Contents
- Tổng quan về bài đọc “Why pagodas don’t fall down”
- Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 7 Test 2 Reading Passage 1
- Dạng câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN (Câu 1-4)
- Dạng câu hỏi Phân loại thông tin (Classification – Câu 5-10)
- Dạng câu hỏi Trắc nghiệm (Multiple Choice – Câu 11-13)
- Điểm Mấu Chốt & Lời Khuyên
- Tài liệu tham khảo
- Download Pagoda IELTS Reading PDF
Bài viết này tập trung cung cấp giải pháp chi tiết cho bài đọc IELTS Cambridge 7 Test 2 Reading Passage 1 với tiêu đề ‘Why pagodas don’t fall down’ (Tại sao chùa tháp không sụp đổ). Đây là nguồn tài liệu hữu ích dành cho các thí sinh IELTS đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đáp án cho phần thi Academic Reading, đặc biệt là những ai đang tìm kiếm tài liệu “Pagoda IELTS Reading PDF”. Chúng tôi hy vọng bài phân tích này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách xác định đáp án và cải thiện kỹ năng làm bài Reading trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Tổng quan về bài đọc “Why pagodas don’t fall down”
Bài đọc này khám phá những bí mật kiến trúc đằng sau sự bền vững đáng kinh ngạc của các ngôi chùa tháp (pagoda) ở Nhật Bản, đặc biệt là khả năng chống chọi với động đất và thời tiết khắc nghiệt. Bài viết so sánh kỹ thuật xây dựng chùa tháp ở Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời đi sâu vào cấu trúc độc đáo, như cột trung tâm shinbashira, đã giúp những công trình này tồn tại qua hàng thế kỷ. Đây là một bài đọc điển hình trong phần thi IELTS Reading, kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết, xác định thông tin, so sánh và nắm bắt lập luận của tác giả.
Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 7 Test 2 Reading Passage 1
Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho từng câu hỏi, giúp bạn hiểu rõ lý do chọn đáp án và cách tìm thông tin trong bài đọc.
Dạng câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN (Câu 1-4)
Đây là dạng bài yêu cầu bạn xác định xem thông tin trong câu hỏi có khớp (YES), trái ngược (NO), hay không được đề cập (NOT GIVEN) trong bài đọc.
Câu 1: Chỉ có hai ngôi chùa Nhật Bản bị sụp đổ trong 1400 năm.
- Từ khóa: only two, Japanese pagodas, collapsed, 1400 years.
- Phân tích: Đoạn 1, dòng 2-3 nêu rõ: “… Records show that only two have collapsed during the past 1400 years.” (Số liệu ghi nhận chỉ có hai ngôi chùa bị sụp đổ trong 1400 năm qua.)
- Kết luận: Thông tin hoàn toàn trùng khớp.
- Đáp án: YES
Câu 2: Trận động đất Hanshin năm 1995 đã phá hủy chùa tháp tại đền Toji.
- Từ khóa: Hanshin earthquake, 1995, destroyed, pagoda, Toji temple.
- Phân tích: Đoạn 1, dòng 4-7 viết: “The disastrous Hanshin earthquake in 1995 killed 6,400 people . .. .. . Yet it left the magnificent five-storey pagoda at the Toji temple in nearby Kyoto unscathed, though . ..” (Trận động đất Hanshin thảm khốc năm 1995 đã giết chết 6.400 người… Tuy nhiên, nó đã để lại ngôi chùa tháp năm tầng tráng lệ tại đền Toji ở Kyoto gần đó không hề hấn gì…)
- Kết luận: Thông tin này cho thấy chùa không bị phá hủy (unscathed = không bị tổn hại). Do đó, câu hỏi trái ngược với thông tin trong bài.
- Đáp án: NO
Câu 3: Các tòa nhà khác gần chùa Toji đã được xây dựng trong 30 năm qua.
- Từ khóa: other buildings, near, Toji temple, built, last 30 years.
- Phân tích: Đoạn 1 có đề cập đến chùa Toji, nhưng không cung cấp bất kỳ thông tin nào về thời gian xây dựng của các tòa nhà khác xung quanh nó.
- Kết luận: Không có thông tin để xác nhận hay phủ định.
- Đáp án: NOT GIVEN
Câu 4: Những người xây dựng chùa tháp biết cách hấp thụ một phần năng lượng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt tạo ra.
- Từ khóa: builders, knew, how to absorb, some of the power, produced by, severe weather conditions.
- Phân tích: Đoạn 4, dòng 4-8 mô tả sự thích nghi của kiến trúc chùa tháp Nhật Bản: “… Because of the typhoons that batter Japan in the summer, Japanese builders learned to extend the eaves of buildings further beyond the walls.” (Do những cơn bão tấn công Nhật Bản vào mùa hè, những người xây dựng Nhật Bản đã học cách mở rộng phần mái hiên của các tòa nhà ra xa hơn các bức tường.) Việc mở rộng mái hiên là một cách để giảm tác động của thời tiết khắc nghiệt (typhoons = severe weather conditions).
- Kết luận: Thông tin trong bài ủng hộ nhận định này.
- Đáp án: YES
Dạng câu hỏi Phân loại thông tin (Classification – Câu 5-10)
Dạng bài này yêu cầu bạn phân loại các đặc điểm kiến trúc hoặc mục đích sử dụng cho chùa tháp Trung Quốc, chùa tháp Nhật Bản, hoặc cả hai.
- A: Cả chùa Trung Quốc và Nhật Bản
- B: Chỉ chùa Trung Quốc
- C: Chỉ chùa Nhật Bản
Câu 5: Dễ dàng đi lên đỉnh từ bên trong.
- Từ khóa: easy interior access, top.
- Phân tích: Đoạn 4, dòng 4-7: “The Chinese built their pagodas in brick or stone, with inner staircases… When the pagoda reached Japan… the staircase was dispensed with because the Japanese pagoda did not have any practical use…” (Người Trung Quốc xây chùa bằng gạch hoặc đá, với cầu thang bên trong… Khi chùa tháp đến Nhật Bản… cầu thang đã bị loại bỏ vì chùa Nhật Bản không có mục đích sử dụng thực tế…)
- Kết luận: Chỉ chùa Trung Quốc có cầu thang bên trong để dễ dàng đi lên.
- Đáp án: B
Câu 6: Ngói trên mái hiên.
- Từ khóa: tiles, eaves.
- Phân tích: Đoạn 5, câu cuối: “For the same reason, the builders of Japanese pagodas… cover these extended eaves not with the porcelain tiles of many Chinese pagodas but with much heavier earthenware tiles.” (Vì lý do tương tự, những người xây dựng chùa Nhật Bản… phủ lên những mái hiên mở rộng này không phải bằng ngói sứ như nhiều chùa Trung Quốc mà bằng ngói đất nung nặng hơn nhiều.)
- Kết luận: Cả hai loại chùa đều có ngói trên mái hiên, nhưng chất liệu khác nhau.
- Đáp án: A
Câu 7: Sử dụng làm đài quan sát.
- Từ khóa: used, observation post.
- Phân tích: Đoạn 4, dòng 2-4: “.. . The Chinese built their pagodas . . .. . … and used them in later centuries as watchtowers.” (Người Trung Quốc xây chùa… và sử dụng chúng trong các thế kỷ sau như tháp canh.) Watchtowers = observation post (đài quan sát). Bài đọc không đề cập chùa Nhật Bản có công dụng này.
- Kết luận: Chỉ chùa Trung Quốc được dùng làm đài quan sát.
- Đáp án: B
Câu 8: Kích thước mái hiên lên tới một nửa chiều rộng của tòa nhà.
- Từ khóa: size of eaves, up to, half the width.
- Phân tích: Đoạn 5, dòng 1-2: “The roof of a Japanese temple building can be made to overhang the sides of the structure by fifty per cent or more of the building’s overall width.” (Mái của một ngôi chùa Nhật Bản có thể được làm nhô ra các cạnh của cấu trúc bằng năm mươi phần trăm hoặc hơn chiều rộng tổng thể của tòa nhà.) Fifty per cent = half the width. Không có thông tin tương tự cho chùa Trung Quốc.
- Kết luận: Đặc điểm này chỉ được mô tả cho chùa Nhật Bản.
- Đáp án: C
Câu 9: Mục đích tôn giáo ban đầu.
- Từ khóa: original, religious, purpose.
- Phân tích: Đoạn 4, đầu đoạn: “The multi-storey pagoda came to Japan from China… As in China, they were first introduced with Buddhism and were attached to important temples.” (Chùa tháp nhiều tầng đến Nhật Bản từ Trung Quốc… Giống như ở Trung Quốc, chúng lần đầu tiên được giới thiệu cùng với Phật giáo và được gắn liền với các ngôi đền quan trọng.)
- Kết luận: Cả hai loại chùa đều có mục đích tôn giáo ban đầu liên quan đến Phật giáo.
- Đáp án: A
Câu 10: Các tầng được lắp lỏng lẻo chồng lên nhau.
- Từ khóa: floors, fitting, loosely, over, each other.
- Phân tích: Đoạn 7, dòng 8-10, mô tả cấu trúc chùa Nhật Bản: “ .. . What those early craftsmen had found… was that under pressure a pagoda’s loose stack of floors could be made to slither to and fro independent of one another.” (Điều mà những người thợ thủ công thời đó phát hiện ra… là dưới áp lực, các tầng xếp chồng lỏng lẻo của chùa tháp có thể trượt qua lại độc lập với nhau.) Loose stack of floors = floors fitting loosely over each other. Không có thông tin tương tự cho chùa Trung Quốc.
- Kết luận: Đặc điểm này chỉ được mô tả cho chùa Nhật Bản.
- Đáp án: C
Dạng câu hỏi Trắc nghiệm (Multiple Choice – Câu 11-13)
Chọn đáp án đúng nhất dựa trên thông tin từ bài đọc.
Câu 11: Trong một ngôi chùa Nhật Bản, shinbashira –
- Từ khóa: Japanese pagoda, shinbashira.
- Phân tích: Đoạn 6 và 7 mô tả về shinbashira. Đoạn 6 nói rằng nó không chịu tải (carries no load at all) và đôi khi không chạm đất, loại bỏ các lựa chọn A, B, C (liên quan đến chịu lực hoặc kết nối tầng). Đoạn 7, dòng cuối: “.. . The shinbashira… constrained individual storeys from moving too far… ..” (Shinbashira… hạn chế các tầng riêng lẻ di chuyển quá xa…). Constrained… from moving too far = stops the floors moving too far.
- Kết luận: Shinbashira có vai trò hạn chế sự di chuyển của các tầng.
- Đáp án: D (ngăn các tầng di chuyển quá xa.)
Câu 12: Shuzo Ishida thực hiện các thí nghiệm để –
- Từ khóa: Shuzo Ishida, performs, experiments, to.
- Phân tích: Đoạn 7, dòng 3-5: “Mr Ishida… has built a series of models and tested them on a ‘shake-table’ in his laboratory.” (Ông Ishida… đã xây dựng một loạt mô hình và thử nghiệm chúng trên ‘bàn rung lắc’ trong phòng thí nghiệm của mình.) Mục đích được nêu rõ là “passion to understand the pagoda” (đam mê tìm hiểu về chùa tháp). Điều này tương ứng với “learn about the dynamics of pagodas” (tìm hiểu về động lực học của chùa tháp). Đoạn văn cũng nói các thợ thủ công xưa làm việc “without the assistance of very advanced mathematics” (không cần sự hỗ trợ của toán học tiên tiến), loại bỏ lựa chọn D.
- Kết luận: Mục đích thí nghiệm là để hiểu cơ chế hoạt động của chùa tháp.
- Đáp án: C (tìm hiểu về động lực học của chùa tháp.)
Câu 13: Các tầng của một ngôi chùa Nhật Bản –
- Từ khóa: storeys, Japanese pagoda.
- Phân tích: Như đã phân tích ở Câu 10, Đoạn 7, dòng 8-10 mô tả các tầng là “loose stack of floors” (các tầng xếp chồng lỏng lẻo), có thể “slither to and fro independent of one another” (trượt qua lại độc lập với nhau). Điều này khớp với “fitted loosely on top of each other” (được lắp lỏng lẻo chồng lên nhau).
- Kết luận: Các tầng được xếp chồng lên nhau một cách lỏng lẻo.
- Đáp án: C (được lắp lỏng lẻo chồng lên nhau.)
Điểm Mấu Chốt & Lời Khuyên
Bài đọc “Why pagodas don’t fall down” là một ví dụ điển hình về dạng bài so sánh và giải thích cấu trúc trong IELTS Reading. Để làm tốt bài này, bạn cần:
- Kỹ năng Scanning: Nhanh chóng định vị thông tin cụ thể (tên riêng, số liệu, thuật ngữ kiến trúc như ‘eaves’, ‘shinbashira’).
- Kỹ năng Skimming: Nắm bắt ý chính của từng đoạn để hiểu cấu trúc bài và luồng lập luận.
- Từ vựng: Chú ý các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau (ví dụ: ‘unscathed’ = not destroyed, ‘watchtowers’ = observation post, ‘typhoons’ = severe weather conditions, ‘loose stack of floors’ = fitted loosely).
- Phân biệt thông tin: Đặc biệt quan trọng với dạng Classification, cần đọc kỹ để xác định đặc điểm thuộc về chùa Trung Quốc, Nhật Bản hay cả hai.
- Xử lý YES/NO/NOT GIVEN: Cẩn thận phân biệt giữa thông tin trái ngược (NO) và thông tin không được đề cập (NOT GIVEN).
Luyện tập với các bài đọc tương tự từ bộ sách Cambridge IELTS sẽ giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và nâng cao kỹ năng cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Bài đọc và câu hỏi được trích từ Cambridge IELTS 7 (Academic Module), Test 2, Reading Passage 1, xuất bản bởi Cambridge University Press. Đây là nguồn tài liệu luyện thi IELTS uy tín và chính thống.
Download Pagoda IELTS Reading PDF
Việc tìm kiếm “Pagoda IELTS Reading PDF” cho thấy nhu cầu lớn về tài liệu luyện thi chất lượng và tiện lợi. Bài viết này đã cung cấp cho bạn toàn bộ phần giải thích đáp án chi tiết cho passage “Why pagodas don’t fall down” trong Cambridge 7 Test 2. Việc hiểu rõ cách giải từng câu hỏi, xác định từ khóa và logic tìm kiếm thông tin trong bài đọc chính là cốt lõi của việc ôn luyện hiệu quả. Hãy sử dụng phần giải thích này như một công cụ học tập giá trị, tương tự như việc có một bản PDF đã được giải sẵn, để đối chiếu và rút kinh nghiệm sau khi bạn tự thực hành làm bài. Chúc bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS!