng và tháo bỏ chúng.

Cấy ghép da

Các vùng bỏng cấp độ ba (toàn phần độ dày) rộng thường được điều trị bằng phương pháp cấy ghép da. Phẫu thuật này bao gồm việc loại bỏ da chết và thay thế bằng da khỏe mạnh lấy từ một vùng khác trên cơ thể (vùng cho da). Vùng da ghép sẽ được chăm sóc bằng thuốc mỡ kháng sinh và băng gạc không dính. Có ba loại ghép da chính:

  • Ghép da tấm (Sheet graft): Thường được sử dụng cho vùng mặt và tay để đạt kết quả thẩm mỹ tốt hơn. Loại ghép này sử dụng một mảnh da nguyên vẹn, không có lỗ. Nó mang lại vẻ ngoài đẹp hơn nhưng cần một diện tích da cho lớn hơn để che phủ cùng một diện tích bỏng. Da ghép mới lành rất mỏng manh và cần được chăm sóc đặc biệt để bảo vệ. Tránh va đập, cọ xát hoặc gãi vào vùng da ghép. Không mặc quần áo thô ráp hoặc bó sát có thể gây ma sát, dẫn đến phồng rộp.
  • Ghép da lưới (Mesh graft): Được sử dụng cho các vết thương lớn hơn. Để che phủ vĩnh viễn, da từ vùng cho sẽ được lấy và đưa qua một máy đặc biệt tạo ra các đường rạch nhỏ hoặc lỗ trên mảnh da, giúp nó giãn rộng ra. Mảnh da lưới này có thể che phủ một diện tích lớn hơn nhiều so với da tấm nhưng sẽ để lại hoa văn hình lưới vĩnh viễn trên da, giống như mắt lưới của tất. Vết thương lành khi các khoảng trống giữa các mắt lưới được lấp đầy bởi da mới. Khi mảnh ghép đã bám dính tốt và ngừng tiết dịch, vết thương được coi là đã lành và có thể để hở tiếp xúc với không khí. Kem dưỡng ẩm có thể được sử dụng để giữ ẩm cho vùng da này.
  • Ghép da toàn phần (Full-thickness graft): Được sử dụng để tái tạo các vùng nhỏ có xu hướng co rút, như bàn tay và cằm. Loại ghép này bao gồm toàn bộ độ dày của da và co rút ít nhất so với các loại ghép khác.

Vùng lấy da (vùng cho da) cũng là một vết thương, tương tự như bỏng cấp độ hai. Hầu hết các bác sĩ chuyên khoa bỏng sẽ sử dụng một loại băng gạc tiên tiến có thể giữ nguyên tại chỗ trong 7 đến 14 ngày trong quá trình lành thương. Bất kỳ vết thương nhỏ nào còn hở ở vùng cho da sẽ được điều trị bằng thuốc mỡ kháng sinh. Hãy báo cho bác sĩ nếu vùng cho da có dấu hiệu đỏ, nóng, hoặc đau tăng lên, vì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.

Dưỡng ẩm

Dưỡng ẩm là một phần cực kỳ quan trọng trong quá trình phục hồi sau bỏng.

  • Khi vết thương đã đóng miệng và không còn chảy dịch, việc tiếp tục dưỡng ẩm là rất cần thiết. Điều này giúp giảm nguy cơ phồng rộp và rách da, đồng thời giảm ngứa và giúp cử động dễ dàng hơn.
  • Có nhiều loại kem dưỡng ẩm khác nhau trên thị trường.
  • Kem dưỡng ẩm dạng lỏng (lotion) trong chai thường có hàm lượng nước cao hơn, dễ thoa hơn nhưng cần được bôi thường xuyên hơn.
  • Kem dưỡng ẩm dạng đặc (cream) trong hũ hoặc tuýp thường đặc hơn, cần mát-xa kỹ hơn để thẩm thấu nhưng lại lưu lại trên da lâu hơn.
  • Nên sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi, thoa và mát-xa nhẹ nhàng lên vùng sẹo nhiều lần mỗi ngày. Việc chọn loại kem không mùi rất quan trọng – hãy hỏi ý kiến bác sĩ của bạn để có lựa chọn phù hợp.
  • Việc thoa kem dưỡng ẩm cũng là cơ hội tốt để tạo áp lực nhẹ lên vết sẹo; việc chạm vào vết sẹo giúp ngăn ngừa chúng trở nên quá nhạy cảm. Đây cũng là thời điểm thích hợp để thực hiện các bài tập giãn cơ nhẹ nhàng.

Vết phồng rộp

  • Da mới lành rất mỏng manh. Lực ma sát (cọ xát) lên vết sẹo có thể gây phồng rộp. Phồng rộp cũng có thể xuất hiện do mặc quần áo quá chật, áp lực từ quần áo bó ép, hoặc do ma sát, cào gãi vào vùng sẹo.
  • Nên chọc và dẫn lưu dịch trong vết phồng rộp ngay khi bạn phát hiện ra chúng. Dùng kim vô trùng tạo một lỗ nhỏ, sau đó thấm khô dịch bằng gạc sạch. Bôi một ít thuốc mỡ kháng sinh lên vùng đó.
  • Nếu vết phồng rộp bị vỡ, bạn có thể cần băng lại bằng băng gạc không dính. Tránh dùng băng dính hoặc băng keo y tế thông thường vì chúng có thể làm rách da khi tháo ra.
  • Dưỡng ẩm quá nhiều, đặc biệt là trên mặt, có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn. Nếu điều này xảy ra, hãy giảm tần suất dưỡng ẩm và hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhóm chăm sóc bỏng của bạn.

Rách da

  • Rách da có thể xảy ra khi bạn va chạm vào các vật cứng như cạnh cửa, mặt bàn, hoặc đồ đạc. Nó cũng có thể do cào gãi.
  • Nếu vùng da bị rách chảy máu, hãy dùng gạc sạch ấn chặt lên vết thương trong khoảng 5 phút cho đến khi máu ngừng chảy.
  • Rửa sạch vùng da bị rách một cách nhẹ nhàng và kỹ lưỡng bằng xà phòng dịu nhẹ và nước sạch.
  • Bôi một lượng nhỏ thuốc mỡ kháng sinh và băng lại bằng băng gạc không dính, để vết thương tự lành. Nếu vùng da xung quanh trở nên đỏ và ấm, bạn có thể đã bị nhiễm trùng. Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ y tế để được đánh giá thêm.
  • Nếu vết rách da khó lành, tiếp tục mở miệng, rộng ra hoặc sâu hơn, bác sĩ có thể đề nghị dùng nẹp hoặc bó bột để cố định vùng đó, giúp vết thương mau lành hơn.

Lở loét

  • Loét (ulcerations) là những vết nứt trên da. Chúng thường xảy ra dọc theo các dải mô sẹo căng, chẳng hạn như quanh vai, mặt trước khuỷu tay, và phía sau đầu gối.
  • Đây là những vùng da khó lành. Các cử động cơ thể, như tập thể dục, có thể làm vết thương tiếp tục nứt ra hoặc trở nên lớn hơn.
  • Giữ vết loét được che phủ bằng một lớp màng mỏng có thuốc mỡ kháng sinh. Dưỡng ẩm tốt vùng da xung quanh, đặc biệt là khi bạn tập thể dục hoặc thực hiện các bài tập kéo giãn.

Phản ứng dị ứng da

  • Hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ tiền sử dị ứng da nào.
  • Phản ứng dị ứng da có thể xảy ra do sử dụng thuốc mỡ kháng sinh trong thời gian dài. Các nguyên nhân khác bao gồm việc thay đổi loại kem dưỡng ẩm hoặc xà phòng bạn đang dùng, thay đổi bột giặt/nước giặt, hoặc phản ứng với chất liệu đàn hồi trong quần áo bó ép.
  • Nếu bạn gặp phản ứng dị ứng da, hãy ngừng sử dụng tất cả các loại xà phòng, kem dưỡng ẩm và thuốc mỡ trong 2 đến 3 ngày.
  • Khi phản ứng đã hết, bạn có thể bắt đầu sử dụng lại xà phòng và kem dưỡng ẩm. Thêm từng sản phẩm trở lại vào quy trình chăm sóc da của bạn, mỗi lần một sản phẩm.
  • Chờ 2 đến 3 ngày sau khi thêm một sản phẩm trước khi thêm sản phẩm tiếp theo. Điều này giúp bạn xác định sản phẩm nào gây ra phản ứng nếu nó tái diễn.

Chăm Sóc Vết Thương Sau Khi Bỏng Thư được phát triển bởi Karen J. Kowalske, MD, Sandra Hall, PT, DPT., Radha Holavanahalli, PhD, và Lynne Friedlander, M.Ed phối hợp với Trung Tâm Dịch Thuật Kiến Thức Mô Hình Hệ Thống Đại Học Washington.

Bạn có thể làm gì?

  • Hãy chủ động tham gia vào quá trình phục hồi của mình. Đặt câu hỏi và tham gia vào việc đưa ra quyết định về việc chăm sóc cho bạn.
  • Chuẩn bị sẵn danh sách các câu hỏi hoặc mối quan tâm để thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ y tế trong các buổi tái khám.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ y tế về chăm sóc vết thương.
  • Luôn giữ vết thương sạch sẽ và được dưỡng ẩm tốt.
  • Tránh va chạm, cọ xát hoặc gãi vào vùng da bị thương và sẹo.
  • Bắt đầu tập thể dục và vận động càng sớm càng tốt theo hướng dẫn của chuyên gia.

Nguồn Tham Khảo và Thông Tin Bổ Sung

Để biết thêm thông tin chi tiết về cách chăm sóc vết thương cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc nhà trị liệu để được tư vấn phù hợp.

  • Johnson, R.M., and Richard, R. (2003). “Partial-Thickness Burns: Identification and Management.” Advances in Skin Wound Care, 16 (4), 178-287.
  • Kowalske, K. (2011). “Burn Wound Care.” Physical Medicine & Rehabilitation Clinics of North America, 22, 213-227.
  • Honari, S. (2004). “Topical Therapies and Antimicrobials in the Management of Burn Wounds.” Critical Care Nursing Clinics of North America, 16 (1), 1-11.

Nguồn: Nội dung thông tin sức khỏe dựa trên bằng chứng nghiên cứu hoặc/và ý kiến chuyên môn thống nhất và đã được xem duyệt và chuẩn y bởi nhóm biên tập gồm các chuyên gia từ Mô Hình Hệ Thống Bỏng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin này không nhằm thay thế lời khuyên từ chuyên gia y tế. Quý vị nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế của mình về các lo ngại hoặc điều trị y tế cụ thể. Nội dung bảng dữ kiện này được thiết lập với sự tài trợ của Viện Nghiên cứu Phục hồi và Khuyết tật Quốc Gia (NIDILRR cấp số. 90DP0082). Nội dung của tờ thông tin này không nhất thiết đại diện cho chính sách của Bộ Giáo Dục Hoa Kỳ hoặc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân Sinh Hoa Kỳ và quý vị không nên tự cho rằng có chứng thực bởi chính phủ liên bang.

Bản dịch của tờ thông tin này được hỗ trợ một phần bởi NIDILRR (Viện nghiên cứu quốc gia về Khuyết Tật, Đời Sống Độc Lập và Phục Hồi Chức Năng) (số tài trợ 90DPKT0009).

Chuyển Ngữ bởi Ban Dịch Vụ Thông Dịch Trung Tâm Y Tế Harborview, Seattle, Washington

Bản quyền © 2017 Trung tâm Dịch Thuật Kiến thức Hệ thống Mô hình (MSKTC). Có thể được sao chép và phân phối tự do với sự ghi nhận tác giả thích. Phải được xin phép trước để đưa vào tài liệu tính phí.

Tải tài liệu Bỏng bềnh như cơ thể PDF

Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết và các tài liệu liên quan đến chăm sóc vết bỏng. (Liên kết tải xuống nếu có).

TẢI SÁCH PDF NGAY