Bộ luật Hình sự là một trong những văn bản pháp luật nền tảng, có vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Văn bản này quy định về tội phạm và hình phạt, là công cụ sắc bén của Nhà nước để đấu tranh phòng, chống tội phạm, bảo vệ chế độ, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, và duy trì trật tự an toàn xã hội. Việc nắm vững các quy định của Bộ luật Hình sự không chỉ cần thiết đối với những người làm công tác pháp luật mà còn hữu ích cho mọi công dân. Hiện nay, văn bản pháp lý đang có hiệu lực là Bộ Luật Hình Sự Hiện Hành – Bộ Luật Năm 2015 (sửa đổi, Bổ Sung Năm 2017) PDF, một tài liệu pháp lý quan trọng mà nhiều người tìm kiếm để tra cứu và tham khảo.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan, cấu trúc và những nội dung chính của Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2017, đồng thời cung cấp liên kết để bạn đọc có thể dễ dàng tải về bản PDF đầy đủ của văn bản pháp luật quan trọng này.

Giới thiệu tổng quan về Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017)

Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 27 tháng 11 năm 2015. Sau đó, để phù hợp hơn với thực tiễn và đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật, Quốc hội khóa XIV đã thông qua Luật số 12/2017/QH14 ngày 20 tháng 6 năm 2017 sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13. Cả hai văn bản này đều có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2018.

Mục tiêu và Nhiệm vụ của Bộ luật Hình sự

Theo Điều 1, Bộ luật Hình sự có những nhiệm vụ trọng yếu sau:

  • Bảo vệ chủ quyền quốc gia, an ninh của đất nước, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • Bảo vệ quyền bình đẳng giữa đồng bào các dân tộc.
  • Bảo vệ lợi ích của Nhà nước, tổ chức.
  • Bảo vệ trật tự pháp luật, chống mọi hành vi phạm tội.
  • Giáo dục mọi người ý thức tuân theo pháp luật, phòng ngừa và đấu tranh chống tội phạm.

Bộ luật này quy định cụ thể về tội phạm và các loại hình phạt tương ứng với từng hành vi phạm tội.

Đối tượng áp dụng và phạm vi điều chỉnh

Bộ luật Hình sự được áp dụng đối với mọi hành vi phạm tội thực hiện trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Điều 5). Quy định này cũng mở rộng áp dụng đối với hành vi phạm tội hoặc hậu quả của hành vi phạm tội xảy ra trên tàu bay, tàu biển mang quốc tịch Việt Nam hoặc tại vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam.

Đối với công dân Việt Nam hoặc pháp nhân thương mại Việt Nam có hành vi phạm tội ở ngoài lãnh thổ Việt Nam mà Bộ luật này quy định là tội phạm, thì có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tại Việt Nam (Điều 6). Người nước ngoài, pháp nhân thương mại nước ngoài phạm tội ngoài lãnh thổ Việt Nam cũng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật này trong một số trường hợp cụ thể.

Cơ sở của trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều 2: Chỉ người nào phạm một tội đã được Bộ luật Hình sự quy định mới phải chịu trách nhiệm hình sự, và chỉ pháp nhân thương mại nào phạm một tội đã được quy định tại Điều 76 của Bộ luật này mới phải chịu trách nhiệm hình sự.

Cấu trúc chi tiết của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017)

Bộ luật Hình sự hiện hành được cấu trúc thành hai phần chính, bao gồm nhiều chương và điều luật cụ thể, phản ánh một cách toàn diện các khía cạnh của luật hình sự.

Phần Thứ Nhất: Những Quy Định Chung

Phần này bao gồm 12 chương, đặt ra những nguyên tắc, khái niệm cơ bản và các quy định khung làm nền tảng cho việc áp dụng pháp luật hình sự.

  • Chương I: Điều khoản cơ bản: Quy định về nhiệm vụ của Bộ luật Hình sự, cơ sở của trách nhiệm hình sự, nguyên tắc xử lý, và trách nhiệm phòng ngừa, đấu tranh chống tội phạm.
  • Chương II: Hiệu lực của Bộ luật Hình sự: Xác định hiệu lực của Bộ luật đối với hành vi phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, ngoài lãnh thổ Việt Nam và hiệu lực về thời gian.
  • Chương III: Tội phạm: Đưa ra khái niệm tội phạm, phân loại tội phạm, các hình thức lỗi (cố ý, vô ý), tuổi chịu trách nhiệm hình sự, và các giai đoạn thực hiện tội phạm (chuẩn bị phạm tội, phạm tội chưa đạt, tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội), đồng phạm, che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm.
  • Chương IV: Những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự: Bao gồm các tình huống như sự kiện bất ngờ, tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự, phòng vệ chính đáng, tình thế cấp thiết, gây thiệt hại trong khi bắt giữ người phạm tội, rủi ro trong nghiên cứu khoa học, và thi hành mệnh lệnh.
  • Chương V: Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự, miễn trách nhiệm hình sự: Quy định về thời hạn để truy cứu và các căn cứ để miễn trách nhiệm hình sự.
  • Chương VI: Hình phạt: Định nghĩa hình phạt, mục đích của hình phạt, các loại hình phạt đối với người phạm tội (cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân, tử hình) và pháp nhân thương mại phạm tội (phạt tiền, đình chỉ hoạt động).
  • Chương VII: Các biện pháp tư pháp: Bao gồm các biện pháp như tịch thu vật, tiền; trả lại tài sản, bồi thường thiệt hại; bắt buộc chữa bệnh.
  • Chương VIII: Quyết định hình phạt: Đưa ra các căn cứ quyết định hình phạt, tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng, và các trường hợp cụ thể khi quyết định hình phạt.
  • Chương IX: Thời hiệu thi hành bản án, miễn chấp hành hình phạt, giảm thời hạn chấp hành hình phạt: Quy định về thời hạn thi hành bản án, các trường hợp được miễn, giảm hình phạt, và án treo, tha tù trước thời hạn có điều kiện.
  • Chương X: Xóa án tích: Quy định về các trường hợp đương nhiên được xóa án tích, xóa án tích theo quyết định của Tòa án và cách tính thời hạn.
  • Chương XI: Những quy định đối với pháp nhân thương mại phạm tội: Xác định điều kiện, phạm vi chịu trách nhiệm hình sự và các hình phạt, biện pháp tư pháp áp dụng cho pháp nhân thương mại.
  • Chương XII: Những quy định đối với người dưới 18 tuổi phạm tội: Bao gồm các nguyên tắc xử lý, các biện pháp giám sát, giáo dục và các hình phạt đặc thù áp dụng cho đối tượng này.

Phần Thứ Hai: Các Tội Phạm

Phần này được chia thành 14 chương, quy định cụ thể về các nhóm tội phạm khác nhau, mô tả hành vi cấu thành tội phạm và khung hình phạt tương ứng.

  • Chương XIII: Các tội xâm phạm an ninh quốc gia (ví dụ: Tội phản bội Tổ quốc, Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân, Tội gián điệp).
  • Chương XIV: Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người (ví dụ: Tội giết người, Tội cố ý gây thương tích, Tội hiếp dâm).
  • Chương XV: Các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân (ví dụ: Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, Tội xâm phạm chỗ ở của người khác).
  • Chương XVI: Các tội xâm phạm sở hữu (ví dụ: Tội cướp tài sản, Tội trộm cắp tài sản, Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản).
  • Chương XVII: Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình (ví dụ: Tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng, Tội loạn luân).
  • Chương XVIII: Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế (ví dụ: Tội buôn lậu, Tội sản xuất, buôn bán hàng giả, Tội trốn thuế).
  • Chương XIX: Các tội phạm về môi trường (ví dụ: Tội gây ô nhiễm môi trường, Tội hủy hoại rừng).
  • Chương XX: Các tội phạm về ma túy (ví dụ: Tội sản xuất trái phép chất ma túy, Tội mua bán trái phép chất ma túy).
  • Chương XXI: Các tội xâm phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng (ví dụ: Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ, Tội gây rối trật tự công cộng).
  • Chương XXII: Các tội xâm phạm trật tự quản lý hành chính (ví dụ: Tội chống người thi hành công vụ, Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức).
  • Chương XXIII: Các tội phạm về chức vụ (ví dụ: Tội tham ô tài sản, Tội nhận hối lộ, Tội lạm dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản).
  • Chương XXIV: Các tội xâm phạm hoạt động tư pháp (ví dụ: Tội truy cứu trách nhiệm hình sự người không có tội, Tội ra bản án trái pháp luật, Tội dùng nhục hình, Tội bức cung).
  • Chương XXV: Các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu.
  • Chương XXVI: Các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh.

Phần cuối cùng của Bộ luật là Điều khoản thi hành, quy định về hiệu lực của văn bản.

Những điểm mới và sửa đổi, bổ sung quan trọng năm 2017

Luật số 12/2017/QH14 đã sửa đổi, bổ sung một số lượng đáng kể các điều luật trong Bộ luật Hình sự 2015. Những sửa đổi này tập trung vào việc:

  • Khắc phục những bất cập, hạn chế của Bộ luật Hình sự 2015.
  • Đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ với các luật khác mới được ban hành hoặc sửa đổi.
  • Cụ thể hóa một số quy định để dễ áp dụng hơn trong thực tiễn.
  • Tăng cường bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • Đáp ứng yêu cầu của công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm trong tình hình mới.

Một số sửa đổi, bổ sung đáng chú ý liên quan đến các quy định về tội phạm và hình phạt đối với pháp nhân thương mại, các tội phạm cụ thể trong lĩnh vực kinh tế, môi trường, ma túy, tham nhũng và các tội xâm phạm hoạt động tư pháp.

Tầm quan trọng của việc tiếp cận Bộ luật Hình sự hiện hành PDF

Việc tiếp cận và nắm bắt nội dung của Bộ luật Hình sự hiện hành – Bộ luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) PDF là vô cùng cần thiết đối với nhiều đối tượng:

  • Cán bộ làm công tác pháp luật: Điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán, luật sư cần sử dụng Bộ luật này hàng ngày để thực thi công vụ, bảo vệ công lý.
  • Sinh viên luật và các nhà nghiên cứu: Là tài liệu học tập, nghiên cứu cơ bản và quan trọng.
  • Doanh nghiệp và tổ chức: Để hiểu rõ các quy định liên quan đến trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại và các tội phạm kinh tế, môi trường.
  • Mọi công dân: Để nâng cao hiểu biết pháp luật, tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời có ý thức tuân thủ pháp luật, phòng tránh các hành vi phạm tội.

Có được bản PDF đầy đủ, cập nhật sẽ giúp cho việc tra cứu, tham khảo trở nên thuận tiện và chính xác hơn.

Cơ quan ban hành

Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 và Luật số 12/2017/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự số 100/2015/QH13 đều do Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ban hành. Đây là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất, cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, có thẩm quyền lập hiến và lập pháp.

Đánh giá Bộ luật Hình sự hiện hành

Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam. Văn bản này đã thể hiện rõ hơn tinh thần thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đồng thời tăng cường hiệu quả của công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm.

Những quy định mới về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại, việc nhân đạo hóa chính sách hình sự đối với một số loại tội và đối tượng phạm tội, cùng với việc sửa đổi, bổ sung các tội danh cho phù hợp với tình hình thực tiễn đã góp phần nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả của pháp luật hình sự. Việc tiếp cận và nghiên cứu kỹ lưỡng Bộ luật này là cần thiết để áp dụng pháp luật một cách đúng đắn và hiệu quả.

Tải về Bộ luật Hình sự hiện hành – Bộ luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) PDF

Để thuận tiện cho quý độc giả trong việc nghiên cứu, học tập và tra cứu, chúng tôi cung cấp liên kết tải về bản PDF đầy đủ của Bộ luật Hình sự hiện hành – Bộ luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) (Văn bản hợp nhất số 01/VBHN-VPQH ngày 10/07/2017 của Văn phòng Quốc hội).

TẢI VỀ BỘ LUẬT HÌNH SỰ 2015 (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG 2017) PDF TẠI ĐÂY

Lưu ý: Liên kết trên dẫn đến trang Thư Viện Pháp Luật, một nguồn uy tín cung cấp văn bản pháp luật. Bạn có thể cần đăng nhập hoặc tìm nút tải về trên trang đó.

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và giúp bạn đọc dễ dàng tiếp cận với Bộ luật Hình sự hiện hành – Bộ luật năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) PDF. Việc hiểu và tuân thủ pháp luật là trách nhiệm của mỗi công dân, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.

TẢI SÁCH PDF NGAY