Contents
- Bối Cảnh Lịch Sử: Sau Khi Đức Phật Nhập Diệt
- Hội Đồng Kết Tập Đầu Tiên và Nỗ Lực Bảo Tồn Giáo Pháp Sơ Khai
- Vấn Đề Xác Định Thánh Quả A La Hán và Sự Rạn Nứt Đầu Tiên
- Vua A Dục (Ashoka) và Sự Hình Thành Phật Giáo Nguyên Thủy (Theravāda)
- Sự Phát Triển Của Tư Tưởng Đại Thừa (Mahāyāna)
- Kim Cương Thừa (Vajrayāna) và Con Đường Mật Tông
- Điểm Chung Cốt Lõi: Nền Tảng Trí Tuệ Sơ Khai Bất Biến
- Đánh giá: Trân trọng sự đa dạng, thực hành cốt lõi
- Tài liệu tham khảo
- Tải về tài liệu PDF
Trải qua hơn 25 thế kỷ kể từ khi Đức Phật nhập diệt tại Ấn Độ, ánh sáng trí tuệ từ những giáo lý sơ khai của Ngài vẫn tiếp tục soi đường cho nhân loại. Những lời dạy về lòng từ bi, trí tuệ, hùng lực, tự do và bình đẳng đã lan tỏa khắp thế giới, trở thành kim chỉ nam cho hàng triệu người trên con đường tìm cầu giác ngộ. Dù được gọi là triết lý, tôn giáo hay con đường tâm linh, Dhamma (Giáo pháp) của Đức Phật khẳng định một sự thật phổ quát: tất cả chúng ta, không phân biệt chủng tộc, quốc tịch, đẳng cấp hay giới tính, đều tiềm ẩn khả năng thành Phật – đạt đến quả vị Như Lai, Vô Sở Trước, Đẳng Chính Giác. Đây chính là sức mạnh vĩ đại của chân lý dẫn đến giải thoát. Bài viết này sẽ khám phá hành trình lịch sử của những giáo lý cốt lõi này, nguồn gốc của các tông phái lớn, và làm thế nào để tiếp cận nguồn Đức Phật Thời Tiền Phật Giáo Trí Tuệ Từ Những Giáo Lý Sơ Khai PDF.
Mặc dù đạo Phật đã trải qua nhiều thăng trầm, thích ứng với các nền văn hóa và tiếp cận nhiều hạng người khác nhau, cốt lõi trí tuệ từ những giáo lý sơ khai vẫn được bảo tồn. Như chính Đức Phật đã dạy về Vô thường, mọi sự thay đổi đều là quy luật tất yếu. Tuy nhiên, nền tảng vững chắc của Phật pháp, bao gồm Tứ Diệu Đế, Bát Chính Đạo (với Tam vô lậu học: Giới, Định, Tuệ), giáo lý Duyên khởi và Nghiệp (Kamma), cùng lòng tôn kính Đức Phật và mục tiêu Niết bàn, vẫn luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt các truyền thống.
Ngày nay, chúng ta có thể phân biệt ba dòng truyền thừa chính: Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda), Phật giáo Đại thừa (Mahāyāna) và Phật giáo Kim cương thừa (Vajrayāna). Hiểu được bối cảnh ra đời và sự phát triển của các tông phái này giúp chúng ta trân trọng hơn sự phong phú của đạo Phật và nhận ra giá trị trường tồn của trí tuệ nguyên bản.
Bối Cảnh Lịch Sử: Sau Khi Đức Phật Nhập Diệt
Thời điểm chính xác Đức Phật nhập diệt vẫn là đề tài tranh luận của các nhà sử học, nhưng đa số cho rằng sự kiện này diễn ra vào khoảng cuối thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Sau sự kiện trọng đại này, Tăng đoàn đối mặt với nhiều thử thách. Một số vị Tỳ kheo đã chứng quả, tâm không còn vướng bận dục vọng, bình tĩnh quán chiếu về sự vô thường: “Tất cả các pháp hữu vi đều vô thường. Làm sao có thể khác được?”. Nhưng cũng có những vị còn phàm tâm, đau buồn, khóc than. Tôn giả A Nậu Lâu Đà (Anuruddha) đã phải khuyên giải: “Chẳng phải đức Như Lai đã nhiều lần dạy rằng mọi sự vật yêu quý đều có thể thay đổi và mất đi sao?”
Tuy nhiên, lời nói của Du sĩ ngoại đạo Subhadda, vị đệ tử cuối cùng của Đức Phật Thích Ca, lại hé lộ một thực tế khác: “Rất tốt khi chúng ta đã thoát khỏi nhà tu hành khổ hạnh vĩ đại… Giờ đây cuối cùng chúng ta cũng có thể làm những gì chúng tôi muốn và những gì chúng tôi không muốn làm thì chúng ta sẽ không làm”. Lời này, dù bị Tôn giả Ma Ha Ca Diếp (Mahākāśyapa) nghiêm khắc khiển trách, cho thấy không phải tất cả đệ tử đều đã thấu triệt giáo pháp hay nghiêm trì giới luật. Đây chính là mầm mống cho sự phân hóa sau này.
Hội Đồng Kết Tập Đầu Tiên và Nỗ Lực Bảo Tồn Giáo Pháp Sơ Khai
Không lâu sau khi Đức Phật nhập diệt, 500 vị A La Hán đã tập trung tại Rajagaha (Vương Xá) để tổ chức Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ nhất. Dưới sự chủ trì của Đại lão Hòa thượng Tôn giả Ma Ha Ca Diếp, một trong những đệ tử lớn có uy tín và đức độ cao nhất, các vị Thánh tăng đã cùng nhau trùng tụng lại những lời dạy (kinh) và giới luật (luật) của Đức Phật nhằm đảm bảo sự trong sáng và thống nhất của giáo pháp sơ khai. Đây là nỗ lực quan trọng đầu tiên để bảo tồn trí tuệ nguyên thủy của Đức Phật cho các thế hệ sau.
Vấn Đề Xác Định Thánh Quả A La Hán và Sự Rạn Nứt Đầu Tiên
Trong những năm đầu sau khi Đức Phật nhập diệt, vẫn còn nhiều vị A La Hán vĩ đại, những người đã trực tiếp tu học dưới sự dẫn dắt của Ngài, như Tôn giả Ma Ha Ca Diếp, người có khả năng biết tâm người khác (tha tâm thông). Nhờ đó, việc xác định ai đã thực sự chứng đắc giải thoát vẫn còn tương đối rõ ràng.
Tuy nhiên, thời gian trôi qua, các vị Thánh tăng lần lượt viên tịch. Việc xác định một người có phải là A La Hán hay không ngày càng trở nên khó khăn. Có những vị đã đạt đến giải thoát nhưng không có tha tâm thông. Chú giải Kinh Tạng Pāli thậm chí còn ghi lại trường hợp các vị Tỳ kheo lầm tưởng mình đã chứng A La Hán trong suốt 60 năm, cho đến khi một vị Tỳ kheo trẻ tuổi thực sự đắc quả A La Hán cùng với tha tâm thông và nhận ra những khiếm khuyết trong tâm của các vị thầy cũ.
Bên cạnh đó, cũng xuất hiện những người giả danh A La Hán để trục lợi, nhận sự kính trọng và cúng dường. Điều này gây ra sự bất ổn và làm suy giảm lòng tin của cả giới xuất gia và tại gia. Sự suy thoái về giới luật và đạo đức đã manh nha từ sớm.
Khoảng một thế kỷ sau khi Đức Phật nhập diệt (khoảng năm 386 TCN), sự bất đồng nghiêm trọng đã nảy sinh trong Tăng đoàn, dẫn đến Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ hai tại Vaishali. Nguyên nhân chính xác không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nhiều nguồn cho rằng liên quan đến sự khác biệt trong việc giải thích và áp dụng giới luật (Vinaya).
Đại hội này chứng kiến sự tranh luận gay gắt, đặc biệt quanh “năm điểm” được cho là do Đại Thiên (Mahādeva) đề xuất, chủ yếu liên quan đến quan điểm cho rằng A La Hán vẫn còn những bất toàn nhất định. Kết quả là Tăng đoàn bị chia rẽ thành hai bộ phái chính:
- Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika): Chiếm đa số, do Đại Thiên lãnh đạo, dường như có xu hướng nới lỏng một số giới luật và cho rằng quả vị A La Hán chưa phải là mục tiêu tối hậu, mà cần hướng đến Phật quả toàn giác (Đức Như Lai, Vô Sở Trước, Đẳng Chính Giác) để cứu độ chúng sinh rộng khắp hơn.
- Thượng tọa bộ (Sthaviravāda): Chiếm thiểu số, gồm các vị trưởng lão (Sthavira), muốn duy trì giới luật nghiêm ngặt hơn và coi A La Hán là mục tiêu giải thoát cuối cùng, khẳng định những ai tự nhận là A La Hán mà còn khiếm khuyết về tinh thần hay đạo đức thì không phải là A La Hán thực sự.
Sự rạn nứt này đánh dấu sự phân hóa đầu tiên trong cộng đồng Phật giáo, dựa trên những cách diễn giải khác nhau về giáo lý và giới luật sơ khai. Từ đây, ý tưởng phấn đấu đạt đến Phật quả thay vì chỉ dừng lại ở A La Hán bắt đầu hình thành và phát triển.
Vua A Dục (Ashoka) và Sự Hình Thành Phật Giáo Nguyên Thủy (Theravāda)
Vào thế kỷ thứ 3 TCN, vua Ashoka (A Dục), vị hoàng đế vĩ đại của vương triều Maurya, sau những cuộc chinh phạt đẫm máu, đã quy y Phật pháp và trở thành người hộ trì đắc lực cho Tăng đoàn. Ông cai trị bằng Chánh pháp (Dhammasoka), đề cao nguyên tắc bất bạo động (ahimsā), không chỉ trong hành động mà cả lời nói và ý nghĩ. Dưới triều đại của ông, Phật giáo phát triển mạnh mẽ.
Tuy nhiên, sự ủng hộ hào phóng của vua Ashoka cũng dẫn đến vấn đề tiêu cực. Nhiều kẻ cơ hội, không có đạo tâm, đã trà trộn vào Tăng đoàn để hưởng lợi lộc, làm suy giảm uy tín của Tăng đoàn. Nhận thấy tình trạng này, vua Ashoka đã bảo trợ tổ chức Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ ba tại Pataliputra vào khoảng năm 250 TCN, dưới sự chủ trì của Tôn giả Moggaliputta-Tissa thuộc Phân biệt thuyết bộ (Vibhajjavāda).
Mục đích của đại hội này là thanh lọc Tăng đoàn, xác định lại Chánh pháp và bác bỏ các tà kiến. Những vị Tỳ kheo có quan điểm không phù hợp với giáo lý nguyên thủy đã bị trục xuất. Kinh điển được kết tập lần này, bao gồm cả Luận tạng (Abhidhamma Piṭaka) với bộ Ngữ Tông (Kathāvatthu) do Tôn giả Moggaliputta-Tissa biên soạn để làm rõ các điểm dị biệt, đã trở thành nền tảng của Kinh tạng Pāli. Những người theo trường phái này tự gọi mình là “Theravāda” (Thuyết của các Trưởng lão), và từ đó, Phật giáo Nguyên thủy chính thức hình thành.
Một đóng góp quan trọng khác của vua Ashoka là việc cử các phái đoàn Tăng sĩ đi truyền bá Phật pháp đến nhiều vùng đất khác nhau, bao gồm Hy Lạp, Himalaya, Myanmar, và đặc biệt là Sri Lanka. Chính con trai của vua Ashoka, Trưởng lão Mahinda, đã mang Phật pháp đến Sri Lanka dưới thời vua Devanampiya Tissa. Sau đó, em gái ông, Trưởng lão ni Sanghamitta, đã mang một nhánh cây Bồ đề từ nơi Đức Phật thành đạo đến trồng tại đây, thiết lập dòng Tỳ kheo ni. Phật giáo Nguyên thủy bén rễ sâu sắc và phát triển mạnh mẽ ở Sri Lanka.
Chính tại Sri Lanka, vào thế kỷ thứ 1 TCN, toàn bộ Tam tạng Pāli (Tipitaka), vốn được truyền khẩu từ thời Đức Phật, lần đầu tiên được viết xuống bằng tiếng Sinhala. Đến thế kỷ thứ 5 SCN, Đại luận sư Buddhaghosa từ Ấn Độ đã đến Sri Lanka, hệ thống hóa và dịch các bộ chú giải cổ xưa từ tiếng Sinhala sang tiếng Pāli, đồng thời trước tác bộ luận nổi tiếng Visuddhimagga (Thanh Tịnh Đạo), một cẩm nang tu tập quan trọng của Phật giáo Nguyên thủy. Kể từ đó, Kinh tạng Pāli được coi là bộ tổng tập kinh điển chuẩn mực, bảo tồn gần gũi nhất với những giáo lý sơ khai của Đức Phật.
Sự Phát Triển Của Tư Tưởng Đại Thừa (Mahāyāna)
Song song với sự phát triển của Theravāda, các tư tưởng tiền-Đại thừa đã âm thầm phát triển trong các bộ phái Phật giáo sơ kỳ khác nhau tại Ấn Độ, đặc biệt là ở phía Bắc. Như đã đề cập, Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika) từ Đại hội lần thứ hai đã bắt đầu xem mục tiêu A La Hán là chưa đủ viên mãn và hướng đến Phật quả. Sự kết hợp các tư tưởng từ nhiều bộ phái, có lẽ bao gồm cả Nhất thiết hữu bộ (Sarvāstivāda – một nhánh tách ra từ Thượng tọa bộ) và Đại chúng bộ, đã dần hình thành nên phong trào Đại thừa (Mahāyāna – “Cỗ xe lớn”).
Một trong những động lực cốt lõi của Đại thừa là sự nhấn mạnh vào lòng Từ bi (Karunā) vô hạn của Đức Phật. Lý luận được đặt ra: nếu Đức Phật có lòng từ bi vô bờ, Ngài sẽ không thực sự nhập Niết bàn hoàn toàn (tịch diệt) mà bỏ rơi chúng sinh. Phải có một phương diện nào đó của Phật (Pháp thân) vẫn luôn hiện hữu để cứu độ. Từ đó, lý tưởng Bồ tát (Bodhisattva) ra đời – những vị nguyện đạt đến Phật quả không chỉ cho riêng mình mà để giúp đỡ tất cả chúng sinh cùng giác ngộ.
Con đường Bồ tát đạo nhấn mạnh việc thực hành Lục độ Ba-la-mật (Sáu pháp hoàn thiện: Bố thí, Trì giới, Nhẫn nhục, Tinh tấn, Thiền định, Trí tuệ) trong vô số kiếp. Quan điểm “tất cả chúng sinh đều có Phật tính” (Tathāgatagarbha) trở nên phổ biến, khẳng định mọi người đều có khả năng thành Phật.
Những tư tưởng này được ghi lại trong các bộ kinh Đại thừa xuất hiện từ khoảng thế kỷ 1 TCN trở đi, như kinh Bát Nhã Ba La Mật Đa (Prajñāpāramitā Sūtra), kinh Pháp Hoa (Saddharma Puṇḍarīka Sūtra), kinh Duy Ma Cật (Vimalakīrti Nirdeśa Sūtra)… Các kinh này thường trình bày những giáo lý sâu xa hơn về Tánh Không (Śūnyatā), Pháp thân, Báo thân, Hóa thân của Phật, và các cõi Tịnh Độ của chư Phật và Bồ tát.
Phật giáo Đại thừa bị các trường phái bảo thủ hơn phê bình rằng kinh điển của họ không phải do chính Đức Phật thuyết giảng. Đáp lại, các học giả Đại thừa cho rằng đây là những giáo lý sâu xa hơn mà Đức Phật chỉ truyền dạy cho các đệ tử có căn cơ cao hơn, hoặc được các vị Bồ tát tiết lộ sau này.
Phật giáo Đại thừa lan rộng theo Con đường Tơ lụa đến Trung Á, Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản và Việt Nam từ khoảng thế kỷ 1 SCN. Nhiều trường phái triết học và pháp môn tu tập khác nhau đã hình thành trong lòng Đại thừa, như Trung Quán tông (Mādhyamika), Duy Thức tông (Yogācāra), Tịnh Độ tông (Pure Land), và Thiền tông (Chan/Zen/Seon/Thien). Khác với Theravāda có bộ kinh điển Pāli tương đối đóng, kho tàng kinh điển Đại thừa đa dạng hơn và tiếp tục phát triển, thích ứng với các nền văn hóa địa phương.
Kim Cương Thừa (Vajrayāna) và Con Đường Mật Tông
Phật giáo Kim Cương thừa (Vajrayāna – “Cỗ xe Kim cương” hay Mật tông) xuất hiện muộn hơn, vào khoảng thế kỷ thứ 5 SCN tại Ấn Độ, như một nhánh phát triển từ Đại thừa. Nguồn gốc của nó gắn liền với các vị Đại Thành Tựu giả (Mahāsiddha), những hành giả được cho là đã chứng đắc thần thông và giác ngộ thông qua các phương pháp tu tập đặc biệt.
Kim Cương thừa kế thừa nền tảng triết học Đại thừa (Tánh Không, Bồ tát đạo) nhưng bổ sung thêm các kỹ thuật thực hành đặc thù gọi là Tantra (Mật điển), bao gồm việc sử dụng thần chú (mantra), quán tưởng hình ảnh chư Phật và Bồ tát (visualisation), các thủ ấn (mudra), và các nghi lễ phức tạp. Mục đích là để chuyển hóa năng lượng tiêu cực thành trí tuệ giác ngộ một cách nhanh chóng, thậm chí có thể “thành Phật ngay trong đời này” (tam mật tương ưng tức thân thành Phật).
Môi trường xã hội bất ổn ở Ấn Độ thời bấy giờ (sự trỗi dậy của Ấn Độ giáo, các cuộc xâm lược của ngoại tộc) có thể đã thúc đẩy việc tìm kiếm con đường giải thoát cấp tốc hơn.
Kim Cương thừa được truyền vào Tây Tạng vào khoảng thế kỷ 8 đến 11 SCN, đặc biệt qua các đạo sư Ấn Độ như Padmasambhava (Liên Hoa Sinh). Tại đây, nó kết hợp với một phần tín ngưỡng bản địa (Bön giáo) và phát triển thành Phật giáo Tây Tạng với các dòng truyền thừa đặc trưng như Nyingma (Cổ Mật), Kagyu, Sakya và Gelug.
Điểm Chung Cốt Lõi: Nền Tảng Trí Tuệ Sơ Khai Bất Biến
Mặc dù có sự khác biệt về triết lý, kinh điển và phương pháp tu tập giữa ba tông phái chính, điều quan trọng là nhận ra nền tảng chung vẫn được bảo tồn. Tất cả các trường phái đều:
- Tôn kính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc Đạo sư giác ngộ.
- Chấp nhận Tứ Diệu Đế là chân lý nền tảng về Khổ và con đường diệt Khổ.
- Thực hành Bát Chính Đạo như kim chỉ nam cho đời sống tu tập, quy tụ trong Tam vô lậu học (Giới – Định – Tuệ).
- Công nhận giáo lý Duyên khởi là chìa khóa để hiểu bản chất vận hành của vạn pháp.
- Thừa nhận quy luật Nghiệp báo (Kamma).
- Hướng đến mục tiêu tối hậu là Niết bàn (Nibbāna/Nirvana), sự chấm dứt khổ đau và tái sinh.
Ngay cả khi so sánh Kinh tạng Pāli của Theravāda và các bộ A-hàm (Agama) trong Hán tạng (tương đương với kinh Nikāya của Pāli, được Đại thừa sử dụng), người ta vẫn thấy sự tương đồng lớn về nội dung giáo lý cốt lõi. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở hình thức diễn đạt, các pháp môn nhấn mạnh, và mức độ phát triển triết học siêu hình.
Sự thích ứng của Phật giáo với các nền văn hóa khác nhau (khế cơ, khế lý) là điều không thể tránh khỏi và cũng là sức mạnh của Phật pháp. Tuy nhiên, việc cho rằng trường phái của mình là “tốt hơn” hay “cao cấp hơn” thường xuất phát từ tâm kiêu mạn, chấp thủ (Lobha) và ác cảm (Dosa) hơn là sự thấu hiểu thực sự. Như Lama Ahbay Tulku Rinpoche đã nói, chúng ta không nên phán xét con đường tu tập của người khác vì không thể biết chiều sâu thực chứng của họ.
Thông tin về người dịch bài viết gốc sang tiếng Việt là Thầy Thích Vân Phong, lấy nguồn từ Buddho.org.
Đánh giá: Trân trọng sự đa dạng, thực hành cốt lõi
Việc tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển của các tông phái Phật giáo giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và trân trọng sự phong phú trong cách tiếp cận trí tuệ của Đức Phật. Dù là Theravāda, Mahāyāna hay Vajrayāna, mỗi truyền thống đều cung cấp những phương tiện quý báu để hành giả thực hành và đạt đến giác ngộ.
Điều quan trọng không phải là tranh cãi xem trường phái nào “đúng” hơn, mà là chọn một pháp môn phù hợp với căn cơ của mình và tinh tấn thực hành. Cốt lõi của mọi con đường vẫn là thanh lọc tâm ý khỏi tham, sân, si thông qua Giới, Định, Tuệ.
Như Đức Phật đã dạy trong Kinh Simsapa (SN 56:31), những điều Ngài biết như lá trong rừng, nhưng những điều Ngài dạy chỉ như lá trong lòng bàn tay – đó là những giáo lý thiết thực, trực tiếp dẫn đến giải thoát: sự thật về Khổ và con đường Diệt khổ. Ngài không dạy những điều siêu hình không liên quan đến mục tiêu giải thoát.
Vì vậy, thay vì bị lạc vào những khác biệt bề ngoài hay triết lý phức tạp, người học Phật nên tập trung vào việc thực hành những giáo lý căn bản, phát triển đạo đức (Giới), rèn luyện tâm trí (Định), và khai mở trí tuệ (Tuệ). Đó chính là con đường trực tiếp nhất để thẩm thấu trí tuệ từ những giáo lý sơ khai của Đức Phật.
Tài liệu tham khảo
Bài viết này dựa trên nội dung gốc được Việt dịch bởi Thích Vân Phong, đăng tải trên Buddho.org. Các khái niệm và sự kiện lịch sử được đề cập dựa trên các nguồn kinh điển và nghiên cứu Phật học phổ biến liên quan đến lịch sử Phật giáo Ấn Độ và sự hình thành các bộ phái. Tham khảo chính yếu bao gồm Kinh tạng Pāli, các kinh điển Đại thừa cơ bản, và các công trình nghiên cứu về lịch sử Phật giáo.
Tải về tài liệu PDF
Để tìm hiểu sâu hơn và lưu trữ thông tin về chủ đề này, bạn có thể tìm kiếm và tải các tài liệu nghiên cứu hoặc sách dưới dạng PDF với từ khóa “Đức Phật Thời Tiền Phật Giáo Trí Tuệ Từ Những Giáo Lý Sơ Khai PDF”. Việc đọc và nghiền ngẫm các tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về cội nguồn và sự phát triển của tư tưởng Phật giáo. Hãy bắt đầu hành trình khám phá kho tàng trí tuệ vô giá này.