Contents
- Khám phá nội dung Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
- Tại sao nên chọn Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF?
- Phương pháp học hiệu quả với Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
- Kết hợp Active Recall và Blurting Method
- Luôn đoán nghĩa của từ
- Tải miễn phí Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp thông minh giúp bạn không chỉ hình dung nghĩa của từ nhanh hơn mà còn hiểu sâu sắc bản chất của từ, thay vì học thuộc lòng một cách máy móc. Điều này giúp việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Với cuốn Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề – Tập 2 PDF, bạn sẽ tiếp cận một kho tàng từ vựng phong phú, được hệ thống hóa khoa học, sẵn sàng để tải về và chinh phục.
Khám phá nội dung Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
Tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF này tổng hợp các nhóm từ vựng thiết yếu, giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống. Dưới đây là một số chủ đề nổi bật bạn sẽ tìm thấy trong tập tài liệu này:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp
Nắm vững từ vựng về nghề nghiệp giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân và hiểu rõ hơn về thế giới công việc xung quanh.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp thông dụng
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ//ˈæk.trəs/ | diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
firefighter (n) | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình
Từ vựng về gia đình là nền tảng để bạn chia sẻ về những người thân yêu và xây dựng các mối quan hệ.
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật
Khám phá thế giới động vật phong phú qua các từ vựng tiếng Anh sinh động.
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loài động vật quen thuộc
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
dog (n) | /dɑːɡ/ | con chó |
pig (n) | /pɪɡ/ | con lợn, heo |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
cow (n) | /kaʊ/ | con bò |
horse (n) | /hɔːrs/ | con ngựa |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪɡər/ | con hổ |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
elephant (n) | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
bear (n) | /ber/ | con gấu |
panda (n) | /ˈpæn.də/ | con gấu trúc |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc
Màu sắc làm cho cuộc sống thêm rực rỡ, và việc biết tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác hơn.
Bảng từ vựng tiếng Anh về các màu sắc cơ bản và nâng cao
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n, adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
pink (n, adj) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học
Các từ vựng liên quan đến trường học, lớp học và các hoạt động giáo dục.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường trường học
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
school (n) | /sku:l/ | trường học |
class (n) | /klɑ:s/ | lớp học |
student (n) | /’stju:dnt/ | học sinh, sinh viên |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
homework (n) | /ˈhəʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
examinationexam (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn//ɪɡˈzæm/ | bài kiểm tra |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
high school (n) | /ˈhaɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách
Mô tả tính cách con người một cách đa dạng và chính xác với bộ từ vựng này.
Các tính từ mô tả tính cách con người bằng tiếng Anh
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận, thận trọng |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm |
hardworking (adj) | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ, chịu khó |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | chân thật, trung thành |
independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | tự lập |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành, trung kiên |
mature (adj) | /məˈtʊr/ | trưởng thành, chững chạc |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin tưởng |
sincere (adj) | /sɪnˈsɪr/ | chân thành |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên
Những từ vựng giúp bạn gọi tên các cảnh quan, hiện tượng tự nhiên kỳ thú.
Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan và yếu tố thiên nhiên
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
hill (n) | /hɪl/ | đồi |
valley (n) | /ˈvæl.i/ | thung lũng |
river (n) | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
sea (n) | /siː/ | biển |
ocean (n) | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | đảo |
desert (n) | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc |
waterfall (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa
Từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, giúp bạn mô tả không gian sống của mình.
Từ vựng tiếng Anh về các phòng và đồ dùng trong nhà
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom (n) | /ˈbæθ.ru:m/ | phòng tắm |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
door (n) | /dɔːr/ | cửa ra vào |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
chair (n) | /tʃer/ | ghế |
bed (n) | /bed/ | giường |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
television (TV) (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn
Gọi tên các món ăn, thực phẩm quen thuộc bằng tiếng Anh để tự tin hơn khi gọi món hoặc nói về ẩm thực.
Các loại đồ ăn phổ biến bằng tiếng Anh kèm hình ảnh minh họa
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soup (n) | /suːp/ | món súp, món canh |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn, nộm rau |
bread (n) | /ˈbred/ | bánh mì |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
fish (n) | /fɪʃ/ | cá (thịt cá) |
rice (n) | /raɪs/ | cơm, gạo |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mỳ, bún |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | hăm bơ gơ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông
Nắm bắt từ vựng về các loại phương tiện giao thông để dễ dàng di chuyển và thảo luận về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông đường bộ, đường không, đường thủy
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
car (n) | /kɑːr/ | xe ô tô |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
bicycle (bike) (n) | /ˈbaɪ.sə.kəl/ (/baɪk/) | xe đạp |
motorcycle (motorbike) (n) | /ˈməʊtərsaɪkl/ (/ˈməʊtərbaɪk/) | xe máy |
airplane (plane) (n) | /ˈer.pleɪn/ (/pleɪn/) | máy bay |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
boat (n) | /boʊt/ | thuyền |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu (thủy) |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch
Chuẩn bị cho những chuyến đi thú vị với bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch.
Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho các chuyến du lịch
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
travel (v) | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
airport (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | hành khách |
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến đi du lịch |
passport (n) | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
hotel (n) | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Mô tả các điều kiện thời tiết khác nhau bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.
Các từ vựng tiếng Anh mô tả điều kiện thời tiết
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
weather (n) | /ˈweðər/ | thời tiết |
sunny (adj) | /ˈsʌni/ | trời nắng |
cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | trời nhiều mây |
windy (adj) | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
rainy (adj) | /ˈreɪni/ | trời mưa |
snow (n) | /snəʊ/ | tuyết |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
cold (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
storm (n) | /stɔːrm/ | dông bão |
rainbow (n) | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
Tại sao nên chọn Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF?
Việc học từ vựng tiếng Anh tràn lan, gặp từ nào học từ đó thường kém hiệu quả. Ngược lại, học theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Kết nối logic: Các từ vựng trong cùng một chủ đề thường có mối liên hệ mật thiết với nhau. Khi bạn nhớ được một từ, nó sẽ trở thành “điểm neo” giúp bạn gợi nhớ các từ khác, từ đó việc ghi nhớ nhiều từ cùng lúc trở nên dễ dàng hơn.
- Hiểu sâu bản chất từ: Học theo chủ đề giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từ, thay vì chỉ biết nghĩa bề mặt. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng từ vựng vào giao tiếp và viết lách.
- Tăng phản xạ: Khi đã nắm vững từ vựng theo từng nhóm chủ đề, bạn sẽ không còn mất nhiều thời gian đắn đo lựa chọn từ ngữ, giúp cải thiện đáng kể khả năng phản xạ tiếng Anh.
- Tài liệu PDF tiện lợi: Với file Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF, bạn có thể dễ dàng lưu trữ, mang theo và học mọi lúc mọi nơi.
Phương pháp học hiệu quả với Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
Để khai thác tối đa tài liệu này, hãy áp dụng các bước học khoa học và hiệu quả:
Bước 1: Liên tưởng từ vựng với hình ảnh, âm thanh ấn tượng
Bộ não con người ghi nhớ thông tin dạng hình ảnh nhanh hơn nhiều so với văn bản thuần túy. Thông tin gắn liền với cảm xúc mạnh cũng được lưu giữ lâu hơn. Khi học một từ mới từ file PDF, hãy cố gắng liên tưởng nó với một hình ảnh trực quan (nếu có trong tài liệu) hoặc một hình ảnh bạn tự hình dung. Đọc to và chuẩn phát âm của từ để kết hợp cả thị giác và thính giác.
Bước 2: Ôn tập từ vựng theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)
Nạp từ mới chỉ là bước khởi đầu. Để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng thành thạo, việc ôn tập định kỳ là vô cùng quan trọng. Phương pháp Spaced Repetition đề xuất rằng bạn nên ôn lại từ vựng vào những khoảng thời gian tăng dần, ngay trước khi não bộ chuẩn bị quên đi từ đó.
Ứng dụng MochiVocab với tính năng Thời điểm vàng nhắc nhở ôn tập từ vựngBạn có thể tự lên lịch ôn tập hoặc sử dụng các ứng dụng hỗ trợ như MochiVocab. Ứng dụng này có tính năng “Thời điểm vàng” tự động tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập khi sắp quên từ, giúp tối ưu hóa quá trình học.
Bước 3: Vận dụng từ vựng
Học phải đi đôi với hành. Mỗi khi ôn tập, bên cạnh việc xem lại nghĩa và phát âm, hãy chủ động đặt câu với từ vựng đó. Ví dụ, sau khi học từ “architect”, bạn có thể đặt câu: “My dream is to become a famous architect.” Đọc to câu đó lên. Sau khi học hết các từ trong một chủ đề, hãy thử viết một đoạn văn ngắn hoặc nói về chủ đề đó, sử dụng tối đa các từ vựng vừa học.
Kết hợp Active Recall và Blurting Method
- Active Recall (Chủ động gợi nhớ): Thay vì chỉ đọc lại từ vựng, hãy cố gắng tự mình nhớ lại nghĩa, cách viết, phát âm của từ mà không cần nhìn tài liệu.
- Blurting Method (Tự diễn giải): Sau khi chủ động gợi nhớ, hãy viết ra tất cả những gì bạn biết về từ đó (nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ví dụ) theo cách hiểu của bạn. Việc cá nhân hóa kiến thức giúp ghi nhớ sâu hơn.
Luôn đoán nghĩa của từ
Khi đọc sách, báo, hoặc xem video bằng tiếng Anh, nếu gặp từ mới, đừng vội tra từ điển ngay. Hãy dựa vào ngữ cảnh, các từ xung quanh để thử đoán nghĩa của từ đó. Quá trình tư duy này giúp não bộ hoạt động tích cực và khi bạn tra lại nghĩa (nếu cần), bạn sẽ nhớ từ đó lâu hơn và hiểu rõ hơn cách dùng.
Tải miễn phí Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF
Để bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, hãy tải ngay tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF. Đây là một phần của bộ tài liệu 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được tổng hợp kỹ lưỡng, giúp bạn có một nguồn học liệu chất lượng.
Hãy lưu về máy và bắt đầu học ngay hôm nay!
Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề (bao gồm nội dung Tập 2)
Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Với tài liệu Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề – Tập 2 PDF và các phương pháp học tập được gợi ý, hy vọng bạn sẽ đạt được những tiến bộ vượt bậc trên con đường chinh phục Anh ngữ. Chúc bạn học tốt!