Contents
“Việt Nam phong tục” là một tác phẩm khảo cứu giá trị của học giả Phan Kế Bính, mang đến cái nhìn sâu sắc về những tập quán, lễ nghi đã định hình nên bản sắc văn hóa Việt Nam qua nhiều thế hệ. Cuốn sách không chỉ là tài liệu tham khảo quý giá cho những ai muốn tìm hiểu về cội nguồn dân tộc mà còn là nguồn tư liệu hấp dẫn để khám phá đời sống xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20. Việc tìm kiếm và Việt Nam Phong Tục PDF cho thấy sự quan tâm không ngừng của độc giả hiện đại đối với những giá trị văn hóa truyền thống này. Tác phẩm cung cấp một bức tranh chi tiết về các khía cạnh khác nhau của phong tục Việt, từ trong gia đình đến ngoài xã hội, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nếp sống, suy nghĩ và tín ngưỡng của cha ông ta.
Khám Phá Nội Dung Sách “Việt Nam Phong Tục”
Cuốn sách đi sâu vào các tập tục gắn liền với đời sống người Việt, được trình bày một cách hệ thống và dễ hiểu. Phan Kế Bính đã dày công sưu tầm, ghi chép và phân tích các phong tục từ nhiều nguồn khác nhau, mang đến một công trình khảo cứu có giá trị.
Phong Tục Trong Gia Tộc
Đây là phần trọng tâm, chiếm dung lượng lớn trong sách, phản ánh tầm quan trọng của gia đình trong xã hội Việt Nam xưa.
- Cách gọi cha mẹ: Tác giả liệt kê sự đa dạng trong cách xưng hô với cha mẹ ở các vùng miền: Bố, Đẻ, Thầy, U, Bầm (Hưng Hóa), Bu (miền Trung), Tía, Má (Nam Kỳ), Ba, Me (ảnh hưởng mới), thậm chí cả những cách gọi kiêng cữ như Chú, Thím, Anh, Chị, Cậu, Mợ ở các nhà hiếm con. Tiếng Cái gọi mẹ xưa kia nay đã không còn dùng.
- Tục lệ sinh con: Xã hội xưa trọng nam khinh nữ thể hiện rõ qua việc mừng sinh con trai hơn con gái. Sách mô tả các hiện tượng khi mang thai (ốm nghén, ăn dở), quá trình sinh nở với sự giúp đỡ của bà đỡ (cắt rốn chôn nhau – lưu ý chôn sâu, tránh giọt gianh), và các tục kiêng cữ sau sinh của người mẹ (nằm than, kiêng gió máy, ăn muối hấp/nước mắm chưng, xông muối xoa nghệ sau đầy cữ).
- Cúng Mụ: Dẫn chiếu sách Bắc Hộ Lục và Vân đài loại ngữ, Phan Kế Bính mô tả tục cúng Mụ vào ngày thứ ba, đầy tháng, trăm ngày, hoặc đầy tuổi thôi nôi. Lễ vật thường có 12 đôi hài, 12 miếng trầu cau, cua, ốc, nham, bánh đúc… tượng trưng cho 12 bà Mụ nặn ra đứa trẻ. Đây là dịp gia đình tạ ơn và cầu mong điều tốt lành cho con.
- Tục Thử Con (Thí Nhí): Học theo tục Tàu, một số gia đình Việt Nam (thường là khá giả) bày các vật dụng như cung tên, giấy bút (cho con trai) hoặc kim chỉ, dao kéo (cho con gái), cùng đồ chơi quý báu khi trẻ đầy năm để đoán định tương lai, tính cách (tham liêm ngu trí). Tục Việt Nam thường giản lược còn ấn triện, cung tên, bút mực, cày bừa (tượng trưng văn, vũ, canh, độc).
- Thuật Kiêng Cữ: Sách liệt kê hàng loạt các tín niệm dân gian nhằm bảo vệ trẻ nhỏ: cúng đổi giờ nếu sinh vào giờ xấu (giờ kim xà thiết tỏa), bán khoán con cho cửa Thánh (Đức Thánh Trần) hoặc cửa Chùa (đổi họ Mâu) nếu khó nuôi, kiêng đưa con qua cửa, bôi nhọ hoặc mang dao kéo/đũa khi ẵm con ra ngoài, ném cọc chuồng lợn trị dạ đề (khóc đêm), ném lửa đuổi vía người lạ, dùng tóc mai người ngoài trị con ngủ li bì, uống nước lòng đò trị trớ, dán ngọn lá trầu trị nấc, hú vía bằng trứng gà và cơm nắm trị giật mình, mẹ nhổ bão trị con đau bụng, nhờ ăn mày chọc rốn trị lòi rốn, cúng ông Cầu bà Quán bằng trầu lá lốt trị ma tịt (mẩn ngứa), treo bó vàng/trồng lá ráy/cài kinh giới khi con lên đậu, chúc sống lâu trăm tuổi khi con hắt xì, đưa con qua săng người già chết để mong con sống lâu.
- Cách Đặt Tên: Tên ban đầu thường là thằng đỏ, thằng cu, con đĩ, thằng cò, con hĩm. Tên chính thức thường đặt sau. Nhà thường dân đặt tên húy, theo vần hoặc nghĩa gần với tên cha mẹ (Lần -> Thần, Đào -> Mận). Nhà hiếm con đặt tên xấu (Cún, Đực). Nhà có học chọn tên đẹp, theo bộ chữ Hán (bộ Ngọc: Hoàng, Hành, Cư; bộ Thủy: Giang, Hoài, Tế).
- Cho Con Đi Học: Nhà nho cho con học sớm (5-6 tuổi), nhà thường dân muộn hơn (11-12 tuổi). Ban đầu làm lễ Thánh sư, học vỡ lòng vài chữ, sau mới tìm thầy học rộng thêm. Con gái ít được đi học, nếu có chỉ để biết chữ, sổ sách, tính toán cơ bản. Nhà nghèo con phải lao động sớm, ít có cơ hội học hành.
- Nỗi Lo Của Cha Mẹ: Con đến tuổi trưởng thành (14-15), cha mẹ lo dựng vợ gả chồng. Sau đó lo lập thân (ngôi thứ trong làng xã, lo nhiêu lo xã), lo sinh cơ lập nghiệp. Việc lo lắng cho con cái kéo dài, đôi khi cả đời không hết.
Phan Kế Bính nhận xét: Ông ghi nhận tình yêu thương, sự chăm sóc hết lòng của cha mẹ Việt Nam đối với con cái. Tuy nhiên, ông cũng phê phán sự thiếu hiểu biết về vệ sinh trong sinh sản (nằm than, uống nước tiểu gây hậu sản), sự mê tín trong nuôi dạy con, và sự thiếu quy củ, hiệu quả trong giáo dục. Ông cũng chỉ ra việc cha mẹ lo lắng thay con quá nhiều, tập trung vào danh phận ảo thay vì nghề nghiệp thực tế, dẫn đến tính ỷ lại, lười biếng ở con cái, khiến gia sản cha mẹ gây dựng dễ bị tiêu tán. Ông đối chiếu với cách nuôi dạy khoa học, đề cao tính tự lập ở Âu châu và ghi nhận những thay đổi tích cực đang diễn ra ở Việt Nam.
Nghĩa Anh Em và Quan Hệ Gia Đình
Phần này bàn về các mối quan hệ ruột thịt và ứng xử trong gia đình.
- Các loại anh em: Phân biệt rõ anh em đồng bào (cùng cha mẹ), anh em dị bào (cùng cha khác mẹ) – đều là ruột thịt; và anh em đồng mẫu dị phụ (cùng mẹ khác cha) – thường không thân thiết bằng.
- Thứ bậc và vai trò: Thứ tự anh em thường theo thứ tự sinh. Nếu nhiều mẹ, con vợ cả là anh, con vợ lẽ là em (bất kể tuổi tác). Tuy nhiên, cũng có nhà tính theo tuổi sinh trước sau. Anh cả có quyền và trách nhiệm lớn (quyền huynh thế phụ), thay cha chăm sóc các em, lo dựng vợ gả chồng, hưởng phần hơn trong gia sản nhưng cũng gánh vác việc thờ cúng nặng hơn. Con út đôi khi lại được hưởng nhiều tài sản hơn do ở với cha mẹ đến cuối đời (giàu con Út, khó con Út).
- Tình thân ái: Anh em cần yêu thương, đùm bọc (lá lành đùm lá rách). Gia đình hòa thuận được xem là phúc lớn. Tuy nhiên, khi trưởng thành thường tự lo phận mình.
- Câu chuyện giết chó khuyên chồng: Một câu chuyện dân gian được kể lại để đề cao tình nghĩa anh em ruột thịt hơn tình bạn bè xã giao thiếu chân thật.
- Chị em, chị em dâu, anh em rể: Chị em gái thường thân thiết (em ngã chị nâng). Tuy nhiên, quan hệ chị em dâu và anh em rể thường không mấy hòa thuận (khái nhau chị em dâu, đánh nhau vỡ đầu là anh em rể), trừ những gia đình có giáo dục, biết lễ nhượng.
- Vấn đề bất hòa: Gia đình bất hòa (gia đình bất mục), anh chị em xâu xé vì tài sản, kiện tụng đến tán gia bại sản, thậm chí tranh hương hỏa đến mức quàn ma cha mẹ không chôn cất là những biểu hiện suy đồi (đồi phong bại tục).
Lời khuyên của Phan Kế Bính: Ông nhấn mạnh tình nghĩa anh em ruột thịt (bát máu xẻ đôi), khuyên nên yêu thương, nhường nhịn (lấy chữ nhẫn làm đầu). Tuy nhiên, ông cũng đề cao tính tự lập, không nên ỷ lại, trông chờ vào sự giúp đỡ của anh em, coi đó là tính cách đê tiện.
Phong Tục Hương Đảng và Xã Hội
Mặc dù không được trích dẫn chi tiết trong bài gốc, phần giới thiệu sách có đề cập đến hai mục lớn này, cho thấy tác phẩm còn bao quát cả những tập quán liên quan đến làng xã và các mối quan hệ xã hội rộng lớn hơn, hoàn thiện bức tranh về phong tục Việt Nam. Việc tìm đọc bản đầy đủ hoặc Việt Nam phong tục PDF sẽ giúp khám phá trọn vẹn nội dung này.
Về Tác Giả Phan Kế Bính
Phan Kế Bính (1875 – 1921), hiệu Bưu Văn, bút hiệu Liên Hồ Tử, là một nhà báo, nhà văn, nhà nghiên cứu văn hóa có đóng góp quan trọng cho nền học thuật Việt Nam đầu thế kỷ 20. Ông sinh ra tại làng Thụy Khê, Hà Đông (nay thuộc quận Tây Hồ, Hà Nội). Đỗ Cử nhân năm 1906 nhưng không làm quan, ông ở nhà dạy học và hưởng ứng phong trào Duy Tân.
Sự nghiệp của ông chủ yếu gắn liền với báo chí và dịch thuật, biên khảo. Ông cộng tác với nhiều tờ báo lớn như Đông Dương tạp chí, Lục tỉnh tân văn, Trung Bắc tân văn. Các tác phẩm biên khảo nổi bật gồm:
- Việt Nam phong tục (1915): Công trình nghiên cứu sâu sắc về phong tục Việt Nam.
- Hán Việt văn khảo (1918): Bàn về văn chương Hán và triết học Trung Quốc.
- Nam hải dị nhân (1909), Hưng Đạo Đại vương (1912): Viết về danh nhân.
Ông cũng là một dịch giả uy tín với các bản dịch quan trọng như: Đại Nam nhất thống chí (1916), Đại nam điển lệ toát yếu (1915-1916), Việt Nam khai quốc chí truyện (1917), Đại Nam liệt truyện tiền biên (1918), Đại Nam liệt truyện chỉnh biên (1919), và đặc biệt là bộ Tam quốc chí diễn nghĩa (dịch chung với Nguyễn Văn Vĩnh).
Phan Kế Bính mất năm 1921 khi mới 46 tuổi. Tên ông được đặt cho một con đường tại Hà Nội, và ông được Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam vinh danh.
Đánh Giá Sách “Việt Nam Phong Tục”
“Việt Nam phong tục” của Phan Kế Bính là một tác phẩm kinh điển, có giá trị lâu dài trong việc tìm hiểu văn hóa và xã hội Việt Nam.
- Giá trị nội dung: Cuốn sách cung cấp một kho tàng thông tin đồ sộ và chi tiết về các tập quán, lễ nghi, tín ngưỡng của người Việt trong gia đình và xã hội. Từ cách ăn mặc, ở, cưới xin, ma chay, lễ tết đến các mối quan hệ xã hội, tín ngưỡng dân gian đều được ghi chép tỉ mỉ.
- Tính phản biện: Không chỉ mô tả, Phan Kế Bính còn đưa ra những nhận xét, đánh giá sắc sảo về ưu điểm và hạn chế của các phong tục, so sánh với văn hóa phương Tây. Điều này thể hiện tư duy cởi mở và tinh thần phê phán của một trí thức thời đại mới.
- Ý nghĩa lịch sử và văn hóa: Tác phẩm là một lát cắt quý giá về đời sống xã hội Việt Nam cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, giai đoạn có nhiều biến chuyển về văn hóa – xã hội. Nó giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về nguồn gốc của nhiều tập quán còn tồn tại hoặc đã mai một.
- Tại sao nên tìm đọc/tải “Việt Nam phong tục PDF”? Đối với những ai quan tâm đến văn hóa Việt, muốn hiểu sâu về nếp sống, tư duy của cha ông, hay đơn giản là tìm lại những ký ức xưa cũ, thì việc đọc hoặc sở hữu bản Việt Nam phong tục PDF là vô cùng hữu ích. Đây là tài liệu nền tảng để khám phá bản sắc dân tộc một cách hệ thống và có chiều sâu.
Tải Sách Việt Nam Phong Tục PDF
Để hiểu rõ hơn về những nét đẹp và cả những hủ tục đã định hình nên con người và xã hội Việt Nam qua lăng kính của học giả Phan Kế Bính, mời bạn tìm đọc và tải sách Việt Nam phong tục PDF. Khám phá tác phẩm này là cách tuyệt vời để kết nối với di sản văn hóa phong phú của dân tộc.