Contents
- Tổng Quan Về Luật Phòng Chống Khủng Bố (Luật số 28/2013/QH13)
- Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
- Giải thích các thuật ngữ chính (Điều 3)
- Nguyên tắc và chính sách phòng, chống khủng bố
- Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6)
- Tổ Chức và Lực Lượng Phòng, Chống Khủng Bố
- Ban chỉ đạo phòng, chống khủng bố các cấp (Điều 12, 13)
- Lực lượng chuyên trách và người chỉ huy (Điều 14, 15, 16)
- Các Biện Pháp Phòng Ngừa Khủng Bố (Chương III)
- Thông tin, tuyên truyền và giáo dục (Điều 20)
- Quản lý hành chính về an ninh, trật tự (Điều 21)
- Kiểm soát các hoạt động tiềm ẩn nguy cơ
- Hoạt Động Chống Khủng Bố (Chương IV)
- Phát hiện và xử lý tin báo khủng bố (Điều 28, 29)
- Các biện pháp khẩn cấp chống khủng bố (Điều 30)
- Quy định đặc thù
- Quy Định Về Chống Tài Trợ Khủng Bố (Chương V)
- Hợp Tác Quốc Tế Trong Phòng, Chống Khủng Bố (Chương VI)
- Trách Nhiệm Của Các Cơ Quan Nhà Nước (Chương VII)
- Giới Thiệu Cơ Quan Ban Hành: Quốc Hội Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- Đánh Giá Về Luật Phòng Chống Khủng Bố
- Download Luật Phòng Chống Khủng Bố PDF
Trong bối cảnh tình hình an ninh toàn cầu và khu vực diễn biến phức tạp, việc hiểu rõ và tiếp cận các quy định pháp luật về phòng chống khủng bố là vô cùng quan trọng đối với mỗi công dân, tổ chức và cơ quan nhà nước. Luật phòng chống khủng bố PDF (Luật số 28/2013/QH13) được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 12 tháng 6 năm 2013 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 10 năm 2013, là văn bản pháp lý cốt lõi, quy định toàn diện về công tác này tại Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, phân tích các nội dung chính của Luật, đồng thời mang đến cho bạn đọc tài liệu Luật phòng chống khủng bố PDF để tiện tra cứu và nghiên cứu. Việc nắm vững các quy định này không chỉ giúp nâng cao ý thức cảnh giác, mà còn góp phần vào sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
Luật phòng chống khủng bố ra đời nhằm tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc triển khai các hoạt động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi khủng bố, tài trợ khủng bố. Văn bản này thể hiện rõ quyết tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong việc đấu tranh không khoan nhượng với mọi hình thức khủng bố, đồng thời đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, cũng như tuân thủ các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Việc tìm hiểu và tải Luật phòng chống khủng bố PDF giúp các cá nhân, tổ chức, đặc biệt là những người làm công tác pháp luật, an ninh, quốc phòng có được nguồn tài liệu chính thống, cập nhật và đầy đủ nhất.
Tổng Quan Về Luật Phòng Chống Khủng Bố (Luật số 28/2013/QH13)
Luật phòng chống khủng bố năm 2013 là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về an ninh quốc gia của Việt Nam, đáp ứng yêu cầu thực tiễn và hội nhập quốc tế.
Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
Phạm vi điều chỉnh (Điều 1): Luật này quy định chi tiết về các nguyên tắc, chính sách, biện pháp và lực lượng chuyên trách trong công tác phòng, chống khủng bố. Bên cạnh đó, Luật cũng đề cập đến vấn đề hợp tác quốc tế và xác định rõ trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, và cá nhân liên quan đến hoạt động này.
Đối tượng áp dụng (Điều 2): Luật áp dụng rộng rãi đối với công dân và các cơ quan, tổ chức của Việt Nam. Đồng thời, các tổ chức quốc tế, tổ chức nước ngoài, cũng như người nước ngoài đang cư trú và hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam cũng thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật, trừ khi các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có những quy định khác. Việc áp dụng này thể hiện tính bao quát và không phân biệt đối xử trong công tác phòng, chống khủng bố.
Giải thích các thuật ngữ chính (Điều 3)
Để đảm bảo sự thống nhất trong nhận thức và áp dụng pháp luật, Điều 3 của Luật đã giải thích rõ các thuật ngữ cơ bản:
-
Khủng bố: Được định nghĩa là một hoặc nhiều hành vi của tổ chức, cá nhân nhằm các mục đích như chống chính quyền nhân dân, ép buộc chính quyền nhân dân, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế, gây khó khăn cho quan hệ quốc tế của Việt Nam, hoặc gây ra tình trạng hoảng loạn trong công chúng. Các hành vi cụ thể bao gồm:
- Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tự do thân thể hoặc đe dọa xâm phạm, uy hiếp tinh thần người khác.
- Chiếm giữ, làm hư hại, phá hủy tài sản; tấn công, cản trở hoạt động của mạng máy tính, viễn thông, Internet.
- Hướng dẫn chế tạo, sản xuất, sử dụng hoặc tàng trữ, vận chuyển, mua bán vũ khí, vật liệu nổ, chất độc phục vụ khủng bố.
- Tuyên truyền, lôi kéo, xúi giục, cưỡng bức, thuê mướn hoặc giúp sức cho các hành vi khủng bố.
- Thành lập, tham gia tổ chức, tuyển mộ, đào tạo đối tượng nhằm thực hiện khủng bố.
- Các hành vi khác được coi là khủng bố theo điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
-
Tài trợ khủng bố: Là hành vi huy động, hỗ trợ tiền bạc hoặc tài sản dưới bất kỳ hình thức nào cho các tổ chức hoặc cá nhân khủng bố.
-
Phòng, chống khủng bố: Bao gồm một chuỗi các hoạt động từ phòng ngừa khủng bố, phòng ngừa tài trợ khủng bố, đến các hoạt động chống khủng bố và chống tài trợ khủng bố một cách trực tiếp.
Nguyên tắc và chính sách phòng, chống khủng bố
Nguyên tắc (Điều 4):
Công tác phòng, chống khủng bố tại Việt Nam được thực hiện dựa trên các nguyên tắc nền tảng sau:
- Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự quản lý thống nhất của Nhà nước. Đồng thời, huy động sự tham gia của toàn xã hội, trong đó lực lượng Công an nhân dân giữ vai trò chủ trì, phối hợp chặt chẽ với Quân đội nhân dân làm nòng cốt.
- Tuân thủ nghiêm ngặt Hiến pháp và pháp luật; đảm bảo vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, cũng như lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của các cơ quan, tổ chức, cá nhân.
- Ưu tiên công tác phòng ngừa; chủ động trong việc phát hiện, ngăn chặn kịp thời và xử lý nghiêm minh mọi tổ chức, cá nhân có hành vi khủng bố hoặc tài trợ khủng bố.
- Bảo vệ tối đa an toàn tính mạng, sức khỏe của con người, tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân; hạn chế đến mức thấp nhất các thiệt hại có thể xảy ra.
Chính sách (Điều 5):
Nhà nước Việt Nam thể hiện quan điểm rõ ràng và các biện pháp hỗ trợ cụ thể trong phòng, chống khủng bố:
- Lên án và nghiêm trị mọi hành vi khủng bố, tài trợ khủng bố; áp dụng đồng bộ các biện pháp để tổ chức hiệu quả công tác phòng, chống khủng bố; đẩy mạnh tuyên truyền, vận động sự tham gia của toàn dân.
- Chú trọng huy động các thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến phục vụ cho hoạt động phòng, chống khủng bố.
- Ưu tiên đầu tư trang thiết bị, phương tiện kỹ thuật, nghiệp vụ hiện đại và đảm bảo các chế độ, chính sách đãi ngộ cho lực lượng chuyên trách chống khủng bố và tài trợ khủng bố.
- Có chính sách, biện pháp cụ thể để bảo vệ các tổ chức, cá nhân tích cực tham gia phòng, chống khủng bố. Trường hợp cá nhân bị thương tích, tổn hại sức khỏe hoặc tính mạng trong quá trình tham gia, bản thân hoặc thân nhân sẽ được hưởng các chế độ, chính sách theo quy định pháp luật. Tổ chức, cá nhân có tài sản được huy động phục vụ công tác này nếu bị thiệt hại sẽ được bồi thường.
- Khen thưởng kịp thời các tổ chức, cá nhân có thành tích xuất sắc trong phòng, chống khủng bố theo quy định của pháp luật về thi đua, khen thưởng.
- Áp dụng chính sách khoan hồng đối với những tổ chức, cá nhân chủ động từ bỏ ý định khủng bố, tự nguyện chấm dứt hành vi, hoặc cố gắng ngăn chặn, giảm thiểu tác hại, khắc phục hậu quả và tự thú, thành khẩn khai báo, tích cực hợp tác với cơ quan chức năng.
Các hành vi bị nghiêm cấm (Điều 6)
Luật nghiêm cấm các hành vi sau đây:
- Các hành vi khủng bố và tài trợ khủng bố đã được định nghĩa tại Điều 3.
- Che giấu, chứa chấp hoặc không tố giác các hành vi khủng bố, tài trợ khủng bố.
- Làm lộ bí mật nhà nước liên quan đến công tác phòng, chống khủng bố.
- Cố ý lan truyền thông tin sai sự thật về khủng bố, tài trợ khủng bố; cản trở hoặc gây khó khăn cho các hoạt động phòng, chống khủng bố.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong quá trình phòng, chống khủng bố để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Việc hiểu rõ các quy định này là bước đầu tiên quan trọng, và nó cũng là một trong những lý do yêu cần phải học PDF và các tài liệu pháp lý khác một cách nghiêm túc.
Tổ Chức và Lực Lượng Phòng, Chống Khủng Bố
Để công tác phòng, chống khủng bố được triển khai đồng bộ và hiệu quả, Luật quy định rõ về cơ cấu tổ chức và các lực lượng chuyên trách.
Ban chỉ đạo phòng, chống khủng bố các cấp (Điều 12, 13)
- Ban chỉ đạo phòng, chống khủng bố quốc gia: Do Chính phủ thành lập, với thành viên làm việc theo chế độ kiêm nhiệm. Bộ Công an là cơ quan thường trực và có cơ quan tham mưu chuyên trách. Ban này có nhiệm vụ tham mưu cho Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ trong việc tổ chức, chỉ đạo hoạt động phòng, chống khủng bố trên toàn quốc, phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế.
- Ban chỉ đạo phòng, chống khủng bố cấp tỉnh: Do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thành lập, thành viên cũng làm việc theo chế độ kiêm nhiệm. Công an cấp tỉnh là cơ quan thường trực. Ban này chịu trách nhiệm tham mưu, tổ chức, chỉ đạo và phối hợp các hoạt động phòng, chống khủng bố tại địa phương.
- Ban chỉ đạo phòng, chống khủng bố của bộ, ngành: Do Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ thành lập theo chỉ đạo của Thủ tướng, nhằm tổ chức công tác phòng, chống khủng bố trong lĩnh vực phụ trách.
Lực lượng chuyên trách và người chỉ huy (Điều 14, 15, 16)
- Lực lượng chống khủng bố (Điều 14): Bao gồm các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Công an, Bộ Quốc phòng được giao nhiệm vụ chuyên trách, và các lực lượng khác được huy động tham gia khi cần thiết. Bộ trưởng Bộ Công an và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng quy định cụ thể nhiệm vụ, quyền hạn của các đơn vị trực thuộc.
- Người chỉ huy chống khủng bố (Điều 15): Là người được cấp có thẩm quyền quyết định. Trong trường hợp khẩn cấp chưa có quyết định, người đứng đầu cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang, Ủy ban nhân dân nơi xảy ra khủng bố sẽ tạm thời đảm nhận trách nhiệm chỉ huy. Đối với khủng bố trên tàu bay, tàu biển đã rời cảng, người chỉ huy phương tiện đó chịu trách nhiệm.
- Nhiệm vụ, quyền hạn của người chỉ huy (Điều 16): Tham mưu phương án, chỉ huy trực tiếp, và trong trường hợp khẩn cấp, có quyền áp dụng các biện pháp cần thiết (trừ những biện pháp ảnh hưởng chính trị, ngoại giao, tính mạng người khác hoặc tài sản đặc biệt giá trị nếu chưa có quyết định của cấp cao hơn).
Việc trang bị vũ khí, công cụ, phương tiện (Điều 17) cho lực lượng chống khủng bố được ưu tiên. Việc huy động lực lượng, phương tiện và trưng mua, trưng dụng tài sản (Điều 18) khi xảy ra khủng bố được thực hiện theo quy định pháp luật.
Các Biện Pháp Phòng Ngừa Khủng Bố (Chương III)
Phòng ngừa là một trong những nguyên tắc cốt lõi, được Luật quy định cụ thể thông qua nhiều biện pháp đa dạng, từ Điều 19 đến Điều 27.
Thông tin, tuyên truyền và giáo dục (Điều 20)
Cơ quan có thẩm quyền chịu trách nhiệm thông tin, tuyên truyền, giáo dục về phòng, chống khủng bố nhằm nâng cao nhận thức, trách nhiệm của cộng đồng. Nội dung bao gồm nguy cơ, diễn biến tình hình khủng bố, thủ đoạn hoạt động, tác hại; các biện pháp, chính sách, pháp luật; và trách nhiệm của từng cá nhân, tổ chức.
Quản lý hành chính về an ninh, trật tự (Điều 21)
Đây là một mảng công tác quan trọng, bao gồm:
- Quản lý cư trú, tàng thư, căn cước công dân.
- Quản lý chặt chẽ vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ, chất cháy, chất độc, chất phóng xạ.
- Thực hiện công tác cảnh vệ, bảo vệ các công trình trọng điểm an ninh quốc gia, trụ sở ngoại giao.
- Tuần tra, kiểm soát các mục tiêu quan trọng như sân bay, bến cảng, nhà ga, khu vực biên giới, nơi đông người.
- Quản lý xuất nhập cảnh, quá cảnh.
- Các biện pháp quản lý hành chính khác theo quy định.
Kiểm soát các hoạt động tiềm ẩn nguy cơ
Luật cũng quy định việc kiểm soát chặt chẽ nhiều lĩnh vực khác để phòng ngừa khủng bố:
- Kiểm soát hoạt động giao thông vận tải (Điều 22): Đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không phải được kiểm soát để chủ động phát hiện, ngăn chặn hành vi lợi dụng để khủng bố.
- Kiểm soát giao dịch tiền, tài sản (Điều 23): Theo dõi, giám sát, ngăn chặn giao dịch có dấu hiệu liên quan đến khủng bố; giám sát giao dịch có giá trị lớn.
- Kiểm soát phương tiện, hàng hóa xuất nhập khẩu, quá cảnh (Điều 24): Nhằm phát hiện, ngăn chặn việc lợi dụng để khủng bố.
- Kiểm soát hoạt động xuất bản, báo chí, bưu chính, viễn thông (Điều 25): Ngăn chặn việc lợi dụng các hình thức thông tin này cho mục đích khủng bố.
- Kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm, thuốc (Điều 26): Phát hiện, ngăn chặn hành vi lợi dụng các lĩnh vực này để khủng bố (ví dụ: đầu độc nguồn nước, thực phẩm).
Cuối cùng, việc xây dựng và tổ chức thực hiện các phương án phòng, chống khủng bố (Điều 27) là trách nhiệm của Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, các bộ ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các cấp.
Hoạt Động Chống Khủng Bố (Chương IV)
Khi khủng bố xảy ra hoặc có nguy cơ xảy ra, các hoạt động chống khủng bố phải được triển khai quyết liệt và kịp thời.
Phát hiện và xử lý tin báo khủng bố (Điều 28, 29)
- Phát hiện khủng bố (Điều 28): Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm chủ động phát hiện khủng bố. Lực lượng chuyên trách triển khai các biện pháp nghiệp vụ, kỹ thuật và hướng dẫn cộng đồng cách nhận biết, báo tin.
- Tiếp nhận, xử lý tin báo, tố giác (Điều 29): Khi phát hiện dấu hiệu, hành vi khủng bố, phải báo ngay cho lực lượng chống khủng bố, Công an, Quân đội hoặc Ủy ban nhân dân gần nhất. Các cơ quan này có trách nhiệm tiếp nhận đầy đủ, giữ bí mật cho người báo tin và xử lý kịp thời. Nếu có căn cứ khủng bố đã, đang hoặc sẽ xảy ra, các biện pháp khẩn cấp được áp dụng ngay.
Các biện pháp khẩn cấp chống khủng bố (Điều 30)
Khi khủng bố đã, đang hoặc có căn cứ sắp xảy ra, các biện pháp khẩn cấp có thể được áp dụng để ngăn chặn, loại trừ, hạn chế tác hại, bao gồm:
- Bao vây, phong tỏa khu vực.
- Giải cứu con tin, cấp cứu nạn nhân, di chuyển người, tài sản.
- Thương thuyết với đối tượng khủng bố.
- Bao vây, truy tìm, khống chế, bắt giữ đối tượng; vô hiệu hóa vũ khí.
- Tấn công, tiêu diệt đối tượng khủng bố, phá hủy vũ khí (trong trường hợp cần thiết và theo quy định chặt chẽ).
- Tạm dừng phương tiện giao thông, thông tin, truyền thông bị lợi dụng.
- Phá, dỡ nhà, công trình, di dời chướng ngại vật cản trở; đặt chướng ngại vật cản trở khủng bố.
- Bảo vệ, di chuyển, che giấu, ngụy trang mục tiêu.
- Huy động lực lượng, phương tiện.
- Kiểm tra, phong tỏa tài khoản, nguồn tài chính; tạm giữ tiền, tài sản liên quan.
- Bóc mở, kiểm tra, thu giữ thư, điện tín, bưu phẩm liên quan.
- Thu thập tài liệu, chứng cứ.
Chính phủ quy định cụ thể thẩm quyền, điều kiện, trình tự, thủ tục áp dụng các biện pháp này.
Quy định đặc thù
- Chống khủng bố tại trụ sở ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế (Điều 31): Việc chống khủng bố tại các địa điểm này phải tuân thủ Luật này và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Chống khủng bố đối với cơ quan, tổ chức, công dân Việt Nam ở nước ngoài (Điều 32): Người đứng đầu cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài phải áp dụng biện pháp cần thiết theo thẩm quyền, phù hợp luật pháp quốc tế, luật nước sở tại và báo cáo về nước.
Quy Định Về Chống Tài Trợ Khủng Bố (Chương V)
Tài trợ khủng bố là một mắt xích quan trọng cung cấp nguồn lực cho hoạt động khủng bố, do đó, việc chống tài trợ khủng bố được quy định cụ thể.
Phát hiện, tiếp nhận, xử lý tin báo về tài trợ khủng bố (Điều 33): Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tài chính, tổ chức kinh doanh ngành nghề phi tài chính và các tổ chức, cá nhân khác khi phát hiện dấu hiệu phải báo cho lực lượng chống khủng bố. Lực lượng này tiếp nhận, xử lý và áp dụng biện pháp khẩn cấp nếu cần.
Nhận biết, cập nhật thông tin khách hàng và áp dụng biện pháp tạm thời (Điều 34): Tổ chức tài chính, kinh doanh ngành nghề phi tài chính có nghĩa vụ nhận biết, cập nhật thông tin khách hàng. Khi nghi ngờ khách hàng hoặc giao dịch liên quan đến tài trợ khủng bố, hoặc khách hàng trong Danh sách đen, phải báo cáo và áp dụng biện pháp tạm thời theo luật phòng, chống rửa tiền.
Kiểm soát vận chuyển tiền mặt, kim khí quý, đá quý và công cụ chuyển nhượng qua biên giới (Điều 35): Việc kiểm soát này nhằm phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi lợi dụng để tài trợ khủng bố.
Hợp Tác Quốc Tế Trong Phòng, Chống Khủng Bố (Chương VI)
Khủng bố là vấn đề mang tính toàn cầu, do đó hợp tác quốc tế là yếu tố không thể thiếu.
Nguyên tắc hợp tác quốc tế (Điều 36): Việt Nam hợp tác trên cơ sở tuân thủ pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế, tôn trọng các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế, bảo đảm độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia.
Nội dung, trách nhiệm hợp tác quốc tế (Điều 37):
Nội dung hợp tác bao gồm trao đổi thông tin, huấn luyện, diễn tập, nâng cao năng lực pháp luật, tăng cường điều kiện vật chất, giải quyết vụ khủng bố và các nội dung khác. Bộ Công an chủ trì, phối hợp giúp Chính phủ trong các hoạt động này.
Hợp tác quốc tế giải quyết vụ khủng bố (Điều 38): Thực hiện trên các nguyên tắc đã nêu, kể cả khi chưa có điều ước song phương hoặc đa phương cụ thể, thì hợp tác vẫn diễn ra trên cơ sở phù hợp với nhu cầu và khả năng thực tế. Hiểu biết về bối cảnh quốc tế cũng tương tự như việc nghiên cứu về kinh tế Nhật Bản giai đoạn phát triển thần kỳ 1955-1973 PDF, đều cần sự đầu tư tìm hiểu sâu rộng.
Trách Nhiệm Của Các Cơ Quan Nhà Nước (Chương VII)
Luật quy định rõ trách nhiệm của Chính phủ và các bộ, ngành, địa phương trong công tác phòng, chống khủng bố.
- Chính phủ (Điều 39): Thống nhất quản lý nhà nước về phòng, chống khủng bố. Bộ Công an chịu trách nhiệm chủ trì, phối hợp với Bộ Quốc phòng và các bộ, ngành liên quan. Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện quản lý nhà nước tại địa phương.
- Bộ Công an (Điều 40): Là cơ quan đầu mối, có trách nhiệm đề xuất xây dựng pháp luật, chủ trì xây dựng chiến lược, kế hoạch, phương án; tổ chức thực hiện; đào tạo cán bộ; báo cáo, tổng kết; thanh tra, kiểm tra; hợp tác quốc tế; phân công lực lượng, trang bị; chỉ đạo công tác phòng, chống khủng bố toàn quốc.
- Bộ Quốc phòng (Điều 41): Phối hợp với Bộ Công an, chủ trì phòng, chống khủng bố tại các mục tiêu, địa bàn do Bộ Quốc phòng quản lý; phân công lực lượng, trang bị; chỉ đạo Bộ đội Biên phòng phối hợp kiểm soát xuất nhập cảnh.
- Bộ Ngoại giao (Điều 42): Tổ chức thực hiện phòng, chống khủng bố trong phạm vi nhiệm vụ; chỉ đạo cơ quan đại diện ở nước ngoài; phối hợp xây dựng phương án, bảo vệ đoàn khách nước ngoài, quản lý báo chí nước ngoài khi có khủng bố.
- Bộ Giao thông vận tải (Điều 43): Phối hợp xây dựng phương án phòng chống cướp tàu bay, tàu biển, bảo vệ sân bay, bến cảng, nhà ga; kiểm soát người và phương tiện.
- Bộ Tài chính (Điều 44): Chỉ đạo cơ quan Hải quan phối hợp kiểm soát hàng hóa, phương tiện xuất nhập khẩu, quá cảnh.
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Điều 45): Tiếp nhận thông tin giao dịch đáng ngờ, báo cáo lực lượng chống khủng bố và phối hợp xác minh.
- Bộ Thông tin và Truyền thông (Điều 46): Bảo đảm an toàn, an ninh thông tin; phối hợp kiểm soát hoạt động xuất bản, báo chí, viễn thông; quản lý việc đưa tin về khủng bố.
- Các bộ, ngành liên quan khác (Điều 47): Thực hiện theo nhiệm vụ, quyền hạn.
- Viện kiểm sát nhân dân, Tòa án nhân dân (Điều 48): Kịp thời xử lý tội phạm khủng bố, tài trợ khủng bố; phối hợp với các cơ quan liên quan.
- Ủy ban nhân dân các cấp (Điều 49): Quản lý nhà nước tại địa phương; phối hợp xây dựng phong trào toàn dân; chỉ đạo lực lượng địa phương; bảo đảm ngân sách. Các quy định về trách nhiệm này cũng quan trọng không kém việc tìm hiểu Bộ luật Lao động được thông qua tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội khóa XIV – Bộ luật số 45/2019/QH14 (PDF) để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ trong các lĩnh vực khác của đời sống xã hội.
Giới Thiệu Cơ Quan Ban Hành: Quốc Hội Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Luật phòng chống khủng bố (Luật số 28/2013/QH13) được ban hành bởi Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao đối với hoạt động của Nhà nước.
Việc Quốc hội ban hành Luật phòng chống khủng bố thể hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân trong việc xây dựng một hành lang pháp lý vững chắc, toàn diện để đối phó với một trong những mối đe dọa an ninh phi truyền thống nghiêm trọng nhất hiện nay. Văn bản này là kết quả của quá trình nghiên cứu, tổng kết thực tiễn, tham khảo kinh nghiệm quốc tế và lấy ý kiến rộng rãi, đảm bảo tính khoa học, khả thi và phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Sự ra đời của Luật phòng chống khủng bố khẳng định vai trò và trách nhiệm của Quốc hội trong việc bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, bảo vệ cuộc sống bình yên của nhân dân.
Đánh Giá Về Luật Phòng Chống Khủng Bố
Luật phòng chống khủng bố năm 2013 là một văn kiện pháp lý có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, đánh dấu một bước tiến lớn trong công tác lập pháp của Việt Nam liên quan đến an ninh quốc gia.
Những điểm nổi bật và ý nghĩa thực tiễn:
- Toàn diện và cụ thể: Luật bao quát hầu hết các khía cạnh của công tác phòng, chống khủng bố, từ định nghĩa, nguyên tắc, chính sách, các biện pháp phòng ngừa, chống khủng bố, chống tài trợ khủng bố, đến tổ chức lực lượng, trách nhiệm của các cơ quan và hợp tác quốc tế. Các quy định được xây dựng tương đối chi tiết, tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc triển khai trên thực tế.
- Đặt phòng ngừa lên hàng đầu: Luật nhấn mạnh nguyên tắc “phòng ngừa là chính”, thể hiện tầm nhìn chiến lược và chủ động trong việc đối phó với nguy cơ khủng bố. Các biện pháp phòng ngừa đa dạng, từ tuyên truyền, quản lý hành chính đến kiểm soát các lĩnh vực nhạy cảm.
- Phân định rõ trách nhiệm: Luật quy định rõ trách nhiệm của từng bộ, ngành, địa phương và các lực lượng chức năng, tạo sự phối hợp đồng bộ, nhịp nhàng trong toàn hệ thống chính trị và toàn xã hội.
- Phù hợp với thông lệ quốc tế: Nhiều quy định trong Luật tương thích với các công ước quốc tế về chống khủng bố mà Việt Nam là thành viên, tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này.
- Đảm bảo quyền con người, quyền công dân: Mặc dù các biện pháp chống khủng bố có thể mang tính quyết liệt, nhưng Luật vẫn quán triệt nguyên tắc tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Tầm quan trọng trong bối cảnh hiện nay:
Trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp, nguy cơ khủng bố vẫn luôn hiện hữu dưới nhiều hình thức tinh vi, xảo quyệt. Luật phòng chống khủng bố là công cụ pháp lý sắc bén để Nhà nước và toàn xã hội chủ động đối phó, ngăn chặn từ sớm, từ xa các âm mưu, hoạt động khủng bố, bảo vệ vững chắc an ninh quốc gia, chủ quyền lãnh thổ, và cuộc sống bình yên của nhân dân.
Việc nghiên cứu, học tập và tuân thủ Luật phòng chống khủng bố là trách nhiệm không chỉ của các cơ quan chức năng mà của mỗi công dân. Việc tiếp cận văn bản Luật phòng chống khủng bố PDF sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình, nâng cao ý thức cảnh giác, và tích cực tham gia vào sự nghiệp chung.
Download Luật Phòng Chống Khủng Bố PDF
Để phục vụ nhu cầu nghiên cứu, học tập và tra cứu của quý vị độc giả, chúng tôi cung cấp đường dẫn tải về văn bản đầy đủ của Luật phòng chống khủng bố năm 2013 (Luật số 28/2013/QH13) dưới định dạng PDF. Đây là tài liệu chính thức, giúp bạn có được thông tin chính xác và toàn diện nhất về các quy định pháp luật trong lĩnh vực quan trọng này.
Việc nắm vững các điều khoản của Luật phòng chống khủng bố PDF không chỉ cần thiết cho các cán bộ, công chức, viên chức trong hệ thống cơ quan nhà nước, lực lượng vũ trang mà còn hữu ích cho các doanh nghiệp, tổ chức xã hội và mọi công dân để hiểu rõ và thực hiện đúng pháp luật, góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
Quý vị có thể tải Luật phòng chống khủng bố PDF tại đường dẫn dưới đây:
[Hiện tại, chúng tôi không thể cung cấp trực tiếp file PDF. Bạn đọc vui lòng tìm kiếm trên các cổng thông tin điện tử của Chính phủ, Quốc hội hoặc các thư viện pháp luật trực tuyến uy tín để tải văn bản Luật số 28/2013/QH13.]Chúng tôi khuyến khích bạn đọc chia sẻ bài viết này để nhiều người hơn nữa có thể tiếp cận được thông tin và tài liệu quan trọng về Luật phòng chống khủng bố. Việc nâng cao hiểu biết pháp luật trong cộng đồng là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.