Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là nền tảng quan trọng giúp học sinh xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn trong những năm học tiếp theo. Việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo tiền đề vững chắc cho việc giao tiếp và học lên các cấp độ cao hơn. Hiểu được nhu cầu đó, bài viết này sẽ cung cấp một tài liệu Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 Pdf đầy đủ và chi tiết, bao gồm các kiến thức trọng tâm nhất, giúp các em học sinh dễ dàng ôn tập và hệ thống hóa kiến thức.

Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần nắm vữngTổng quan ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cần nắm vững

Các Thì Tiếng Anh Cốt Lõi Trong Chương Trình Lớp 7

Trong chương trình tiếng Anh lớp 7, việc hiểu và sử dụng đúng các thì là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những thì cơ bản các em cần tập trung ôn luyện.

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất, dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen lặp đi lặp lại hàng ngày, hoặc lịch trình cố định.

Công thức thì hiện tại đơn:

Thể Cấu trúc với động từ thường Cấu trúc với động từ “to be”
Khẳng định S + V(s/es) + (O) S + am/ are/ is + N/ Adj
Phủ định S + don’t/ doesn’t + V + (O) S + am/ are/ is + not + N/ Adj
Nghi vấn Do/Does + S + V + (O)? Am/ Are/ is + S + N/ Adj?

Cấu trúc thì hiện tại đơn ngữ pháp tiếng Anh lớp 7Cấu trúc thì hiện tại đơn ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Cách dùng thì hiện tại đơn (Lớp 7):

  • Diễn tả thói quen, hành động lặp lại (thường đi với always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month…).
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim ảnh…).

Ví dụ:

  • My sister often goes swimming on Sundays. (Chị gái tôi thường đi bơi vào Chủ nhật.)
  • The Earth moves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
  • The train leaves at 7 a.m. (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.)

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, hoặc một kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần.

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

  • (+) S + am/ are/ is + V-ing + (O)
  • (-) S + am/ are/ is + not + V-ing + (O)
  • (?) Am/ Are/ Is + S + V-ing + (O)?

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn (Lớp 7):

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói (thường có now, right now, at the moment, at present).
  • Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lúc nói).
  • Diễn tả một kế hoạch tương lai gần đã được sắp xếp (thường đi với tomorrow, next week…).
  • Diễn tả sự thay đổi, xu hướng đang diễn ra.
  • Phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (thường đi với always, constantly).

Ví dụ:

  • Look! The children are playing football in the yard. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang chơi bóng đá ngoài sân.)
  • She is studying hard for her exam this week. (Tuần này cô ấy đang học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • We are visiting our grandparents tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai.)

Ví dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7Ví dụ minh họa thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức thì quá khứ đơn:

Thể Cấu trúc với động từ thường (Regular/Irregular) Cấu trúc với động từ “to be”
Khẳng định S + V2/ Ved + (O) S + was/ were + N/ Adj
Phủ định S + didn’t + V (nguyên thể) + (O) S + was/ were + not + N/ Adj
Nghi vấn Did + S + V (nguyên thể) + (O)? Was/ Were + S + N/ Adj?

Công thức thì quá khứ đơn cần nhớ cho học sinh lớp 7Công thức thì quá khứ đơn cần nhớ cho học sinh lớp 7

Cách dùng thì quá khứ đơn (Lớp 7):

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ (có thời gian xác định như yesterday, last night/week/month/year, ago…).
  • Kể lại chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ (ít dùng hơn used to).

Ví dụ:

  • My family visited Ha Long Bay last summer. (Gia đình tôi đã đi thăm Vịnh Hạ Long mùa hè năm ngoái.)
  • He came home, took a shower, and went to bed. (Anh ấy về nhà, tắm rửa và đi ngủ.)
  • I didn’t watch TV last night. (Tối qua tôi không xem TV.)

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn (với “will”) dùng để diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ rõ ràng, lời hứa, đề nghị, hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc thì tương lai đơn:

  • (+) S + will + V (nguyên thể) + (O)
  • (-) S + will not (won’t) + V (nguyên thể) + (O)
  • (?) Will + S + V (nguyên thể) + (O)?

Cấu trúc và cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh lớp 7Cấu trúc và cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh lớp 7

Cách dùng thì tương lai đơn (Lớp 7):

  • Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói.
  • Đưa ra lời dự đoán (không có căn cứ chắc chắn).
  • Đưa ra lời hứa, đề nghị giúp đỡ, yêu cầu.

Ví dụ:

  • It’s cold. I will close the window. (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
  • I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Thì Tương Lai Gần (Near Future – be going to)

Thì tương lai gần (với “be going to”) dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định đã có từ trước hoặc một dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại.

Cấu trúc thì tương lai gần:

  • (+) S + am/ are/ is + going to + V (nguyên thể) + (O)
  • (-) S + am/ are/ is + not + going to + V (nguyên thể) + (O)
  • (?) Am/ Are/ Is + S + going to + V (nguyên thể) + (O)?

Cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần be going to lớp 7Cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần be going to lớp 7

Cách dùng thì tương lai gần (Lớp 7):

  • Diễn tả một dự định, kế hoạch đã có từ trước.
  • Đưa ra dự đoán dựa trên dấu hiệu, bằng chứng ở hiện tại.

Ví dụ:

  • We are going to buy a new house next year. (Chúng tôi dự định mua nhà mới vào năm sau.)
  • Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia! Trời sắp mưa rồi.)

Các Loại Từ Quan Trọng Cần Nắm Vững Ở Lớp 7

Hiểu rõ chức năng và cách dùng các loại từ là chìa khóa để xây dựng câu đúng ngữ pháp.

Danh từ (Nouns)

Danh từ là từ chỉ người, vật, sự việc, nơi chốn. Trong chương trình lớp 7, các em cần phân biệt:

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được và có dạng số ít, số nhiều (book/books, student/students).
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không đếm trực tiếp được, thường chỉ chất liệu, khái niệm trừu tượng, luôn ở dạng số ít (water, information, homework, advice, furniture).

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh lớp 7Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh lớp 7

Đại từ (Pronouns)

Đại từ dùng để thay thế cho danh từ, tránh lặp từ. Các loại đại từ cần nắm ở lớp 7:

  • Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): Làm chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it) hoặc tân ngữ (me, you, us, them, him, her, it).
  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Chỉ sự sở hữu (mine, yours, ours, theirs, his, hers, its).

Bảng đại từ nhân xưng và tân ngữ tiếng Anh lớp 7 cần nhớBảng đại từ nhân xưng và tân ngữ tiếng Anh lớp 7 cần nhớ

Tính từ (Adjectives)

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất cho danh từ.

  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ (a beautiful girl) hoặc sau động từ “to be” (She is beautiful).
  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Luôn đứng trước danh từ (my book, your house, his car, her bag, its tail, our class, their teacher).

Động từ (Verbs)

Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Các loại động từ chính lớp 7:

  • Động từ “to be”: am, is, are (hiện tại), was, were (quá khứ).
  • Động từ thường (Action Verbs): play, study, eat, run…
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): can/could (khả năng), should (lời khuyên), must (sự bắt buộc), will/would (tương lai, yêu cầu lịch sự). Động từ theo sau luôn ở dạng nguyên thể.

Vị trí và vai trò của động từ trong câu tiếng Anh lớp 7Vị trí và vai trò của động từ trong câu tiếng Anh lớp 7

Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, thường chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, mức độ, tần suất.

  • Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): Thường kết thúc bằng “-ly” (slowly, carefully, quickly).
  • Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): always, usually, often, sometimes, rarely, never (thường đứng trước động từ thường, sau động từ “to be”).
  • Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): now, soon, yesterday, tomorrow, last night…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): here, there, outside, inside…

Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7Ví dụ về trạng từ chỉ tần suất trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Giới từ (Prepositions)

Giới từ chỉ sự liên quan về vị trí, thời gian, phương hướng… giữa các từ trong câu. Các giới từ thông dụng lớp 7:

  • Chỉ thời gian: in (năm, tháng, mùa, buổi), on (ngày, thứ), at (giờ cụ thể, ban đêm), before, after, during…
  • Chỉ nơi chốn: in (bên trong), on (bên trên), at (tại một địa điểm cụ thể), under, behind, in front of, next to, between…
  • Chỉ phương hướng: to, from, into, out of…

Minh họa cách dùng giới từ trong tiếng Anh lớp 7Minh họa cách dùng giới từ trong tiếng Anh lớp 7

Mạo từ (Articles)

Mạo từ đứng trước danh từ, gồm có: a, an, the.

  • a/an: Dùng trước danh từ đếm được số ít, chưa xác định. “an” dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i).
  • the: Dùng trước danh từ đã xác định (cả người nói và người nghe đều biết) hoặc danh từ là duy nhất (the sun, the moon), hoặc khi nhắc lại lần thứ hai.

Các Cấu Trúc Câu Tiếng Anh Lớp 7 Thông Dụng

Nắm vững cấu trúc câu giúp các em diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn.

Câu so sánh (Comparisons)

  • So sánh bằng (Equality):
    S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause
    Ví dụ: Lan is as tall as Hoa. (Lan cao bằng Hoa.)
    S + V + not + as/so + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause
    Ví dụ: This book is not as interesting as that one. (Quyển sách này không thú vị bằng quyển kia.)

Công thức so sánh bằng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7Công thức so sánh bằng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

  • So sánh hơn (Comparative):
    • Với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng -y, -le, -ow, -er, -et):
      S + V + adj/adv + -er + than + N/Pronoun/Clause
      Ví dụ: My house is bigger than yours. (Nhà tôi to hơn nhà bạn.)
      Ví dụ: He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
    • Với tính từ/trạng từ dài (2 âm tiết trở lên không thuộc nhóm trên):
      S + V + more + adj/adv + than + N/Pronoun/Clause
      Ví dụ: This exercise is more difficult than that one. (Bài tập này khó hơn bài tập kia.)

Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn và dài lớp 7Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ ngắn và dài lớp 7

  • So sánh nhất (Superlative): (Thường được giới thiệu cuối lớp 7 hoặc đầu lớp 8)
    • Với tính từ/trạng từ ngắn:
      S + V + the + adj/adv + -est + (in/of N)
      Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
    • Với tính từ/trạng từ dài:
      S + V + the + most + adj/adv + (in/of N)
      Ví dụ: She is the most intelligent student in my class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp tôi.)

Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh lớp 7Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh lớp 7

Câu hỏi (Questions)

  • Câu hỏi Yes/No: Bắt đầu bằng trợ động từ (do/does/did, am/is/are/was/were, will, can, should…).
    Ví dụ: Do you like apples? Are you a student?
  • Câu hỏi Wh- (Wh- Questions): Bắt đầu bằng từ để hỏi (What, Where, When, Why, Who, Whose, Which, How).
    Ví dụ: What is your name? Where do you live? How old are you?

Câu mệnh lệnh (Imperatives)

Dùng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, hướng dẫn. Bắt đầu bằng động từ nguyên thể.

  • Khẳng định: V + (O)
    Ví dụ: Open your book. Be quiet!
  • Phủ định: Don’t + V + (O)
    Ví dụ: Don’t talk in class. Don’t be late.

Câu chủ động và câu bị động (Active and Passive Voice)

Câu bị động thường được giới thiệu sơ lược ở lớp 7, nhấn mạnh vào thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.

  • Hiện tại đơn: S + am/is/are + P2 + (by O)
    Ví dụ: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
  • Quá khứ đơn: S + was/were + P2 + (by O)
    Ví dụ: This house was built in 1990. (Ngôi nhà này được xây vào năm 1990.)

Minh họa công thức chuyển đổi câu chủ động sang bị động lớp 7Minh họa công thức chuyển đổi câu chủ động sang bị động lớp 7

Tóm Tắt Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 Trọng Tâm

Việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là cực kỳ quan trọng. Các kiến thức cốt lõi bao gồm:

  1. Các thì cơ bản: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn (will), tương lai gần (be going to).
  2. Từ loại: Phân biệt và sử dụng đúng danh từ (đếm được/không đếm được), đại từ (nhân xưng, sở hữu), tính từ (miêu tả, sở hữu), động từ (to be, thường, khuyết thiếu), trạng từ (cách thức, tần suất, thời gian, nơi chốn), giới từ (thời gian, nơi chốn), mạo từ (a/an/the).
  3. Cấu trúc câu: Câu so sánh (bằng, hơn), câu hỏi (Yes/No, Wh-), câu mệnh lệnh, câu bị động (dạng đơn giản).

Việc ôn tập thường xuyên và làm bài tập vận dụng sẽ giúp các em củng cố kiến thức và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên, chính xác.

Download Miễn Phí Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 7 PDF

Để hỗ trợ các em học sinh lớp 7 ôn tập hiệu quả môn tiếng Anh, chúng tôi đã biên soạn tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 PDF một cách đầy đủ và hệ thống. File PDF này bao gồm lý thuyết chi tiết, ví dụ minh họa dễ hiểu và các lưu ý quan trọng cho từng chủ điểm ngữ pháp trong chương trình.

Tài liệu này là công cụ hữu ích giúp các em:

  • Hệ thống hóa kiến thức ngữ pháp đã học.
  • Ôn tập nhanh chóng trước các kỳ thi.
  • Tra cứu thuận tiện khi cần.
  • Tự học và củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Nhấn vào nút bên dưới để tải về miễn phí tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 dạng PDF.

tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-lop-7-pdf

Tải Ngay File PDF Ngữ Pháp Lớp 7

Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao trong môn Tiếng Anh!

TẢI SÁCH PDF NGAY