Contents
- Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng IELTS?
- Cần bao nhiêu từ vựng để đạt IELTS band 8+?
- 1000 Từ Vựng Tiếng Anh cho IELTS (A đến Z) Kèm File PDF-Download
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái A
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái B
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái C
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái D
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái E
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái F
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái G
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái H
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái I
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái J
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái K
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái L
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái M
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái N
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái O
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái P
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Q
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái R
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái S
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái T
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái U
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái V
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái W
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái X
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Y
- Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Z
- Từ vựng Speaking IELTS
- 1. Giới thiệu:
- 2. Miêu tả người:
- 3. Nói về sở thích và mối quan tâm:
- 4. Thảo luận về thói quen hàng ngày:
- 5. Bày tỏ sự thích và không thích:
- 6. Nói về kế hoạch tương lai:
- 7. Thảo luận về công nghệ:
- 8. Miêu tả địa điểm:
- 9. Bày tỏ ý kiến:
- 10. Đưa ra lý do:
- 11. So sánh và đối chiếu:
- 12. Nói về xu hướng:
- 13. Miêu tả sự thay đổi:
- 14. Thảo luận về ưu điểm và nhược điểm:
- 15. Nhấn mạnh các điểm:
- 16. Miêu tả trải nghiệm:
- 17. Đưa ra gợi ý:
- Từ vựng Reading và Writing IELTS
- Từ vựng Listening IELTS
- Sách Từ Vựng IELTS
- Câu hỏi thường gặp
- 1. Tại sao từ vựng lại quan trọng cho kỳ thi IELTS?
- 2. Tôi nên học bao nhiêu từ vựng cho IELTS?
- 3. Những từ vựng quan trọng nhất cho IELTS Writing Task 1 và 2 là gì?
- 4. Sử dụng từ vựng nâng cao có cần thiết để đạt điểm IELTS cao không?
- 5. Một số lỗi từ vựng phổ biến mà người thi IELTS mắc phải là gì?
- 6. Một số sách học từ vựng IELTS tốt nhất là gì?
- 7. Tôi có thể sử dụng danh sách từ vựng này cho các kỳ thi năng lực tiếng Anh khác như TOEFL hoặc PTE không?
- 8. Những cách tốt nhất để luyện tập từ vựng IELTS hàng ngày là gì?
- 9. Học từ vựng qua đọc hay ghi nhớ tốt hơn?
- 10. Những chiến lược tốt nhất để sử dụng từ vựng mới trong IELTS writing là gì?
- 11. Những từ mạnh mẽ cho IELTS writing là gì?
- 12. Làm thế nào tôi có thể sử dụng từ vựng trong IELTS?
- Tải English Vocabulary for IELTS PDF Miễn Phí
Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một khía cạnh quan trọng trong hành trình chinh phục IELTS của bạn – đó là từ vựng. Hãy tưởng tượng việc tiếp cận Top 1000 từ vựng tiếng Anh cho IELTS sẽ mang lại cho bạn lợi thế như thế nào trong kỳ thi. Những từ này không được chọn ngẫu nhiên; chúng được tổng hợp từ các bài thi IELTS qua nhiều năm và những hiểu biết sâu sắc từ các giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi đã điều chỉnh danh sách English Vocabulary For Ielts Pdf này để phù hợp với trình độ A2 trở lên, cân nhắc cả những người mới bắt đầu và những người đang hướng tới trình độ IELTS nâng cao. Những từ này giống như chìa khóa để mở ra thành công. Hãy đồng hành cùng chúng tôi, và chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua 1000 từ vựng có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong quá trình luyện thi của bạn.
Làm thế nào để cải thiện vốn từ vựng IELTS?
Hãy cùng thảo luận về cách biến chúng thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ ngôn ngữ của bạn. Không cần những chiến lược phức tạp – chỉ cần những bước đơn giản, hiệu quả.
- Tạo Lịch Học: Lập một thời gian biểu phù hợp với bạn. Học 10 từ IELTS quan trọng mỗi ngày là một tốc độ tốt. Sự nhất quán là chìa khóa ở đây.
- Xây Dựng Từ Điển Cá Nhân: Từ điển cá nhân của bạn giống như một chiếc rương báu. Khi bạn học từ mới, hãy ghi chúng vào đó và xem lại thường xuyên. Đó là vũ khí bí mật của bạn để chống lại sự quên lãng.
- Chia Sẻ Với Bạn Bè: Đừng giữ kho báu này cho riêng mình! Luyện tập các từ mới với bạn bè. Hãy biến nó thành một thử thách thú vị – ai có thể sử dụng chúng trong một câu trước?
- Viết: Đặt bút xuống giấy (hoặc gõ phím) là một cách mạnh mẽ để củng cố từ mới trong tâm trí bạn. Hãy thử viết một cái gì đó – bất cứ điều gì – sử dụng những từ bạn học mỗi ngày.
- Tập Trung Vào Kỹ Năng Nói: Phần thi nói IELTS là nơi những từ này trở nên sống động. Hãy đặc biệt chú ý ở đây. Luyện nói với bạn bè hoặc thậm chí trước gương. Càng sử dụng nhiều những từ này, bạn sẽ càng trở nên thoải mái hơn.
Tổng hợp các trường đại học kỹ thuật tốt nhất tại Canada cho du học sinh
Cần bao nhiêu từ vựng để đạt IELTS band 8+?
Khi bạn bước vào thế giới từ vựng IELTS, hãy nhắm đến Band 8 ấn tượng trở lên. Bạn nên đặt mục tiêu tích lũy từ 6000 đến 7000 từ được sử dụng phổ biến nhất. Con số này nghe có vẻ lớn, nhưng hãy coi đó là bộ công cụ cần thiết để bạn thành công.
Đây là chìa khóa – những từ này nên bao gồm một chút của mọi thứ. Từ các chủ đề hàng ngày đến những chủ đề phức tạp hơn, việc có được phạm vi này đảm bảo bạn có thể nói chuyện trôi chảy về bất cứ điều gì xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Nó giống như việc có một bộ sưu tập từ ngữ đa năng – luôn sẵn sàng cho mọi tình huống!
Thông tin chi tiết về chi phí học MBA tại Vương quốc Anh cho sinh viên Việt Nam
1000 Từ Vựng Tiếng Anh cho IELTS (A đến Z) Kèm File PDF-Download
Hãy cùng khám phá những từ vựng IELTS thiết yếu sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi. Chúng tôi trình bày đơn giản, mỗi từ kèm theo từ đồng nghĩa để việc hiểu trở nên dễ dàng. Hy vọng tài liệu english vocabulary for ielts pdf này sẽ hữu ích cho bạn.
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái A
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Active | Energetic |
Antique | Old item |
Agility | Quickness |
Attire | Dress |
Awful | Dreadful, Atrocious |
Assets | Earnings |
Ample/Myriad of/Numerous | Lots of |
Amateur | Beginner |
Assault | Attack |
Abroad | Overseas |
Always | Forever |
Adversity | Difficulty |
Allure | Attract |
Admit | Confess |
Amiable | Friendly |
Annoy | Disturb someone |
Aggressive | Assertive |
Acquit | Release |
Awful | Terrible |
Ambition | Dreams |
Anxious | Nervous |
Achieve | Accomplish |
Aid | Help |
Amount | Quantity |
Adroit | Expert |
Adequate | Sufficient |
Alteration | Change |
Ambiance | Environment |
Allow | Permit |
Amicable | Helpful |
Astonishing | Surprising |
Ambitious | Aspiring |
Accord | Agreement |
Abode | A place where you live |
Accurate | Correct |
Away | Absent |
Arrive | Reach |
Angry | Mad |
Authentic | Genuine |
Abandon/Abort | To leave something |
Add | Increase |
Answer | Response |
Alike | Same |
Abstraction | To deduct |
Ask | Inquire |
Adamant | Firm |
Appreciation | To applaud one’s effort |
Agree | Consent |
Approve | Accept |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái B
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Baffle | Confuse |
Belligerent | Hostile |
Benevolent | Kind-hearted |
Bias | Prejudice |
Brevity | Conciseness |
Bizarre | Strange |
Banal | Commonplace |
Barren | Empty |
Blatant | Obvious |
Bemoan | Complain about |
Beneath | Below |
Belittle | Disparage |
Bewilder | Confuse |
Brazen | Bold |
Bountiful | Abundant |
Berate | Scold |
Behemoth | Huge |
Beneficial | Advantageous |
Blissful | Joyful |
Burgeon | Flourish |
Banish | Expel |
Bypass | Avoid |
Blithe | Carefree |
Brisk | Quick |
Brood | Worry |
Brawl | Fight |
Bungle | Mess up |
Befuddle | Confuse |
Bolster | Support |
Beguile | Deceive |
Bask | Enjoy |
Bewildered | Confused |
Bristle | React angrily |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái C
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Cacophony | Harsh sound |
Callous | Insensitive |
Candid | Honest |
Capitulate | Surrender |
Catalyst | Stimulus |
Caution | Warning |
Cerebral | Intellectual |
Charismatic | Charming |
Coalesce | Merge |
Coherent | Logical |
Colossal | Huge |
Complacent | Self-satisfied |
Concede | Admit |
Conducive | Favorable |
Conundrum | Puzzle |
Cordial | Friendly |
Corroborate | Confirm |
Credible | Reliable |
Cryptic | Mysterious |
Culminate | Peak |
Cumbersome | Bulky |
Cynical | Skeptical |
Concur | Agree |
Constrict | Tighten |
Contentious | Controversial |
Conundrum | Enigma |
Copious | Abundant |
Corrode | Erode |
Curtail | Shorten |
Convoluted | Complicated |
Conspicuous | Noticeable |
Consume | Devour |
Commence | Begin |
Collaborate | Cooperate |
Chronicle | Record |
Circumvent | Avoid |
Connoisseur | Expert |
Composure | Calmness |
Consensus | Agreement |
Congenial | Friendly |
Contrive | Invent |
Constitute | Form |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái D
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Dazzling | Bright, splendid |
Deceive | Mislead, trick |
Decipher | Decode, interpret |
Deficient | Lacking, inadequate |
Delicate | Fragile, subtle |
Deter | Discourage |
Deviate | Diverge, stray |
Diligent | Hardworking, meticulous |
Diminish | Reduce, decrease |
Discern | Perceive, recognize |
Discreet | Cautious, subtle |
Disperse | Scatter, spread |
Distinct | Clear, unique |
Diverse | Varied, different |
Dominate | Control, overpower |
Durable | Lasting, sturdy |
Dynamic | Energetic, lively |
Dwell | Reside, inhabit |
Dwindle | Decrease, diminish |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái E
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Eager | Enthusiastic |
Elaborate | Detailed |
Embrace | Hug |
Empathy | Understanding |
Endeavor | Effort |
Enrich | Improve |
Enhance | Improve |
Enthusiastic | Excited |
Ephemeral | Temporary |
Eradicate | Eliminate |
Erratic | Unpredictable |
Exemplify | Illustrate |
Exuberant | Energetic |
Elusive | Hard to catch |
Eloquent | Fluent |
Eminent | Distinguished |
Empower | Strengthen |
Encompass | Include |
Endorse | Support |
Entice | Attract |
Esteem | Respect |
Evolve | Develop |
Exceed | Surpass |
Exquisite | Beautiful |
Exemplary | Outstanding |
Explicit | Clear |
Expose | Uncover |
Extend | Expand |
Elude | Avoid |
Endure | Tolerate |
Exasperate | Irritate |
Eccentric | Unconventional |
Elicit | Evoke |
Elongate | Lengthen |
Enlist | Recruit |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái F
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Facilitate | Simplify |
Formidable | Intimidating |
Flourish | Thrive |
Fickle | Unpredictable |
Frugal | Economical |
Fathom | Comprehend |
Foster | Encourage |
Fluctuate | Vary |
Fortify | Strengthen |
Foresee | Predict |
Fallacious | Misleading |
Frivolous | Trivial |
Facade | Exterior |
Fervent | Passionate |
Foremost | Primary |
Flabbergasted | Astonished |
Fiasco | Disaster |
Flawless | Perfect |
Futile | Ineffective |
Formulate | Develop |
Fundamental | Basic |
Fluctuation | Variation |
Feasible | Achievable |
Fervid | Intense |
Facet | Aspect |
Fanatic | Enthusiast |
Foster | Nurture |
Flimsy | Fragile |
Formidable | Daunting |
Frenetic | Frantic |
Fervor | Zeal |
Forebode | Predict |
Felicity | Happiness |
Fervent | Dedicated |
Forsake | Abandon |
Fracture | Break |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái G
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Generous | Kind |
Grateful | Thankful |
Gargantuan | Huge |
Gauge | Measure |
Gaze | Stare |
Glance | Brief look |
Gruesome | Horrifying |
Gregarious | Sociable |
Genuine | Authentic |
Grasp | Understand |
Grumble | Complain |
Garner | Collect |
Gleam | Shine |
Grapple | Wrestle |
Gallant | Brave |
Gallivant | Roam |
Glimpse | Quick look |
Grind | Crush |
Gusto | Enthusiasm |
Guileless | Innocent |
Gravy | Sauce |
Glorious | Magnificent |
Gloom | Darkness |
Gravitate | Attract |
Gamble | Bet |
Garrison | Military post |
Glitter | Sparkle |
Grating | Irritating |
Glutton | Overeater |
Garish | Gaudy |
Gist | Main idea |
Grueling | Exhausting |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái H
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Harmony | Agreement |
Halt | Stop |
Hasty | Quick |
Hinder | Obstruct |
Hospitable | Welcoming |
Humble | Modest |
Humiliate | Embarrass |
Hybrid | Mixture |
Hesitate | Pause |
Hostile | Unfriendly |
Hearty | Sincere |
Hinderance | Obstacle |
Harmony | Accord |
Hover | Linger |
Heritage | Ancestry |
Heighten | Increase |
Homogeneous | Similar |
Hardship | Difficulty |
Haphazard | Random |
Homely | Plain |
Hail | Praise |
Harmonize | Blend |
Harass | Annoy |
Hypothesize | Speculate |
Homage | Respect |
Hinder | Block |
Hardworking | Diligent |
Hesitate | Waver |
Halt | Cease |
Hibernate | Sleep |
Halt | Standstill |
Haughty | Arrogant |
Humorous | Funny |
Hone | Sharpen |
Halt | Break |
Hereditary | Inherited |
Harmony | Unity |
Hostility | Animosity |
Humidity | Moisture |
Hamper | Hinder |
Hallmark | Distinctive mark |
Hue | Color |
Halcyon | Peaceful |
Harbinger | Forerunner |
Havoc | Chaos |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái I
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Illuminate | Light up |
Ingenious | Clever |
Inquire | Ask |
Integrate | Combine |
Inherent | Inbuilt |
Insight | Understanding |
Incite | Encourage |
Inevitable | Unavoidable |
Intrepid | Fearless |
Incessant | Continuous |
Incognito | Disguised |
Incite | Stimulate |
Inclusive | Comprehensive |
Incapacitate | Disable |
Inherent | Intrinsic |
Indifferent | Unconcerned |
Infallible | Unfailing |
Inhibit | Restrain |
Inquisitive | Curious |
Inspire | Motivate |
Invaluable | Priceless |
Invigorate | Energize |
Invariably | Always |
Invoke | Call upon |
Irresistible | Unstoppable |
Impede | Hinder |
Inclination | Preference |
Inherent | Implicit |
Intuition | Instinct |
Illuminate | Clarify |
Incite | Provoke |
Infuse | Inject |
Incarcerate | Imprison |
Inquisitive | Questioning |
Inscribe | Write |
Instigate | Initiate |
Intrepid | Brave |
Incisive | Sharp |
Inconspicuous | Unnoticeable |
Incredulous | Skeptical |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái J
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Jeopardy | Danger |
Jovial | Cheerful |
Juxtapose | Compare |
Jargon | Specialized language |
Judicious | Wise |
Jolt | Sudden shock |
Jubilant | Joyful |
Juxtaposition | Side by side |
Justify | Support with evidence |
Jaded | Tired, worn-out |
Jeer | Mocking |
Jocular | Humorous |
Judgemental | Critical |
Jiffy | Instant |
Jittery | Nervous |
Jinx | Bad luck |
Juxtapose | Contrast |
Juggle | Balance |
Joviality | High-spiritedness |
Juxtaposition | Parallelism |
Jovially | Cheerfully |
Jeopardize | Endanger |
Jovial | Merry |
Juxtapose | Place side by side |
Jeer | Ridicule |
Jargon | Lingo |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái K
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Keen | Eager |
Kin | Family |
Keenly | Intensely |
Kudos | Praise |
Keystones | Foundations |
Kindred | Similar |
Kinetic | Energetic |
Knead | Massage |
Kindle | Ignite |
Knack | Skill |
Knotty | Complicated |
Kudos | Applause |
Kernel | Core |
Kith | Acquaintances |
Kudos | Approval |
Kowtow | Bow |
Kneel | Bow down |
Kept | Retained |
Kinfolk | Relatives |
Kudos | Compliments |
Knowledge | Wisdom |
Kettle | Pot |
Kinetic | Dynamic |
Kudos | Credit |
Knack | Talent |
Keen | Sharp |
Kneecap | Patella |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái L
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Lament | Mourn |
Lucid | Clear |
Lavish | Extravagant |
Loathe | Detest |
Linger | Dally |
Laudable | Praiseworthy |
Legacy | Inheritance |
Lenient | Tolerant |
Livid | Furious |
Luminous | Bright |
Lethargic | Sluggish |
Loquacious | Talkative |
Luminous | Glowing |
Lurk | Skulk |
Lamentable | Pitiable |
Levitate | Float |
Labyrinth | Maze |
Lethal | Deadly |
Lavish | Generous |
Liable | Responsible |
Ludicrous | Absurd |
Languish | Wither |
Lenient | Merciful |
Luminous | Shining |
Lofty | High |
Lucrative | Profitable |
Loquacious | Chatty |
Languid | Lethargic |
Lucid | Coherent |
Laud | Praise |
Legitimate | Legal |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái M
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Magnify | Amplify |
Mitigate | Alleviate |
Meticulous | Careful |
Mundane | Ordinary |
Modify | Alter |
Manifest | Display |
Migrate | Move |
Mandatory | Compulsory |
Malicious | Harmful |
Meritorious | Praiseworthy |
Munificent | Generous |
Melancholy | Sad |
Maverick | Nonconformist |
Malleable | Flexible |
Magnanimous | Generous |
Malfunction | Failure |
Mirthful | Joyful |
Morose | Gloomy |
Magnitude | Size |
Meander | Wander |
Miserly | Stingy |
Monotonous | Boring |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái N
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Navigate | Direct |
Negate | Deny |
Neglect | Ignore |
Nourish | Nurture |
Notorious | Infamous |
Necessitate | Require |
Notable | Remarkable |
Nominate | Propose |
Negligible | Insignificant |
Noteworthy | Remarkable |
Nurturing | Supporting |
Novelty | Innovation |
Nostalgia | Longing for the past |
Notion | Idea |
Nuanced | Subtle |
Nimble | Agile |
Nullify | Cancel |
Nifty | Clever |
Nascent | Emerging |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái O
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Objective | Goal |
Obligation | Duty |
Observe | Watch |
Obtain | Acquire |
Occasion | Event |
Occur | Happen |
Odd | Strange |
Omit | Exclude |
Ongoing | Continuous |
Option | Choice |
Overcome | Conquer |
Owe | Ought to pay |
Obsolete | Outdated |
Outrage | Offense |
Oversee | Supervise |
Overwhelm | Overpower |
Overtake | Surpass |
Overview | Summary |
Oppose | Resist |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái P
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Perceive | Discern |
Ponder | Contemplate |
Profound | Deep |
Prolific | Productive |
Persuade | Convince |
Prevail | Triumph |
Persevere | Persist |
Plausible | Credible |
Prudent | Wise |
Paradox | Contradiction |
Pensive | Thoughtful |
Plentiful | Abundant |
Pragmatic | Practical |
Pivotal | Crucial |
Precarious | Risky |
Pinnacle | Summit |
Placid | Calm |
Perilous | Dangerous |
Pristine | Immaculate |
Penchant | Inclination |
Plausible | Believable |
Pungent | Sharp |
Prodigy | Genius |
Proximity | Nearness |
Paragon | Exemplar |
Paramount | Supreme |
Patronize | Condescend |
Peripheral | Marginal |
Persevere | Endure |
Prevalent | Widespread |
Prominent | Eminent |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Q
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Quaint | Charming |
Quandary | Dilemma |
Quash | Suppress |
Quell | Suppress |
Quench | Satisfy |
Query | Question |
Quibble | Petty argument |
Quiescent | Inactive |
Quirk | Peculiarity |
Quiver | Tremble |
Quota | Allotment |
Quotidian | Everyday |
Quizzical | Puzzled |
Quaint | Old-fashioned |
Quench | Extinguish |
Quip | Witty remark |
Qualm | Uneasy feeling |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái R
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Radiant | Bright, Shining |
Resilient | Strong, Tough |
Reluctant | Hesitant, Unwilling |
Robust | Strong, Sturdy |
Rationale | Reasoning |
Revere | Respect, Honor |
Repudiate | Reject, Disown |
Rendezvous | Meeting, Gathering |
Relinquish | Surrender, Give Up |
Redundant | Unnecessary, Excess |
Rigorous | Strict, Thorough |
Resplendent | Shining, Dazzling |
Replenish | Refill, Renew |
Reclusive | Withdrawn, Solitary |
Ramification | Consequence, Result |
Rapture | Bliss, Ecstasy |
Reckless | Careless, Rash |
Rectify | Correct, Fix |
Recapitulate | Summarize, Review |
Reciprocal | Mutual, Shared |
Replicate | Duplicate, Copy |
Resonate | Echo, Reverberate |
Rejuvenate | Revitalize, Renew |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái S
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Sage | Wise |
Scrutinize | Examine |
Serene | Calm |
Sincere | Genuine |
Skeptical | Doubtful |
Subtle | Not obvious |
Suppress | Quash |
Solemn | Serious |
Strenuous | Demanding |
Sanctuary | Refuge |
Sublime | Majestic |
Surpass | Exceed |
Sporadic | Occasional |
Substantiate | Confirm |
Serendipity | Luck |
Stagnant | Motionless |
Synchronize | Coordinate |
Savor | Enjoy |
Surrogate | Substitute |
Supple | Flexible |
Salient | Prominent |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái T
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Tenacious | Persistent |
Tremendous | Enormous |
Thrive | Flourish |
Tolerate | Endure |
Transparent | Clear |
Tenure | Term |
Transition | Change |
Tactful | Diplomatic |
Tangible | Perceptible |
Tedious | Monotonous |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái U
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Ubiquitous | Omnipresent |
Unveil | Reveal |
Utilize | Employ |
Unique | Distinctive |
Undermine | Weaken |
Ubiquity | Prevalence |
Upheaval | Disturbance |
Underestimate | Undervalue |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái V
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Vibrant | Lively |
Versatile | Adaptable |
Validate | Confirm |
Vigorous | Energetic |
Venture | Undertaking |
Vital | Essential |
Volatile | Unstable |
Vogue | Trend |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái W
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Widespread | Common |
Witty | Clever |
Wrath | Anger |
Wholesome | Healthy |
Wane | Decrease |
Withstand | Endure |
Wary | Cautious |
Wistful | Reflective |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái X
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Xenophobia | Fear of strangers |
Xerox | Photocopy |
Xenial | Hospitable |
Xanadu | Ideal place of beauty and contentment |
Xerophyte | Drought-resistant plant |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Y
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Yearn | Long for |
Yield | Produce |
Yonder | Distant |
Yearning | Craving |
Yielding | Compliant |
Yarn | Thread |
Yieldless | Unproductive |
Yowl | Howl |
Yawn | Sigh |
Yoke | Harness |
Yore | Past |
Yell | Shout |
Yielding | Surrendering |
Yank | Pull |
Yawn | Gape |
Yielding | Flexible |
Từ vựng IELTS theo bảng chữ cái Z
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Zeal | Enthusiasm |
Zest | Liveliness |
Zenith | Pinnacle |
Zany | Comical |
Zealous | Passionate |
Zephyr | Breeze |
Zestful | Energetic |
Zilch | Nothing |
Zing | Vitality |
Zigzag | Winding path |
Zeppelin | Airship |
Zero | Nothing |
Zest | Flavor |
Zircon | Gemstone |
Zesty | Flavorful |
Từ vựng Speaking IELTS
Xây dựng một vốn từ vựng vững chắc là rất quan trọng cho bài thi nói IELTS. Dưới đây là một số từ và cụm từ bạn có thể sử dụng để nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình trong bài thi:
1. Giới thiệu:
- Chào hỏi: Hello, Hi, Good morning, Good afternoon, Good evening.
- Cụm từ lịch sự: It’s a pleasure to be here, Thank you for having me.
2. Miêu tả người:
- Ngoại hình: Well-dressed (ăn mặc đẹp), neat (gọn gàng), stylish (phong cách), elegant (thanh lịch), casual (thường ngày).
- Tính cách: Outgoing (hướng ngoại), friendly (thân thiện), considerate (chu đáo), ambitious (tham vọng), reliable (đáng tin cậy).
3. Nói về sở thích và mối quan tâm:
- I’m passionate about… (Tôi đam mê…)
- I have a keen interest in… (Tôi rất quan tâm đến…)
- In my free time, I enjoy… (Trong thời gian rảnh, tôi thích…)
4. Thảo luận về thói quen hàng ngày:
- Typically, on a regular day… (Thông thường, vào một ngày bình thường…)
- My day usually starts with… (Một ngày của tôi thường bắt đầu bằng…)
- After that, I tend to… (Sau đó, tôi có xu hướng…)
5. Bày tỏ sự thích và không thích:
- I’m really fond of… (Tôi thực sự thích…)
- I have a preference for… (Tôi thích… hơn)
- I’m not particularly keen on… (Tôi không đặc biệt thích…)
6. Nói về kế hoạch tương lai:
- In the future, I hope to… (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ…)
- My long-term goal is… (Mục tiêu dài hạn của tôi là…)
- I aspire to become… (Tôi khao khát trở thành…)
7. Thảo luận về công nghệ:
- Cutting-edge technology (Công nghệ tiên tiến)
- State-of-the-art devices (Thiết bị hiện đại nhất)
- Technological advancements (Những tiến bộ công nghệ)
8. Miêu tả địa điểm:
- Picturesque (đẹp như tranh), vibrant (sôi động), bustling (nhộn nhịp), serene (thanh bình), historic (cổ kính).
- Noteworthy landmarks include… (Các địa danh đáng chú ý bao gồm…)
9. Bày tỏ ý kiến:
- In my opinion,… (Theo ý kiến của tôi,…)
- From my perspective,… (Theo quan điểm của tôi,…)
- I strongly believe that… (Tôi tin chắc rằng…)
10. Đưa ra lý do:
- Due to, because of, owing to. (Do, bởi vì, nhờ vào.)
- The main reason is… (Lý do chính là…)
- This is attributed to… (Điều này là do…)
11. So sánh và đối chiếu:
- Similarly, likewise. (Tương tự như vậy.)
- On the contrary, however. (Ngược lại, tuy nhiên.)
- In comparison to… (So với…)
12. Nói về xu hướng:
- A rising trend, a declining trend. (Một xu hướng tăng, một xu hướng giảm.)
- Significantly, noticeably. (Một cách đáng kể, rõ rệt.)
- Over the past decade, there has been a shift towards… (Trong thập kỷ qua, đã có một sự chuyển dịch theo hướng…)
13. Miêu tả sự thay đổi:
- Gradual (dần dần), dramatic (đột ngột), subtle (tinh tế).
- A noticeable change has been… (Một thay đổi đáng chú ý là…)
- This has led to a significant transformation in… (Điều này đã dẫn đến một sự thay đổi đáng kể trong…)
14. Thảo luận về ưu điểm và nhược điểm:
- On the positive side,… (Về mặt tích cực,…)
- Conversely, on the flip side. (Ngược lại, về mặt trái.)
- Despite the drawbacks, there are also several advantages to… (Mặc dù có những nhược điểm, nhưng cũng có một số lợi thế đối với…)
15. Nhấn mạnh các điểm:
- Indeed, undoubtedly, unquestionably. (Thật vậy, không còn nghi ngờ gì nữa.)
- It cannot be denied that… (Không thể phủ nhận rằng…)
- I would like to underscore the fact that… (Tôi muốn nhấn mạnh thực tế là…)
16. Miêu tả trải nghiệm:
- Memorable (đáng nhớ), unforgettable (không thể quên), challenging (thử thách).
- I gained valuable insights from this experience. (Tôi đã thu được những hiểu biết giá trị từ trải nghiệm này.)
- This was a turning point in my life. (Đây là một bước ngoặt trong cuộc đời tôi.)
17. Đưa ra gợi ý:
- It might be beneficial to… (Có thể sẽ có lợi nếu…)
- One possible solution could be… (Một giải pháp khả thi có thể là…)
- I would recommend considering… (Tôi muốn đề nghị xem xét…)
Từ vựng Reading và Writing IELTS
Bạn có biết rằng nhiều học sinh bị mất điểm chỉ vì họ không thay đổi cách dùng từ không? Sử dụng từ đồng nghĩa có thể là một yếu tố thay đổi cuộc chơi trong các phần này.
Dưới đây là danh sách các từ thông dụng hàng ngày và các từ đồng nghĩa thú vị của chúng để giúp bạn tỏa sáng trong các phần đọc và viết của IELTS:
Từ | Từ đồng nghĩa |
---|---|
Amazing | Incredible |
Answer | Respond |
Awful | Bad |
Beautiful | Pretty |
Begin | Start |
Come | Arrive |
Cool | Frosty |
Dangerous | Risky |
Decide | Settle |
Definite | Certain |
Delicious | Savoury |
Wrong | Mistaken |
Tell | Narrate, Inform |
Show | Display, Exhibit |
New | Recent, Current |
Neat | Clean |
Interesting | Intriguing |
Important | Vital, Crucial |
Help | Assist |
Happy | Content |
Famous | Well-known |
Funny | Amusing |
Place | Procedure |
Từ vựng Listening IELTS
Bây giờ, hãy nói về một khía cạnh quan trọng của bài thi Nghe IELTS – đó là chính tả. Phát âm từ, viết ra, kiểm tra lại, rồi lặp lại quy trình này có thể nâng cao khả năng ghi nhớ cách viết đúng của từ. Nó giống như việc tạo ra một trí nhớ cơ bắp tinh thần cho việc đánh vần, đặc biệt đối với những từ thường gây nhầm lẫn.
Để giúp bạn luyện tập, chúng tôi đã tạo một danh sách các từ thường bị viết sai dưới đây. Hãy dành chút thời gian để đánh vần đúng từng từ, củng cố kỹ năng đánh vần của bạn cho bài thi Nghe IELTS.
conscious | disappear | exciting |
---|---|---|
necessary | original | realistic |
obesity | marriage | solar |
beautiful | highway | percentage |
fluctuate | peak | recover |
video | murder | topic |
argument | Wednesday | neighbour |
boring | rhythm | immediately |
receive | February | tendency |
fuel | friendly | until |
million | thousand | hundred |
musician | computer | software |
temporary | unfortunately | disadvantage |
foreign | opportunity | because |
Sách Từ Vựng IELTS
Có rất nhiều sách từ vựng IELTS hay trên thị trường, nhưng một số cuốn phổ biến và được đánh giá cao bao gồm:
- The Official Cambridge Guide to IELTS của Pauline Cullen
- Cambridge Vocabulary for IELTS của Pauline Cullen
- IELTS Vocabulary Masterclass 8.5 của Marc Roche
- Check Your Vocabulary for IELTS của Rawdon Wyatt
- Vocabulary For IELTS With Answer With Audio Cd (South Asian Edition) của Pauline Cullen
Khi chọn sách từ vựng IELTS, điều quan trọng là phải xem xét phong cách học tập và nhu cầu của bạn. Nếu bạn là người mới bắt đầu, bạn có thể muốn bắt đầu với một cuốn sách cơ bản hơn, chẳng hạn như Cambridge Vocabulary for IELTS. Nếu bạn ở trình độ cao hơn, bạn có thể muốn chọn một cuốn sách thử thách hơn, chẳng hạn như IELTS Vocabulary Masterclass 8.5. Bạn cũng có thể tải xuống file english vocabulary for ielts pdf của chúng tôi với 1000 từ vựng qua liên kết được cung cấp trong bài.
Câu hỏi thường gặp
1. Tại sao từ vựng lại quan trọng cho kỳ thi IELTS?
Từ vựng quan trọng đối với kỳ thi IELTS vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hiểu tiếng Anh viết và nói trong các phần nghe và đọc, cũng như diễn đạt chính xác suy nghĩ và ý tưởng của bạn trong các phần viết và nói.
2. Tôi nên học bao nhiêu từ vựng cho IELTS?
Bạn nên đặt mục tiêu học khoảng 6.000 đến 7.000 từ vựng tiếng Anh tần suất cao.
3. Những từ vựng quan trọng nhất cho IELTS Writing Task 1 và 2 là gì?
Bạn nên tập trung vào các động từ mô tả xu hướng và thay đổi cùng với các cụm từ để so sánh.
4. Sử dụng từ vựng nâng cao có cần thiết để đạt điểm IELTS cao không?
Sử dụng một số từ vựng nâng cao cho IELTS thực sự quan trọng. Giám khảo sẽ ngạc nhiên trước kỹ năng từ vựng ấn tượng của bạn.
5. Một số lỗi từ vựng phổ biến mà người thi IELTS mắc phải là gì?
Đây là một số lỗi phổ biến mà người thi IELTS mắc phải:
- Lạc đề
- Không nói to và tự tin
- Sử dụng quá nhiều từ chuyển tiếp
- Lặp lại câu hỏi và phát âm kém
- Lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ
- Cố gắng ghi nhớ câu trả lời
6. Một số sách học từ vựng IELTS tốt nhất là gì?
The Official Cambridge Guide to IELTS của Pauline Cullen, IELTS Vocabulary Masterclass 8.5 của Marc Roche, và Check Your Vocabulary for IELTS của Rawdon Wyatt là một số sách học từ vựng IELTS tốt nhất.
7. Tôi có thể sử dụng danh sách từ vựng này cho các kỳ thi năng lực tiếng Anh khác như TOEFL hoặc PTE không?
Có, đây là một danh sách toàn diện và nó phù hợp cho các bài kiểm tra khác như TOEFL và PTE.
8. Những cách tốt nhất để luyện tập từ vựng IELTS hàng ngày là gì?
Đây là một số cách để luyện tập từ vựng IELTS hàng ngày:
- Học danh sách từ
- Đọc
- Sắm một cuốn sổ từ vựng
- Ôn lại từ vựng mới thường xuyên
- Danh sách từ vựng theo chủ đề
- Xây dựng vốn từ vựng của bạn
- Giữ một cuốn từ điển
- Học các cụm từ cố định (collocations)
- Học từ đồng nghĩa
9. Học từ vựng qua đọc hay ghi nhớ tốt hơn?
Theo hầu hết các chuyên gia ngôn ngữ, học từ vựng qua đọc thường được coi là hiệu quả hơn so với việc ghi nhớ đơn thuần.
10. Những chiến lược tốt nhất để sử dụng từ vựng mới trong IELTS writing là gì?
Đây là một số chiến lược hiệu quả để sử dụng từ vựng mới trong IELTS writing:
- Các cụm từ cố định (Collocations)
- Giữ một cuốn từ điển
- Học từ đồng nghĩa
- Khám phá từ mới
- Đọc và nghe
- Đọc nhiều tài liệu từ báo đến tạp chí
- Đọc báo
- Tránh lỗi chính tả
- Tham gia vào các cuộc trò chuyện
11. Những từ mạnh mẽ cho IELTS writing là gì?
Khi nói đến IELTS writing, những từ “mạnh mẽ” không chỉ là về từ vựng hoa mỹ. Đó là việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và có tác động, giúp nâng cao bài viết của bạn và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số mẹo để chọn từ phù hợp:
- Suy nghĩ về tác động, không phải sự phức tạp: Mặc dù sử dụng từ vựng nâng cao có thể gây ấn tượng, hãy ưu tiên những từ truyền tải ý nghĩa của bạn một cách chính xác và sinh động. Chọn những động từ vẽ nên một bức tranh, những tính từ thêm chiều sâu và những danh từ mang trọng lượng.
- Sự đa dạng là chìa khóa: Đừng lạm dụng những từ mạnh mẽ giống nhau. Sử dụng từ đồng nghĩa và các từ liên quan để tránh lặp lại và thể hiện phạm vi từ vựng của bạn.
- Bối cảnh quan trọng: Điều chỉnh mức độ trang trọng cho phù hợp với nhiệm vụ và chủ đề. Một số từ mạnh mẽ có thể quá thân mật đối với bối cảnh IELTS.
12. Làm thế nào tôi có thể sử dụng từ vựng trong IELTS?
Sử dụng từ vựng hiệu quả trong IELTS, và thực sự là trong bất kỳ bài viết nào, bao gồm nhiều hơn là chỉ biết những từ hoa mỹ. Dưới đây là một số mẹo để vượt xa việc chỉ đơn giản là thả vào những từ mạnh mẽ:
1. Tập trung vào tính chính xác và bối cảnh:
- Sử dụng những từ mà bạn hoàn toàn hiểu nghĩa và truyền tải chính xác ý định của bạn.
- Chọn từ vựng phù hợp với nhiệm vụ và chủ đề cụ thể. Viết trang trọng đòi hỏi từ vựng khác với các cuộc trò chuyện thân mật.
2. Kết hợp sự đa dạng và sắc thái:
- Tránh lặp đi lặp lại những từ mạnh mẽ giống nhau một cách đơn điệu. Sử dụng từ đồng nghĩa, các thuật ngữ liên quan và cụm từ để thể hiện phạm vi và sự linh hoạt của bạn.
- Sử dụng tính từ và trạng từ để thêm chiều sâu và chi tiết, nhưng không lạm dụng. Tìm sự cân bằng giữa việc mô tả và sự ngắn gọn.
3. Các cụm từ cố định (Collocations) và cụm từ tự nhiên:
- Học các tổ hợp từ thường được sử dụng liên quan đến các từ bạn đã chọn. Biết các cụm từ cố định giúp bài viết của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn.
- Sử dụng các từ chuyển tiếp, liên từ và cụm từ nối để tạo kết nối trơn tru giữa các ý tưởng và tăng cường dòng chảy của câu.
4. Thực hành và ứng dụng:
- Tích hợp việc thực hành từ vựng của bạn với việc sử dụng trong thực tế. Hãy thử sử dụng từ mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, email hoặc thậm chí ghi chú cho chính mình.
- Tích cực tham gia vào các tài liệu luyện thi IELTS, các ví dụ bài thi trước đây và các bài luận mẫu. Phân tích cách các nhà văn hiệu quả sử dụng từ vựng và áp dụng các kỹ thuật đó vào bài viết của riêng bạn.
Tải English Vocabulary for IELTS PDF Miễn Phí
Để hỗ trợ tối đa cho quá trình ôn luyện của bạn, chúng tôi đã biên soạn danh sách 1000 từ vựng thiết yếu này dưới dạng file PDF tiện lợi. Bạn có thể dễ dàng tải về, in ra và mang theo bên mình để học mọi lúc, mọi nơi. Việc sở hữu tài liệu english vocabulary for ielts pdf này sẽ là một bước tiến quan trọng giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục điểm số IELTS mơ ước.
(Link tải PDF sẽ được cung cấp ở đây – ví dụ: [Tải Ngay 1000 Từ Vựng IELTS PDF])