Contents
- Tổng Quan Về Nhật Bản – Đối Tác Quan Trọng Của Việt Nam
- Vị trí địa lý và dân số
- Lịch sử hình thành và phát triển
- Thể chế chính trị và các nhà lãnh đạo chủ chốt (cập nhật đến thời điểm bài gốc)
- Tình hình kinh tế (Abenomics, thách thức)
- Chính sách đối ngoại và quốc phòng
- Quan Hệ Việt Nam – Nhật Bản: Đối Tác Chiến Lược Sâu Rộng
- Nâng cấp khuôn khổ quan hệ
- Các cơ chế đối thoại song phương hiệu quả
- Hợp tác kinh tế – Trụ cột chính trong quan hệ song phương
- Hợp tác trên các lĩnh vực đa dạng khác
- Đánh giá
- Tìm Hiểu Sâu Hơn: Tải Tài Liệu “Nhật Bản và Việt Nam là Đồng Minh Tự Nhiên PDF”
Mối quan hệ giữa Nhật Bản và Việt Nam ngày càng trở nên sâu sắc và được nhiều người quan tâm, tìm kiếm thông tin dưới dạng tài liệu tổng hợp, chẳng hạn như Nhật Bản Và Việt Nam Là đồng Minh Tự Nhiên PDF. Mặc dù khuôn khổ chính thức là “Đối tác chiến lược sâu rộng”, sự gắn kết chặt chẽ trên nhiều lĩnh vực khiến nhiều người nhìn nhận hai quốc gia như những đồng minh tự nhiên. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về Nhật Bản và phân tích chi tiết mối quan hệ hợp tác toàn diện giữa hai nước, dựa trên những thông tin cơ bản và cập nhật đến giai đoạn giữa thập niên 2010.
Tổng Quan Về Nhật Bản – Đối Tác Quan Trọng Của Việt Nam
Vị trí địa lý và dân số
Nhật Bản là một quốc đảo nằm ở Tây Bắc Thái Bình Dương, phía Đông lục địa châu Á. Quốc gia này có hình vòng cung trải dài 3.800km, bao gồm khoảng 6.852 hòn đảo lớn nhỏ với tổng diện tích 377.944km2. Bốn hòn đảo chính là Hokkaido, Honshu, Shikoku và Kyushu chiếm tới 97% diện tích. Địa hình chủ yếu là đồi núi và rừng rậm (73%), với 108 ngọn núi lửa còn hoạt động.
Về dân số, tính đến tháng 7 năm 2018, Nhật Bản có khoảng 127,7 triệu người (theo Tổng cục Thống kê Nhật Bản). Tuổi thọ trung bình đạt 83,5 tuổi, cao nhất thế giới. Tuy nhiên, Nhật Bản đang đối mặt với thách thức sụt giảm dân số do tỷ lệ sinh thấp, dự báo dân số còn khoảng 95 triệu vào năm 2050. Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động, Chính phủ Nhật Bản đang xem xét nới lỏng các quy định về nhập cư.
Lịch sử hình thành và phát triển
Lịch sử Nhật Bản trải qua các thời kỳ cổ đại và phong kiến, hình thành các nhà nước nhỏ và phân chia giai cấp. Thủ đô đầu tiên là Nara (710-784), sau đó chuyển đến Kyoto vào năm 794, mở ra thời kỳ Heian với sự phát triển rực rỡ của văn hóa nghệ thuật. Năm 1603, Tướng quân Tokugawa Ieyasu thành lập Chính phủ quân sự tại Edo (nay là Tokyo), duy trì thể chế chính trị xã hội trong 265 năm với chính sách đóng cửa đất nước. Chế độ Mạc phủ sụp đổ năm 1867, quyền lực được trao lại cho Hoàng đế trong cuộc Duy tân Minh Trị (1868-1912).
Sau Chiến tranh Thế giới thứ II, Nhật Bản chịu sự quản lý của Mỹ (1945-1951). Năm 1951, Nhật Bản ký Hiệp ước Hòa bình San Francisco, bắt đầu quá trình phục hồi kinh tế và dần khôi phục vị thế quốc tế, trở thành thành viên tích cực của các diễn đàn toàn cầu.
Thể chế chính trị và các nhà lãnh đạo chủ chốt (cập nhật đến thời điểm bài gốc)
Theo Hiến pháp 1947, Nhật Bản theo thể chế quân chủ lập hiến. Nhà Vua (Akihito vào thời điểm đó) là Nguyên thủ tượng trưng. Quyền lực nhà nước được phân chia thành lập pháp, hành pháp và tư pháp. Hệ thống chính trị đa đảng, với Đảng Dân chủ Tự do (LDP) và Đảng Dân chủ Nhật Bản (DPJ) là hai đảng lớn nhất. Từ tháng 12/2012, LDP trở lại nắm quyền và kiểm soát cả Hạ viện và Thượng viện.
Một số lãnh đạo chủ chốt (tính đến khoảng 2017-2018):
- Thủ tướng: Shinzo Abe (LDP)
- Chủ tịch Hạ viện: Tadamori Oshima (LDP)
- Chủ tịch Thượng viện: Date Chuichi (LDP)
- Ngoại trưởng: Taro Kono (LDP)
Đơn vị tiền tệ là Yên Nhật (JPY). GDP (PPP) năm 2018 đạt khoảng 5 nghìn tỷ USD. Dự trữ ngoại tệ tính đến tháng 10/2018 là 1.252,87 tỷ USD.
Tình hình kinh tế (Abenomics, thách thức)
Là quốc gia nghèo tài nguyên và bị tàn phá sau chiến tranh, kinh tế Nhật Bản đã trải qua các giai đoạn phục hồi nhanh chóng (1945-1954), phát triển cao độ (1955-1973), tăng trưởng chậm lại (1974-1990) và trì trệ (từ 1991). Dù đối mặt nhiều thách thức, Nhật Bản vẫn là cường quốc kinh tế thứ ba thế giới.
Thủ tướng Abe (từ 12/2012) đã triển khai chính sách Abenomics với ba mũi tên: chính sách tiền tệ mạnh mẽ, chính sách tài khóa linh hoạt và chiến lược tăng trưởng mới. Chính sách này bước đầu mang lại hiệu quả nhưng còn tiềm ẩn rủi ro. Việc tăng thuế tiêu dùng lên 8% (4/2014) đã tác động tiêu cực, buộc chính phủ hoãn tăng lên 10% đến tháng 4/2017. Đồng Yên giảm giá thúc đẩy du lịch nhưng thâm hụt thương mại kéo dài. Nhật Bản cũng thúc đẩy tái khởi động các nhà máy điện hạt nhân sau thảm họa 2011.
Chính sách đối ngoại và quốc phòng
Chính sách đối ngoại dưới thời Thủ tướng Abe (từ 12/2012) tập trung vào 4 trụ cột:
- Tăng cường liên minh Nhật-Mỹ.
- Cải thiện quan hệ với các nước láng giềng.
- Ngoại giao phục vụ kinh tế.
- Đóng góp tích cực cho hòa bình và ổn định khu vực, thế giới.
Nhật Bản củng cố quan hệ đồng minh an ninh với Mỹ, đẩy mạnh quan hệ với khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, coi trọng ASEAN là đối tác hòa bình và thịnh vượng. Nhật Bản tăng cường năng lực bảo vệ biển đảo, đặc biệt ở khu vực Tây Nam, đồng thời thúc đẩy quan hệ với Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, Úc, Trung Đông, EU và coi Châu Phi là “mặt trận mới”. Nhật Bản cũng thông qua Đại cương ODA mới (2/2015), lần đầu cho phép ODA cho quân đội nước ngoài với mục đích phi quân sự.
Về quốc phòng, Hiến pháp 1947 quy định Nhật Bản chỉ có Lực lượng Phòng vệ (SDF). An ninh chủ yếu dựa vào Hiệp ước an ninh Nhật-Mỹ. Sau sự kiện 11/9/2001, Nhật Bản thông qua luật chống khủng bố, cho phép cử quân ra nước ngoài. Năm 2007, Cục Phòng vệ được nâng cấp thành Bộ Quốc phòng.
Thủ tướng Abe đề xướng “Chủ nghĩa hòa bình tích cực”, thành lập Hội đồng An ninh quốc gia (12/2013), xây dựng Chiến lược An ninh quốc gia (12/2013), sửa đổi giải thích Hiến pháp cho phép quyền phòng vệ tập thể (7/2014), sửa đổi nguyên tắc xuất khẩu vũ khí (4/2014), và sửa đổi Đại cương Kế hoạch phòng vệ (12/2013) theo hướng “phòng vệ cơ động tổng hợp”. Phương châm hợp tác quốc phòng Nhật-Mỹ mới (4/2015) nâng cao vai trò của Nhật Bản. Chính phủ cũng trình Quốc hội dự thảo luật an ninh mới (5/2015) mở rộng phạm vi hoạt động của SDF.
Quan Hệ Việt Nam – Nhật Bản: Đối Tác Chiến Lược Sâu Rộng
Nâng cấp khuôn khổ quan hệ
Tháng 3 năm 2014, trong chuyến thăm cấp Nhà nước tới Nhật Bản của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang, hai nước đã chính thức nâng cấp quan hệ lên thành “Đối tác chiến lược sâu rộng vì hòa bình và phồn vinh ở Châu Á”. Đây là dấu mốc quan trọng, phản ánh sự tin cậy chính trị và mức độ hợp tác toàn diện giữa hai quốc gia.
Các cơ chế đối thoại song phương hiệu quả
Để thúc đẩy hợp tác thực chất, hai nước duy trì nhiều cơ chế đối thoại quan trọng:
- Ủy ban Hợp tác Việt-Nhật (cấp Bộ trưởng Ngoại giao, từ 2007).
- Đối thoại Đối tác chiến lược về ngoại giao-an ninh-quốc phòng (cấp Thứ trưởng Ngoại giao, từ 2010).
- Đối thoại chính sách quốc phòng (cấp Thứ trưởng, từ 11/2012).
- Đối thoại An ninh (cấp Thứ trưởng, từ 11/2013).
Hợp tác kinh tế – Trụ cột chính trong quan hệ song phương
Nhật Bản là một trong những đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam. Tháng 10 năm 2011, Nhật Bản là nước G7 đầu tiên công nhận quy chế kinh tế thị trường của Việt Nam. Các hiệp định quan trọng như Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư (2004) và Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (VJEPA, 2009) đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc. Nhật Bản cũng tích cực hỗ trợ Việt Nam thực hiện Chiến lược công nghiệp hóa đến năm 2020, tầm nhìn 2030.
- ODA: Nhật Bản là nhà tài trợ ODA lớn nhất cho Việt Nam, chiếm khoảng 30% tổng cam kết ODA quốc tế. Từ 1992 đến hết tài khóa 2014, Nhật Bản đã cam kết khoảng 27,05 tỷ USD vốn vay ODA cho Việt Nam.
- Đầu tư FDI: Lũy kế đến tháng 6 năm 2015, Nhật Bản đứng thứ 2 với 2.661 dự án và tổng vốn đăng ký 37,72 tỷ USD, chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp chế biến, chế tạo. Sáng kiến chung Việt-Nhật liên tục được triển khai để cải thiện môi trường đầu tư.
- Thương mại: Năm 2014, Nhật Bản là đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam, kim ngạch hai chiều đạt 27,612 tỷ USD. 6 tháng đầu năm 2015, kim ngạch đạt 13,9 tỷ USD. Hai nước dành cho nhau thuế suất tối huệ quốc từ năm 1999.
Hợp tác trên các lĩnh vực đa dạng khác
- Nông nghiệp: Hợp tác có bước đột phá với các biên bản ghi nhớ được ký kết năm 2014 giữa Bộ NN&PTNT Việt Nam với Bộ Nông lâm thủy sản Nhật Bản và tỉnh Ibaraki, hướng tới tầm nhìn hợp tác trung và dài hạn.
- Lao động: Từ 1992, khoảng 31.000 tu nghiệp sinh Việt Nam đã sang Nhật. Tính đến giữa năm 2015, có khoảng 18.000 lao động và thực tập sinh Việt Nam tại Nhật Bản. Chương trình tiếp nhận điều dưỡng viên, hộ lý theo EPA đã đưa hàng trăm người sang làm việc.
- Du lịch: Năm 2014, Việt Nam đón gần 648.000 lượt khách Nhật (đứng thứ 3). Khách Việt Nam sang Nhật đạt 120.000 lượt. 6 tháng đầu năm 2015, có gần 317.000 lượt khách Nhật đến Việt Nam.
- Hợp tác lãnh sự và địa phương: Tính đến tháng 6/2014, có 85.000 người Việt tại Nhật và 11.200 người Nhật tại Việt Nam. Việt Nam có Tổng Lãnh sự quán tại Osaka và Fukuoka, cùng các Lãnh sự danh dự. Nhật Bản có Tổng Lãnh sự quán tại TP. Hồ Chí Minh. Hai nước đã miễn thị thực cho hộ chiếu ngoại giao/công vụ và Việt Nam đơn phương miễn thị thực du lịch/kinh doanh ngắn hạn cho công dân Nhật. Nhật Bản cũng nới lỏng quy chế cấp thị thực cho công dân Việt Nam từ cuối năm 2014. Hợp tác giữa các địa phương hai nước ngày càng mạnh mẽ với nhiều thỏa thuận được ký kết (Hà Nội-Fukuoka, TP.HCM-Osaka, Đà Nẵng-Sakai…).
Đánh giá
Quan hệ Việt Nam – Nhật Bản đã phát triển vượt bậc, trở thành hình mẫu hợp tác hiệu quả dựa trên sự tin cậy chính trị cao, lợi ích song trùng và sự tương đồng về văn hóa. Khuôn khổ “Đối tác chiến lược sâu rộng” không chỉ thể hiện trên danh nghĩa mà còn được triển khai mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực, từ chính trị, an ninh, kinh tế đến văn hóa, giao lưu nhân dân. Sự hợp tác chặt chẽ, đặc biệt trong bối cảnh khu vực và quốc tế có nhiều biến động, cùng với sự chia sẻ các giá trị chung về hòa bình, ổn định và phát triển, đã khiến nhiều người xem Nhật Bản và Việt Nam là đồng minh tự nhiên. Cách nhìn nhận này phản ánh mức độ gắn kết sâu sắc và tiềm năng phát triển mạnh mẽ hơn nữa của mối quan hệ trong tương lai. Nhu cầu tìm hiểu thông tin chi tiết về mối quan hệ này, đặc biệt dưới dạng tài liệu PDF tổng hợp, là hoàn toàn dễ hiểu.
Tìm Hiểu Sâu Hơn: Tải Tài Liệu “Nhật Bản và Việt Nam là Đồng Minh Tự Nhiên PDF”
Để có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn về sự phát triển của mối quan hệ đặc biệt giữa hai quốc gia, cũng như phân tích sâu về tiềm năng và lý do nhiều người xem Nhật Bản và Việt Nam là đồng minh tự nhiên, bạn đọc có thể tìm kiếm các báo cáo, bài phân tích hoặc tài liệu tổng hợp dưới dạng PDF từ các viện nghiên cứu, cơ quan ngoại giao hoặc các nguồn thông tin uy tín. Những tài liệu này thường cung cấp dữ liệu cập nhật và góc nhìn chuyên sâu hơn về các khía cạnh hợp tác song phương. Việc tìm đọc các tài liệu này sẽ giúp hiểu rõ hơn về nền tảng vững chắc và tương lai tươi sáng của quan hệ Việt-Nhật.