Contents
- Những Yếu Tố Cần Thiết Để Tiếp Cận Triết Học Đông Phương
- Óc Triết Học: Hoài Nghi và Thán Thưởng
- Các Phẩm Chất Khác Cần Rèn Luyện
- Đông Phương: Đạo Học Thay Vì Triết Học
- So Sánh Văn Minh Đông – Tây và Những Tư Tưởng Cốt Lõi
- Văn Minh “Phẩm” (Đông Phương) vs. Văn Minh “Lượng” (Tây Phương Hiện Đại)
- Sự Cần Thiết Của Hợp Nhất Đông – Tây
- Tư Tưởng Nhất Nguyên Lưỡng Cực Động Của Đông Phương
- “Hai Mà Một, Một Mà Hai” và Cách Hành Văn
- “Đồng Thinh Tương Ứng” và Sự Hiểu Biết
- Ba Giai Đoạn Diễn Biến Tâm Thức
- Thuyết Tam Nguyên Trong Triết Học Đông Phương
- Khái Niệm Tam Nguyên và Biểu Tượng
- Đặc Điểm Của Tam Nguyên
- Ứng Dụng Của Tam Nguyên
- Lẽ Nhất Quán và Thuyết Tri Hành Trong Tư Tưởng Đông Phương
- Quan Niệm Nhất Quán
- Thuyết Tri Hành Hợp Nhất
- Cách Lập Luận và Phép Tượng Trưng
- Giới Thiệu Tác Giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần
- Đánh Giá Sách “Nhập Môn Triết Học Đông Phương”
- Tài Liệu Tham Khảo và Ảnh Hưởng
- Tải Sách Nhập Môn Triết Học Đông Phương PDF
“Nhập Môn Triết Học Đông Phương” của học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần là một tác phẩm kinh điển, đóng vai trò như một chiếc chìa khóa vàng mở ra cánh cửa vào thế giới tư tưởng sâu sắc và phong phú của các nền văn minh Á Đông. Với những ai đang tìm kiếm tài liệu Nhập Môn Triết Học đông Phương Pdf chất lượng, cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng mà còn khơi gợi niềm đam mê khám phá những giá trị triết lý vượt thời gian. Được Nhà xuất bản Trẻ giới thiệu trong Tủ sách Triết học phương Đông, tác phẩm này là một phần quan trọng trong di sản nghiên cứu đồ sộ của Thu Giang Nguyễn Duy Cần, giúp độc giả Việt Nam tiếp cận gần hơn với Dịch học, Lão học, Phật học – những trụ cột của tinh thần Á Đông.
Phương Đông, cái nôi của nhiều nền văn minh vĩ đại như Ấn Độ, Trung Hoa, Lưỡng Hà, đã để lại cho nhân loại một kho tàng di sản vô giá. Bên cạnh kiến trúc và văn hóa, những tư tưởng triết học mang tầm vóc thời đại vẫn còn nguyên giá trị. Cuốn “Nhập Môn Triết Học Đông Phương” chính là một nỗ lực đáng trân trọng nhằm hệ thống hóa và diễn giải những tư tưởng ấy một cách dễ hiểu, giúp người đọc hình thành một cái nhìn tổng quan và sâu sắc.
Những Yếu Tố Cần Thiết Để Tiếp Cận Triết Học Đông Phương
Trước khi đi sâu vào các học thuyết cụ thể, Thu Giang Nguyễn Duy Cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị một “óc triết học” – một tâm thế sẵn sàng hoài nghi và thán thưởng.
Óc Triết Học: Hoài Nghi và Thán Thưởng
Để thấu hiểu triết học, đặc biệt là triết học Đông phương, người học cần vượt lên trên việc ghi nhớ kiến thức đơn thuần.
- Hoài nghi triết học (doute philosophique): Đây không phải là thái độ đa nghi hay chống đối vô cớ, mà là sự cẩn trọng, không vội vàng chấp nhận bất cứ điều gì cho đến khi hiểu rõ ngọn ngành. Nó đòi hỏi sự dũng cảm để đặt lại vấn đề, chống lại thói quen và tập quán.
- Óc thán thưởng: Như Aristote đã nói, muốn hiểu biết, cần nhìn đời bằng cặp mắt trẻ thơ, luôn ngạc nhiên và tìm tòi. Newton nhìn táo rụng, Denis Papin thấy nắp bình nhảy – những điều bình thường trở thành phi thường khi có óc thán thưởng. Phải biết xem xét sự vật như một người xứ lạ, để thấy những điều mới mẻ mà sự quen thuộc đã che lấp.
- Thán thưởng tiêu cực: Nhận ra sự khác biệt, tương phản giữa các hoàn cảnh (như người ở quê ra thành thị). Sự vắng mặt, sự mất mát đôi khi lại giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn giá trị.
- Thán thưởng tích cực: Nghệ thuật đặt vấn đề, khêu gợi thắc mắc. Những bậc thầy như Socrate, Khổng Tử, hay các tác phẩm Đông phương thường không giải quyết triệt để mà gieo vào lòng người những nghi vấn, thúc đẩy tư duy. André Gide cho rằng giá trị của sách nằm ở những gì không nói hết, những gì ngấm ngầm nuôi dưỡng. Jean Grenier cũng nhấn mạnh, điều quan trọng ở sách Đông phương là những gì nó khêu gợi được nơi ta.
Các Phẩm Chất Khác Cần Rèn Luyện
Ngoài hai yếu tố trên, người học triết cần trau dồi:
- Óc tế nhị (óc tinh nhuệ): Giúp cảm nhận những liên kết vô hình, những khía cạnh tinh vi của tình cảm và tư tưởng mà giác quan thông thường không nắm bắt được. Điều này đòi hỏi sự suy ngẫm về chính mình và quan sát tinh tế người khác.
- Óc nhân quả: Mọi sự vật đều có nguyên nhân. Óc nhân quả giúp truy tìm tận cùng căn nguyên của vấn đề, một yếu tố cốt lõi của tư duy triết học.
- Óc tổng quan: Khả năng nhìn nhận vấn đề một cách bao quát, liên kết các khía cạnh rời rạc. Triết học giúp tìm ý nghĩa cuộc đời, phương hướng sống, và kết nối các mảnh kiến thức khoa học riêng lẻ.
Đông Phương: Đạo Học Thay Vì Triết Học
Thu Giang Nguyễn Duy Cần lưu ý rằng dùng từ “triết học Đông phương” là một sự miễn cưỡng, vì bản chất của nó gần với “Đạo học” hơn.
- Chữ “triết” (哲) gốc từ “chiết” (折 – chặt, chẻ), mang ý nghĩa phân tích, chia tách – phù hợp với triết học Tây phương hiện đại.
- Trong khi đó, tư tưởng Đông phương nhất nguyên luận lại thiên về bao gồm, trùm lấp, không chia cắt.
- Chữ “Đạo” (道) gồm bộ “xước” (辶 – đi, động, dương) và “thủ” (首 – đầu, tịnh, âm), tượng trưng sự hợp nhất của các cặp đối lập như động-tịnh, thiện-ác, trời-đất.
- Do đó, Đạo học thuộc về nhất nguyên luận (monisme), trong khi triết học (Tây phương) nghiêng về nhị nguyên luận (dualisme).
So Sánh Văn Minh Đông – Tây và Những Tư Tưởng Cốt Lõi
Học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần dành nhiều tâm huyết để phân tích sự khác biệt và những điểm tương đồng tiềm ẩn giữa hai nền văn minh lớn của nhân loại, cũng như làm rõ các khái niệm nền tảng của tư tưởng Đông phương.
Văn Minh “Phẩm” (Đông Phương) vs. Văn Minh “Lượng” (Tây Phương Hiện Đại)
Một trong những khác biệt căn bản được tác giả nhấn mạnh là:
- Văn minh “phẩm”: Đặc trưng của Đông phương và Tây phương cổ đại, lấy sự “tận thiện”, “tận mỹ” làm lý tưởng. Mọi khía cạnh từ mỹ thuật, văn chương, luân lý, tôn giáo đến tu thân đều hướng đến sự hoàn hảo về chất.
- Văn minh “lượng”: Đặc trưng của Tây phương hiện đại (từ cuối thế kỷ 17 – đầu 18), lấy sự “tiến bộ” dựa trên gia tăng của cải vật chất làm mục tiêu. Điều này dẫn đến văn minh hướng ngoại, trục vật.
René Guénon cho rằng sự “bất biến” của Đông phương là do họ nắm vững nguyên lý bất biến, giữ được quân bình. Hermann de Keyserling kêu gọi Tây phương tìm lại “ý thức về cái phẩm”. Paul Masson-Oursel nhận định sự phân đôi Đông-Tây chỉ rõ rệt từ thời Galilée và Descartes. Ngày nay, khoa học nguyên tử đang mở đường cho Tây phương trở về với truyền thống nhất nguyên.
Sự Cần Thiết Của Hợp Nhất Đông – Tây
Tác giả trích dẫn nhiều học giả Tây phương như G. Monod Herzen, René Grousset, Romain Rolland để khẳng định rằng Đông và Tây là “hai bộ phận của khối óc chung nhân loại”. Sự hợp nhất, học hỏi lẫn nhau là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển hài hòa của nhân loại, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng giá trị của văn minh cơ giới. Carlo Suarès cảnh báo rằng cả Đông phương Đạo học và Tây phương khoa học đều có thể rơi vào ảo tưởng nếu phủ nhận lẫn nhau; chân lý nằm ở sự tổng hợp.
Tư Tưởng Nhất Nguyên Lưỡng Cực Động Của Đông Phương
Đây là một trong những khái niệm trung tâm mà “Nhập Môn Triết Học Đông Phương” muốn làm sáng tỏ, một thách thức đối với lối tư duy nhị nguyên quen thuộc.
“Hai Mà Một, Một Mà Hai” và Cách Hành Văn
Nguyên lý căn bản của Đạo học Đông phương là “hai mà một, một mà hai”, chấp nhận sự tồn tại song hành và chuyển hóa của các mặt đối lập.
- Điều này thể hiện rõ trong Kinh Dịch (“Nhất âm nhất dương, chi vị Đạo”), Lão học, Phật học. Tư tưởng Đông phương không chấp nhận sự phân tích thái quá hay các hệ thống “duy” (duy tâm, duy vật) một chiều.
- Cách hành văn của Đông phương thường “mập mờ, hư hư thực thực”, không dứt khoát trắng đen như Tây phương. Điều này là do họ muốn phản ánh cái “động” của Đạo, sự uyển chuyển và đa diện của chân lý. Albert de Pouvourville nhận xét: người Tây phương muốn được hiểu, người Đông phương muốn nói đúng sự thật.
“Đồng Thinh Tương Ứng” và Sự Hiểu Biết
Người Đông phương quan niệm sự hiểu biết đích thực phải đến từ chính mình, do sự khêu gợi từ bên ngoài mà bên trong hưởng ứng (“đồng thinh tương ứng, đồng khí tương cầu”).
- Đọc sách là để tìm hiểu cái sâu thẳm của lòng mình, những gì đã ấp ủ.
- Sách kinh điển Đông phương thường vắn tắt, không lý luận dài dòng, cốt để người học dụng công suy nghĩ, lắng nghe tiếng dội từ tâm mình. Mục đích là khêu gợi, không phải truyền bá một chiều.
Ba Giai Đoạn Diễn Biến Tâm Thức
Theo triết học Đông phương, tâm thức con người trải qua ba giai đoạn:
- Giai đoạn thứ nhất: Chưa có cái Ta. Tâm thức hòa đồng vô tâm với vũ trụ, tương tự trẻ thơ hay các dân tộc sơ khai, sống theo thiên tính.
- Giai đoạn thứ hai: Sự trưởng thành của cái Ta. Cá tính xuất hiện, óc biện biệt thiện-ác, thị-phi rõ rệt (nhị nguyên). Lý trí và khoa học đóng vai trò chủ đạo. Đây là giai đoạn của văn minh Tây phương hiện đại.
- Giai đoạn thứ ba: Siêu thoát nhị nguyên. Vượt lên lý trí, dùng trực giác để hợp nhất với Đạo, không còn thấy mình tách biệt với vạn vật. Đây là giai đoạn huyền đồng, “đáo bỉ ngạn” của Lão học và Phật học.
Tác giả minh họa bằng câu chuyện vườn Eden (ăn trái cấm của cây thiện ác để biết phân biệt, rồi phải vượt thoát sự phân biệt đó) và truyện ngụ ngôn về người mắc bệnh quên ở nước Tống trong sách Liệt Tử (từ trạng thái vô tâm sung sướng, đến khi nhớ lại thì thấy phiền não vì sự được mất, phải cố gắng trở lại vô tâm).
Thuyết Tam Nguyên Trong Triết Học Đông Phương
Thuyết Tam Nguyên là sự phát triển từ nhất nguyên, thể hiện giai đoạn thứ ba của tâm thức – siêu thoát nhị nguyên.
Khái Niệm Tam Nguyên và Biểu Tượng
Tam nguyên nhìn nhận sự vật tồn tại và vận động nhờ sự tương tác của hai nguyên lực mâu thuẫn, được điều hòa bởi một nguyên lý tối cao.
- Biểu tượng: Hình tam giác với đỉnh A (nguyên lý tối cao) chi phối và điều hòa hai đáy B (tích cực) và C (tiêu cực).
- Trong các nền văn hóa:
- Ai Cập: Chou, Tefnout và Atoum.
- Sumer: Anu, Enlil và Ea.
- Ba Tư: Ormuzd, Ahriman và Mithra.
- Ấn Độ: Vishnou, Shiva và Brahma.
- Trung Hoa: Đồ Thái Cực là biểu hiện rõ nhất. Phần Âm (đen) và Dương (trắng) trong vòng tròn (Đạo). Quan trọng là trong Dương có điểm Âm, trong Âm có điểm Dương – mầm mống của sự chuyển hóa.
Đặc Điểm Của Tam Nguyên
- Lưỡng cực phổ biến: Mọi sự vật đều có hai mặt đối lập.
- Quan hệ mật thiết của cặp mâu thuẫn:
- Nương tựa lẫn nhau (sáng nương tối).
- Chứa đựng lẫn nhau (trong Âm có Dương).
- Chuyển hóa lẫn nhau (Âm biến thành Dương).
- Ngang hàng về giá trị.
- Bị chi phối bởi một cái thứ ba (Đạo).
- Khả năng tổng hợp: Tạo thành một thể mới đầy đủ hơn (Lão Tử).
- Tác động qua lại sinh hóa: Sự đùn đẩy, cọ xát của hai yếu tố mâu thuẫn tạo ra biến hóa.
- Liên quan giữa đối đãi và hợp nhất (“hai mà một”): Nền tảng của tương đối luận và tuyệt đối luận.
- Luật phản phục (“vật cùng tắc biến, vật cực tắc phản”): Sự vật phát triển đến cực độ sẽ chuyển biến theo chiều ngược lại. Điều này được thể hiện trong Kinh Dịch (“Vô hình bất bí, vô vãng bất phục”). Mất quân bình tạm thời để tìm lại quân bình.
- “Tri túc” (biết đủ) và “tri chi” (biết dừng): Yếu tố cá nhân trong việc nhận biết giới hạn để tránh “thái quá”.
- Luật quân bình (Đạo, trung dung): “Tổn hữu dư, bổ bất túc” (bớt chỗ thừa, bù chỗ thiếu) là nguyên lý của Tạo hóa.
Ứng Dụng Của Tam Nguyên
- Trong xử thế: Câu chuyện Trang Tử bàn về cây to không dùng được nên sống lâu, con ngạn không biết gáy bị giết. Trang Tử kết luận cần ở giữa “tài” và “bất tài”, tùy thời mà ứng biến, “cỡi lên Đạo và Đức mà ngao du”.
- Trong nhận thức về “hữu dụng” và “vô dụng”: Câu chuyện người họ Điền cho rằng trời sinh vạn vật cho người dùng, bị đứa trẻ phản bác. Câu chuyện Phạm Lãi (Đào Chu Công) dùng con út (biết coi thường tiền bạc) đi cứu con thứ, thay vì con cả (tiếc của). Sự hữu dụng tùy thuộc vào hoàn cảnh và cách sử dụng.
- Trong sinh vật học (luật quân bình cộng sinh): Sự chung sống của các yếu tố đối nghịch, như vi trùng và vật chủ. Cơ thể làm quen với độc tố để tăng sức đề kháng. Bác sĩ Charles Nicole nói về bệnh dịch và sự thích nghi của các dân tộc.
Lẽ Nhất Quán và Thuyết Tri Hành Trong Tư Tưởng Đông Phương
Những khái niệm này thể hiện sự khác biệt căn bản trong cách tiếp cận tri thức và hành động giữa Đông và Tây.
Quan Niệm Nhất Quán
Tư tưởng Đông phương coi vạn vật liên kết chặt chẽ, không thể phân chia thành các khu vực biệt lập như cách Tây phương thường làm (chia triết học thành siêu hình học, tâm lý học, luận lý học, đạo đức học).
- Kinh Dịch là một ví dụ điển hình của tính nhất quán, bao gồm triết học, tâm lý, luân lý, thiên văn, y học…
- Tâm và trí, triết học và tôn giáo không tách rời. Đạo học Đông phương gồm cả lý (triết học) lẫn tình (tôn giáo), cả tri và hành.
Thuyết Tri Hành Hợp Nhất
Đây là điểm nhấn quan trọng, thể hiện tính thực tiễn của triết học Đông phương.
- René Guénon và Maryse Choisy nhận xét: Đông phương “biết để làm”, trong khi Tây phương “biết để mà biết”.
- Siêu hình học Đông phương không phải để thỏa mãn tò mò, mà để thực hiện sự huyền đồng của con người với vũ trụ. “Nhất nhân chi tâm, tức thiên địa chi tâm” (Trình Y Xuyên).
- Vương Dương Minh với thuyết “Tri hành hợp nhất”:
- “Tri tức hành, hành tức tri”. Ý niệm bất thiện phát sinh đã là hành rồi, cần diệt trừ ngay.
- Ba ý nghĩa: 1. Chưa bao giờ có tri mà không hành (ưa sắc đẹp là đã hành). 2. Tri là khởi đầu của hành, hành là hoàn thành của tri (muốn ăn rồi mới biết ăn). 3. Tri chân thực là hành, hành tinh xác là tri.
- Phật giáo: Đẩy xa hơn, một ý niệm (thiện hay ác) đã là tạo nghiệp, lưu lại chủng tử trong tiềm thức (alaya). Mục tiêu của Thích Ca là diệt khổ, không bàn siêu hình suông. Các pháp môn đều hướng đến giải thoát.
Cách Lập Luận và Phép Tượng Trưng
Do tính toàn diện, bao trùm mâu thuẫn, tư tưởng Đông phương thường khó diễn đạt bằng ngôn ngữ nhị nguyên, dứt khoát.
- Jean Grenier khuyên khi đọc sách Đông phương: “Điều cần thiết không phải ở những gì sách nói với ta, mà chính ở những gì sách khêu gợi được nơi ta… khêu gợi ta hành động… khêu gợi ta thực hiện.”
- Người Đông phương dùng phép tượng trưng và khêu gợi thay vì lý luận chặt chẽ, minh chứng dài dòng. Văn tự chỉ là phương tiện. “Có nơm là vì cá; đặng cá, hãy quên nơm.” (Trang Tử).
- Phật giáo có câu chuyện “ngón tay chỉ trăng”: Lời giảng là ngón tay, chân lý là mặt trăng; đừng nhầm lẫn phương tiện với mục đích.
- Luận lý học Đông phương khác Tây phương: Chấp nhận nhiều khả năng, kể cả mâu thuẫn (A vừa là B, vừa không là B). Khái niệm “đồng quy nhi thù đồ” (cùng về một đích nhưng khác đường).
- Chân lý đa diện: Minh họa qua câu chuyện người mù rờ voi. Mỗi người cảm nhận một phần của con voi (chân lý) và cho đó là toàn bộ.
- Lão Tử: “Biện giả bất thiện, thiện giả bất biện.” (Kẻ rành Đạo không thích biện luận). “Ngôn giả bất tri, tri giả bất ngôn.” (Nói là không biết, biết thì không nói).
- Ảnh hưởng đến văn hóa: Sự tinh tế, kín đáo, đầy thi vị trong đời sống (trà đạo, hoa đạo ở Nhật Bản).
Giới Thiệu Tác Giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần
Thu Giang Nguyễn Duy Cần (1907-1998) là một trong những học giả lớn của Việt Nam thế kỷ 20, người đã cống hiến cả cuộc đời cho việc nghiên cứu và phổ biến các giá trị văn hóa, triết học Đông phương. Ông nổi tiếng với kiến thức uyên bác, khả năng diễn giải các khái niệm triết học phức tạp bằng một ngôn ngữ giản dị, sâu sắc và gần gũi với độc giả đại chúng.
Các tác phẩm của ông, như “Lão Tử Tinh Hoa”, “Trang Tử Tinh Hoa”, “Phật Học Tinh Hoa”, “Chu Dịch Huyền Giải”, “Một Nghệ Thuật Sống”, và đặc biệt là “Nhập Môn Triết Học Đông Phương”, đã trở thành sách gối đầu giường cho nhiều thế hệ người Việt Nam muốn tìm hiểu về nguồn cội tư tưởng Á Đông. Phong cách của ông không chỉ là trình bày kiến thức mà còn là khơi gợi sự suy tư, hướng người đọc đến việc tự mình chiêm nghiệm và ứng dụng những triết lý đó vào cuộc sống. “Nhập Môn Triết Học Đông Phương” chính là một minh chứng tiêu biểu cho tâm huyết và tài năng của ông trong việc bắc cầu nối giữa kho tàng tri thức cổ xưa và độc giả hiện đại.
Đánh Giá Sách “Nhập Môn Triết Học Đông Phương”
“Nhập Môn Triết Học Đông Phương” của Thu Giang Nguyễn Duy Cần thực sự là một tác phẩm quý giá và cần thiết cho bất kỳ ai muốn bắt đầu hành trình khám phá thế giới triết học Á Đông.
Điểm mạnh nổi bật của cuốn sách:
- Tổng quan và sâu sắc: Sách cung cấp một cái nhìn bao quát về các khái niệm nền tảng, các trường phái tư tưởng chính như Nho, Lão, Phật, Dịch học, cũng như những đặc điểm cốt lõi của tư duy Đông phương như nhất nguyên luận, tam nguyên, thuyết tri hành hợp nhất.
- Giải thích rõ ràng, dễ hiểu: Học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần có một biệt tài trong việc diễn giải những vấn đề triết học vốn trừu tượng, phức tạp bằng một ngôn ngữ mạch lạc, trong sáng và dễ tiếp cận, ngay cả với những người mới bắt đầu.
- So sánh đối chiếu tinh tế: Cuốn sách không chỉ trình bày tư tưởng Đông phương mà còn thường xuyên so sánh, đối chiếu với tư tưởng Tây phương, giúp người đọc nhận ra những điểm tương đồng, khác biệt và mối liên hệ giữa hai nền văn hóa lớn.
- Khơi gợi tư duy: Tác giả không áp đặt kiến thức mà luôn khuyến khích người đọc tự suy ngẫm, tự đặt câu hỏi và tự tìm ra câu trả lời cho riêng mình, đúng với tinh thần “khêu gợi” của Đạo học.
- Nền tảng vững chắc: Đọc xong cuốn sách này, độc giả sẽ có được một nền tảng kiến thức vững vàng để tự tin tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về từng trường phái triết học cụ thể hoặc các tác phẩm kinh điển khác.
Việc tìm đọc bản nhập môn triết học đông phương pdf của tác phẩm này sẽ mang lại nhiều lợi ích, giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng tiếp cận nguồn tri thức quý báu này. Cuốn sách đặc biệt phù hợp với sinh viên các ngành khoa học xã hội, những nhà nghiên cứu văn hóa, và bất kỳ ai yêu mến và muốn tìm hiểu về chiều sâu của triết học Đông phương.
Tài Liệu Tham Khảo và Ảnh Hưởng
Trong “Nhập Môn Triết Học Đông Phương”, Thu Giang Nguyễn Duy Cần đã tham khảo và chịu ảnh hưởng từ nhiều học giả và tác phẩm lớn cả Đông lẫn Tây, thể hiện qua các trích dẫn và phân tích trong sách. Một số tên tuổi và nguồn tư liệu quan trọng được đề cập bao gồm:
- Các kinh điển Đông phương: Kinh Dịch, Luận Ngữ, Đạo Đức Kinh, Nam Hoa Kinh, các kinh sách Phật giáo.
- Các học giả Đông phương: Khổng Tử, Lão Tử, Trang Tử, Mạnh Tử, Trình Y Xuyên, Vương Dương Minh.
- Các học giả Tây phương nghiên cứu về Đông phương: René Guénon, Romain Rolland, Paul Masson-Oursel, Jean Herbert, Carlo Suarès, Albert de Pouvourville, Maryse Choisy, Alexandra David Néel.
- Các triết gia và nhà tư tưởng Tây phương: Aristote, Plotin, Descartes, C.G. Jung, Gustave le Bon.
Sự tổng hợp và phân tích các nguồn tài liệu này cho thấy sự uyên bác và cái nhìn đa chiều của tác giả, làm tăng thêm giá trị và độ tin cậy cho tác phẩm.
Tải Sách Nhập Môn Triết Học Đông Phương PDF
Để bắt đầu hành trình khám phá những tinh hoa triết học phương Đông cùng học giả Thu Giang Nguyễn Duy Cần, bạn có thể tìm kiếm và tải sách “Nhập Môn Triết Học Đông Phương PDF”. Việc tiếp cận phiên bản PDF sẽ giúp bạn dễ dàng nghiên cứu, tra cứu và mang theo bên mình nguồn tri thức quý giá này.
Hãy trang bị cho mình những hiểu biết nền tảng và một tâm thế cởi mở để đón nhận những giá trị vượt thời gian từ cuốn sách đặc biệt này.
[DOWNLOAD NHẬP MÔN TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG PDF TẠI ĐÂY (Liên kết ví dụ)](Lưu ý: Liên kết trên chỉ mang tính chất minh họa cho cấu trúc bài viết. Hãy tìm kiếm sách từ các nguồn uy tín và ủng hộ tác giả bằng cách mua sách có bản quyền nếu có thể.)