Contents
- Khái niệm Nhà nước Kiến tạo Phát triển
- Đặc điểm Nhà nước Kiến tạo Phát triển Nhật Bản Giai đoạn 1955-1973
- Tầm nhìn Lãnh đạo Chính trị và Vai trò Trí thức, Doanh nghiệp
- Chiến lược Hội nhập Kinh tế Quốc tế
- Đội ngũ Quan chức Tài năng và Thanh liêm
- Chính sách Phát triển Công nghiệp Trọng tâm
- Quan hệ Nhà nước – Doanh nghiệp Hiệu quả
- Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (SMEs)
- Tinh thần Học hỏi và Du nhập Công nghệ
- Minh bạch Thông tin và Quảng bá Kiến thức
- Đầu tư vào Giáo dục và Đào tạo
- Công bằng Xã hội và Phân phối Thu nhập
- Năng lực Xã hội Nhật Bản và Tinh thần Dân tộc
Nhật Bản là một điển hình xuất sắc về hành trình “theo kịp” các quốc gia phát triển của một nước đi sau. Bắt đầu từ thời Minh Trị Duy tân, nhưng do bối cảnh lịch sử và những hạn chế về khả năng tiếp thu tiến bộ thời bấy giờ, cũng như ảnh hưởng từ các cuộc chiến tranh, mục tiêu quốc gia này chỉ thực sự đạt được vào thập niên 1970. Vượt qua sự tàn phá nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai, chỉ trong khoảng 10 năm, Nhật Bản đã phục hồi mức phát triển tiền chiến, sau đó bước vào giai đoạn tăng trưởng ngoạn mục kéo dài 18 năm (1955-1973). Giai đoạn này không chỉ thay đổi hoàn toàn đời sống người dân mà còn nâng cao vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế. Với tốc độ tăng trưởng trung bình 10%/năm liên tục gần hai thập kỷ, đây được xem là thời kỳ phát triển thần kỳ. Đặc biệt, sự phát triển này còn đi kèm với phân phối thu nhập công bằng nhờ chính sách toàn dụng lao động, tạo cơ hội bình đẳng và hệ thống thuế phù hợp. Giai đoạn này đã đưa Nhật Bản tiến kịp các nước phương Tây tiên tiến và trở thành một cường quốc công nghiệp. Việc phân tích sâu sắc các yếu tố tạo nên kỳ tích kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1955-1973 là vô cùng quan trọng, và tài liệu PDF về chủ đề này có thể cung cấp góc nhìn chi tiết cho những người quan tâm.
Vậy, yếu tố nào đã tạo nên hiện tượng phát triển thần kỳ này? Hai thuật ngữ, hai từ khóa then chốt để giải mã thành công của Nhật Bản là “nhà nước định hướng phát triển” hay “nhà nước kiến tạo phát triển” (development state) và “năng lực xã hội” (social capability). Vai trò của nhà nước kiến tạo phát triển đặc biệt quan trọng, không chỉ ở khả năng hoạch định, tổ chức, thực hiện chiến lược mà còn ảnh hưởng đến việc xây dựng cơ chế để gia tăng năng lực xã hội.
Khái niệm Nhà nước Kiến tạo Phát triển
Phát triển là một quá trình phức tạp liên quan đến tích lũy tư bản, sáng tạo hoặc áp dụng công nghệ, sử dụng hiệu quả các nguồn lực (lao động, đất đai) để tăng năng suất, từ đó liên tục nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Đối với các nước đi sau, phát triển còn là quá trình thay đổi cơ cấu phân công quốc tế, chuyển dịch lợi thế so sánh từ thấp lên cao, nâng tầm vị thế quốc gia trên vũ đài thế giới. Trong quá trình này, việc củng cố nội lực kết hợp với việc tận dụng ngoại lực (công nghệ, tư bản, kinh nghiệm quản lý, thể chế) một cách hiệu quả sẽ giúp rút ngắn khoảng cách với các nước đi trước.
Yếu tố quyết định thành công hay thất bại, cũng như tốc độ và chất lượng phát triển, chính là thể chế. Thể chế, đặc biệt là thể chế kinh tế, phản ánh bản chất mối quan hệ giữa nhà nước và thị trường. Nếu thị trường không được thừa nhận, chỉ có nhà nước phân bổ nguồn lực và quyết định mọi hoạt động kinh tế thông qua doanh nghiệp nhà nước và hợp tác xã, đó là thể chế kế hoạch hóa tập trung. Ngược lại, thể chế kinh tế thị trường thuần túy vận hành hoàn toàn theo nguyên tắc thị trường, cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp tư nhân, nơi cung cầu và giá cả được thị trường quyết định. Mặc dù lý thuyết kinh tế thị trường thuần túy tồn tại, nhưng trên thực tế, vai trò của nhà nước ngày càng gia tăng từ sau thập niên 1930 (ảnh hưởng bởi Keynes), đặc biệt trong ổn định vĩ mô, tạo việc làm, kiểm soát lạm phát.
Giữa các nước tư bản chủ nghĩa, thể chế kinh tế cũng có sự khác biệt, nhất là giữa các nước có trình độ phát triển khác nhau. Giáo sư Chalmers Johnson, trong cuốn sách kinh điển MITI and the Japanese Miracle (xuất bản đầu thập niên 1980), đã phân tích sự khác biệt giữa nhà nước Mỹ và Nhật Bản. Mỹ được xem là nhà nước theo quy ước/quy chế (regulatory state), chủ yếu giám sát và hạn chế hoạt động của doanh nghiệp tư nhân bằng luật lệ để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc thị trường. Ngược lại, thể chế ở Nhật Bản là nhà nước phát triển (development state) hay nhà nước phát triển tư bản chủ nghĩa (capitalist development state). Trong mô hình này, nhà nước đặt mục tiêu phát triển quốc gia lên hàng đầu, tạo cơ chế thảo luận và hợp tác với doanh nghiệp về định hướng phát triển, và đưa ra các chính sách cụ thể để đạt mục tiêu (Johnson 1982).
Quan hệ nhà nước-thị trường cũng là chủ đề trung tâm trong kinh tế học phát triển. Sau Thế chiến II, các quốc gia mới giành độc lập đối mặt với thách thức phát triển kinh tế. Với điều kiện ban đầu khó khăn và thị trường chưa hoàn thiện, nhà nước thường phải đóng vai trò chủ đạo. Các chiến lược công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu, bảo hộ công nghiệp non trẻ ra đời trong bối cảnh đó. Nhìn chung, các nước đi sau trong công nghiệp hóa đều đề cao vai trò nhà nước, đặc biệt trong chính sách công nghiệp (industrial policy). Từ thập niên 1980, vai trò thị trường, nhất là cạnh tranh quốc tế, được nhấn mạnh hơn khi các nước công nghiệp mới tập trung công nghiệp hóa hướng xuất khẩu. Xu hướng này hòa hợp với làn sóng tự do cạnh tranh, nới lỏng quy chế, tư nhân hóa ở Anh, Mỹ, Nhật cùng thời điểm. Đỉnh cao của trào lưu tự do kinh tế, ngoại thương là Đồng thuận Washington (1989).
Đầu thập niên 1990, báo cáo Kỳ tích Đông Á (World Bank 1993) đưa ra quan điểm dung hòa về quan hệ nhà nước-thị trường, đánh giá lại vai trò nhà nước nhưng giới hạn trong can thiệp thân thiện với thị trường (market-friendly intervention). Từ cuối thập niên 1990, thể chế WTO và các FTA ngày càng hạn chế vai trò nhà nước ở các nước đi sau. Tuy nhiên, quan điểm cho rằng nhà nước không nên đóng vai trò tích cực trong phát triển công nghiệp là không đúng đắn. Gần đây, cả các nước lớn như Mỹ cũng phát huy vai trò tích cực của nhà nước để tăng cường sức mạnh kinh tế. Mariana Mazzucato (2015) sử dụng khái niệm nhà nước khởi tạo hay nhà nước khởi nghiệp (entrepreneurial state) để phân tích hiện tượng nhà nước đóng vai trò quan trọng trong đổi mới sáng tạo làm nền tảng cho doanh nghiệp tư nhân.
Tuy nhiên, mô hình nhà nước kiến tạo phát triển ở các nước có trình độ thấp hoặc trung bình phức tạp và khó thành công hơn so với nước đã phát triển như Mỹ. Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào nội dung cụ thể và điều kiện thành công của mô hình này trong trường hợp một nước đi sau, sau đó rút ra các đặc tính và kinh nghiệm thành công của Nhật Bản trong giai đoạn phát triển thần kỳ 1955-1973 dựa trên các phân tích từ bài viết gốc.
Nhà nước kiến tạo phát triển, hay nhà nước theo chủ nghĩa phát triển, là nhà nước lấy lợi ích quốc gia, dân tộc làm ưu tiên hàng đầu, từ đó đặt ra mục tiêu “dân giàu nước mạnh” và tạo cơ chế động viên, thúc đẩy mọi nguồn lực để đạt mục tiêu đó. Đối với một nước còn ở trình độ thấp hoặc trung bình, mục tiêu thường là công nghiệp hóa, trở thành quốc gia công nghiệp hiện đại. Phát triển đất nước phải được đặt trong tương quan với thế giới bên ngoài; không phát triển sẽ dẫn đến lệ thuộc kinh tế và chính trị. Do đó, lãnh đạo của nhà nước kiến tạo phát triển cần có tinh thần dân tộc, hoài bão, trí tuệ và bản lĩnh để tìm ra chiến lược phù hợp với lợi ích quốc gia trong một trật tự thế giới do các nước đi trước thiết lập. Friedrich List (giữa thế kỷ 19) đã đưa ra lý luận cho rằng sức mạnh quốc gia nằm ở năng lực tạo ra của cải, cần tích lũy tư bản và đào tạo lao động lành nghề, và cần bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ khi chưa đủ sức cạnh tranh. Chính sách mậu dịch nên tùy thuộc vào trình độ phát triển của từng nước. Lãnh đạo Nhật Bản thời Minh Trị cũng có chủ trương tương tự List, dù gặp khó khăn ban đầu do hiệp ước bất bình đẳng về thuế quan. Với trật tự kinh tế thế giới sau Thế chiến II, Nhật Bản đã chọn chiến lược vừa hội nhập vừa củng cố năng lực cạnh tranh, đề cao tinh thần dân tộc và lợi ích đất nước.
.jpg)
Một nội dung quan trọng khác của nhà nước kiến tạo phát triển trong quan hệ đối ngoại là phát huy tinh thần học tập từ các nước tiên tiến. Gerschenkron (1962) đã đưa ra khái niệm “lợi thế của nước đi sau” (the advantage of backwardness): các nước này có thể học tập thành quả nghiên cứu, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, thể chế từ nước đi trước để rút ngắn thời gian phát triển. Alice Amsden (1989) phân tích kinh nghiệm Hàn Quốc cho thấy các nước thành công nhờ công nghiệp hóa trên cơ sở học tập (industrialization on the basis of learning). Vấn đề học tập này ngày càng được quan tâm, như cuốn sách Các nước đã học tập như thế nào? (Oqubay and Ohno 2019) phân tích ở ba cấp: nhà nước, ngành sản xuất và doanh nghiệp.
Nhật Bản thời Minh Trị là điển hình về nhà nước kiến tạo phát triển thực hiện chương trình học tập quy mô từ phương Tây với Phái đoàn Iwakura. Phái đoàn này đã khảo sát chi tiết nhiều lĩnh vực ở nhiều nước trong gần 2 năm (1871-1873), kết quả được ghi lại trong bộ tư liệu đồ sộ Thực ký về chuyến quan sát Âu Mỹ của Đại sứ đặc mệnh toàn quyền. Việc học tập còn được thực hiện qua dịch thuật sách về luật pháp, kinh tế, khoa học. Tinh thần học tập này được kế tục sau Thế chiến II, góp phần tạo nên giai đoạn phát triển thần kỳ. Việc xây dựng các thể chế cụ thể (cơ chế, pháp luật, chiến lược, chính sách) và nghệ thuật thực hiện chúng là vấn đề lớn quyết định thành bại của nhà nước phát triển. Dưới đây, qua trường hợp Nhật Bản giai đoạn thần kỳ, ta sẽ thấy nội dung cụ thể của các thể chế này.
Đặc điểm Nhà nước Kiến tạo Phát triển Nhật Bản Giai đoạn 1955-1973
Trong giai đoạn phát triển thần kỳ, nhà nước Nhật Bản đã thể hiện rõ vai trò kiến tạo của mình thông qua nhiều đặc điểm nổi bật:
Tầm nhìn Lãnh đạo Chính trị và Vai trò Trí thức, Doanh nghiệp
Tinh thần trách nhiệm, nhãn quan bén nhạy của lãnh đạo chính trị đối với lợi ích dân tộc và ước vọng dân chúng đã cổ vũ toàn dân hướng về mục tiêu chung. Sau Thế chiến II, Nhật Bản đối mặt với sự chiếm đóng, tàn phá, lạm phát và thất nghiệp. Mục tiêu hàng đầu là giành lại độc lập chính trị và phục hưng hậu chiến. Với quyết tâm của lãnh đạo (đặc biệt là Thủ tướng Yoshida Shigeru), cùng sự tham gia tích cực của trí thức (Arisawa Hiromi, Tsuru Shigeto) và doanh nghiệp (Sony, Honda), Nhật Bản đã phục hưng thành công trong 10 năm. Các nhà sáng lập doanh nghiệp như Ibuka Masaru (Sony) và Honda Soichiro (Honda) đều khởi đầu bằng hoài bão xây dựng đất nước.
.jpg)
Bước vào giai đoạn 1955-1973, nhà chính trị Ikeda Hayato với tầm nhìn thấu hiểu khát vọng “theo kịp Tây phương” của người dân đã đề ra kế hoạch bội tăng thu nhập quốc dân. Ông đã lắng nghe và dựa trên tư tưởng của các nhà kinh tế như Nakayama Ichiro và Shimomura Osamu, những người tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng cao của Nhật Bản nhờ tỷ lệ tiết kiệm cao, khả năng du nhập công nghệ và tinh thần đầu tư của doanh nghiệp. Kế hoạch này đã tạo bầu không khí phấn chấn, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ, tạo nên hiện tượng “đầu tư kêu gọi đầu tư”.
Chiến lược Hội nhập Kinh tế Quốc tế
Từ cuối thập niên 1950, Nhật Bản đứng trước cơ hội và thách thức khi hội nhập thị trường thế giới (gia nhập GATT, OECD). Nhà nước cùng trí thức và doanh nghiệp đã đưa ra chiến lược hội nhập từng bước, đồng thời khẩn trương củng cố nội lực. Nhật Bản đã nỗ lực nghiên cứu lộ trình hội nhập, thương lượng để các nước chấp nhận vị thế còn yếu và đề xuất của mình, đồng thời tăng cường sức cạnh tranh quốc tế nhanh hơn lộ trình mở cửa cam kết. Kết quả là sức cạnh tranh của hàng công nghiệp tăng nhanh, giúp Nhật Bản thực hiện lộ trình hội nhập sớm hơn dự kiến.
Đội ngũ Quan chức Tài năng và Thanh liêm
Nhật Bản có một tập thể quan chức tài năng, thanh liêm, mang sứ mệnh cao cả. Các quan chức Bộ Kế hoạch Kinh tế (Okita Saburo, Miyazaki Isamu) triển khai Kế hoạch bội tăng thu nhập. Quan chức Bộ Công Thương (MITI) trực tiếp chỉ đạo phát triển công nghiệp, với tinh thần dân tộc mạnh mẽ, trở thành nguồn cảm hứng trong văn học Nhật Bản (Mùa hè của các quan chức của Shiroyama Saburo). Trong thời kỳ khó khăn, lãnh đạo và quan chức rất tiết kiệm của công. Chế độ thi tuyển nghiêm ngặt, bồi dưỡng nghiệp vụ, và đãi ngộ hợp lý đã tạo ra đội ngũ quan chức chất lượng cao, tự hào với sứ mệnh phục vụ đất nước. Luật lệ minh bạch giúp kiểm soát tham nhũng hiệu quả.
Chính sách Phát triển Công nghiệp Trọng tâm
Công nghiệp hóa là cốt lõi của quá trình phát triển, và nhà nước kiến tạo Nhật Bản thể hiện rõ vai trò này thông qua việc xây dựng chiến lược phát triển các ngành công nghiệp. Chiến lược này được chuẩn bị chu đáo, dựa trên lộ trình hội nhập và kèm theo các công cụ chính sách cụ thể. Các chính sách hỗ trợ có thời hạn, buộc ngành công nghiệp phải cạnh tranh được trên thị trường thế giới sau thời gian đó. Ví dụ ngành ô tô được bảo hộ thuế quan đến năm 1965. Trong 10 năm từ giữa 1950, Nhật Bản ban hành Luật lâm thời chấn hưng ngành cơ khí, hỗ trợ vốn ưu đãi cho công nghiệp phụ trợ (linh kiện ô tô cấp I, II), và các chính sách thuế, tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp lớn để đầu tư công nghệ, nhà máy. Nhờ đó, ngành ô tô phát triển ngoạn mục: sản lượng tăng 10 lần chỉ trong 7 năm (1956-1963). Từ vị trí thấp, Nhật Bản đã trở thành nước sản xuất ô tô lớn nhất thế giới vào năm 1979.
Quan hệ Nhà nước – Doanh nghiệp Hiệu quả
Nhà nước kiến tạo Nhật Bản trong nền kinh tế thị trường với doanh nghiệp tư nhân là chủ đạo đã xây dựng cơ chế quan hệ lành mạnh và hiệu quả. Hai công cụ chính là:
- Hội đồng tư vấn/thẩm nghị (shingikai) và Hội trao đổi ý kiến (kondankai): Các cơ quan chính phủ thành lập với sự tham gia của doanh nghiệp, trí thức, báo chí, cựu quan chức… để thảo luận, đưa ra đề án chính sách. Chiến lược và chính sách công nghiệp hình thành từ các shingikai chuyên ngành của Bộ Công Thương.
- Chỉ đạo hành chính (administrative guidance): Chính phủ can thiệp vào hoạt động doanh nghiệp khi cần thiết vì lợi ích quốc gia hoặc hiệu quả ngành. Ví dụ: dàn xếp hai công ty tơ sợi cùng mua công nghệ polyester để có giá tốt hơn; dàn xếp sáp nhập Yawata và Fuji thành Nippon Steel để tăng sức cạnh tranh thép; “chỉ đạo” các công ty ô tô kết hợp thành 3 nhóm để đạt quy mô kinh tế. Việc chỉ đạo này có chọn lọc, dựa trên thông tin, phân tích chất lượng từ nhà nước (nhờ đội ngũ quan chức năng lực và trí tuệ thu thập qua shingikai, kondankai), thường mang tính thuyết phục hơn là ép buộc, và kèm theo ưu đãi tài chính, thuế. Quan hệ này minh bạch, ít xảy ra hiện tượng “mưu tìm lợi ích bất chính” (rent-seeking) nhờ phẩm chất quan chức.
Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa (SMEs)
Nhà nước Nhật Bản nhận thức sớm tầm quan trọng của SMEs (chiếm tỷ lệ lớn lao động), nên đã có cơ chế thúc đẩy phát triển. SMEs thường yếu về nguồn lực, khó tiếp cận vốn, thiếu thông tin thị trường/công nghệ. Nhà nước giải quyết vấn đề này bằng: Luật Tổ chức doanh nghiệp nhỏ (1952) thúc đẩy liên kết; Quỹ tín dụng trung tiểu xí nghiệp (1953), Quỹ bảo hiểm tín dụng (1958) và chính sách Ngân hàng phát triển hỗ trợ vay vốn; Tổng cục Trung tiểu xí nghiệp (Bộ Công Thương) thường xuyên thu thập, phân tích và công bố thông tin thị trường, công nghệ, vấn đề SMEs. Chính sách được thực thi nghiêm túc, thủ tục hành chính đơn giản. Đến năm 1957, ngay cả doanh nghiệp siêu nhỏ (dưới 10 người) cũng có tới 75% vốn vay từ ngân hàng (nhà nước và tư nhân).
Tinh thần Học hỏi và Du nhập Công nghệ
Nhật Bản tiếp nối tinh thần học tập nước ngoài, phát huy “lợi thế của nước đi sau” thông qua du nhập công nghệ và các kênh học tập quản trị. Giai đoạn 1955-1973, số vụ nhập công nghệ tăng 13 lần, chi phí tăng 35 lần. Nhà nước định hướng du nhập công nghệ vào các lĩnh vực có lợi thế so sánh động. Song song đó, đầu tư vào R&D (chính phủ nghiên cứu cơ bản, doanh nghiệp nghiên cứu ứng dụng). Việc du nhập công nghệ có chọn lọc là nền tảng cho hoạt động đầu tư nhộn nhịp, thay đổi thiết bị, xây dựng nhà máy mới, dẫn đến năng suất cao, sản phẩm mới, tạo nên giai đoạn thần kỳ.
.jpg)
Việc học tập nước ngoài còn qua việc cử quan chức du học, lãnh đạo doanh nghiệp tham quan, khảo sát (ví dụ Matsushita Konosuke năm 1951). Các chuyến đi này giúp tiếp thu kiến thức mới về quản lý, công nghệ, thị trường, mở ra hướng đi mới cho công ty và đất nước.
Minh bạch Thông tin và Quảng bá Kiến thức
Trừ thông tin mật, nhà nước Nhật Bản tích cực quảng bá thông tin đến doanh nghiệp và dân chúng. Các bộ phát hành sách trắng hàng năm phân tích tình hình lĩnh vực phụ trách, báo cáo kết quả thảo luận shingikai, kondankai, nghiên cứu đột xuất, tư liệu chính sách mới. Các tài liệu này dễ dàng tiếp cận tại thư viện bộ, trung tâm phát hành phẩm vật chính phủ, và sách trắng phổ biến được bán tại nhà sách. Việc tiếp cận thông tin phong phú giúp doanh nghiệp và người dân tiết kiệm thời gian, chi phí, đưa ra quyết định tốt hơn.
Đầu tư vào Giáo dục và Đào tạo
Nối tiếp chủ trương thời Minh Trị, Nhật Bản chú trọng rút ngắn khoảng cách về giáo dục, đào tạo theo sát nhu cầu công nghiệp hóa. Hệ thống giáo dục được củng cố từ dưới lên: phổ cập giáo dục cơ bản 9 năm miễn phí, sau đó đẩy mạnh các bậc học cao hơn. Tỷ lệ vào đại học tăng đáng kể (10% năm 1955 lên 38% năm 1975). Nhật Bản cũng chú trọng đào tạo nghề, kỹ sư trung cấp, và các chương trình cao đẳng chuyên nghiệp (kosen), đại học đoản kỳ để cung cấp lực lượng lao động đông đảo, chất lượng cao cho công nghiệp hóa. Bộ Văn hóa Giáo dục điều chỉnh chỉ tiêu tuyển sinh đại học theo chiến lược công nghiệp hóa, dự báo thiếu hụt kỹ sư/nhà khoa học tự nhiên và nhanh chóng tăng cường đào tạo để đáp ứng nhu cầu.
Công bằng Xã hội và Phân phối Thu nhập
Các đặc trưng của nhà nước kiến tạo Nhật Bản như toàn dụng lao động, chú trọng SMEs, bình đẳng thông tin, giáo dục cơ sở triệt để đã tất yếu mang lại sự công bằng xã hội và phân phối thu nhập bình đẳng. Các nghiên cứu cho thấy hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) có xu hướng giảm, tỷ lệ chia cho lao động (labor share) tăng trong giai đoạn thần kỳ. Cải cách thuế theo hướng lũy tiến, thuế thừa kế cũng góp phần làm phân phối thu nhập bình đẳng hơn. Tuổi thọ trung bình không khác biệt nhiều giữa các tầng lớp xã hội cũng là biểu hiện của sự bình đẳng này.
Năng lực Xã hội Nhật Bản và Tinh thần Dân tộc
Cùng với nhà nước kiến tạo phát triển, năng lực xã hội (social capability) là từ khóa quan trọng khác giải thích thành công của Nhật Bản. Hai khái niệm này liên quan mật thiết. Năng lực xã hội là năng lực và tố chất của các nhân tố cấu thành xã hội: chính trị gia, quan chức, lãnh đạo kinh doanh, trí thức, và người lao động. Mỗi nhân tố cần có tố chất phù hợp để thúc đẩy phát triển. Chính trị gia cần năng lực lãnh đạo, tầm nhìn, khả năng quy tụ nhân tài và tạo đồng thuận. Quan chức cần năng lực quản lý, trách nhiệm, đạo đức công bộc, chí công vô tư. Giới kinh doanh cần tinh thần doanh nghiệp (mạo hiểm, khám phá thị trường, công nghệ, quản lý mới) và ý thức trách nhiệm xã hội.
Đặc biệt ở Nhật Bản, tố chất chung nhất của các giới này là lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc, và nền tảng văn hóa, giáo dưỡng. Tinh thần này biểu hiện mạnh mẽ nhất trong thời Minh Trị và thời kỳ phục hưng, phát triển hậu chiến. Trí thức cần có trách nhiệm với xã hội, quan tâm đến vấn đề hiện thực và nỗ lực nghiên cứu giải pháp. Người lao động cần trình độ giáo dục cao, kỹ năng chuyên môn, và tinh thần làm việc hăng say, trách nhiệm.
Bài viết gốc phân tích đã cho thấy các tố chất của chính trị gia, quan chức, doanh nghiệp, trí thức và người lao động Nhật Bản. Cần nhấn mạnh thêm:
- Cơ chế gắn kết xã hội: Nhật Bản tạo cơ chế để các thành phần gắn kết, tạo năng lực xã hội vững mạnh. Trí thức được tự do phát biểu ý tưởng, lãnh đạo chính trị quan tâm lắng nghe (ví dụ Ikeda lắng nghe Nakayama, Shimomura). Hệ thống shingikai, kondankai là kênh quy tụ trí tuệ các giới, khuyến khích tham gia vào việc nước.
- Vốn con người, xã hội học tập: Vốn con người, xã hội học tập, trọng tri thức là nền tảng phát triển bền vững. Ngoài giáo dục chính quy, Nhật Bản tích cực dịch thuật sách nước ngoài nhanh chóng, nghiêm túc. Sách khoa học, giáo dưỡng, thời sự được phổ cập rộng rãi. Quan chức, doanh nhân đi nước ngoài về đều viết báo cáo chia sẻ kiến thức. Xã hội không chạy theo bằng cấp, trọng năng lực thực tế hơn bằng cấp cao.
- Đạo đức, lòng tự trọng, tính hướng thượng: Được chú trọng trong giáo dục và bồi dưỡng qua sách vở, gương sáng. Các hồi ký về người thành công truyền lại nghệ thuật đối nhân xử thế, giải quyết vấn đề. Văn hóa Nhật Bản không tương thích với hiện tượng “lương khủng”, người thắng được tất cả. Những người tài ba được tôn vinh bởi tổ chức và xã hội thay vì chỉ bằng đãi ngộ vật chất cực lớn.
- Cơ hội bình đẳng: Năng lực xã hội được củng cố khi cơ hội bình đẳng cho mọi người. Mọi người có kỳ vọng cuộc sống tốt hơn nếu nỗ lực học tập, nâng cao kỹ năng. Thành phần xã hội không cố định (“con vua lại làm vua”), sự lưu động xã hội cao làm tăng năng lực xã hội. Nhiều người từ gia đình nông dân, công nhân đã vươn lên vị trí lãnh đạo.
Nhà nước kiến tạo phát triển và năng lực xã hội đã phối hợp nhịp nhàng, tạo nên thời đại phát triển thần kỳ, đưa Nhật Bản lên ngang hàng với các nước tiên tiến Âu Mỹ.
Giới thiệu tác giả: Bài viết này tổng hợp và phân tích sâu sắc các yếu tố lịch sử, thể chế và xã hội dẫn đến kỳ tích kinh tế Nhật Bản giai đoạn 1955-1973, dựa trên các phân tích chuyên sâu từ chương tổng luận trong một cuốn sách uy tín về kinh tế Nhật Bản.
Review sách: Phân tích trên đã làm nổi bật vai trò đặc thù của nhà nước kiến tạo phát triển Nhật Bản, khác biệt với mô hình nhà nước quy chế, và mối tương quan chặt chẽ giữa nhà nước và năng lực xã hội trong giai đoạn phát triển thần kỳ. Các điểm nhấn về chính sách công nghiệp, quan hệ nhà nước – doanh nghiệp, hỗ trợ SMEs, đầu tư giáo dục và đặc biệt là tinh thần dân tộc cùng tố chất con người đã cung cấp cái nhìn toàn diện về các động lực tăng trưởng. Bài viết cũng đặt thành công của Nhật Bản trong bối cảnh lý luận kinh tế phát triển, so sánh với các mô hình khác và nhấn mạnh lợi thế của nước đi sau biết học hỏi. Đây là tài liệu hữu ích để hiểu rõ hơn về kinh nghiệm phát triển của một quốc gia đã vươn lên mạnh mẽ từ tàn đổ.
Tài liệu tham khảo:
- Johnson, Chalmers. 1982. MITI and the Japanese Miracle: The Growth of Industrial Policy, 1925-1975. Stanford University Press.
- Mazzucato, Mariana. 2015. The Entrepreneurial State: Debunking Public vs. Private Sector Myths. PublicAffairs. (Tạm dịch: Nhà Nước Khởi Tạo)
- List, Friedrich. 1841. Das Nationale System der Politischen Oekonomie. (Implicitly referenced)
- Gerschenkron, Alexander. 1962. Economic Backwardness in Historical Perspective, a Book of Essays. The Belknap Press of Harvard University Press.
- Amsden, Alice H. 1989. Asia’s Next Giant: South Korea and Late Industrialization. Oxford University Press.
- World Bank. 1993. The East Asian Miracle: Economic Growth and Public Policy. Oxford University Press.
- Oqubay, Arkebe, and Kenichi Ohno, eds. 2019. How Nations Learn: Technological Learning, Industrial Policy, and Catch-Up. Oxford University Press. (Tạm dịch: Các nước đã học tập như thế nào?)
- Shiroyama, Saburo. 1980. Kasumigaseki. (Tạm dịch: Mùa hè của các quan chức)
- Trần Văn Thọ. 2008. Liên quan nỗ lực dịch thuật của Nhật Bản.
- Trần Văn Thọ. 2010. “Hình tượng anh hùng trong thời đại phát triển.”
Dowload Kinh Tế Nhật Bản Giai đoạn Phát Triển Thần Kỳ 1955-1973 PDF: Để tìm hiểu sâu hơn về những phân tích chi tiết và các luận điểm được trình bày trong bài viết này, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu hoặc sách PDF chuyên đề về kỳ tích kinh tế Nhật Bản 1955-1973 từ các nguồn học thuật hoặc các nền tảng chia sẻ tài liệu kinh tế uy tín.