Chuyến thăm Washington của Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) Nguyễn Phú Trọng vào năm 2015 đã đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quan hệ Việt-Mỹ. Tuy nhiên, để hiểu sâu sắc ý nghĩa của sự kiện này, cần đặt nó trong bối cảnh khu vực rộng lớn hơn, đặc biệt là những biến đổi trong “tam giác lãnh đạo” – mối quan hệ phức tạp giữa Việt Nam, Hoa Kỳ và Trung Quốc. Việc tìm hiểu và phân tích các yếu tố định hình mối quan hệ này, như được trình bày trong các tài liệu phân tích chuyên sâu, đôi khi được tìm kiếm dưới dạng Tam Giác Lãnh đạo The Leadership Triangle PDF, là điều cần thiết để nắm bắt các xu hướng địa chính trị hiện đại. Bài viết này sẽ đi sâu vào những động lực mới trong tam giác Việt-Mỹ-Trung và những hàm ý của chúng từ góc nhìn của Việt Nam, dựa trên phân tích đa cấp độ: hệ thống quốc tế, quốc gia và trong nước.

Bối Cảnh Quốc Tế: Cạnh Tranh Chiến Lược Mỹ-Trung và “Tam Giác Lãnh Đạo”

Sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gia tăng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc là yếu tố hệ thống quốc tế nổi bật nhất định hình tam giác quan hệ này. Hai cường quốc đang tiến tới một cuộc đối đầu phức tạp, không hoàn toàn giống Chiến tranh Lạnh cũ do sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế, nhưng vẫn đặc trưng bởi sự cạnh tranh gay gắt về ảnh hưởng và ưu thế quân sự.

Trung Quốc, dưới thời Tập Cận Bình, dường như đang từ bỏ chiến lược “thao quang dưỡng hối” của Đặng Tiểu Bình. Bắc Kinh ngày càng quyết đoán trong việc mở rộng ảnh hưởng toàn cầu và thách thức vị thế của Mỹ thông qua các sáng kiến như Ngân hàng Đầu tư Cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB), dự án “Một vành đai, một con đường” và đặc biệt là hoạt động xây dựng, cải tạo quy mô lớn các đảo nhân tạo ở Biển Đông. Tham vọng về “Giấc mơ Trung Hoa” và một trật tự quốc tế mới thuận lợi hơn cho Trung Quốc đã gây lo ngại sâu sắc không chỉ ở Washington mà còn ở nhiều thủ đô khu vực, bao gồm cả Hà Nội.

Đáp lại, Washington kiên quyết duy trì ưu thế toàn cầu, đặc biệt ở châu Á-Thái Bình Dương, thể hiện qua chính sách tái cân bằng chiến lược và Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP). Mỹ cũng tích cực củng cố mạng lưới đồng minh và đối tác trong khu vực nhằm tạo lợi thế chiến lược trước Trung Quốc.

Trong cuộc cạnh tranh này, Đông Nam Á, và đặc biệt là Việt Nam, trở thành một địa bàn quan trọng. Cả Bắc Kinh và Washington đều nỗ lực lôi kéo Hà Nội. Sau vụ giàn khoan Hải Dương 981 năm 2014 gây căng thẳng nghiêm trọng, Trung Quốc đã tìm cách hàn gắn quan hệ, mời Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng thăm Bắc Kinh vào tháng 4/2015 với nghi thức cao nhất, đồng thời thúc đẩy hợp tác kinh tế, hạ tầng (như đưa cảng Hải Phòng vào Con đường tơ lụa trên biển, thảo luận các dự án đường sắt, cao tốc).

Về phía Mỹ, nỗ lực tăng cường quan hệ với Việt Nam cũng đạt nhiều kết quả tích cực trên cả mặt kinh tế và chiến lược. Sự tham gia của Việt Nam vào TPP, bất chấp các điều khoản nhạy cảm, cùng với tăng trưởng thương mại và đầu tư song phương, đã củng cố vị thế đối tác kinh tế quan trọng của Mỹ. Quan trọng hơn, hợp tác quốc phòng được đẩy mạnh với việc Mỹ cam kết viện trợ 18 triệu USD mua tàu tuần tra (2013), dỡ bỏ một phần lệnh cấm vũ khí sát thương (2014), ký Bản ghi nhớ về hợp tác quốc phòng (2011) và Tuyên bố Tầm nhìn chung (2015). Sự hợp tác quốc phòng ý nghĩa này làm quan hệ Việt-Mỹ trở nên toàn diện hơn so với quan hệ Việt-Trung, vốn thiếu vắng hợp tác chiến lược thực chất do tranh chấp Biển Đông.

Sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông khiến Việt Nam ngày càng khó khăn trong việc thúc đẩy quan hệ với Bắc Kinh, đồng thời cảm thấy cần thiết phải xích lại gần Washington hơn. Lợi ích chiến lược Việt-Mỹ dần hội tụ, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông, trong khi lợi ích Việt-Trung ngày càng xung khắc. Do đó, dù vẫn mở cửa với cả hai cường quốc, xu hướng chung là Hà Nội đang nghiêng về phía Washington.

Niềm Tin Chiến Lược: Trục Xoay Chuyển trong Tam Giác Lãnh Đạo Việt-Mỹ-Trung

Sự gia tăng lòng tin chiến lược giữa Việt Nam và Mỹ là một trong những phát triển quan trọng nhất trong quan hệ song phương gần đây. Trước đây, sự nghi ngờ của ĐCSVN về ý đồ “diễn biến hòa bình” của Mỹ là một trở ngại lớn. Các văn kiện Đảng từng xác định đây là mối đe dọa an ninh chế độ. Chỉ thị 34-CT/TW năm 2009 và các tài liệu hướng dẫn thậm chí còn coi các sáng kiến như Đội Hòa bình (Peace Corps) hay các chương trình giáo dục (VEF, Fulbright) là công cụ “chuyển hóa” Việt Nam.

Tuy nhiên, đến năm 2015, nhận thức này đã thay đổi đáng kể. Việt Nam cấp phép thành lập Đại học Fulbright Việt Nam, Bộ trưởng Công an Trần Đại Quang tuyên bố cho phép Peace Corps hoạt động, và hợp tác quân sự được mở rộng mạnh mẽ. Sự thay đổi này là kết quả nỗ lực từ cả hai phía, đặc biệt là cam kết của Mỹ tôn trọng “hệ thống chính trị” của Việt Nam, được nhấn mạnh trong các tuyên bố chung cấp cao (2013, 2015).

Giới lãnh đạo Việt Nam dường như cũng nhận ra rằng lợi ích từ mối quan hệ sâu sắc hơn với Mỹ (kinh tế, đầu tư, hợp tác quân sự, vị thế trong tranh chấp Biển Đông) là hữu hình và tức thời, trong khi mối đe dọa “diễn biến hòa bình” là mơ hồ. Việc Mỹ đón tiếp trọng thị Tổng Bí thư Trọng cũng được xem là sự công nhận tính chính danh của ĐCSVN, làm giảm thêm nhận thức về mối đe dọa từ Washington.

Ngược lại, lòng tin giữa Hà Nội và Bắc Kinh ngày càng suy giảm nghiêm trọng, chủ yếu do sự quyết đoán và hành động của Trung Quốc ở Biển Đông. Vụ giàn khoan Hải Dương 981 là một cú sốc lớn. Việc Trung Quốc tiếp tục xây đảo nhân tạo quy mô lớn ngay sau đó càng làm xói mòn lòng tin. Điều này thể hiện qua việc truyền thông nhà nước Việt Nam được phép đăng tải các nội dung chỉ trích Trung Quốc và tưởng niệm các cuộc xung đột lịch sử (điều từng là cấm kỵ). Việc Việt Nam mở rộng quan hệ với Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ cũng phản ánh sự giảm sút lòng tin vào Trung Quốc.

“Cán cân lòng tin” của Việt Nam đang nghiêng về phía Mỹ. Đây là sự chuyển dịch đáng kể so với quá khứ, ví dụ như sau sự kiện Thiên An Môn 1989, khi một số lãnh đạo Việt Nam tin rằng cần phải “bắt tay ngay với Trung Quốc để bảo vệ chủ nghĩa xã hội”. Ngày nay, an ninh chế độ đã vững chắc hơn, vị thế quốc tế của Việt Nam được nâng cao, và sự trỗi dậy cùng hành động quyết đoán của Trung Quốc buộc Hà Nội phải dựa nhiều hơn vào chủ nghĩa dân tộc để củng cố tính chính danh. Lợi ích quốc gia, thay vì ý thức hệ, đang ngày càng chi phối chính sách đối ngoại, tạo lợi thế cho Washington so với Bắc Kinh.

Yếu Tố Nội Địa: Động Lực Kinh Tế và Chính Trị Định Hình Tam Giác Lãnh Đạo

Tình hình kinh tế và chính trị trong nước cũng tác động mạnh mẽ đến các lựa chọn chính sách đối ngoại của Việt Nam. Nền kinh tế tăng trưởng chậm lại sau năm 2008 đã thúc đẩy Việt Nam quyết tâm theo đuổi các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là TPP. TPP không chỉ giúp thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư mà còn tạo động lực cải cách kinh tế trong nước, nhất là đối với khu vực doanh nghiệp nhà nước. Các quy định như “từ sợi trở đi” trong TPP còn được kỳ vọng giúp giảm thâm hụt thương mại và sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu từ Trung Quốc. Do đó, TPP có khả năng làm giảm tầm quan trọng tương đối của Trung Quốc đối với kinh tế Việt Nam, trong khi thắt chặt quan hệ kinh tế Việt-Mỹ.

Về mặt chính trị, các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông đã kích thích mạnh mẽ tình cảm dân tộc chủ nghĩa ở Việt Nam. Các cuộc khảo sát (như của Pew Research Center năm 2014, 2015) cho thấy người dân Việt Nam ngày càng có thiện cảm với Mỹ, coi Trung Quốc là mối đe dọa lớn nhất, và lo ngại về xung đột quân sự ở Biển Đông. Đa số người dân ưu tiên việc cứng rắn với Trung Quốc về lãnh thổ hơn là duy trì quan hệ kinh tế. Trong bối cảnh này, giới lãnh đạo có xu hướng dựa vào chủ nghĩa dân tộc để duy trì sự ủng hộ. Việc bị xem là “thân Mỹ” có thể ít gây tổn hại chính trị hơn, thậm chí có lợi, so với bị xem là “thân Tàu”.

Đại hội Đảng lần thứ 12 (dự kiến năm 2016 vào thời điểm bài viết gốc) và việc bầu ra thế hệ lãnh đạo mới cũng là yếu tố quan trọng. Các dự thảo văn kiện đại hội đã mô tả tình hình Biển Đông là “phức tạp, gay gắt,” cho thấy nhận thức ngày càng tăng về mối đe dọa. Điều này có thể dẫn đến lập trường cứng rắn hơn và tiếp tục liên kết chiến lược với Mỹ. Nếu Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng (vào thời điểm đó) được bầu làm Tổng Bí thư, quan hệ Việt-Mỹ có thể có bước tiến mới, do ông thường thể hiện lập trường dân tộc chủ nghĩa, phản đối Trung Quốc và có chương trình nghị sự trong nước tương đối tự do, gần gũi với phương Tây hơn. Tuy nhiên, ngay cả khi người khác lãnh đạo, các yếu tố cấu trúc đã phân tích cũng có khả năng thúc đẩy xu hướng nghiêng về Mỹ.

Bài viết này dựa trên phân tích của Lê Hồng Hiệp, một chuyên gia uy tín về quan hệ quốc tế và chính trị Việt Nam. Ông là nghiên cứu viên tại Viện ISEAS-Yusof Ishak (Singapore) và giảng viên Khoa Quan hệ Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Những hiểu biết sâu sắc của ông cung cấp một cái nhìn đa chiều về các động lực phức tạp trong tam giác quyền lực Việt-Mỹ-Trung.

Đánh giá: Triển vọng và Thách thức trong Quan hệ Việt-Mỹ-Trung

Phân tích các động lực mới trong tam giác Việt-Mỹ-Trung cho thấy một triển vọng phát triển mạnh mẽ cho quan hệ Việt-Mỹ, trong khi quan hệ Việt-Trung đối mặt với những trở ngại đáng kể, ít nhất là trong ngắn hạn. Sự cạnh tranh Mỹ-Trung, sự thay đổi trong cán cân lòng tin của Việt Nam, và các yếu tố kinh tế, chính trị nội địa đều đang thúc đẩy Hà Nội xích lại gần Washington hơn và giữ khoảng cách nhất định với Bắc Kinh.

Đối với Trung Quốc, xu hướng này cho thấy chiến lược Biển Đông của họ có thể phản tác dụng, làm gia tăng nhận thức về “mối đe dọa Trung Quốc” và làm suy yếu vị thế lãnh đạo khu vực. Nếu Trung Quốc tiếp tục các hành động leo thang, mối quan hệ với Việt Nam và khu vực có thể bị tổn hại vĩnh viễn.

Đối với Mỹ, đây là thời cơ để củng cố quan hệ với Việt Nam. Điều quan trọng là Mỹ cần tiếp tục nuôi dưỡng lòng tin bằng cách tôn trọng hệ thống chính trị của Việt Nam và đảm bảo lợi ích của Việt Nam được xem xét trong quan hệ Mỹ-Trung. Các bước đi như tăng cường năng lực hàng hải cho Việt Nam, dỡ bỏ hoàn toàn cấm vận vũ khí có thể được cân nhắc. Vấn đề nhân quyền cần được xử lý khéo léo để không cản trở hợp tác chiến lược.

Tuy nhiên, sự điều chỉnh chiến lược của Việt Nam vẫn diễn ra từ từ và bị chi phối bởi các yếu tố truyền thống. Những cân nhắc về ý thức hệ tuy giảm nhưng vẫn còn tác động. Chính sách đối ngoại tiếp tục được quyết định tập thể bởi Bộ Chính trị, khiến các thay đổi diễn ra dần dần. Mong muốn duy trì sự cân bằng giữa hai cường quốc vẫn là một mục tiêu cốt lõi của Hà Nội. Việt Nam cũng sẽ tiếp tục đa dạng hóa quan hệ với các cường quốc khác như Nhật Bản, Ấn Độ và các đối tác ASEAN để tránh phụ thuộc quá mức vào Washington.

Tài liệu tham khảo

  • BBC Vietnamese. (2015, 7 Jul). Việt – Trung ký kết nhiều thỏa thuận.
  • Co, T. Q. (2003). Hoi uc va suy nghi: 1975-1991 (Bản thảo chưa xuất bản).
  • CPV. (2010). Van kien dai hoi dai bieu toan quoc thoi ky doi moi (Vol. 1). Ha Noi: National Political Publishing House.
  • General Department of Customs. (2014). Customs Trade Statistics.
  • Hiep, L. H. (2015). Vietnam’s Leadership Transition in 2016: A Preliminary Analysis. ISEAS Perspective(24).
  • Nikkei Asian Review. (2015, 8 Apr). China, Vietnam to cooperate on new trade corridor.
  • Pew Research Center. (2015a, 30 Apr). 40 years after fall of Saigon, Vietnamese see U.S. as key ally.
  • Pew Research Center. (2015b, 23 Jun). Global Publics Back U.S. on Fighting ISIS, but Are Critical of Post-9/11 Torture.
  • Thanh Tuan. (2015, 16 Jan). ĐH Fulbright tại VN phát triển sau đại học trước. Tuổi Trẻ.
  • The White House. (2013, 25 Jul). Joint Statement by President Barack Obama of the United States of America and President Truong Tan Sang of the Socialist Republic of Vietnam.
  • The White House. (2015, 7 Jul). United States – Vietnam Joint Vision Statement.
  • Vietnam Government Portal. (2014, 1 Jan). Thông điệp năm mới của Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng.
  • Vietnamnet. (2015, 23 Jul). Sau chuyến thăm Mỹ của Tổng Bí thư là gì?.
  • VnExpress. (2014, 22 May). Thủ tướng: ‘Không đánh đổi chủ quyền lấy hữu nghị viển vông’.
  • Voice of Vietnam. (2015, 11 Apr). Củng cố lòng tin, vì hòa bình và phát triển quan hệ Việt – Trung.
  • Vuving, A. L. (2015, 10 Apr). A Breakthrough in US-Vietnam Relations. The Diplomat.

Download Tam giác lãnh đạo The Leadership Triangle PDF

Những phân tích sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa Việt Nam, Mỹ và Trung Quốc, thường được tìm kiếm qua các từ khóa như Tam giác lãnh đạo The Leadership Triangle PDF, cung cấp cái nhìn giá trị về địa chính trị khu vực. Để hiểu rõ hơn các động lực và hàm ý chiến lược được trình bày, bạn đọc quan tâm có thể tìm kiếm các bài phân tích gốc hoặc các tài liệu liên quan từ các nguồn uy tín như Viện ISEAS-Yusof Ishak hoặc các tạp chí nghiên cứu quốc tế. Việc tiếp cận các tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về chủ đề quan trọng này.

TẢI SÁCH PDF NGAY