Contents
- Vị trí, chức năng của lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở
- Nguyên tắc tổ chức và hoạt động
- Nhiệm vụ trọng tâm
- Tiêu chuẩn tham gia lực lượng
- Bảo đảm điều kiện hoạt động
- Địa điểm làm việc
- Trang bị phương tiện
- Trang phục và giấy tờ tùy thân
- Chế độ hỗ trợ và bồi dưỡng
- Chế độ khi bị tai nạn, ốm đau
- Đánh giá
- Tài liệu tham khảo
- Tìm hiểu thêm / Tài liệu liên quan PDF
Trong bối cảnh tình hình an ninh, trật tự ngày càng có những diễn biến phức tạp, việc trang bị những kiến thức pháp luật cần thiết là vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố cốt lõi cấu thành nên “Cẩm nang công tác quốc phòng an ninh trong tình hình mới những quy định pháp luật cần biết”. Một trong những văn bản pháp luật trọng tâm, có ý nghĩa thiết thực đối với công tác đảm bảo an ninh trật tự tại địa bàn dân cư chính là Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở (Luật số 30/2023/QH15). Hiểu rõ các quy định trong Luật này giúp mỗi công dân, đặc biệt là những người tham gia hoặc quan tâm đến công tác đảm bảo an ninh trật tự tại thôn, tổ dân phố, nắm vững quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó góp phần xây dựng xã hội an toàn, vững mạnh.
Luật này được cấu trúc gồm 05 Chương và 33 Điều, đi sâu vào quy định chi tiết các vấn đề liên quan đến lực lượng nòng cốt này. Các nội dung chính bao gồm vị trí, chức năng, nhiệm vụ cụ thể, nguyên tắc tổ chức và hoạt động, mối quan hệ công tác với các lực lượng khác, công tác xây dựng lực lượng, đảm bảo các điều kiện cần thiết cho hoạt động, cũng như trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức liên quan đối với lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở. Việc nắm vững những điểm cốt yếu này là nền tảng cho công tác an ninh cơ sở hiệu quả.
Lễ ra mắt lực lượng tham gia bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở, triển khai quy định pháp luật mới
Vị trí, chức năng của lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở
Theo quy định tại Điều 3 của Luật, lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở được xác định là một bộ phận quan trọng trong các lực lượng quần chúng tham gia công tác đảm bảo an ninh trật tự. Lực lượng này được bố trí hoạt động trực tiếp tại các đơn vị hành chính cấp nhỏ nhất là thôn và tổ dân phố. Vai trò nòng cốt của họ là hỗ trợ lực lượng Công an cấp xã trong việc thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự và tích cực tham gia xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc tại địa bàn.
Nguyên tắc tổ chức và hoạt động
Điều 4 của Luật quy định rõ 04 nguyên tắc chi phối toàn bộ hoạt động của lực lượng này, đảm bảo tính pháp quyền và hiệu quả trong công tác:
- Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật: Mọi hoạt động phải dựa trên nền tảng Hiến pháp và pháp luật hiện hành, đồng thời bảo vệ, bảo đảm quyền con người, quyền công dân, lợi ích của Nhà nước cùng quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Hoạt động dựa vào Nhân dân và chịu sự giám sát chặt chẽ từ Nhân dân.
- Chịu sự lãnh đạo, quản lý và hướng dẫn: Lực lượng này chịu sự lãnh đạo toàn diện từ cấp ủy Đảng, sự quản lý trực tiếp của Ủy ban nhân dân cấp xã, và sự hướng dẫn, phân công, kiểm tra từ Công an cấp xã trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ theo quy định của Luật.
- Đáp ứng yêu cầu thực tiễn: Hoạt động phải đáp ứng được yêu cầu thực tiễn về bảo vệ an ninh, trật tự tại địa phương và phải phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội đặc thù của từng địa phương cụ thể.
- Bình đẳng giới: Nguyên tắc không phân biệt đối xử về giới được đề cao trong quá trình xây dựng và hoạt động của lực lượng này.
Nhiệm vụ trọng tâm
Luật quy định 06 nhóm nhiệm vụ chính từ Điều 7 đến Điều 12 mà lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở có trách nhiệm thực hiện:
- Hỗ trợ nắm tình hình an ninh, trật tự: Thu thập thông tin, phản ánh tình hình liên quan đến an ninh, trật tự tại địa bàn phụ trách.
- Hỗ trợ xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc: Tuyên truyền, vận động nhân dân tích cực tham gia phòng ngừa, đấu tranh với các loại tội phạm và vi phạm pháp luật.
- Hỗ trợ phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ: Tham gia các hoạt động phòng ngừa, ứng phó và khắc phục hậu quả sự cố cháy, nổ, thiên tai, tai nạn.
- Hỗ trợ quản lý hành chính về trật tự xã hội: Hỗ trợ công tác quản lý cư trú, quản lý ngành nghề kinh doanh có điều kiện về an ninh trật tự.
- Hỗ trợ vận động, giáo dục người vi phạm pháp luật: Phối hợp vận động, giáo dục, giúp đỡ những người đã có hành vi vi phạm pháp luật đang cư trú tại cơ sở tái hòa nhập cộng đồng.
- Hỗ trợ tuần tra và thực hiện nhiệm vụ theo điều động: Tham gia tuần tra kiểm soát nhằm bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn giao thông và thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự khác khi được cấp có thẩm quyền điều động, huy động.
Tiêu chuẩn tham gia lực lượng
Điều 13 của Luật quy định chi tiết các tiêu chuẩn và điều kiện để công dân Việt Nam có nguyện vọng được xem xét, tuyển chọn tham gia lực lượng này:
- Độ tuổi: Từ đủ 18 tuổi đến đủ 70 tuổi. Trường hợp trên 70 tuổi có thể được xem xét nếu đảm bảo sức khỏe và Chủ tịch UBND cấp xã quyết định dựa trên đề nghị của Công an cấp xã.
- Lý lịch và phẩm chất: Có lý lịch rõ ràng, phẩm chất đạo đức tốt, bản thân và gia đình chấp hành tốt chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước. Không thuộc diện đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành án, biện pháp tư pháp, biện pháp xử lý hành chính. Nếu đã chấp hành xong thì phải đảm bảo điều kiện về xóa án tích hoặc hết thời hạn được coi là chưa bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính theo quy định.
- Trình độ học vấn: Có bằng tốt nghiệp hoặc hoàn thành chương trình giáo dục trung học cơ sở trở lên. Đối với các khu vực đặc thù (biên giới, hải đảo, miền núi, vùng khó khăn, dân tộc thiểu số) có thể tuyển chọn người đã học xong chương trình giáo dục tiểu học.
- Cư trú: Đang thường trú hoặc tạm trú từ 01 năm trở lên và thường xuyên sinh sống tại nơi nộp đơn đề nghị tham gia. Đối với một số trường hợp đặc biệt theo khoản 3 Điều 15 Luật thì chỉ cần thường trú hoặc tạm trú tại nơi nộp đơn.
- Sức khỏe: Có giấy chứng nhận đủ sức khỏe từ cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được thành lập hợp pháp.
Thông tư số 14/2024/TT-BCA của Bộ Công an hướng dẫn chi tiết Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh trật tự cơ sở
Bảo đảm điều kiện hoạt động
Luật cũng dành các quy định từ Điều 20 đến Điều 24 để đảm bảo các điều kiện cần thiết cho lực lượng này hoạt động hiệu quả:
Địa điểm làm việc
Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm bố trí địa điểm, nơi làm việc phù hợp cho lực lượng này, có thể tại nơi sinh hoạt cộng đồng, nơi làm việc của Công an cấp xã hoặc các địa điểm khác thuận tiện cho việc thực hiện nhiệm vụ và phù hợp với khả năng của địa phương.
Trang bị phương tiện
Lực lượng được trang bị các công cụ hỗ trợ cần thiết để thực hiện nhiệm vụ. Việc quản lý và sử dụng các công cụ này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ.
Trang phục và giấy tờ tùy thân
Lực lượng được trang bị và sử dụng trang phục, huy hiệu, phù hiệu, biển hiệu và giấy chứng nhận khi làm nhiệm vụ. Quy định cụ thể về việc cấp, quản lý, sử dụng các loại trang bị này do Bộ trưởng Bộ Công an ban hành.
Chế độ hỗ trợ và bồi dưỡng
Điều 23 quy định các chế độ hỗ trợ quan trọng:
- Hỗ trợ thường xuyên: Người tham gia được hưởng tiền hỗ trợ thường xuyên hàng tháng, cùng với tiền hỗ trợ đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế theo mức do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định.
- Hỗ trợ khi thực hiện nhiệm vụ: Được hỗ trợ, bồi dưỡng khi tham gia huấn luyện, bồi dưỡng hoặc thực hiện nhiệm vụ theo phân công, điều động. Mức hỗ trợ cụ thể tùy thuộc vào tính chất nhiệm vụ (huấn luyện, làm việc ban đêm, ngày nghỉ, ngày lễ, vùng đặc thù…) do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quyết định. Khi thực hiện nhiệm vụ ngoài địa bàn phụ trách còn được hỗ trợ chi phí đi lại, ăn, nghỉ.
Chế độ khi bị tai nạn, ốm đau
Điều 24 quy định chế độ, chính sách đối với người tham gia không may bị ốm đau, tai nạn, bị thương hoặc tử vong trong khi làm nhiệm vụ:
- Nếu đã tham gia bảo hiểm và đủ điều kiện hưởng thì được chi trả từ quỹ bảo hiểm.
- Nếu chưa tham gia bảo hiểm y tế mà bị ốm đau, tai nạn, bị thương thì được hỗ trợ thanh toán chi phí khám chữa bệnh.
- Nếu chưa tham gia bảo hiểm xã hội mà bị tai nạn dẫn đến suy giảm khả năng lao động hoặc tử vong thì được xét trợ cấp tùy theo mức độ hoặc thân nhân được hưởng trợ cấp tuất, mai táng phí.
- Trường hợp bị thương hoặc tử vong khi thực hiện nhiệm vụ có thể được xem xét hưởng chế độ, chính sách như thương binh hoặc được công nhận là liệt sĩ và hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Đánh giá
Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở là một văn bản pháp lý quan trọng, cụ thể hóa vai trò và vị trí của lực lượng quần chúng trong công tác đảm bảo an ninh trật tự tại địa bàn dân cư. Việc ban hành Luật này và các văn bản hướng dẫn chi tiết (như Thông tư số 14/2024/TT-BCA của Bộ Công an) tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc xây dựng, kiện toàn và phát huy hiệu quả hoạt động của lực lượng này. Các quy định rõ ràng về chức năng, nhiệm vụ, tiêu chuẩn và đặc biệt là chế độ, chính sách thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với lực lượng nòng cốt này, góp phần nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa, đấu tranh với tội phạm, tệ nạn xã hội và xây dựng thế trận an ninh nhân dân vững chắc ngay từ cơ sở. Việc nắm vững những quy định này là kiến thức cần thiết, là một phần không thể thiếu trong “Cẩm nang công tác quốc phòng an ninh trong tình hình mới” cho mọi người dân.
Tài liệu tham khảo
- Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở (Luật số 30/2023/QH15)
- Thông tư số 14/2024/TT-BCA quy định chi tiết một số điều của Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở.
- Cổng thông tin điện tử Bộ Công an (bocongan.gov.vn)
Tìm hiểu thêm / Tài liệu liên quan PDF
Để tìm hiểu chi tiết hơn về Luật Lực lượng tham gia bảo vệ an ninh, trật tự ở cơ sở và các quy định pháp luật liên quan trong công tác quốc phòng an ninh, bạn có thể tìm kiếm các văn bản pháp luật chính thức trên Cổng thông tin điện tử của Quốc hội, Chính phủ hoặc Bộ Công an. Việc tham khảo các tài liệu định dạng PDF từ nguồn uy tín sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất về “những quy định pháp luật cần biết trong tình hình mới”.