Contents
- Giới thiệu chung về Hiến chương Liên hợp quốc: Nền tảng cho Quan hệ Quốc tế
- Lời nói đầu: Quyết tâm vì Hòa bình và Tiến bộ
- Chương I: Mục đích và Nguyên tắc định hình Phạm cách quốc gia
- Thành viên và Cơ cấu Tổ chức của Liên hợp quốc
- Chương II: Quy định về Thành viên Liên hợp quốc
- Chương III: Các Cơ quan Chính
- Chương IV: Đại hội đồng
- Chương V: Hội đồng Bảo an
- Quy định về Giải quyết Tranh chấp và Biện pháp An ninh
- Chương VI: Giải quyết Hòa bình các Vụ Tranh chấp
- Chương VII: Hành động khi Hòa bình bị Đe dọa, bị Phá hoại hoặc có Hành vi Xâm lược
- Chương VIII: Những Thỏa thuận Khu vực
- Hợp tác Quốc tế và Các Vấn đề Khác
- Chương IX: Hợp tác Quốc tế về Kinh tế, Xã hội
- Chương X: Hội đồng Kinh tế và Xã hội
- Chương XI: Tuyên ngôn về những Lãnh thổ không Tự trị
- Chương XII: Chế độ Quản thác Quốc tế
- Chương XIII: Hội đồng Quản thác
- Chương XIV: Tòa án Quốc tế
- Chương XV: Ban Thư ký
- Các Điều Khoản Khác và Quy định về Sửa đổi
- Chương XVI: Những Điều Khoản Khác
- Chương XVII: Những Biện pháp An ninh trong Thời kỳ Quá độ
- Chương XVIII: Bổ sung, Sửa đổi Hiến chương
- Chương XIX: Phê chuẩn và Ký tên
- Đánh giá và Tầm quan trọng của Hiến chương Liên hợp quốc
- Tài liệu tham khảo
- Tải Hiến chương Liên hợp quốc PDF
Bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về các quy định quốc tế, đặc biệt là văn bản gốc định hình mối quan hệ và hành xử của các quốc gia trên phạm vi toàn cầu? Hiến chương Liên hợp quốc chính là tài liệu nền tảng mà bạn cần. Tài liệu này, thường được tìm kiếm dưới dạng Phạm Cách Quốc Gia PDF hoặc Hiến chương Liên hợp quốc PDF, không chỉ là bản tuyên ngôn về mục đích và nguyên tắc của Tổ chức Liên hợp quốc mà còn là khuôn khổ pháp lý quan trọng điều chỉnh hành vi và xác định “phạm cách” (cách ứng xử, địa vị) của các quốc gia thành viên trong cộng đồng quốc tế. Việc tiếp cận phiên bản PDF giúp bạn dễ dàng tra cứu và tham khảo các điều khoản nền tảng này mọi lúc, mọi nơi.
Được ký kết vào ngày 26 tháng 6 năm 1945 tại San Francisco và có hiệu lực từ ngày 24 tháng 10 năm 1945, Hiến chương Liên hợp quốc ra đời từ quyết tâm của “nhân dân các quốc gia liên hiệp” nhằm ngăn chặn thảm họa chiến tranh lặp lại. Văn bản này tái khẳng định niềm tin vào các quyền cơ bản, nhân phẩm con người, sự bình đẳng nam nữ, và bình đẳng giữa các quốc gia. Nó đặt ra các điều kiện cần thiết để duy trì công lý, tôn trọng luật pháp quốc tế, khuyến khích tiến bộ xã hội và duy trì hòa bình quốc tế. Hiến chương là kim chỉ nam cho mọi hoạt động của Liên hợp quốc và là cơ sở pháp lý cho hành động tập thể của các quốc gia.
Giới thiệu chung về Hiến chương Liên hợp quốc: Nền tảng cho Quan hệ Quốc tế
Hiến chương Liên hợp quốc mở đầu bằng một Lời nói đầu hùng hồn, bày tỏ ý chí chung của các quốc gia ký kết.
Lời nói đầu: Quyết tâm vì Hòa bình và Tiến bộ
Lời nói đầu thể hiện quyết tâm của các quốc gia liên hiệp:
- Ngăn ngừa chiến tranh và những đau khổ không kể xiết mà nó gây ra.
- Tái khẳng định niềm tin vào các quyền cơ bản của con người, nhân phẩm và giá trị của con người, sự bình đẳng giữa các quốc gia.
- Thiết lập các điều kiện để duy trì công lý và tôn trọng luật pháp quốc tế.
- Khuyến khích tiến bộ xã hội và nâng cao điều kiện sống trong tự do.
- Cùng chung sống hòa bình, duy trì an ninh quốc tế, thừa nhận các nguyên tắc không dùng vũ lực trừ trường hợp vì lợi ích chung, và sử dụng cơ chế quốc tế để thúc đẩy tiến bộ kinh tế, xã hội.
Từ quyết tâm này, các chính phủ đã thông qua Hiến chương và thành lập Liên hợp quốc.
Chương I: Mục đích và Nguyên tắc định hình Phạm cách quốc gia
Chương I trình bày rõ ràng các mục đích và nguyên tắc chi phối hoạt động của Liên hợp quốc và hành vi của các quốc gia thành viên.
Điều 1 nêu rõ bốn mục đích chính:
- Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua biện pháp tập thể hiệu quả.
- Phát triển quan hệ hữu nghị dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tự quyết dân tộc.
- Thực hiện hợp tác quốc tế giải quyết vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân đạo và thúc đẩy tôn trọng quyền con người.
- Trở thành trung tâm điều hòa hành động của các dân tộc vì mục đích chung.
Điều 2 quy định bảy nguyên tắc mà Liên hợp quốc và các thành viên phải tuân thủ, cốt lõi trong việc định hình phạm cách quốc gia trong khuôn khổ tổ chức:
- Bình đẳng chủ quyền của tất cả các quốc gia thành viên.
- Làm tròn nghĩa vụ theo Hiến chương để được hưởng quyền lợi thành viên.
- Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- Từ bỏ đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự bất khả xâm phạm lãnh thổ hay độc lập chính trị của quốc gia khác.
- Hỗ trợ Liên hợp quốc trong mọi hành động theo Hiến chương và không giúp đỡ quốc gia bị Liên hợp quốc áp dụng biện pháp.
- Đảm bảo các quốc gia không phải thành viên cũng hành động theo các nguyên tắc này khi cần thiết cho hòa bình thế giới.
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào, trừ trường hợp áp dụng biện pháp cưỡng chế theo Chương VII.
Thành viên và Cơ cấu Tổ chức của Liên hợp quốc
Hiến chương quy định rõ ràng về tư cách thành viên và cấu trúc các cơ quan chính.
Chương II: Quy định về Thành viên Liên hợp quốc
Điều 3 xác định các thành viên đầu tiên (ký kết Tuyên ngôn Liên hợp quốc 1942 và phê chuẩn Hiến chương).
Điều 4 quy định điều kiện và thủ tục kết nạp thành viên mới (quốc gia yêu chuộng hòa bình, chấp nhận nghĩa vụ, có khả năng và tự nguyện).
Điều 5 và Điều 6 đề cập đến việc đình chỉ hoặc khai trừ thành viên vi phạm nguyên tắc Hiến chương.
Chương III: Các Cơ quan Chính
Điều 7 liệt kê sáu cơ quan chính: Đại hội đồng, Hội đồng Bảo an, Hội đồng Kinh tế và Xã hội, Hội đồng Quản thác, Tòa án Quốc tế, và Ban Thư ký.
Điều 8 khẳng định sự bình đẳng giữa nam và nữ trong việc đảm nhiệm chức vụ trong các cơ quan này.
Tiếp theo là các Chương chi tiết về từng cơ quan chính.
Chương IV: Đại hội đồng
Bao gồm tất cả các quốc gia thành viên (Điều 9), mỗi nước có một phiếu (Điều 18.1).
Đại hội đồng có chức năng thảo luận mọi vấn đề trong phạm vi Hiến chương, đưa ra kiến nghị (Điều 10, 11), xem xét báo cáo của các cơ quan khác (Điều 15), phê chuẩn ngân sách (Điều 17), và nhiều quyền hạn khác.
Các vấn đề quan trọng yêu cầu 2/3 đa số phiếu (Điều 18.2), các vấn đề khác theo đa số thường (Điều 18.3). Điều 19 quy định về việc tước quyền bỏ phiếu khi nợ đóng góp. Đại hội đồng có các kỳ họp thường kỳ và bất thường (Điều 20), có thủ tục riêng và bầu chủ tịch (Điều 21), và có thể thành lập cơ quan giúp việc (Điều 22).
Chương V: Hội đồng Bảo an
Gồm 15 thành viên: 5 thành viên thường trực (Trung Quốc, Pháp, Nga, Anh, Mỹ) và 10 thành viên không thường trực được bầu 2 năm một lần (Điều 23). Mỗi thành viên có một đại diện (Điều 23.3).
Hội đồng Bảo an chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế (Điều 24). Các thành viên đồng ý chấp thuận và thi hành quyết nghị của Hội đồng (Điều 25).
Bỏ phiếu: vấn đề thủ tục cần 9 phiếu thuận; vấn đề khác cần 9 phiếu thuận bao gồm tất cả 5 phiếu của Ủy viên thường trực (quy tắc nhất trí – “quyền phủ quyết”) (Điều 27).
Thủ tục họp thường xuyên, có thể họp ở bất kỳ đâu (Điều 28). Có thể thành lập cơ quan giúp việc (Điều 29), quy định thủ tục riêng (Điều 30).
Các quốc gia không phải thành viên Hội đồng Bảo an có thể tham dự thảo luận về vấn đề liên quan đến lợi ích của họ hoặc khi là đương sự trong tranh chấp, nhưng không có quyền biểu quyết (Điều 31, 32).
Quy định về Giải quyết Tranh chấp và Biện pháp An ninh
Hiến chương cung cấp khuôn khổ cho việc giải quyết xung đột giữa các quốc gia, một khía cạnh quan trọng của phạm cách quốc gia trong quan hệ quốc tế.
Chương VI: Giải quyết Hòa bình các Vụ Tranh chấp
Các bên tranh chấp phải cố gắng giải quyết bằng biện pháp hòa bình như đàm phán, trung gian, trọng tài, tòa án (Điều 33).
Hội đồng Bảo an có quyền điều tra tranh chấp có thể đe dọa hòa bình (Điều 34) và kiến nghị các thủ tục hoặc phương thức giải quyết thích đáng (Điều 36).
Nếu các bên không giải quyết được, họ sẽ đưa vụ việc ra Hội đồng Bảo an (Điều 37). Hội đồng có thể kiến nghị điều kiện giải quyết (Điều 37.2) hoặc đưa ra kiến nghị giải quyết nếu các bên yêu cầu (Điều 38). Bất kỳ thành viên nào hoặc quốc gia không thành viên (là đương sự) đều có thể lưu ý Hội đồng Bảo an hoặc Đại hội đồng về tranh chấp (Điều 35).
Chương VII: Hành động khi Hòa bình bị Đe dọa, bị Phá hoại hoặc có Hành vi Xâm lược
Chương này là trái tim của chức năng an ninh tập thể.
Điều 39 quy định Hội đồng Bảo an xác định mối đe dọa, phá hoại hòa bình, hoặc hành vi xâm lược và đưa ra kiến nghị/quyết định biện pháp.
Điều 40 cho phép Hội đồng yêu cầu các biện pháp tạm thời để ngăn tình thế trầm trọng hơn.
Điều 41 quy định các biện pháp không sử dụng vũ lực (cắt đứt quan hệ kinh tế, giao thông, thông tin, ngoại giao).
Điều 42 cho phép Hội đồng Bảo an áp dụng hành động bằng vũ lực (biểu dương lực lượng, phong tỏa, hành quân) nếu các biện pháp phi vũ lực không hiệu quả.
Điều 43 quy định nghĩa vụ của thành viên cung cấp lực lượng vũ trang và phương tiện cho Hội đồng Bảo an theo thỏa thuận đặc biệt. Các Điều 44-47 chi tiết hóa việc sử dụng lực lượng vũ trang và vai trò của Ủy ban Tham mưu Quân sự.
Điều 48 và Điều 49 nhấn mạnh việc thi hành quyết nghị của Hội đồng Bảo an bởi các thành viên và sự hợp tác tương trợ.
Điều 50 cho phép quốc gia gặp khó khăn kinh tế do biện pháp cưỡng chế yêu cầu giải quyết.
Điều 51 khẳng định quyền tự vệ cá nhân hoặc tập thể chính đáng khi bị tấn công vũ trang, nhưng phải báo cáo cho Hội đồng Bảo an.
Chương VIII: Những Thỏa thuận Khu vực
Không cản trở các thỏa thuận/tổ chức khu vực phù hợp với mục đích và nguyên tắc Liên hợp quốc để giải quyết vấn đề an ninh khu vực (Điều 52). Các thỏa thuận này phải cố gắng giải quyết tranh chấp trước khi đưa lên Hội đồng Bảo an (Điều 52.2).
Hội đồng Bảo an có thể sử dụng các thỏa thuận khu vực để thi hành hành động cưỡng chế dưới sự điều khiển của mình, nhưng cần có sự cho phép của Hội đồng (Điều 53).
Hợp tác Quốc tế và Các Vấn đề Khác
Hiến chương cũng bao gồm các lĩnh vực hợp tác khác và các điều khoản chung quan trọng.
Chương IX: Hợp tác Quốc tế về Kinh tế, Xã hội
Liên hợp quốc khuyến khích nâng cao mức sống, giải quyết vấn đề kinh tế/xã hội/y tế, hợp tác văn hóa/giáo dục, và thúc đẩy tôn trọng quyền con người (Điều 55). Các thành viên cam kết hợp tác để đạt mục đích này (Điều 56).
Chương này cũng đề cập đến mối quan hệ với các tổ chức chuyên môn (Điều 57), việc phối hợp hoạt động (Điều 58), thành lập tổ chức mới (Điều 59). Trách nhiệm thực hiện thuộc về Đại hội đồng và Hội đồng Kinh tế và Xã hội (Điều 60).
Chương X: Hội đồng Kinh tế và Xã hội
Gồm 54 thành viên được Đại hội đồng bầu (Điều 61).
Có quyền điều tra, làm báo cáo, đưa kiến nghị về các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, y tế, quyền con người (Điều 62), ký kết điều ước với tổ chức chuyên môn và phối hợp hoạt động (Điều 63), nhận báo cáo từ tổ chức chuyên môn (Điều 64), cung cấp thông tin cho Hội đồng Bảo an (Điều 65), thực hiện chức năng theo quyết nghị Đại hội đồng (Điều 66).
Mỗi thành viên có một phiếu; nghị quyết theo đa số thành viên có mặt và bỏ phiếu (Điều 67). Có thể thành lập các ban chuyên môn (Điều 68), mời thành viên khác tham gia thảo luận (Điều 69), thiết lập quan hệ với tổ chức chuyên môn (Điều 70) và tổ chức phi chính phủ (Điều 71).
Chương XI: Tuyên ngôn về những Lãnh thổ không Tự trị
Các quốc gia quản lý lãnh thổ chưa tự trị thừa nhận nguyên tắc đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, cam kết đảm bảo tiến bộ về chính trị, kinh tế, xã hội, giáo dục và phát triển khả năng tự trị (Điều 73).
Chương XII: Chế độ Quản thác Quốc tế
Thiết lập chế độ quản thác dưới sự chỉ đạo của Liên hợp quốc để quản lý các lãnh thổ được đặt dưới chế độ này (Điều 75). Mục tiêu là củng cố hòa bình, giúp đỡ nhân dân tiến bộ đến tự trị/độc lập, khuyến khích tôn trọng nhân quyền và đảm bảo đối xử bình đẳng (Điều 76). Áp dụng cho lãnh thổ Ủy trị, lãnh thổ tách ra từ quốc gia thù địch sau Thế chiến II, và lãnh thổ tự nguyện đặt dưới chế độ (Điều 77).
Chương XIII: Hội đồng Quản thác
Gồm các thành viên quản trị lãnh thổ quản thác, các thành viên thường trực HĐBA không quản trị, và một số thành viên khác được ĐHĐ bầu để đảm bảo số lượng cân bằng (Điều 86).
Có quyền xem xét báo cáo, nhận đơn thỉnh cầu, đến quan sát, và làm việc khác theo điều ước quản thác (Điều 87). Lập bảng câu hỏi về sự phát triển của dân cư và nhận báo cáo hàng năm (Điều 88). Bỏ phiếu theo đa số thành viên có mặt (Điều 89).
Chương XIV: Tòa án Quốc tế
Là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, hoạt động theo quy chế kèm theo Hiến chương (Điều 92). Tất cả thành viên Liên hợp quốc đương nhiên tham gia quy chế Tòa án (Điều 93.1). Thành viên cam kết tuân theo phán quyết của Tòa án; nếu không, bên kia có thể khiếu nại lên Hội đồng Bảo an (Điều 94). Không ngăn cản việc đưa tranh chấp ra tòa án khác (Điều 95). Đại hội đồng hoặc Hội đồng Bảo an (và các cơ quan khác nếu được ĐHĐ cho phép) có thể hỏi ý kiến pháp lý của Tòa án (Điều 96).
Chương XV: Ban Thư ký
Gồm Tổng thư ký (viên chức cao cấp nhất) và các nhân viên (Điều 97). Tổng thư ký do Đại hội đồng bổ nhiệm theo kiến nghị của Hội đồng Bảo an (Điều 97).
Tổng thư ký hoạt động trong các cuộc họp của các cơ quan chính (Điều 98), có thể lưu ý Hội đồng Bảo an về các vấn đề đe dọa hòa bình (Điều 99). Tổng thư ký và nhân viên hoạt động độc lập, chỉ chịu trách nhiệm trước Liên hợp quốc; các thành viên cam kết tôn trọng địa vị quốc tế của họ (Điều 100). Tuyển dụng nhân viên dựa trên khả năng, tài năng, liêm khiết và phân bố địa lý rộng rãi (Điều 101).
Các Điều Khoản Khác và Quy định về Sửa đổi
Hiến chương cũng bao gồm các điều khoản chung và quy định về sự thay đổi.
Chương XVI: Những Điều Khoản Khác
Các điều ước quốc tế ký kết sau Hiến chương phải được đăng ký và công bố tại Ban Thư ký (Điều 102). Nghĩa vụ theo Hiến chương được ưu tiên hơn các điều ước khác khi có xung đột (Điều 103). Liên hợp quốc được hưởng quyền pháp lý, đặc quyền và quyền miễn trừ trên lãnh thổ thành viên để thực hiện chức năng (Điều 104, 105).
Chương XVII: Những Biện pháp An ninh trong Thời kỳ Quá độ
Điều khoản tạm thời cho các cường quốc đồng minh trong Thế chiến II hành động duy trì an ninh cho đến khi thỏa thuận về lực lượng vũ trang có hiệu lực (Điều 106). Không làm trở ngại hành động đối với các quốc gia thù địch trong Thế chiến II (Điều 107).
Chương XVIII: Bổ sung, Sửa đổi Hiến chương
Việc bổ sung, sửa đổi Hiến chương có hiệu lực khi được 2/3 thành viên Đại hội đồng chấp thuận và 2/3 thành viên Liên hợp quốc, bao gồm tất cả các Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an, phê chuẩn theo hiến pháp quốc gia (Điều 108).
Một hội nghị toàn thể để xét lại Hiến chương có thể được triệu tập; mọi sửa đổi do hội nghị kiến nghị cần được phê chuẩn tương tự (Điều 109).
Chương XIX: Phê chuẩn và Ký tên
Hiến chương được các quốc gia ký kết phê chuẩn theo hiến pháp quốc gia (Điều 110). Hiến chương có hiệu lực sau khi các cường quốc thường trực và đa số quốc gia ký kết khác nộp thư phê chuẩn.
Văn bản gốc gồm các bản tiếng Trung Hoa, Pháp, Nga, Anh, Tây Ban Nha, đều có giá trị như nhau, lưu trữ tại Chính phủ Hoa Kỳ (Điều 111).
Lịch sử đã ghi nhận các lần sửa đổi đối với Hiến chương để phù hợp với tình hình thế giới, ví dụ như việc tăng số lượng Ủy viên Hội đồng Bảo an (Điều 23, 27) và Hội đồng Kinh tế và Xã hội (Điều 61). Điều này cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng của văn bản nền tảng này.
Đánh giá và Tầm quan trọng của Hiến chương Liên hợp quốc
Hiến chương Liên hợp quốc là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất trong thời đại hiện đại, đặt nền móng cho trật tự thế giới sau Thế chiến II. Nó định nghĩa phạm cách quốc gia trong bối cảnh tập thể, quy định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia thành viên, từ nguyên tắc bình đẳng chủ quyền đến trách nhiệm duy trì hòa bình và an ninh. Bằng việc thiết lập các cơ quan với chức năng rõ ràng, Hiến chương tạo ra một diễn đàn toàn cầu để các quốc gia hợp tác giải quyết các thách thức chung, từ xung đột vũ trang đến phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ quyền con người.
Hiến chương không chỉ là lý thuyết; nó là cơ sở pháp lý cho vô số hoạt động của Liên hợp quốc trong hơn 70 năm qua, bao gồm các sứ mệnh gìn giữ hòa bình, hỗ trợ nhân đạo, thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ nhân quyền. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức và cần sự diễn giải linh hoạt trong bối cảnh quốc tế biến động, các nguyên tắc cốt lõi của Hiến chương về hòa bình, an ninh, hợp tác và bình đẳng giữa các quốc gia vẫn giữ nguyên giá trị, là nền tảng không thể thiếu cho quan hệ quốc tế hiện đại và là kim chỉ nam cho phạm cách quốc gia có trách nhiệm trong cộng đồng thế giới.
Tài liệu tham khảo
- Bản gốc Hiến chương Liên hợp quốc được ký ngày 26/06/1945 tại San Francisco, có hiệu lực ngày 24/10/1945.
Tải Hiến chương Liên hợp quốc PDF
Để nghiên cứu sâu hơn về văn bản nền tảng này và hiểu rõ hơn về phạm cách quốc gia được quy định trong khuôn khổ Liên hợp quốc, bạn có thể tìm kiếm và Tải Hiến chương Liên hợp quốc PDF. Việc sở hữu bản PDF giúp bạn dễ dàng tham khảo mọi điều khoản, chương mục một cách thuận tiện.
(Liên kết tải về Placeholder)
Tìm hiểu và đọc Hiến chương Liên hợp quốc là bước quan trọng để nắm vững cấu trúc, mục đích và vai trò của tổ chức quốc tế lớn nhất hành tinh, cũng như những quy định cốt lõi chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên.