Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò nền tảng cốt lõi mà bất kỳ ai trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này cũng cần nắm vững. Dù mục tiêu của bạn là giao tiếp, thi cử hay công việc, việc hiểu rõ ngữ pháp là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, chuẩn mực và hiệu quả. Hiểu được nhu cầu đó, Langmaster đã biên soạn tài liệu tổng hợp kiến thức quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về The Langmaster Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản PDF và cung cấp link tải MIỄN PHÍ ở cuối bài, giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức nền tảng này.

Tổng Quan Nội Dung The Langmaster Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản PDF

Tài liệu PDF này được thiết kế một cách hệ thống, bao quát các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và thiết yếu nhất, giúp người học từ mất gốc đến trình độ trung cấp có thể dễ dàng theo dõi và ôn luyện. Dưới đây là những nội dung chính bạn sẽ tìm thấy trong file PDF này:

Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 12 thì cơ bản, giúp xác định thời điểm diễn ra của hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai). Mỗi nhóm thì lại có cấu trúc và dấu hiệu nhận biết riêng biệt, được trình bày chi tiết trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF.

1. Các thì Hiện tại: Gồm 4 thì diễn tả các sự kiện ở hiện tại.

  • Thì hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen lặp đi lặp lại, suy nghĩ tại thời điểm nói.
    • (+): S + V(s/es) + O
    • (-): S + don’t/doesn’t + V + O
    • (?): Do/Does + S + V + O?
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc kế hoạch tương lai gần.
    • (+): S + am/is/are + Ving + O
    • (-): S + am/is/are + not + Ving + O
    • (?): Am/is/are + S + Ving + O?
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại.
    • (+): S + have/has + P2 + O
    • (-): S + have/has + not + P2 + O
    • (?): Have/has + S + P2 + O?
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    • (+): S + have/has + been + Ving + O
    • (-): S + have/has + not + been + Ving + O
    • (?): Have/has + S + been + Ving + O?

Tổng hợp các thì hiện tại trong tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFTổng hợp các thì hiện tại trong tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

2. Các thì Quá khứ: Gồm 4 thì diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • (+): S + V2/Ved + O
    • (-): S + didn’t + V + O
    • (?): Did + S + V + O?
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào.
    • (+): S + was/were + Ving + O
    • (-): S + was/were + not + Ving + O
    • (?): Was/were + S + Ving + O?
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
    • (+): S + had + P2 + O
    • (-): S + had + not + P2 + O
    • (?): Had + S + P2 + O?
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    • (+): S + had + been + Ving + O
    • (-): S + had + not + been + Ving + O
    • (?): Had + S + been + Ving + O?

Sơ đồ các thì quá khứ trong file The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFSơ đồ các thì quá khứ trong file The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

3. Các thì Tương lai: Gồm 5 cách diễn tả các sự kiện trong tương lai.

  • Thì tương lai đơn (Simple Future): Diễn tả quyết định tại thời điểm nói, lời hứa, dự đoán không có căn cứ.
    • (+): S + shall/will + V + O
    • (-): S + shall/will + not + V + O
    • (?): Shall/will + S + V + O?
  • Thì tương lai gần (Near Future): Diễn tả kế hoạch, dự định đã có từ trước.
    • (+): S + be + going to + V + O
    • (-): S + be + not + going to + V + O
    • (?): Be + S + going to + V + O?
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • (+): S + will + be + Ving + O
    • (-): S + will + not + be + Ving + O
    • (?): Will + S + be + Ving + O?
  • Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
    • (+): S + will + have + P2 + O
    • (-): S + will + not + have + P2 + O
    • (?): Will + S + have + P2 + O?
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Nhấn mạnh tính liên tục của hành động kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
    • (+): S + will + have + been + Ving + O
    • (-): S + will + not + have + been + Ving + O
    • (?): Will + S + have + been + Ving + O?

Tổng hợp các thì tương lai trong tài liệu ngữ pháp tiếng Anh PDF của LangmasterTổng hợp các thì tương lai trong tài liệu ngữ pháp tiếng Anh PDF của Langmaster

Các Loại Từ Quan Trọng

Hiểu rõ chức năng và vị trí của các loại từ là nền tảng để xây dựng câu đúng ngữ pháp. The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại từ thiết yếu:

1. Đại từ (Pronoun): Từ dùng thay thế cho danh từ.

  • Đại từ nhân xưng: Thay thế danh từ chỉ người/vật (I/me, you, we/us, they/them, he/him, she/her, it).
  • Đại từ sở hữu: Chỉ sự sở hữu (mine, yours, ours, theirs, his, hers, its).
  • Đại từ quan hệ: Nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính (who, whom, whose, which, that).
  • Đại từ nghi vấn: Dùng để hỏi (who, whom, whose, which, what).

Ví dụ về đại từ quan hệ trong tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFVí dụ về đại từ quan hệ trong tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

2. Danh từ (Noun): Từ chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn.

  • Danh từ chung/riêng: tree/Hoa.
  • Danh từ cụ thể/trừu tượng: book/happiness.
  • Danh từ đếm được/không đếm được: apple/water.
  • Danh từ ghép: toothbrush.

Phân loại danh từ trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFPhân loại danh từ trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

3. Tính từ (Adjective): Từ miêu tả đặc điểm, tính chất cho danh từ.

  • Tính từ sở hữu: my, your, our, their, his, her, its.
  • Tính từ đuôi -ing/-ed: interesting/interested.
  • Tính từ miêu tả: beautiful, long, black.
  • Trật tự tính từ: OSASCOMP (Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose).

Quy tắc trật tự tính từ OSASCOMP trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDFQuy tắc trật tự tính từ OSASCOMP trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản PDF

4. Động từ (Verb): Từ chỉ hành động, trạng thái.

  • Động từ thường: play, eat, work.
  • Động từ bất quy tắc: go-went-gone, see-saw-seen.
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): can, could, may, might, must, should, will, would.
  • Động từ to be & Trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, have, has, had.
  • Cụm động từ (Phrasal Verbs): look after, give up.
  • Nội động từ/Ngoại động từ: sleep/eat (an apple).

Ví dụ về cụm động từ (Phrasal Verbs) trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFVí dụ về cụm động từ (Phrasal Verbs) trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

5. Trạng từ (Adverb): Từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.

  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, everywhere.
  • Trạng từ chỉ mức độ: very, quite, extremely.
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, then, yesterday.
  • Trạng từ chỉ cách thức: quickly, slowly, carefully (thường có đuôi -ly).
  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.

Các loại trạng từ và vị trí trong câu được đề cập trong tài liệu ngữ pháp Langmaster PDFCác loại trạng từ và vị trí trong câu được đề cập trong tài liệu ngữ pháp Langmaster PDF

6. Lượng từ (Quantifier): Từ chỉ số lượng, đứng trước danh từ.

  • Few/A few: Đi với danh từ đếm được số nhiều (ít, không đủ / một vài, đủ dùng).
  • Little/A little: Đi với danh từ không đếm được (ít, không đủ / một ít, đủ dùng).
  • Some/Any: Đi với danh từ đếm được số nhiều và không đếm được (khẳng định, mời / phủ định, nghi vấn).
  • Much/Many: Đi với danh từ không đếm được / đếm được số nhiều (nghi vấn, phủ định).

Phân biệt cách dùng Much và Many trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFPhân biệt cách dùng Much và Many trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

7. Giới từ (Preposition): Từ nối các thành phần trong câu, chỉ mối quan hệ (vị trí, thời gian, phương hướng).

  • Giới từ chỉ vị trí: in, on, at, under, above, behind.
  • Giới từ chỉ thời gian: in, on, at, before, after, since, for.
  • Giới từ chỉ phương hướng: to, from, into, out of, along, across.

Ví dụ về giới từ chỉ thời gian và vị trí trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnVí dụ về giới từ chỉ thời gian và vị trí trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

8. Mạo từ (Article): Từ đứng trước danh từ (a, an, the).

9. Liên từ (Conjunction): Từ nối từ, cụm từ, mệnh đề.

  • Liên từ kết hợp (FANBOYS): for, and, nor, but, or, yet, so.
  • Liên từ phụ thuộc: because, since, although, while, when, if, unless.
  • Liên từ tương quan: either…or, neither…nor, both…and, not only…but also.

Cấu Trúc Câu Thông Dụng

Nắm vững các cấu trúc câu giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và đa dạng. The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF hệ thống hóa các cấu trúc câu phổ biến:

1. Câu so sánh (Comparisons):

  • So sánh bằng: S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
  • So sánh hơn:
    • Ngắn: S + V + adj/adv-ER + than + N/Pronoun.
    • Dài: S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun.
  • So sánh nhất:
    • Ngắn: S + V + the + adj/adv-EST + (in/of…).
    • Dài: S + V + the + most + adj/adv + (in/of…).

Minh họa cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh qua tài liệu PDF của LangmasterMinh họa cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh qua tài liệu PDF của Langmaster

2. Câu điều kiện (Conditionals):

  • Loại 0 (Sự thật hiển nhiên): If + S + V(s/es), S + V(s/es).
  • Loại 1 (Có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai): If + S + V(s/es), S + will/can/may + V.
  • Loại 2 (Không có thật ở hiện tại): If + S + V-ed/were, S + would/could/might + V.
  • Loại 3 (Không có thật ở quá khứ): If + S + had + P2, S + would/could/might + have + P2.
  • Hỗn hợp: Kết hợp Loại 2 và Loại 3.

Tổng hợp các loại câu điều kiện trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFTổng hợp các loại câu điều kiện trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

3. Câu ước (Wish clauses):

  • Ước ở hiện tại: S + wish(es) + S + V-ed/were.
  • Ước ở tương lai: S + wish(es) + S + would/could + V.
  • Ước ở quá khứ: S + wish(es) + S + had + P2.

4. Câu chủ động/bị động (Active/Passive Voice):

  • Chuyển đổi: Tân ngữ (active) -> Chủ ngữ (passive); V -> be + P2; Chủ ngữ (active) -> by + O (passive).
  • Công thức chung bị động: S + be + P2 (+ by O).

5. Câu giả định (Subjunctive): Thể hiện mong muốn, yêu cầu, gợi ý (thường dùng V nguyên thể sau một số động từ như suggest, recommend, insist…).

6. Câu mệnh lệnh (Imperative): Đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh (thường bắt đầu bằng V nguyên thể).

7. Câu trực tiếp/gián tiếp (Direct/Reported Speech): Tường thuật lại lời nói (lùi thì, đổi đại từ, trạng từ thời gian/nơi chốn).

Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp trong tài liệu ngữ pháp PDFCách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp trong tài liệu ngữ pháp PDF

8. Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước (dùng who, whom, whose, which, that, where, when, why).

  • Xác định: Cần thiết cho nghĩa của câu, không có dấu phẩy.
  • Không xác định: Cung cấp thêm thông tin, có dấu phẩy.
  • Rút gọn: Dùng V-ing, P2, hoặc to V.

9. Mệnh đề danh từ (Noun Clauses): Đóng vai trò như một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ), thường bắt đầu bằng that, if/whether, hoặc từ để hỏi (what, who, where…).

Các Dạng Câu Hỏi Phổ Biến

Đặt câu hỏi đúng cách là kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Tài liệu PDF này cũng đề cập đến các dạng câu hỏi cơ bản:

1. Câu hỏi dùng từ để hỏi (Wh-questions): Bắt đầu bằng Who, What, Where, When, Why, How, Which, Whose.

  • Cấu trúc: Wh-word + trợ động từ + S + V + …?

2. Câu hỏi Yes/No: Trả lời bằng Yes hoặc No, bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ to be/khuyết thiếu.

  • Cấu trúc: Trợ động từ/Modal verb + S + V + …?

3. Câu hỏi lựa chọn (Choice questions): Đưa ra lựa chọn, dùng “or”.

4. Câu hỏi đuôi (Tag questions): Câu hỏi ngắn ở cuối câu trần thuật để xác nhận thông tin.

  • Cấu trúc: Mệnh đề chính (khẳng định), trợ động từ (phủ định) + S? / Mệnh đề chính (phủ định), trợ động từ (khẳng định) + S?

Ví dụ về cấu trúc câu hỏi đuôi trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFVí dụ về cấu trúc câu hỏi đuôi trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Thường Gặp Khác

Bên cạnh các chủ điểm lớn, The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF còn tổng hợp nhiều cấu trúc nhỏ lẻ nhưng cực kỳ thông dụng trong giao tiếp và văn viết:

  • Enough: adj + enough / enough + N
  • Suggest: suggest + V-ing / suggest + (that) + S + (should) + V
  • Hope: hope + to V / hope + (that) + S + V
  • Used to: used to + V (thói quen quá khứ) / be/get used to + V-ing/N (quen với việc gì)

Phân biệt cấu trúc used to V và be/get used to Ving trong ngữ pháp tiếng Anh PDFPhân biệt cấu trúc used to V và be/get used to Ving trong ngữ pháp tiếng Anh PDF

  • Mind: Would/Do you mind + V-ing? / Would you mind if + S + V-ed? / Do you mind if + S + V(s/es)?
  • Would you like: Would you like + N / Would you like + to V?
  • As if / As though: … as if/though + S + V (như thể là)
  • Although / Even though / Though: + S + V (mặc dù)
  • In spite of / Despite: + N / V-ing (mặc dù)

Hướng dẫn sử dụng cấu trúc In spite of/Despite trong tài liệu PDF ngữ pháp LangmasterHướng dẫn sử dụng cấu trúc In spite of/Despite trong tài liệu PDF ngữ pháp Langmaster

  • Because / As / Since: + S + V (bởi vì)
  • Because of / Due to / Owing to: + N / V-ing (bởi vì)
  • So…that / Such…that / Too…to: (quá… đến nỗi mà / quá… để làm gì)
  • As well as: (cũng như là)
  • Not only… but also: (không những… mà còn)
  • Would rather: S + would rather + V / S1 + would rather (that) S2 + V-ed (thà rằng)

Cách dùng cấu trúc Would rather trong tiếng Anh cơ bảnCách dùng cấu trúc Would rather trong tiếng Anh cơ bản

  • Prefer: prefer + N/V-ing + to + N/V-ing / prefer + to V + rather than + V (thích hơn)
  • Promise: promise + to V / promise + (that) + S + V (hứa)

Các cấu trúc với Promise được trình bày trong file PDF ngữ phápCác cấu trúc với Promise được trình bày trong file PDF ngữ pháp

  • Avoid: avoid + N/V-ing (tránh)
  • Advise: advise + sb + to V / advise + V-ing / advise + (that) + S + (should) + V (khuyên)
  • Remember / Forget / Regret / Stop / Try: + to V / + V-ing (mang nghĩa khác nhau)

Phân biệt cách dùng stop to V và stop V-ing trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDFPhân biệt cách dùng stop to V và stop V-ing trong The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF

  • Had better: had better + (not) + V (nên/tốt hơn hết là)

Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng AnhÝ nghĩa và cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng Anh

  • Need: need + to V (cần làm gì – chủ động) / need + V-ing (cần được làm gì – bị động) / need (modal verb) + V

Giá Trị Của Tài Liệu The Langmaster Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản PDF

Tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF không chỉ đơn thuần là một bản tổng hợp kiến thức mà còn là một công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt với người học tiếng Việt:

  1. Hệ thống hóa kiến thức: Tài liệu bao quát đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất, được sắp xếp logic từ các thì, loại từ, cấu trúc câu đến các dạng câu hỏi và cấu trúc thông dụng. Điều này giúp người học có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tra cứu khi cần.
  2. Trình bày rõ ràng, dễ hiểu: Các công thức, cách dùng và ví dụ minh họa được trình bày súc tích, rõ ràng, giúp người học nắm bắt kiến thức nhanh chóng. Langmaster tập trung vào những điểm cốt lõi, tránh lan man vào các vấn đề phức tạp không cần thiết ở trình độ cơ bản.
  3. Tiện lợi và Miễn phí: Định dạng PDF cho phép bạn dễ dàng lưu trữ trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính để học mọi lúc mọi nơi. Quan trọng nhất, tài liệu này được Langmaster cung cấp hoàn toàn MIỄN PHÍ, tạo điều kiện cho mọi người tiếp cận kiến thức chất lượng.
  4. Nền tảng vững chắc: Việc nắm vững ngữ pháp cơ bản trong tài liệu này là tiền đề quan trọng để bạn phát triển cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, tự tin hơn trong giao tiếp và học lên các trình độ cao hơn.
  5. Tối ưu cho người mới bắt đầu: Nội dung được thiết kế phù hợp với những người mới làm quen với tiếng Anh hoặc bị mất gốc ngữ pháp, giúp xây dựng lại nền tảng một cách bài bản.
  6. Nguồn tài liệu đáng tin cậy: Được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của Langmaster, một đơn vị đào tạo tiếng Anh uy tín, bạn có thể yên tâm về tính chính xác và chất lượng của tài liệu.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Hãy bắt đầu bằng việc học chuẩn kiến thức nền tảng với các tài liệu uy tín như The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF, lựa chọn nội dung phù hợp trình độ và duy trì luyện tập đều đặn mỗi ngày.

Học ngữ pháp tiếng Anh cần lộ trình bài bản và tài liệu phù hợpHọc ngữ pháp tiếng Anh cần lộ trình bài bản và tài liệu phù hợp

Tải Xuống Miễn Phí The Langmaster Ngữ Pháp Tiếng Anh Căn Bản PDF

Langmaster tin rằng tài liệu tổng hợp ngữ pháp này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy tải xuống ngay bộ tài liệu đầy đủ và hoàn toàn miễn phí này để bắt đầu hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp của mình!

DOWLOAD TRỌN BỘ TÀI LIỆU THE LANGMASTER NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CĂN BẢN PDF TỪ A – Z

Hãy tận dụng tài liệu The Langmaster ngữ pháp tiếng Anh căn bản PDF này, kết hợp với việc luyện tập thường xuyên để xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, tạo đà cho việc học tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!

TẢI SÁCH PDF NGAY