Contents
- Khái quát về Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện
- Nguồn gốc và người dịch sang tiếng Việt
- Nội dung chính yếu của 13 phẩm trong kinh
- Tư tưởng cốt lõi của Kinh Địa Tạng
- Ý nghĩa sâu sắc của việc trì tụng Kinh Địa Tạng có chữ
- Lợi ích diệu kỳ khi hành trì Kinh Địa Tạng Bồ Tát
- 28 lợi ích thiết thực theo lời Phật dạy
- Lợi ích đặc biệt cho trẻ sơ sinh và thai phụ
- Hướng dẫn chi tiết cách trì tụng Kinh Địa Tạng có chữ tại gia
- Chuẩn bị trước khi tụng niệm
- Nghi thức tụng Kinh Địa Tạng Bổn Nguyện
- 5.1. Trì chú
- 5.2. Nguyện Hương
- 5.3. Lễ Tán Phật
- 5.4. Quán tưởng
- 5.5. Đảnh lễ Tam Bảo
- 5.6. Tán lư hương
- 5.7. Chú Đại Bi (Nếu có thời gian, trì tụng Chú Đại Bi. Nếu không, có thể niệm danh hiệu Bồ Tát Quán Thế Âm)
- 5.8. Bài tựa về Kinh Địa Tạng Bồ Tát
- 5.9. Văn phát nguyện
- 5.10. Kệ khai Kinh
- 5.11. Tụng nội dung Kinh
- 5.12. Bát Nhã Tâm Kinh (Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh)
- 5.13. Vãng Sanh Tịnh Độ Thần Chú (Niệm 3 lần, sau đó niệm Phật)
- 5.14. Sám Thập Phương (Có thể đọc hoặc không tùy thời gian)
- 5.15. Sám Phổ Hiền (Mười đại nguyện của Bồ Tát Phổ Hiền)
- 5.16. Hồi hướng
- 5.17. Phục nguyện
- Đánh giá về Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện
- Download Kinh Địa Tạng Có Chữ – Trọn Bộ PDF
Trong kho tàng kinh điển Phật giáo Đại thừa, Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện chiếm một vị trí vô cùng quan trọng, đặc biệt với những ai đang tìm kiếm bản kinh địa tạng có chữ – trọn bộ pdf để tu học và hành trì. Đây không chỉ là một bộ kinh nói về lòng hiếu thảo sâu sắc, công hạnh vĩ đại của Bồ Tát Địa Tạng mà còn khai thị những pháp yếu giúp chúng sinh thoát khổ, hướng về nẻo giác. Việc tìm hiểu, đọc tụng và suy ngẫm lời kinh mang lại lợi lạc to lớn cho cả người còn sống lẫn những hương linh đã khuất, giúp khai mở trí tuệ và nuôi dưỡng lòng từ bi.
Khái quát về Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện
Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện, thường được gọi tắt là Kinh Địa Tạng, là một trong những bộ kinh phổ biến trong truyền thống Phật giáo Bắc tông. Nội dung kinh ghi lại những lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni tại cung trời Đao Lợi về những hạnh nguyện bao la, công đức và oai thần không thể nghĩ bàn của Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Nguồn gốc và người dịch sang tiếng Việt
Bộ kinh này được Hòa thượng Thích Trí Tịnh, một bậc cao tăng uyên thâm Phật pháp của Phật giáo Việt Nam, dịch từ chữ Hán sang tiếng Việt, giúp cho đông đảo Phật tử Việt Nam có cơ hội tiếp cận và tu học một cách dễ dàng hơn. Bản dịch của Hòa thượng được đánh giá cao về sự chuẩn xác, giữ trọn vẹn tinh thần của nguyên tác, đồng thời vẫn giữ được sự trong sáng, dễ hiểu của ngôn ngữ Việt. Kinh Địa Tạng là một bộ hiếu kinh quan trọng, được Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết giảng tại cung trời Đao Lợi cho thân mẫu của Ngài là Thánh Ma Già (Maya) sau khi bà thác sanh về cõi trời này. Qua đó, Đức Phật thể hiện lòng hiếu thảo và chỉ dạy về đạo hiếu cho chúng sinh.
Nội dung chính yếu của 13 phẩm trong kinh
Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện gồm 13 phẩm, mỗi phẩm đề cập đến một khía cạnh trong công hạnh, thệ nguyện của Bồ Tát Địa Tạng và những lợi ích khi nương theo giáo pháp của Ngài:
- Phẩm thứ nhất: Thần thông trên cung trời Đao Lợi: Mô tả pháp hội tại cung trời Đao Lợi nơi Phật thuyết kinh.
- Phẩm thứ hai: Phân thân tập hội: Nói về vô số phân thân của Bồ Tát Địa Tạng ở các cõi.
- Phẩm thứ ba: Quán chúng sanh nghiệp duyên: Bồ Tát Địa Tạng quán xét nghiệp duyên của chúng sinh.
- Phẩm thứ tư: Nghiệp cảm của chúng sanh (Diêm Phù Đề chúng sanh nghiệp cảm): Mô tả quả báo do nghiệp của chúng sinh ở cõi Diêm Phù Đề.
- Phẩm thứ năm: Danh hiệu của địa ngục: Kể tên và mô tả các cảnh địa ngục.
- Phẩm thứ sáu: Như Lai tán thán: Đức Như Lai tán thán công đức của Bồ Tát Địa Tạng.
- Phẩm thứ bảy: Lợi ích cả kẻ còn người mất: Nêu rõ lợi ích của việc tu tập theo kinh cho cả người sống và người đã qua đời.
- Phẩm thứ tám: Các vua Diêm La khen ngợi (Diêm La Vương chúng tán thán): Các vua Diêm La và quyến thuộc tán thán công đức của Bồ Tát Địa Tạng.
- Phẩm thứ chín: Xưng danh hiệu Chư Phật: Lợi ích của việc xưng niệm danh hiệu các Đức Phật.
- Phẩm thứ mười: So sánh nhân duyên công đức của sự bố thí: So sánh công đức bố thí trong các trường hợp khác nhau.
- Phẩm thứ mười một: Địa thần hộ pháp: Địa thần phát nguyện hộ trì người tụng kinh, hành trì theo pháp.
- Phẩm thứ mười hai: Thấy nghe được lợi ích (Kiến văn lợi ích): Những lợi ích khi được thấy tượng, nghe danh và đọc tụng kinh Địa Tạng.
- Phẩm thứ mười ba: Dặn dò cứu độ nhơn thiên hồi hướng (Chúc lụy nhơn thiên): Đức Phật dặn dò Bồ Tát Địa Tạng tiếp tục cứu độ chúng sinh cõi trời và người, và cách hồi hướng công đức.
Tư tưởng cốt lõi của Kinh Địa Tạng
Tư tưởng chủ đạo của Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện có thể được tóm gọn trong tám chữ: “Hiếu Đạo, Độ Sanh, Bạt Khổ, Báo Ân”. Những tư tưởng này xuyên suốt toàn bộ kinh văn, mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
- Hiếu Đạo: Kinh Địa Tạng đặc biệt nhấn mạnh đến lòng hiếu thảo. Hai tiền thân của Bồ Tát Địa Tạng là Thánh Nữ Bà La Môn và nữ nhân Quang Mục đều là những tấm gương sáng ngời về lòng hiếu thảo, đã dùng mọi phương tiện để cứu mẹ thoát khỏi khổ nạn. Kinh dạy rằng, hiếu thảo với cha mẹ không chỉ là bổn phận khi cha mẹ còn tại thế mà còn cả khi họ đã qua đời, bằng cách làm những việc phước thiện hồi hướng cho họ.
- Độ Sanh: Đây là tư tưởng về lòng từ bi vô hạn, cứu độ tất cả chúng sinh trong mười hai loài (noãn sinh, thai sinh, thấp sinh, hóa sinh, hữu sắc, vô sắc, hữu tưởng, vô tưởng, không phải có sắc mà có sắc, không phải vô sắc mà vô sắc, không phải có tưởng mà có tưởng, không phải vô tưởng mà vô tưởng). Bồ Tát Địa Tạng phát đại nguyện độ tận chúng sinh trong địa ngục, “Địa ngục vị không, thệ bất thành Phật; Chúng sinh độ tận, phương chứng Bồ Đề.”
- Bạt Khổ: Kinh chỉ rõ những khổ đau mà chúng sinh phải gánh chịu do nghiệp ác đã tạo, đặc biệt là khổ ở các cõi địa ngục. Từ đó, kinh khuyến tấn mọi người tu tập thiện pháp, đoạn trừ ác nghiệp để thoát khỏi mọi khổ não.
- Báo Ân: Tư tưởng báo đáp công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ nhiều đời nhiều kiếp là một điểm nhấn quan trọng. Kinh khuyên dạy con người không chỉ hiếu kính với cha mẹ hiện đời mà còn phải tưởng nhớ và làm phước hồi hướng cho cha mẹ các đời quá khứ.
Ý nghĩa sâu sắc của việc trì tụng Kinh Địa Tạng có chữ
Kinh Địa Tạng Bồ Tát là bài pháp thoại của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhằm giới thiệu về Bồ Tát Địa Tạng cho chư Phật, Bồ Tát, Trời, Rồng và các chúng hội. Việc trì tụng bản kinh địa tạng có chữ giúp người đọc hiểu rõ hơn về:
- Công đức và hạnh nguyện của Bồ Tát Địa Tạng: Kinh tán thán lòng từ bi bao la, tâm Bồ đề kiên cố và những thệ nguyện rộng lớn của Ngài. Dù công đức và oai thần không thua kém gì chư Phật, Ngài vẫn hiện thân Bồ Tát để cứu độ chúng sinh.
- Bài học về hiếu kính và đạo làm người: Kinh Địa Tạng được xem là một bộ hiếu kinh, đề cao lòng hiếu thảo và sự tôn kính đối với cha mẹ, ông bà, tổ tiên. Chính Bồ Tát Địa Tạng là một tấm gương sáng về lòng hiếu thảo.
- Cảnh tỉnh về luật nhân quả và cõi địa ngục: Kinh mô tả chi tiết về các cõi địa ngục, đặc biệt là địa ngục Vô Gián, nơi chúng sinh phải chịu khổ hình không gián đoạn. Điều này nhằm cảnh tỉnh mọi người về luật nhân quả, khuyên răn từ bỏ điều ác, làm điều lành, phát tâm Bồ đề để tránh xa ác đạo.
- An ủi và lợi lạc cho cả người sống và người đã khuất: Kinh chỉ dẫn những việc nên làm cho người thân khi lâm chung hoặc đã qua đời để giúp họ được siêu thoát. Đồng thời, người trì tụng cũng nhận được vô vàn lợi ích thiết thực.
Như lời Phật dạy, Kinh Địa Tạng giúp cảnh tỉnh chúng sinh đoạn trừ tham, sân, si, tu tập nghiệp lành, dứt hẳn ác nghiệp để không bị đọa vào chốn u minh mà nương theo hạnh nguyện của Bồ Tát Địa Tạng để tiến tu trên con đường giải thoát.
Hình ảnh tượng trưng cho ý nghĩa sâu sắc của Kinh Địa Tạng Vương Bồ Tát
Lợi ích diệu kỳ khi hành trì Kinh Địa Tạng Bồ Tát
Việc trì tụng Kinh Địa Tạng Bồ Tát, niệm danh hiệu, chiêm bái hình tượng Ngài mang lại vô số lợi ích không thể nghĩ bàn. Công đức này không chỉ dành cho người trì tụng mà còn có thể hồi hướng cho người thân, đặc biệt là những người sắp lâm chung hoặc đã quá vãng. Nếu chia công đức làm bảy phần, người được hồi hướng cũng nhận được một phần.
28 lợi ích thiết thực theo lời Phật dạy
Trong phẩm thứ 13 của Kinh Địa Tạng, Đức Phật đã thuyết giảng về 28 điều lợi ích cho những ai thấy hình tượng Bồ Tát Địa Tạng, nghe kinh, đọc tụng, dùng hương hoa, thực phẩm, y phục, trân bảo để cúng dường, ngợi khen và chiêm lễ:
- Trời, Rồng thường hộ niệm.
- Quả lành ngày càng tăng trưởng.
- Tích tập nhân vô thượng của Thánh.
- Không thối chuyển trên đường Bồ Đề.
- Ăn mặc đầy đủ, sung túc.
- Bệnh tật không xâm phạm.
- Tránh được tai họa về nước và lửa.
- Không bị hại bởi trộm cướp.
- Người khác thấy đều sinh lòng cung kính.
- Quỷ Thần theo hộ trì.
- Thân gái đời sau chuyển thành thân trai (nếu muốn).
- Đời sau được làm con gái các bậc Vương Giả, Đại Thần (nếu muốn).
- Thân tướng xinh đẹp.
- Phần nhiều được sanh về cõi trời.
- Hoặc được làm vua chúa.
- Có trí tuệ biết rõ việc đời trước.
- Mọi mong cầu đều được toại ý.
- Quyến thuộc an vui.
- Các tai họa bất ngờ đều tiêu trừ.
- Các nghiệp ác đạo đều dứt sạch.
- Đi đến đâu cũng không gặp trở ngại.
- Đêm nằm chiêm bao an ổn, vui vẻ.
- Người thân đã mất nếu có tội sẽ được thoát khổ.
- Nếu đời trước có phước sẽ được sanh về cõi vui sướng.
- Được các bậc Thánh khen ngợi.
- Căn tánh lanh lợi, thông minh.
- Giàu lòng từ mẫn.
- Rốt ráo thành Phật.
Lợi ích đặc biệt cho trẻ sơ sinh và thai phụ
Trong phẩm thứ 6, Đức Phật cũng dạy rằng: “Về trong thuở sau này, nơi cõi Diêm Phù Đề, trong hàng Sát Đế Lợi, Bà La Môn, Trưởng Giả, Cư Sĩ, tất cả các hạng người, và những dân tộc dòng họ khác, như có người nào mới sinh đẻ hoặc con trai hoặc con gái, nội trong bảy ngày, sớm vì đứa trẻ mới sinh ra đó mà tụng niệm Kinh điển không thể nghĩ bàn này, lại vì đứa trẻ mà niệm danh hiệu của Ngài Địa Tạng Bồ Tát đủ một muôn biến. Được vậy thời đứa trẻ hoặc trai hay là gái mới sanh ra đó, nếu đời trước nó có gây ra tội vạ chi cũng đặng thoát khỏi cả, nó sẽ an ổn vui vẻ dễ nuôi, lại thêm được sống lâu. Còn như nó là đứa nương nơi phước lực mà thọ sanh, thời đời nó càng được an vui hơn cùng sống lâu hơn.”
Như vậy, tụng Kinh Địa Tạng giúp trẻ sơ sinh dễ nuôi, khỏe mạnh, an ổn, có tuổi thọ cao. Người mẹ tụng kinh trong thai kỳ cũng được bình an, sinh nở thuận lợi. Cha mẹ hiếm muộn, nếu thành tâm tụng niệm, chiêm bái hình tượng Ngài Địa Tạng cũng có thể được toại nguyện.
Ngoài ra, phẩm thứ 8 cũng khuyên rằng, phụ nữ mang thai không nên sát sinh, hại vật. Sau khi sinh con, cũng không nên vì ăn mừng mà giết hại sinh vật, uống rượu bia, vì điều đó sẽ gây tai họa, tổn thọ cho cả mẹ và con.
Hướng dẫn chi tiết cách trì tụng Kinh Địa Tạng có chữ tại gia
Bạn có thể trì tụng Kinh Địa Tạng tại nhà hoặc tham gia các khóa lễ tụng kinh tại chùa, đặc biệt vào các ngày mồng 1 và 15 âm lịch hàng tháng.
Chuẩn bị trước khi tụng niệm
- Không gian: Nên trì tụng trước bàn thờ Phật hoặc bàn thờ gia tiên. Chọn nơi yên tĩnh, thanh tịnh, tránh ồn ào.
- Trang phục: Mặc quần áo dài, trang nghiêm, lịch sự. Tốt nhất là mặc áo tràng, đồ lam khi tụng kinh.
- Thân tâm: Tắm rửa sạch sẽ, súc miệng. Giữ tâm thanh tịnh, gác lại mọi tạp niệm.
- Thời gian: Kinh Địa Tạng khá dài. Nếu có đủ thời gian và sức khỏe, bạn có thể tụng trọn bộ. Nếu không, có thể chia kinh thành 3 quyển (Thượng, Trung, Hạ) để tụng trong 3 thời khác nhau. Đảm bảo khi đọc kinh địa tạng có chữ rõ ràng, không bỏ sót.
Nghi thức tụng Kinh Địa Tạng Bổn Nguyện
Dưới đây là nghi thức tụng kinh chi tiết, bạn có thể tham khảo để thực hành:
5.1. Trì chú
- Tịnh Khẩu Nghiệp Chơn-Ngôn: “Tu rị, tu rị, ma ha tu rị, tu tu rị, ta bà ha” (3 lần)
- Tịnh Thân Nghiệp Chơn-Ngôn: “Tu đa rị, tu đa rị, tu ma rị, ta bà ha” (3 lần)
- Chú An Thổ-Địa Chơn-Ngôn: “Na – mắc, sa – mãn – tá, bút – đa -năm, om, đu ru, đu ru, đê – vi, xoa ha” (3 lần)
- Tịnh Pháp Giới Chơn-Ngôn: “Án lam, tóa ha” (3 lần) (Một số bản ghi là Án Lam)
- Tịnh Tam Nghiệp Chơn-Ngôn: “Án ta phạ, bà phạ, thuật đà ta phạ, đạt ma ta phạ, bà phạ thuật độ hám” (3 lần)
5.2. Nguyện Hương
Nguyện đem lòng thành kính,
Gửi theo đám mây hương.
Phảng phất khắp mười phương.
Cúng dường ngôi Tam Bảo,
Thề trọn đời giữ đạo,
Theo tự tánh làm lành,
Cùng pháp giới chúng sinh,
Cầu Phật từ gia hộ,
Tâm Bồ Đề kiên cố,
Xa bể khổ nguồn mê,
Chóng quay về bờ Giác (1 lạy)! (Nếu có chuông, thỉnh 1 tiếng chuông sau lạy, rồi cắm hương)
5.3. Lễ Tán Phật
Đấng pháp vương vô thượng
Ba cõi chẳng ai bằng
Thầy dạy khắp trời người
Cha lành chung bốn loài
Quy y tròn một niệm
Dứt sạch nghiệp ba kỳ
Xưng dương cùng tán thán
Ức kiếp không cùng tận (Xá) (Nếu có chuông, thỉnh 1 tiếng chuông)
5.4. Quán tưởng
Phật chúng sanh tánh thường rỗng lặng
Đạo cảm thông không thể nghĩ bàn
Lưới đế châu ví đạo tràng
Mười Phương Phật bảo hào quang sáng ngời
Trước bảo tọa thân con ảnh hiện
Cúi đầu xin thệ nguyện quy y. (Xá)
5.5. Đảnh lễ Tam Bảo
- Chí tâm đảnh lễ: Nam mô tận hư không, biến pháp giới, quá, hiện, vị lai, thập phương Chư Phật, Tôn Pháp, Hiền Thánh Tăng, thường trụ Tam Bảo. (1 lạy) (Thỉnh chuông)
- Chí tâm đảnh lễ: Nam mô Ta bà Giáo chủ Điều Ngự Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật, Đương lai hạ sanh Di Lặc Tôn Phật, Đại Trí Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát, Đại Hạnh Phổ Hiền Bồ Tát, Hộ Pháp Chư Tôn Bồ Tát, Linh Sơn Hội Thượng Phật Bồ Tát. (1 lạy) (Thỉnh chuông)
- Chí tâm đảnh lễ: Nam mô Tây phương Cực Lạc thế giới Đại từ Đại bi A Di Đà Phật, Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát, Đại Nguyện Địa Tạng Vương Bồ Tát, Thanh Tịnh Đại Hải Chúng Bồ Tát. (1 lạy) (Thỉnh chuông)
5.6. Tán lư hương
Lư hương vừa bén chiên đàn
Khói bay nghi ngút muôn vàn cõi xa
Lòng con kính ngưỡng thiết tha
Ngưỡng mong chư Phật thương mà chứng cho
Nam Mô Hương Vân Cái Bồ Tát Ma Ha Tát (3 lần) (Thỉnh chuông)
5.7. Chú Đại Bi (Nếu có thời gian, trì tụng Chú Đại Bi. Nếu không, có thể niệm danh hiệu Bồ Tát Quán Thế Âm)
Nam Mô Đại Bi Hội Thượng Phật Bồ Tát (3 lần)
Thiên thủ thiên nhãn vô ngại đại bi tâm đà la ni. Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da. Nam mô a lị da bà lô kiết đế thước bát ra da. Bồ đề tát đỏa bà da. Ma ha tát đỏa bà da. Ma ha ca lô ni ca da. Án tát bàn ra phạt duệ, số đát na đát tỏa. Nam mô tất kiết lật đỏa y mông, a lị da bà lô kiết đế, thất Phật ra lăng đà bà. Nam mô na ra cẩn trì, hê rị ma ha bàn đa sa mế. Tát bà a tha đậu thâu bằng a thệ dựng, tát bà tát đa, na ma bà dà, ma phạt đạt đậu, đát điệt tha. Án a bà lô hê lô ca đế, ca ra đế, di hê rị. Ma ha bồ đề tát đỏa, tát bà tát bà, ma ra ma ra, ma hê ma hê rị đà dựng. Câu lô câu lô kiết mông. Độ lô độ lô phạt xà da đế, ma ha phạt xà da đế. Đà ra đà ra địa ri ni, thất phật ra da. Giá ra giá ra. Mạ mạ phạt ma ra, mục đế lệ. Y hê y hê, thất na thất na, a ra sâm phật ra xá lợi, phạt sa phạt sâm. Phật ra xá da. Hô lô hô lô, ma ra hô lô hô lô hê rị. Ta ra ta ra, tất rị tất rị, tô rô tô rô. Bồ đề dạ bồ đề dạ, bồ đà dạ bồ đà dạ. Di đế rị dạ. Na ra cẩn trì địa rị sắc ni na. Ba dạ ma na, ta bà ha. Tất đà dạ ta bà ha, Ma ha tất đà dạ ta bà ha, Tất đà du nghệ thất bàn ra dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì, ta bà ha. Ma ra na ra ta bà ha. Tất ra tăng a mục khư da ta bà ha, ta bà ma ha a tất đà dạ ta bà ha. Giả kiết ra a tất đà dạ ta bà ha. Ba đà ma yết tất đà dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ, ta bà ha. Ma bà lị thắng kiết ra dạ, ta bà ha.
Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da. Nam mô a lị da bà lô kiết đế, thước bàn ra dạ ta bà ha.
Án tất điện đô mạn đa ra bạt đà dạ, ta bà ha.
5.8. Bài tựa về Kinh Địa Tạng Bồ Tát
U Minh Giáo Chủ Bổn Tôn Địa Tạng Bồ Tát Ma ha tát.
Lạy Đức Từ Bi đại Giáo chủ!
“Địa” là dày chắc – “Tạng” chứa đủ.
Cõi nước phương Nam nổi mây thơm,
Rưới hương, rưới hoa, hoa vần vũ,
Mây xinh, mưa báu số khôn lường
Lành tất, trang nghiêm cảnh dị thường,
Người, Trời bạch Phật: Nhơn gì thế?
Phật rằng : Địa Tạng đến Thiên đường!
Chư Phật ba đời đồng khen chuộng
Mười phương Bồ Tát chung tin tưởng
Nay con sẵn có thiện nhơn duyên
Ngợi khen Địa Tạng đức vô lượng:
Lòng từ do chứa hạnh lành
Trải bao sế kiếp độ sanh khỏi nàn,
Trong tay đã sẵn gậy vàng,
Dộng tan cửa ngục cứu toàn chúng sanh,
Tay cầm châu sáng tròn vìn,
Hào quang soi khắp ba nghìn Đại Thiên.
Diêm Vương trước điện chẳng hiền,
Đài cao nghiệp cảnh soi liền tội căn.
Địa Tạng Bồ Tát thượng nhơn,
Chứng minh công đức của dân Diêm phù!
Nam Mô Đại Bi, Đại Nguyện, Đại Thánh, Đại Từ, Bổn Tôn Địa Tạng Vương Bồ Tát Ma Ha Tát. (3 lần)
5.9. Văn phát nguyện
Kính lạy Đức Thế Tôn
Quy mạng mười phương Phật
Nay con phát nguyện rộng
Thọ trì Kinh Địa Tạng
Trên đền bốn ơn nặng
Dưới cứu ba đường khổ
Nếu có ai thấy nghe
Đều phát tâm Bồ đề
Hết một báo thân này
Sang qua cõi Cực Lạc
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật! (3 lần)
5.10. Kệ khai Kinh
Pháp vi diệu rất sâu vô lượng
Trăm nghìn muôn ức kiếp khó gặp
Nay con thấy nghe được thọ trì
Nguyện hiểu nghĩa chơn thật của Phật.
Nam mô U Minh Giáo Chủ Hoằng Nguyện Độ Sanh Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Địa ngục vị không, thệ bất thành Phật,
Chúng sanh độ tận, phương chứng Bồ đề.
Đại Bi, Đại Nguyện, Đại Thánh, Đại Từ, Bổn Tôn Địa Tạng Bồ Tát Ma Ha Tát (3 lần).
5.11. Tụng nội dung Kinh
(Bắt đầu đọc tụng nội dung Kinh Địa Tạng có chữ – trọn bộ PDF từ Phẩm Thứ Nhất đến Phẩm Thứ Mười Ba. Đọc với tâm thành kính, giọng vừa phải, rõ ràng.)
5.12. Bát Nhã Tâm Kinh (Ma Ha Bát Nhã Ba La Mật Đa Tâm Kinh)
Quán Tự Tại Bồ Tát, hành thâm Bát nhã Ba la mật đa thời, chiếu kiến ngũ uẩn giai không, độ nhứt thiết khổ ách.
Xá Lợi Tử! Sắc bất dị không, không bất dị sắc, sắc tức thị không, không tức thị sắc, thọ, tưởng, hành, thức, diệc phục như thị.
Xá Lợi Tử! Thị chư pháp không tướng, bất sanh, bất diệt, bất cấu, bất tịnh, bất tăng, bất giảm. Thị cố không trung vô sắc, vô thọ, tưởng, hành, thức; vô nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân, ý; vô sắc, thinh, hương, vị, xúc, pháp; vô nhãn giới, nãi chí vô ý thức giới, vô vô minh, diệc vô vô minh tận, nãi chí vô lão tử, diệc vô lão tử tận, vô Khổ, Tập, Diệt, Đạo, vô trí diệc vô đắc.
Dĩ vô sở đắc cố, Bồ đề tát đỏa, y Bát nhã Ba la mật đa cố, tâm vô quái ngại, vô quái ngại cố, vô hữu khủng bố, viễn ly điên đảo mộng tưởng, cứu cánh Niết bàn. Tam thế chư Phật y Bát nhã Ba la mật đa cố, đắc A nậu đa la Tam miệu tam Bồ đề.
Cố tri Bát nhã Ba la mật đa, thị Đại thần chú, thị Đại minh chú, thị Vô thượng chú, thị Vô đẳng đẳng chú, năng trừ nhứt thiết khổ, chơn thiệt bất hư.
Cố thuyết Bát nhã Ba la mật đa chú, tức thuyết chú viết:
Yết đế, yết đế, ba la yết đế, ba la tăng yết đế, bồ đề tát bà ha. (3 lần)
5.13. Vãng Sanh Tịnh Độ Thần Chú (Niệm 3 lần, sau đó niệm Phật)
Nam-mô a di đa bà dạ, đa tha dà đa dạ, đa điệt dạ tha. A di rị đô bà tỳ, a di rị đa, tất đam bà tỳ, a di rị đa, tì ca lan đế, a di rị đa, tì ca lan đa, dà di nị, dà dà na, chỉ đa ca lệ, ta bà ha. (3 lần).
Phật A Di Đà thân sắc vàng
Tướng tốt quang minh không ai bằng
Hào quang trắng uyển chuyển như Tu Di
Mắt Phật xanh biếc như nước bốn biển
Trong quang minh có vô số hoá Phật
Hoá Bồ Tát cũng nhiều vô biên
Bốn mươi tám nguyện độ chúng sinh
Chín phẩm sen vàng lên bờ giác.
Nam Mô Tây Phương Cực Lạc Thế Giới Đại Từ Đại Bi Tiếp Dẫn Đạo Sư A Di Đà Phật.
Nam Mô A Di Đà Phật. (10 lần hoặc 108 lần)
Nam Mô Quán Thế Âm Bồ Tát. (3 lần)
Nam Mô Đại Thế Chí Bồ Tát. (3 lần)
Nam Mô Địa Tạng Vương Bồ Tát.(3 lần)
Nam Mô Thanh Tịnh Đại Hải Chúng Bồ Tát. (3 lần)
5.14. Sám Thập Phương (Có thể đọc hoặc không tùy thời gian)
Mười phương chư Phật ba đời
Di Đà bậc nhất chẳng rời quần sanh
Sen vàng chín phẩm sẵn dành
Oai linh đức cả đã dành vô biên
Nay con dâng tấm lòng thiền
Quy y với Phật sám liền tội căn
Phước lành con có chi chăng
Ít nhiều con cũng quyết rằng về Tây
Nguyện cùng với bạn tu đây
Tuỳ thời cảm ứng hiện ngay điềm lành
Biết giờ biết khắc rõ rành
Lâm chung tận mặt cảnh lành Tây phương
Thấy nghe chánh niệm chơn thường
Vãng sanh Lạc quốc đồng nương sen vàng
Hoa nở thấy Phật rõ ràng
Thoát vòng sanh tử độ an muôn loài
Phiền não vô biên thệ dứt trừ
Pháp môn tu học chẳng còn dư
Chúng sanh nguyện độ bờ kia đến
Phật đạo cùng nhau chứng trí nhứ
Hư không cõi nọ dầu cùng
Nguyện trên còn mãi chẳng cùng chẳng thiên
Không tình cùng có đồng nguyền
Trí mầu của Phật đồng viên đồng thành.
5.15. Sám Phổ Hiền (Mười đại nguyện của Bồ Tát Phổ Hiền)
Nay con lại nguyện tu hành,
Phổ Hiền nguyện lớn sẵn dành mười môn:
Một là nguyện lạy Thế Tôn
Hiện thân trước Phật hết lòng kính tin
Hai khen Phật đức rộng thinh
Lời hay tiếng tốt tận tình ngợi ca
Ba thời sắm đủ hương hoa
Tràng phan bảo cái đứng ra cúng dường
Bốn vì mê chấp lầm đường
Tham sân nghiệp chướng con thường sám luôn
Năm suy công đức vàn muôn
Của Phàm của Thánh con cùng vui ưa
Sau khi Phật chứng thượng thừa
Pháp mầu con thỉnh đã vừa truyền trao.
Bảy lòng chẳng chút lãng xao
Cầu xin chư Phật chớ vào vô dư
Tám thường tu học Đại thừa
Bao giờ bằng Phật mới vừa lòng con
Chín thề chẳng dám mỏi mòn
Dắt dìu muôn loài đều tròn pháp thân
Mười đem tất cả công huân
Mọi loài cùng hưởng, khắp trần cùng vui
Mười điều nguyện lớn nguyện rồi
Nguyện về Cực Lạc nguyện ngồi tòa sen.
5.16. Hồi hướng
Tụng kinh công đức thù thắng hạnh
Vô biên thắng phước giai hồi hướng
Phổ nguyện pháp giới chư chúng sinh
Tốc vãng vô lượng quang Phật sát.
Nguyện tiêu tam chướng trừ phiền não
Nguyện đắc trí huệ chơn minh liễu
Phổ nguyện tội chướng tất tiêu trừ
Thế thế thường hành Bồ-tát đạo.
Nguyện sinh Tây Phương Tịnh độ trung
Cửu phẩm liên hoa vi phụ mẫu
Hoa khai kiến Phật ngộ Vô sinh
Bất thối Bồ-tát vi bạn lữ.
Nguyện dĩ thử công đức
Phổ cập ư nhất thiết
Ngã đẳng dữ chúng sinh
Giai cộng thành Phật đạo.
5.17. Phục nguyện
A Di Đà Phật thường lai hộ trì, linh ngã thiện căn, hiện tiền tăng tấn, bất thất tịnh nhơn, lâm mạng chung thời, thân tâm chánh niệm, thị thính phân minh, diện phụng Di Đà, giữ chư thánh chúng, thủ chấp hoa đài, tiếp dẫn ư ngã. Nhứt sát na khoảnh, sanh tại Phật tiền, cụ Bồ Tát đạo, quảng độ chúng sanh đồng thành chủng trí.
Nam Mô Tây Phương Cực Lạc thế giới, Đại Từ, Đại Bi, A Di Đà Phật (1 lạy, thỉnh chuông).
(Tự mình lạy Tam Bảo ba lạy rồi lui ra).
Đánh giá về Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện
Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện thực sự là một pháp bảo vô giá, mang lại ánh sáng trí tuệ và lòng từ bi cho vô số chúng sinh. Giá trị to lớn của kinh không chỉ nằm ở những lời dạy uyên thâm về giáo lý nhà Phật như luật nhân quả, nghiệp báo, sự hiếu thảo, lòng từ bi, mà còn ở năng lực gia trì mạnh mẽ, giúp người hành trì tiêu trừ nghiệp chướng, tăng trưởng phước lành, và đạt được sự an lạc trong hiện tại cũng như tương lai.
Việc tìm đọc và hành trì bản kinh địa tạng có chữ – trọn bộ pdf một cách nghiêm túc, với lòng thành kính sẽ giúp Phật tử hiểu sâu sắc hơn về những hạnh nguyện vĩ đại của Bồ Tát Địa Tạng. Từ đó, mỗi người có thể noi theo tấm gương của Ngài để tu tập, sửa đổi thân tâm, thực hành thiện pháp, hiếu kính với cha mẹ, và mở rộng lòng thương yêu đến tất cả chúng sinh. Kinh Địa Tạng không chỉ là kim chỉ nam cho những ai muốn báo hiếu, cầu siêu cho người thân đã khuất mà còn là con đường tu tập vững chắc cho những ai khao khát giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử.
Download Kinh Địa Tạng Có Chữ – Trọn Bộ PDF
Để thuận tiện cho quý vị Phật tử và những ai hữu duyên muốn tìm hiểu, nghiên cứu và trì tụng Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện, chúng tôi xin chia sẻ đường link tải bản kinh địa tạng có chữ – trọn bộ pdf. Đây là bản dịch tiếng Việt đầy đủ, rõ ràng của Hòa thượng Thích Trí Tịnh, giúp quý vị dễ dàng theo dõi và hành trì.
Xin vui lòng nhấp vào đường link dưới đây để tải về:
TẢI KINH ĐỊA TẠNG BỒ TÁT BỔN NGUYỆN PDF (Tiếng Việt – HT. THÍCH TRÍ TỊNH dịch)
Nguyện cầu cho tất cả những ai đọc được bài viết này, tải và trì tụng Kinh Địa Tạng sẽ nhận được sự gia hộ của Chư Phật và Bồ Tát Địa Tạng, thân tâm thường an lạc, trí tuệ khai thông, phước đức tăng trưởng, và tinh tấn trên con đường tu học Phật pháp.