Contents
- Giới thiệu tổng quan về Giáo trình Triết học Mác-Lênin
- Nguồn gốc và Khái niệm Triết học
- Nguồn gốc nhận thức và xã hội của triết học
- Khái niệm triết học Đông – Tây
- Đối tượng nghiên cứu của Triết học qua các thời kỳ
- Triết học và vai trò hạt nhân lý luận của Thế giới quan
- Khái niệm thế giới quan
- Mối quan hệ giữa triết học và thế giới quan
- Vấn đề cơ bản của Triết học
- Nội dung vấn đề cơ bản
- Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa duy tâm
- Thuyết khả tri và Thuyết bất khả tri
- Phương pháp Biện chứng và Phương pháp Siêu hình
- Khái niệm và đặc điểm
- Các hình thức lịch sử của phép biện chứng
- Sự ra đời và phát triển của Triết học Mác-Lênin
- Điều kiện kinh tế – xã hội
- Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên
- Nhân tố chủ quan: Vai trò C. Mác và Ph. Ăngghen
- Các giai đoạn hình thành và phát triển
- Thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng trong triết học do Mác – Ăngghen thực hiện
- Giai đoạn Lênin trong sự phát triển Triết học Mác
- Hoàn cảnh lịch sử
- Đóng góp của Lênin
- Thông tin về Ban Chỉ đạo và Hội đồng Biên soạn Giáo trình
- Đánh giá về Giáo trình Triết học Mác-Lênin (Hệ không chuyên)
- Download Giáo trình Triết học Mác – Lênin PDF
Giáo trình Triết học Mác – Lênin dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị là một tài liệu học tập quan trọng trong hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam. Việc tìm kiếm và tiếp cận Giáo Trình Triết Học Pdf này là nhu cầu thiết yếu của đông đảo sinh viên các khối ngành không chuyên, nhằm trang bị những kiến thức nền tảng về thế giới quan và phương pháp luận khoa học. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về nội dung, cấu trúc và vai trò của giáo trình, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm tài liệu này dưới dạng PDF.
Giới thiệu tổng quan về Giáo trình Triết học Mác-Lênin
Giáo trình này được biên soạn dưới sự chỉ đạo của Ban Tuyên giáo Trung ương và Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhằm thực hiện các nghị quyết của Đảng về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đặc biệt là Kết luận số 94-KL/TW về việc tiếp tục đổi mới học tập lý luận chính trị. Mục tiêu chính là cung cấp kiến thức cơ bản nhất về chủ nghĩa Mác – Lênin, tập trung vào chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, gắn liền với tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng.
Quá trình biên soạn đã kế thừa nội dung từ các giáo trình trước đó, đồng thời tiếp thu ý kiến đóng góp từ các nhà khoa học, giảng viên trên cả nước. Giáo trình được thiết kế phù hợp với đối tượng sinh viên đại học hệ không chuyên lý luận chính trị, đảm bảo tính hệ thống, cơ bản và tránh trùng lắp với các bậc học, hệ học khác. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật phối hợp cùng Bộ Giáo dục và Đào tạo xuất bản bộ giáo trình này, bao gồm 5 môn lý luận chính trị, trong đó có Triết học Mác – Lênin.
Nguồn gốc và Khái niệm Triết học
Chương đầu tiên của giáo trình đi sâu vào những vấn đề nhập môn, làm rõ nguồn gốc ra đời và bản chất của triết học.
Nguồn gốc nhận thức và xã hội của triết học
Triết học không xuất hiện ngẫu nhiên mà là kết quả của một quá trình phát triển lâu dài của nhận thức và xã hội loài người.
- Nguồn gốc nhận thức: Xuất phát từ nhu cầu tự nhiên muốn hiểu biết thế giới, con người ban đầu giải thích tự nhiên bằng tư duy huyền thoại và tôn giáo sơ khai. Khi tri thức tích lũy đủ lớn, tư duy lý luận phát triển, con người bắt đầu hệ thống hóa, khái quát hóa các tri thức riêng lẻ thành những học thuyết chung nhất về thế giới và vị trí con người. Triết học ra đời như một hình thái tư duy lý luận, thay thế dần tư duy huyền thoại, đóng vai trò “khoa học của các khoa học” thời cổ đại khi các ngành khoa học riêng biệt chưa hình thành.
- Nguồn gốc xã hội: Triết học chỉ ra đời khi xã hội loài người đạt đến trình độ phát triển nhất định: có sự phân công lao động (lao động trí óc tách khỏi lao động chân tay), xuất hiện giai cấp và nhà nước, chế độ tư hữu được xác lập. Tầng lớp trí thức hình thành, có điều kiện và nhu cầu nghiên cứu, hệ thống hóa tri thức thành các học thuyết triết học. Triết học, do đó, gắn liền với điều kiện xã hội và mang tính giai cấp.
Khái niệm triết học Đông – Tây
Khái niệm “triết học” mang những sắc thái riêng ở các nền văn hóa lớn:
- Trung Quốc: Chữ “triết” (哲) mang ý nghĩa trí tuệ, sự hiểu biết sâu sắc về thế giới (thiên – địa – nhân), định hướng nhân sinh quan.
- Ấn Độ: Thuật ngữ “Dar’sana” có nghĩa gốc là “chiêm ngưỡng”, hàm ý tri thức dựa trên lý trí, con đường suy ngẫm dẫn đến lẽ phải.
- Phương Tây (Hy Lạp): Thuật ngữ “philosophia” (φιλοσοφία) nghĩa là “yêu mến sự thông thái”, chỉ hoạt động tinh thần bậc cao, khát vọng tìm kiếm chân lý, giải thích vũ trụ bằng lý tính, logic và kinh nghiệm.
Nhìn chung, triết học được hiểu là hệ thống các quan điểm, lý luận chung nhất của con người về thế giới, về vị trí của con người trong thế giới đó và về tư duy. Triết học Mác – Lênin định nghĩa triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
Đối tượng nghiên cứu của Triết học qua các thời kỳ
Đối tượng nghiên cứu của triết học thay đổi theo dòng lịch sử và các trường phái khác nhau:
- Thời Cổ đại: Triết học (“triết học tự nhiên”) bao trùm mọi lĩnh vực tri thức, nghiên cứu các vấn đề chung nhất về tự nhiên, xã hội, tư duy.
- Thời Trung cổ (Tây Âu): Triết học trở thành “nữ tì của thần học”, đối tượng chủ yếu là các vấn đề niềm tin tôn giáo, chú giải tín điều (triết học kinh viện).
- Thời Phục hưng và Cận đại: Khoa học thực nghiệm phát triển, tách khỏi triết học. Các nhà triết học duy vật (Bacon, Hobbes, Diderot…) và duy tâm (Kant, Hegel) khám phá lại các vấn đề về thế giới, nhận thức. Quan niệm triết học là “khoa học của các khoa học” dần bị phá sản.
- Triết học Mác – Lênin: Xác định đối tượng nghiên cứu là giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật triệt để và nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Triết học Mác đoạn tuyệt với quan niệm “khoa học của các khoa học”.
- Triết học hiện đại: Nhiều trường phái xác định đối tượng riêng (phân tích ngôn ngữ, hiện tượng luận…), nhưng nhìn chung vẫn tập trung vào các vấn đề chung nhất của thế giới, xã hội và con người.
Triết học và vai trò hạt nhân lý luận của Thế giới quan
Triết học đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành thế giới quan của con người.
Khái niệm thế giới quan
Thế giới quan (Weltanschauung) là hệ thống các tri thức, quan điểm, tình cảm, niềm tin, lý tưởng của con người về thế giới và về vị trí của con người trong thế giới đó. Nó quy định các nguyên tắc, thái độ, giá trị trong nhận thức và hoạt động thực tiễn. Các thành phần chính là tri thức, niềm tin và lý tưởng. Có nhiều hình thức thế giới quan: huyền thoại, tôn giáo, khoa học, triết học, kinh nghiệm…
Mối quan hệ giữa triết học và thế giới quan
Triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan vì:
- Bản thân triết học chính là thế giới quan (dưới dạng lý luận).
- Triết học là thành phần cốt lõi trong các loại thế giới quan khác (khoa học cụ thể, dân tộc, thời đại…).
- Triết học ảnh hưởng và chi phối các thế giới quan khác (tôn giáo, kinh nghiệm…).
- Lập trường triết học (duy vật/duy tâm, biện chứng/siêu hình) quy định tính chất của thế giới quan.
Thế giới quan duy vật biện chứng được xem là đỉnh cao vì nó đòi hỏi xem xét thế giới trong mối liên hệ phổ biến và sự phát triển, dựa trên tri thức khoa học, niềm tin khoa học và lý tưởng cách mạng. Nó cung cấp phương pháp tư duy toàn diện, lịch sử, cụ thể và phát triển. Ngược lại, thế giới quan tôn giáo dựa trên niềm tin, tín điều, thường không phù hợp với khoa học và có thể dẫn đến sai lầm trong thực tiễn.
Mọi người, kể cả các nhà khoa học, dù ý thức hay không, đều bị chi phối bởi một lập trường triết học nào đó trong tư duy và hành động. Như Ph. Ăngghen nói, vấn đề là bị chi phối bởi một thứ triết học tồi tệ hay được hướng dẫn bởi tư duy lý luận dựa trên hiểu biết lịch sử tư tưởng.
Vấn đề cơ bản của Triết học
Vấn đề nền tảng mà mọi hệ thống triết học phải giải quyết là mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, hay giữa ý thức và vật chất.
Nội dung vấn đề cơ bản
Vấn đề này có hai mặt:
- Mặt thứ nhất (Bản thể luận): Giữa ý thức và vật chất, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào? Khi tìm nguyên nhân cuối cùng, đó là vật chất hay tinh thần?
- Mặt thứ hai (Nhận thức luận): Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
Cách giải quyết vấn đề này xác định lập trường cơ bản của các nhà triết học và trường phái triết học.
Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa duy tâm
Việc giải quyết mặt thứ nhất chia triết học thành hai trường phái lớn:
- Chủ nghĩa duy vật (Materialism): Cho rằng vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức. Giải thích thế giới bằng nguyên nhân vật chất. Các hình thức lịch sử:
- Chủ nghĩa duy vật chất phác (Cổ đại): Đồng nhất vật chất với một dạng cụ thể (nước, lửa…), mang tính trực quan nhưng đúng về cơ bản khi giải thích thế giới từ chính nó.
- Chủ nghĩa duy vật siêu hình (Thế kỷ XV-XVIII): Nhìn thế giới như cỗ máy cơ học, các sự vật cô lập, tĩnh tại. Có vai trò tích cực chống duy tâm, tôn giáo thời Phục hưng nhưng hạn chế về phương pháp luận.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng (Marx, Engels, Lenin): Hình thức cao nhất, thống nhất hữu cơ giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng, phản ánh đúng hiện thực và là công cụ cải tạo thế giới.
- Chủ nghĩa duy tâm (Idealism): Cho rằng ý thức/tinh thần có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất. Giải thích thế giới bằng nguyên nhân tinh thần. Các hình thức chính:
- Chủ nghĩa duy tâm chủ quan: Thừa nhận tính thứ nhất của ý thức con người, phủ nhận hiện thực khách quan (coi thế giới là phức hợp cảm giác).
- Chủ nghĩa duy tâm khách quan: Thừa nhận tính thứ nhất của một “tinh thần khách quan” (ý niệm, tinh thần tuyệt đối…) tồn tại độc lập, có trước con người và tự nhiên.
Chủ nghĩa duy tâm thường là cơ sở lý luận cho tôn giáo. Nguồn gốc nhận thức của nó là sự tuyệt đối hóa một mặt của quá trình nhận thức (vai trò của ý thức). Nguồn gốc xã hội là sự tách rời lao động trí óc và chân tay, vai trò thống trị của giai cấp bóc lột.
Ngoài ra còn có Nhất nguyên luận (chỉ thừa nhận một bản nguyên: vật chất hoặc tinh thần) và Nhị nguyên luận (thừa nhận cả hai bản nguyên vật chất và tinh thần cùng tồn tại song song, quyết định thế giới, ví dụ Descartes). Nhị nguyên luận cuối cùng thường ngả về duy tâm.
Thuyết khả tri và Thuyết bất khả tri
Cách giải quyết mặt thứ hai của vấn đề cơ bản phân chia thành:
- Thuyết khả tri (Gnosticism): Khẳng định con người về nguyên tắc có khả năng nhận thức được thế giới, hiểu được bản chất sự vật. Ý thức con người có thể phản ánh phù hợp với hiện thực khách quan. Đa số các nhà triết học (cả duy vật và duy tâm) theo thuyết này.
- Thuyết bất khả tri (Agnosticism): Phủ nhận khả năng con người nhận thức được bản chất thế giới. Cho rằng nhận thức chỉ dừng lại ở hiện tượng bề ngoài, không thể đạt tới “vật tự nó” (Kant) hay thực tại tuyệt đối. Đại biểu điển hình là Hume, Kant.
- Hoài nghi luận (Skepticism): Nâng sự hoài nghi lên thành nguyên tắc, cho rằng không thể đạt tới chân lý khách quan. Có vai trò tích cực thời Phục hưng khi hoài nghi cả tín điều tôn giáo.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng phê phán thuyết bất khả tri, khẳng định khả năng nhận thức vô hạn của con người thông qua hoạt động thực tiễn. Thực tiễn chứng minh tính đúng đắn của nhận thức, biến “vật tự nó” thành “vật cho ta”.
Phương pháp Biện chứng và Phương pháp Siêu hình
Đây là hai phương pháp tư duy chung nhất, đối lập nhau trong lịch sử triết học.
Khái niệm và đặc điểm
- Phương pháp siêu hình (Metaphysics):
- Nhận thức đối tượng ở trạng thái cô lập, tách rời khỏi các mối liên hệ.
- Nhận thức đối tượng ở trạng thái tĩnh tại, không vận động, không phát triển (hoặc chỉ biến đổi về lượng).
- Xem nguyên nhân biến đổi nằm bên ngoài đối tượng.
- Chỉ thấy các mặt đối lập tách biệt tuyệt đối (“hoặc là… hoặc là…”).
Phương pháp này có ích trong phạm vi hẹp (nghiên cứu đối tượng cụ thể, tách biệt) nhưng không phản ánh đúng bản chất vận động, liên hệ của thế giới.
- Phương pháp biện chứng (Dialectics):
- Nhận thức đối tượng trong các mối liên hệ phổ biến, tác động qua lại.
- Nhận thức đối tượng ở trạng thái luôn vận động, biến đổi, phát triển (cả lượng và chất).
- Xem nguồn gốc vận động, phát triển nằm ở mâu thuẫn nội tại của bản thân đối tượng.
- Tư duy mềm dẻo, linh hoạt, thấy cả “cái này lẫn cái kia”, sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
Phương pháp biện chứng phản ánh đúng hiện thực khách quan, là công cụ nhận thức và cải tạo thế giới hiệu quả.
Các hình thức lịch sử của phép biện chứng
Phép biện chứng đã trải qua ba hình thức chính:
- Phép biện chứng tự phát (Cổ đại): Các nhà triết học cổ đại (Đông và Tây) nhận thấy sự vận động, biến hóa vô tận của vũ trụ nhưng dựa trên trực kiến, chưa có cơ sở khoa học vững chắc.
- Phép biện chứng duy tâm (Triết học cổ điển Đức): Đỉnh cao là Hegel. Trình bày có hệ thống các quy luật, phạm trù của phép biện chứng nhưng lại xuất phát từ “ý niệm tuyệt đối”, coi hiện thực là sự thể hiện của tinh thần.
- Phép biện chứng duy vật (Marx, Engels, Lenin): Xây dựng trên lập trường duy vật, kế thừa hạt nhân hợp lý của phép biện chứng duy tâm và tổng kết thành tựu khoa học. Là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển hoàn bị nhất, thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng.
Sự ra đời và phát triển của Triết học Mác-Lênin
Triết học Mác ra đời vào những năm 1840 là một cuộc cách mạng trong lịch sử tư tưởng, kết quả của sự chín muồi các điều kiện khách quan và vai trò của nhân tố chủ quan.
Điều kiện kinh tế – xã hội
- Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản: Cách mạng công nghiệp thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển mạnh mẽ, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa được củng cố nhưng đồng thời làm sâu sắc thêm mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
- Sự xuất hiện của giai cấp vô sản trên vũ đài lịch sử: Các cuộc đấu tranh của công nhân (khởi nghĩa thợ dệt Lyon, phong trào Hiến chương ở Anh, đấu tranh của thợ dệt Xilêdi) cho thấy giai cấp vô sản trở thành một lực lượng chính trị độc lập, có sứ mệnh lịch sử không chỉ lật đổ chủ nghĩa tư bản mà còn đấu tranh cho dân chủ, tiến bộ xã hội. Thực tiễn cách mạng này đòi hỏi một lý luận khoa học soi đường.
Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên
- Nguồn gốc lý luận:
- Triết học cổ điển Đức: Kế thừa “hạt nhân hợp lý” (phép biện chứng) của Hegel và quan điểm duy vật của Feuerbach, nhưng cải tạo và vượt qua tính duy tâm, siêu hình của chúng.
- Kinh tế chính trị học cổ điển Anh: (A. Smith, D. Ricardo) Cung cấp cơ sở để Mác xây dựng học thuyết kinh tế và quan niệm duy vật lịch sử.
- Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp: (Saint Simon, Fourier) Là nguồn gốc trực tiếp cho học thuyết về chủ nghĩa xã hội khoa học, đồng thời ảnh hưởng đến sự hình thành triết học Mác.
- Tiền đề khoa học tự nhiên: Những phát minh lớn cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX chứng minh tính thống nhất vật chất, sự vận động, liên hệ và phát triển biện chứng của thế giới tự nhiên, bác bỏ tư duy siêu hình:
- Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
- Thuyết tế bào.
- Thuyết tiến hóa (Darwin).
Những thành tựu này cung cấp cơ sở tri thức khoa học vững chắc cho sự ra đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Nhân tố chủ quan: Vai trò C. Mác và Ph. Ăngghen
- Thiên tài khoa học và hoạt động thực tiễn: C. Mác (1818-1883) và Ph. Ăngghen (1820-1895) đều có trí tuệ uyên bác, khả năng tổng kết thực tiễn và khái quát lý luận sâu sắc. Hai ông tích cực tham gia phong trào công nhân, gắn lý luận với thực tiễn cách mạng.
- Lập trường giai cấp công nhân: Xuất thân từ tầng lớp trên nhưng hai ông đã tự nguyện đứng về phía giai cấp vô sản, đấu tranh vì lợi ích của họ. Lập trường này giúp các ông có cái nhìn khoa học, cách mạng và triệt để.
- Tình bạn vĩ đại: Sự cộng tác chặt chẽ, bổ sung cho nhau giữa Mác và Ăngghen là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và phát triển học thuyết Mác.
Các giai đoạn hình thành và phát triển
- Giai đoạn 1841 – 1844: Bước chuyển từ chủ nghĩa duy tâm và dân chủ cách mạng sang chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa cộng sản. Các tác phẩm tiêu biểu: Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen. Lời nói đầu, các bài báo trên Niên giám Pháp-Đức. Đánh dấu sự hình thành tư tưởng về sứ mệnh lịch sử của giai cấp vô sản.
- Giai đoạn 1844 – 1848: Đề xuất những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Các tác phẩm tiêu biểu: Bản thảo kinh tế – triết học năm 1844, Gia đình thần thánh, Luận cương về Phoiơbắc, Hệ tư tưởng Đức, Sự khốn cùng của triết học, Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản. Hình thành hệ thống lý luận Mác với ba bộ phận cấu thành.
- Giai đoạn 1848 – 1895: C. Mác và Ph. Ăngghen bổ sung và phát triển toàn diện lý luận triết học trên cơ sở tổng kết kinh nghiệm cách mạng (Công xã Pari) và những thành tựu khoa học mới. Các tác phẩm tiêu biểu: Đấu tranh giai cấp ở Pháp, Ngày 18 tháng Sương mù của Lui Bônapáctơ, Bộ Tư bản, Chống Đuyrinh, Biện chứng của tự nhiên, Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước, Lútvích Phoiơbắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức.
Thực chất và ý nghĩa cuộc cách mạng trong triết học do Mác – Ăngghen thực hiện
Sự ra đời triết học Mác là một bước ngoặt cách mạng:
- Thống nhất chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng: Khắc phục tính siêu hình của chủ nghĩa duy vật cũ và tính duy tâm của phép biện chứng Hegel, sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật biện chứng hoàn bị.
- Sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử: Vận dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng vào nghiên cứu xã hội, phát hiện ra các quy luật vận động của lịch sử dựa trên vai trò quyết định của sản xuất vật chất và đấu tranh giai cấp. Đây là thành tựu vĩ đại nhất, làm cho chủ nghĩa duy vật trở nên triệt để.
- Tạo ra triết học khoa học, cách mạng, gắn bó với thực tiễn:
- Nhấn mạnh vai trò của thực tiễn đối với nhận thức và cải tạo thế giới (“Các nhà triết học đã chỉ giải thích thế giới… song vấn đề là cải tạo thế giới”).
- Công khai tính đảng, tính giai cấp của triết học, biến nó thành vũ khí lý luận của giai cấp vô sản.
- Thống nhất tính đảng và tính khoa học.
- Xác lập đúng đắn mối quan hệ giữa triết học và khoa học cụ thể.
- Mang bản chất sáng tạo, là hệ thống mở, đòi hỏi phải được bổ sung, phát triển.
- Mang tính nhân đạo cộng sản, vì mục tiêu giải phóng con người, giai cấp và xã hội.
Giai đoạn Lênin trong sự phát triển Triết học Mác
V.I. Lênin (1870-1924) đã bảo vệ và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác trong điều kiện lịch sử mới.
Hoàn cảnh lịch sử
- Chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa: Xuất hiện những đặc điểm mới, mâu thuẫn mới.
- Cách mạng khoa học tự nhiên cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX: Những phát minh vật lý (phóng xạ, điện tử, thuyết tương đối…) gây khủng hoảng thế giới quan trong một bộ phận nhà khoa học, tạo cớ cho chủ nghĩa duy tâm, xét lại tấn công chủ nghĩa Mác.
- Sự phát triển của phong trào công nhân và cách mạng Nga: Đòi hỏi phải có lý luận soi đường, chiến lược, sách lược đấu tranh phù hợp.
- Sự tấn công của các trào lưu tư tưởng tư sản, cơ hội: Chủ nghĩa Kant mới, chủ nghĩa Makhơ, chủ nghĩa thực dụng… chống lại chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Đóng góp của Lênin
- Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa duy vật biện chứng:
- Đấu tranh chống chủ nghĩa duy tâm, thuyết bất khả tri, chủ nghĩa xét lại (đặc biệt là chủ nghĩa Makhơ).
- Đưa ra định nghĩa kinh điển về vật chất trong tác phẩm Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, khẳng định vật chất là thực tại khách quan, tồn tại độc lập với ý thức và được ý thức phản ánh.
- Phát triển lý luận phản ánh, làm rõ bản chất ý thức, con đường biện chứng của nhận thức chân lý (từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, rồi đến thực tiễn).
- Khẳng định vai trò của thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan của chân lý.
- Khái quát những thành tựu khoa học tự nhiên mới trên lập trường duy vật biện chứng, chỉ ra rằng khoa học càng phát triển càng chứng minh tính đúng đắn của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
- Bảo vệ và phát triển phép biện chứng duy vật:
- Nhấn mạnh phép biện chứng là học thuyết về sự phát triển và mối liên hệ phổ biến (Bút ký triết học).
- Phân tích sâu sắc các quy luật, phạm trù của phép biện chứng, đặc biệt là quy luật mâu thuẫn (coi là hạt nhân của phép biện chứng).
- Nêu luận điểm về sự thống nhất giữa phép biện chứng, lôgích học và lý luận nhận thức.
- Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa duy vật lịch sử:
- Phân tích đặc điểm kinh tế – chính trị của chủ nghĩa đế quốc.
- Phát triển lý luận về hình thái kinh tế – xã hội, về đấu tranh giai cấp và cách mạng xã hội trong thời đại mới.
- Phát triển học thuyết về nhà nước và cách mạng (Nhà nước và cách mạng), về chuyên chính vô sản, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
- Nêu luận điểm về khả năng thắng lợi của cách mạng xã hội chủ nghĩa ở một nước hoặc một số nước đế quốc yếu.
- Làm rõ mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội, vai trò của quần chúng nhân dân và cá nhân trong lịch sử.
Giai đoạn Lênin đã làm phong phú thêm kho tàng lý luận Mác, đưa chủ nghĩa Mác lên một tầm cao mới, trở thành chủ nghĩa Mác – Lênin, nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho hành động của các Đảng Cộng sản và phong trào công nhân quốc tế trong thế kỷ XX.
Thông tin về Ban Chỉ đạo và Hội đồng Biên soạn Giáo trình
Để đảm bảo tính khoa học, chính trị và sư phạm, việc biên soạn Giáo trình Triết học Mác – Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) được thực hiện bởi một Ban Chỉ đạo và Hội đồng Biên soạn gồm các nhà khoa học, nhà giáo dục, nhà quản lý uy tín:
- Ban Chỉ đạo Biên soạn: Do Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng chủ trì, gồm các đồng chí lãnh đạo từ Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ban Tổ chức Trung ương, Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam, Bộ Công an, Bộ Nội vụ, Bộ Tài chính, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Tổng cục Dạy nghề (Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội).
- Hội đồng Biên soạn: Gồm các Giáo sư, Phó Giáo sư, Tiến sĩ đầu ngành về Triết học Mác – Lênin từ các học viện, viện nghiên cứu, trường đại học lớn trong cả nước, do PGS.TS. Phạm Văn Đức (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) làm Chủ tịch Hội đồng.
Sự tham gia của các cơ quan và cá nhân có thẩm quyền, chuyên môn cao đảm bảo giáo trình có chất lượng tốt, đáp ứng yêu cầu giảng dạy và học tập lý luận chính trị trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Đánh giá về Giáo trình Triết học Mác-Lênin (Hệ không chuyên)
Giáo trình Triết học Mác – Lênin dành cho hệ đại học không chuyên lý luận chính trị là tài liệu học tập chính thức, có vai trò quan trọng trong việc trang bị thế giới quan duy vật biện chứng và phương pháp luận khoa học cho sinh viên Việt Nam.
- Nội dung: Trình bày một cách hệ thống, cơ bản những nguyên lý của triết học Mác – Lênin, từ khái niệm, nguồn gốc, đối tượng của triết học nói chung đến các nội dung cốt lõi của chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, và sự phát triển của triết học Mác qua các giai đoạn. Nội dung được tinh giản, tập trung vào những vấn đề trọng tâm, phù hợp với đối tượng không chuyên.
- Tính cập nhật: Giáo trình đã kế thừa các bản trước đó và có cập nhật, tiếp thu ý kiến đóng góp để phù hợp hơn với tình hình mới và yêu cầu đào tạo.
- Tính sư phạm: Cấu trúc rõ ràng theo chương, mục; ngôn ngữ khoa học nhưng cố gắng diễn đạt dễ hiểu; có mục tiêu kiến thức, kỹ năng, tư tưởng rõ ràng cho mỗi chương.
- Vai trò: Là tài liệu bắt buộc, giúp sinh viên hình thành nền tảng lý luận chính trị vững chắc, củng cố niềm tin vào chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng; góp phần định hướng tư tưởng, đạo đức, lối sống cho thế hệ trẻ.
Tuy nhiên, như Lời Nhà Xuất Bản đã nêu, giáo trình khó tránh khỏi những hạn chế nhất định và cần tiếp tục được bổ sung, hoàn thiện. Việc tìm kiếm bản giáo trình triết học pdf để thuận tiện cho việc học tập và tra cứu là nhu cầu chính đáng của sinh viên.
Download Giáo trình Triết học Mác – Lênin PDF
Để hỗ trợ quá trình học tập và nghiên cứu, sinh viên và bạn đọc quan tâm có thể tìm kiếm phiên bản điện tử của tài liệu này.
Bạn đọc quan tâm có thể tìm kiếm Giáo trình Triết học Mác-Lênin PDF (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) bản mới nhất tại các thư viện số của các trường đại học, các cổng thông tin giáo dục hoặc các nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy khác. Việc sử dụng tài liệu cần tuân thủ các quy định về bản quyền.