Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp thông minh giúp bạn không chỉ hình dung nghĩa của từ nhanh hơn mà còn hiểu sâu sắc bản chất của từ, thay vì học thuộc lòng một cách máy móc. Điều này giúp việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Với cuốn Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề – Tập 2 PDF, bạn sẽ tiếp cận một kho tàng từ vựng phong phú, được hệ thống hóa khoa học, sẵn sàng để tải về và chinh phục.

Khám phá nội dung Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF

Tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF này tổng hợp các nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống. Dưới đây là một số chủ đề nổi bật bạn sẽ tìm thấy trong tập tài liệu này:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp

Nắm vững từ vựng về nghề nghiệp giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân và hiểu rõ hơn về thế giới công việc xung quanh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thông dụngTừ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thông dụng

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
accountant (n) /əˈkaʊn.t̬ənt/ kế toán
actor/ actress (n) /ˈæk.tɚ//ˈæk.trəs/ diễn viên
artist (n) /ˈɑːr.t̬ɪst/ nghệ sỹ
astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
baker (n) /ˈbeɪ.kɚ/ thợ nướng bánh
chef (n) /ʃef/ đầu bếp
doctor (n) /ˈdoktə/ bác sĩ
engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ kỹ sư
factory worker (n) /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ công nhân nhà máy
office worker (n) /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ nhân viên văn phòng
lawyer (n) /ˈlɑː.jɚ/ luật sư
musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ, nhạc công
programmer (n) /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ lập trình viên
teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
firefighter (n) /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

Từ vựng về gia đình là nền tảng để bạn chia sẻ về những người thân yêu và xây dựng các mối quan hệ.

Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đìnhTừ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
family (n) /ˈfæm.əl.i/ gia đình
mother (n) /ˈmaðə/ mẹ
father (n) /ˈfɑː.ðɚ/ bố, cha
parent (n) /ˈpeərənt/ bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh)
daughter (n) /ˈdɑː.t̬ɚ/ con gái
son (n) /san/ con trai
sister (n) /ˈsistə/ chị, em gái
brother (n) /ˈbrʌð.ɚ/ anh, em trai
grandmother (n) /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ bà nội (ngoại)
grandfather (n) /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ ông nội (ngoại)
aunt (n) /ænt/ cô, dì
uncle (n) /ˈaŋkl/ chú, bác, cậu, dượng
cousin (n) /ˈkʌz.ən/ anh em họ
wife (n) /waif/ vợ
husband (n) /ˈhʌz.bənd/ chồng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật

Khám phá thế giới động vật phong phú qua các từ vựng tiếng Anh sinh động.

Bộ từ vựng tiếng Anh về các loài động vật quen thuộcBộ từ vựng tiếng Anh về các loài động vật quen thuộc

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
cat (n) /kæt/ con mèo
dog (n) /dɑːɡ/ con chó
pig (n) /pɪɡ/ con lợn, heo
chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/ con gà
duck (n) /dʌk/ con vịt
rabbit (n) /ˈræb.ɪt/ con thỏ
cow (n) /kaʊ/ con bò
horse (n) /hɔːrs/ con ngựa
fish (n) /fɪʃ/ con cá
monkey (n) /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ
tiger (n) /ˈtaɪɡər/ con hổ
lion (n) /ˈlaɪ.ən/ con sư tử
elephant (n) /ˈel.ə.fənt/ con voi
bear (n) /ber/ con gấu
panda (n) /ˈpæn.də/ con gấu trúc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc

Màu sắc làm cho cuộc sống thêm rực rỡ, và việc biết tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác hơn.

Bảng từ vựng tiếng Anh về các màu sắc cơ bản và nâng caoBảng từ vựng tiếng Anh về các màu sắc cơ bản và nâng cao

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
white (n, adj) /waɪt/ màu trắng
black (n, adj) /blæk/ màu đen
red (n, adj) /red/ màu đỏ
orange (n, adj) /ˈɔːr.ɪndʒ/ màu cam
yellow (n, adj) /ˈjel.oʊ/ màu vàng
green (n, adj) /ɡriːn/ xanh lá cây
blue (n, adj) /bluː/ màu xanh lam, xanh nước biển
purple (n, adj) /ˈpɝː.pəl/ màu tía
pink (n, adj) /piŋk/ màu hồng
gray (n, adj) /ɡreɪ/ màu xám
brown (n, adj) /braʊn/ màu nâu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học

Các từ vựng liên quan đến trường học, lớp học và các hoạt động giáo dục.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường trường họcTừ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường trường học

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
school (n) /sku:l/ trường học
class (n) /klɑ:s/ lớp học
student (n) /’stju:dnt/ học sinh, sinh viên
teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên
homework (n) /ˈhəʊmwɜːrk/ bài tập về nhà
examinationexam (n) /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn//ɪɡˈzæm/ bài kiểm tra
primary school (n) /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ trường tiểu học, trường cấp 1
high school (n) /ˈhaɪ skuːl/ trường cấp 3
university (n) /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ trường đại học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách

Mô tả tính cách con người một cách đa dạng và chính xác với bộ từ vựng này.

Các tính từ mô tả tính cách con người bằng tiếng AnhCác tính từ mô tả tính cách con người bằng tiếng Anh

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
active (adj) /ˈæk.tɪv/ năng nổ, lanh lợi
brave (adj) /breɪv/ dũng cảm, gan dạ
careful (adj) /ˈker.fəl/ cẩn thận, thận trọng
determined (adj) /dɪˈtɝː.mɪnd/ quyết tâm
hardworking (adj) /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ chăm chỉ, chịu khó
honest (adj) /ˈɑː.nɪst/ chân thật, trung thành
independent (adj) /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ tự lập
lazy (adj) /ˈleɪ.zi/ lười biếng
loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành, trung kiên
mature (adj) /məˈtʊr/ trưởng thành, chững chạc
reliable (adj) /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ đáng tin tưởng
sincere (adj) /sɪnˈsɪr/ chân thành

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên

Những từ vựng giúp bạn gọi tên các cảnh quan, hiện tượng tự nhiên kỳ thú.

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan và yếu tố thiên nhiênTừ vựng tiếng Anh về cảnh quan và yếu tố thiên nhiên

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
forest (n) /ˈfɔːrɪst/ rừng
mountain (n) /ˈmaʊn.tən/ núi, dãy núi
hill (n) /hɪl/ đồi
valley (n) /ˈvæl.i/ thung lũng
river (n) /ˈrɪv.ɚ/ dòng sông
sea (n) /siː/ biển
ocean (n) /ˈəʊʃn/ đại dương
beach (n) /biːtʃ/ bãi biển
island (n) /ˈaɪlənd/ đảo
desert (n) /ˈdez.ɚt/ sa mạc
waterfall (n) /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ thác nước
environment (n) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ môi trường

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa

Từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, giúp bạn mô tả không gian sống của mình.

Từ vựng tiếng Anh về các phòng và đồ dùng trong nhàTừ vựng tiếng Anh về các phòng và đồ dùng trong nhà

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
living room (n) /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
kitchen (n) /ˈkɪtʃ.ən/ nhà bếp
bedroom (n) /ˈbed.ruːm/ phòng ngủ
bathroom (n) /ˈbæθ.ru:m/ phòng tắm
roof (n) /ruːf/ mái nhà
door (n) /dɔːr/ cửa ra vào
window (n) /ˈwɪn.doʊ/ cửa sổ
table (n) /ˈteɪbl/ cái bàn
chair (n) /tʃer/ ghế
bed (n) /bed/ giường
lamp (n) /læmp/ cái đèn
television (TV) (n) /ˈtelɪvɪʒn/ ti vi

Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn

Gọi tên các món ăn, thực phẩm quen thuộc bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi gọi món hoặc nói về ẩm thực.

Các loại đồ ăn phổ biến bằng tiếng Anh kèm hình ảnh minh họaCác loại đồ ăn phổ biến bằng tiếng Anh kèm hình ảnh minh họa

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
soup (n) /suːp/ món súp, món canh
salad (n) /ˈsæl.əd/ rau trộn, nộm rau
bread (n) /ˈbred/ bánh mì
egg (n) /eɡ/ trứng
pork (n) /pɔːrk/ thịt lợn
beef (n) /biːf/ thịt bò
chicken (n) /ˈtʃɪkɪn/ thịt gà
fish (n) /fɪʃ/ cá (thịt cá)
rice (n) /raɪs/ cơm, gạo
noodle (n) /ˈnuːdl/ mỳ, bún
pizza (n) /ˈpiːt.sə/ bánh pizza
hamburger (n) /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ hăm bơ gơ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông

Nắm bắt từ vựng về các loại phương tiện giao thông để dễ dàng di chuyển và thảo luận về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông đường bộ, đường không, đường thủyTừ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông đường bộ, đường không, đường thủy

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
car (n) /kɑːr/ xe ô tô
bus (n) /bʌs/ xe buýt
bicycle (bike) (n) /ˈbaɪ.sə.kəl/ (/baɪk/) xe đạp
motorcycle (motorbike) (n) /ˈməʊtərsaɪkl/ (/ˈməʊtərbaɪk/) xe máy
airplane (plane) (n) /ˈer.pleɪn/ (/pleɪn/) máy bay
train (n) /treɪn/ tàu hỏa
boat (n) /boʊt/ thuyền
ship (n) /ʃɪp/ tàu (thủy)
taxi (n) /ˈtæk.si/ xe taxi
subway (n) /ˈsʌbweɪ/ tàu điện ngầm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

Chuẩn bị cho những chuyến đi thú vị với bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch.

Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho các chuyến du lịchTừ vựng tiếng Anh cần thiết cho các chuyến du lịch

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
travel (v) /ˈtræv.əl/ đi du lịch
airport (n) /ˈer.pɔːrt/ sân bay
destination (n) /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ điểm đến
passenger (n) /ˈpæs.ən.dʒɚ/ hành khách
tourist (n) /ˈtʊrɪst/ khách du lịch
tour (n) /tʊr/ chuyến đi du lịch
passport (n) /ˈpæspɔːrt/ hộ chiếu
ticket (n) /ˈtɪkɪt/
luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
hotel (n) /hoʊˈtel/ khách sạn

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.

Các từ vựng tiếng Anh mô tả điều kiện thời tiếtCác từ vựng tiếng Anh mô tả điều kiện thời tiết

TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) PHIÊN ÂM NGHĨA
weather (n) /ˈweðər/ thời tiết
sunny (adj) /ˈsʌni/ trời nắng
cloudy (adj) /ˈklaʊdi/ trời nhiều mây
windy (adj) /ˈwɪndi/ nhiều gió
rainy (adj) /ˈreɪni/ trời mưa
snow (n) /snəʊ/ tuyết
hot (adj) /hɑːt/ nóng
cold (adj) /kəʊld/ lạnh
storm (n) /stɔːrm/ dông bão
rainbow (n) /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
temperature (n) /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ

Tại sao nên chọn Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF?

Việc học từ vựng tiếng Anh tràn lan, gặp từ nào học từ đó thường kém hiệu quả. Ngược lại, học theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

  • Kết nối logic: Các từ vựng trong cùng một chủ đề thường có mối liên hệ mật thiết với nhau. Khi bạn nhớ được một từ, nó sẽ trở thành “điểm neo” giúp bạn gợi nhớ các từ khác, từ đó việc ghi nhớ nhiều từ cùng lúc trở nên dễ dàng hơn.
  • Hiểu sâu bản chất từ: Học theo chủ đề giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từ, thay vì chỉ biết nghĩa bề mặt. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng từ vựng vào giao tiếp và viết lách.
  • Tăng phản xạ: Khi đã nắm vững từ vựng theo từng nhóm chủ đề, bạn sẽ không còn mất nhiều thời gian đắn đo lựa chọn từ ngữ, giúp cải thiện đáng kể khả năng phản xạ tiếng Anh.
  • Tài liệu PDF tiện lợi: Với file Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF, bạn có thể dễ dàng lưu trữ, mang theo và học mọi lúc mọi nơi.

Phương pháp học hiệu quả với Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF

Để khai thác tối đa tài liệu này, hãy áp dụng các bước học khoa học và hiệu quả:

Bước 1: Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, âm thanh ấn tượng
Bộ não con người ghi nhớ thông tin dạng hình ảnh nhanh hơn nhiều so với văn bản thuần túy. Thông tin gắn liền với cảm xúc mạnh cũng được lưu giữ lâu hơn. Khi học một từ mới từ file PDF, hãy cố gắng liên tưởng nó với một hình ảnh trực quan (nếu có trong tài liệu) hoặc một hình ảnh bạn tự hình dung. Đọc to và chuẩn phát âm của từ để kết hợp cả thị giác và thính giác.

Bước 2: Ôn tập từ vựng theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)
Nạp từ mới chỉ là bước khởi đầu. Để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng thành thạo, việc ôn tập định kỳ là vô cùng quan trọng. Phương pháp Spaced Repetition đề xuất rằng bạn nên ôn lại từ vựng vào những khoảng thời gian tăng dần, ngay trước khi não bộ chuẩn bị quên đi từ đó.
Ứng dụng MochiVocab với tính năng Thời điểm vàng nhắc nhở ôn tập từ vựngỨng dụng MochiVocab với tính năng Thời điểm vàng nhắc nhở ôn tập từ vựngBạn có thể tự lên lịch ôn tập hoặc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ như MochiVocab. Ứng dụng này có tính năng “Thời điểm vàng” tự động tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập khi sắp quên từ, giúp tối ưu hóa quá trình học.

Bước 3: Vận dụng từ vựng
Học phải đi đôi với hành. Mỗi khi ôn tập, bên cạnh việc xem lại nghĩa và phát âm, hãy chủ động đặt câu với từ vựng đó. Ví dụ, sau khi học từ “architect”, bạn có thể đặt câu: “My dream is to become a famous architect.” Đọc to câu đó lên. Sau khi học hết các từ trong một chủ đề, hãy thử viết một đoạn văn ngắn hoặc nói về chủ đề đó, sử dụng tối đa các từ vựng vừa học.

Kết hợp Active Recall và Blurting Method

  • Active Recall (Chủ động gợi nhớ): Thay vì chỉ đọc lại từ vựng, hãy cố gắng tự mình nhớ lại nghĩa, cách viết, phát âm của từ mà không cần nhìn tài liệu.
  • Blurting Method (Tự diễn giải): Sau khi chủ động gợi nhớ, hãy viết ra tất cả những gì bạn biết về từ đó (nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ) theo cách hiểu của bạn. Việc cá nhân hóa kiến thức giúp ghi nhớ sâu hơn.

Luôn đoán nghĩa của từ

Khi đọc sách, báo, hoặc xem video bằng tiếng Anh, nếu gặp từ mới, đừng vội tra từ điển ngay. Hãy dựa vào ngữ cảnh, các từ xung quanh để thử đoán nghĩa của từ đó. Quá trình tư duy này giúp não bộ hoạt động tích cực và khi bạn tra lại nghĩa (nếu cần), bạn sẽ nhớ từ đó lâu hơn và hiểu rõ hơn cách dùng.

Tải miễn phí Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF

Để bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, hãy tải ngay tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF. Đây là một phần của bộ tài liệu 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được tổng hợp kỹ lưỡng, giúp bạn có một nguồn học liệu chất lượng.

Hãy lưu về máy và bắt đầu học ngay hôm nay!

Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (bao gồm nội dung Tập 2)

Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Với tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF và các phương pháp học tập được gợi ý, hy vọng bạn sẽ đạt được những tiến bộ vượt bậc trên con đường chinh phục Anh ngữ. Chúc bạn học tốt!

TẢI SÁCH PDF NGAY