Contents
- Vì Sao Nên Chọn Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF?
- Hệ Thống Từ Vựng Khoa Học, Dễ Tiếp Thu
- Tăng Cường Khả Năng Ghi Nhớ Liên Kết
- Hiểu Sâu Ngữ Nghĩa và Bối Cảnh Sử Dụng
- Tiện Lợi Học Tập Mọi Lúc Mọi Nơi Với Định Dạng PDF
- Khám Phá Nội Dung Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF (1000+ Từ Vựng Thiết Yếu)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp (Jobs)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trái cây (Fruits)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật (Animals)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc (Colors)
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Bộ phận Cơ thể (Body Parts)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học (School)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách (Personality)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập (School Supplies)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên (Nature)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí (Entertainment)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa (House)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau quả (Vegetables)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ uống (Drinks)
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn (Food)
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác (Actions/Movements)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trang phục (Clothes)
- Từ vựng tiếng Anh chỉ Cảm xúc (Emotions/Feelings)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn (Cooking)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông (Transportation)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch (Travel)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học (School Subjects)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình khối (Shapes)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao (Sports)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian (Time)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây và Hoa (Plants and Flowers)
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết (Weather)
- Bí Quyết Khai Thác Tối Đa Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF
- Bước 1: Tạo Ấn Tượng Ban Đầu với Hình Ảnh và Âm Thanh
- Bước 2: Ôn Tập Thông Minh với Phương Pháp Spaced Repetition
- Bước 3: Thực Hành Vận Dụng Từ Vựng Linh Hoạt
- 3 Mẹo Vàng Giúp Bạn Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Bền Vững
- 1. Chủ Động Gợi Nhớ (Active Recall) và Diễn Giải (Blurting Method)
- 2. Tận Dụng “Thời Điểm Vàng” Ôn Tập (Spaced Repetition)
- 3. Luôn Ưu Tiên Đoán Nghĩa Từ Mới Trong Ngữ Cảnh
- Tải Miễn Phí Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF (1000+ Từ)
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc xây dựng một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, làm thế nào để học từ vựng hiệu quả, ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt lại là một thách thức với nhiều người. Một trong những phương pháp được công nhận rộng rãi về tính hiệu quả chính là học từ vựng theo chủ đề. Và còn gì tuyệt vời hơn khi bạn có thể sở hữu ngay một bộ Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Pdf hoàn toàn miễn phí, tổng hợp hơn 1000 từ vựng thông dụng nhất, giúp bạn học tập mọi lúc mọi nơi. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn tài liệu quý giá này mà còn chia sẻ những bí quyết để khai thác tối đa hiệu quả của nó.
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp chúng ta hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn mà còn giúp ta hiểu sâu hơn bản chất của từ thay vì học “vẹt”, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh.
Vì Sao Nên Chọn Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF?
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, lan man, việc sử dụng một cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF mang lại nhiều lợi ích vượt trội, giúp tối ưu hóa quá trình học tập của bạn.
Hệ Thống Từ Vựng Khoa Học, Dễ Tiếp Thu
Các từ vựng trong cùng một chủ đề thường có mối liên hệ mật thiết về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Khi được sắp xếp một cách logic trong sách PDF, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các mối liên kết này, từ đó tạo thành một mạng lưới kiến thức vững chắc. Ví dụ, khi học chủ đề “Gia đình”, bạn sẽ học đồng thời các từ như “mother”, “father”, “sibling”, “cousin”, giúp việc liên kết và ghi nhớ trở nên tự nhiên hơn.
Tăng Cường Khả Năng Ghi Nhớ Liên Kết
Bộ não con người có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với nhau. Học theo chủ đề trong một cuốn sách PDF cho phép bạn tạo ra những “cái neo” kiến thức. Chỉ cần nhớ một vài từ cốt lõi trong chủ đề, bạn có thể dễ dàng gợi nhớ lại các từ vựng liên quan khác. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần huy động một lượng lớn từ vựng trong các tình huống giao tiếp hoặc viết lách cụ thể.
Hiểu Sâu Ngữ Nghĩa và Bối Cảnh Sử Dụng
Một cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF chất lượng thường cung cấp không chỉ nghĩa của từ mà còn cả phiên âm và đôi khi là ví dụ minh họa. Việc học từ trong ngữ cảnh của một chủ đề giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng từ sao cho phù hợp. Bạn sẽ không còn mất nhiều thời gian đắn đo liệu mình đã dùng đúng từ hay chưa, từ đó tăng phản xạ và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Tiện Lợi Học Tập Mọi Lúc Mọi Nơi Với Định Dạng PDF
Với định dạng PDF, bạn có thể dễ dàng lưu trữ cuốn sách học từ vựng trên điện thoại, máy tính bảng hoặc laptop. Điều này cho phép bạn tranh thủ học tập ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào rảnh rỗi – khi đang trên xe buýt, trong giờ nghỉ trưa, hoặc trước khi đi ngủ. Sự linh hoạt này giúp duy trì thói quen học tập đều đặn, yếu tố quan trọng để đạt được tiến bộ.
Khám Phá Nội Dung Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF (1000+ Từ Vựng Thiết Yếu)
Bộ tài liệu PDF này tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, được phân chia thành hơn 27 chủ đề gần gũi và thiết thực trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp (Jobs)
Nắm được các từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp thông dụng, bạn có thể tự tin giới thiệu về nghề nghiệp của mình cho người khác rồi đó!
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp trong tài liệu PDF học từ vựng
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
accountant (n) | /əˈkaʊn.t̬ənt/ | kế toán |
actor/ actress (n) | /ˈæk.tɚ//ˈæk.trəs/ | diễn viên |
artist (n) | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | nghệ sỹ |
astronaut (n) | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
baker (n) | /ˈbeɪ.kɚ/ | thợ nướng bánh |
butcher (n) | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | người mổ thịt |
cashier (n) | /kæʃˈɪr/ | nhân viên thu ngân |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
comedian (n) | /kəˈmiː.di.ən/ | diễn viên hài |
delivery man (n) | /dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/ | nhân viên giao hàng |
doctor (n) | /ˈdoktə/ | bác sĩ |
entrepreneur (n) | /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ | nhà kinh doanh |
engineer (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
factory worker (n) | /ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/ | công nhân nhà máy |
office worker (n) | /ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/ | nhân viên văn phòng |
florist (n) | /ˈflɔːr.ɪst/ | người bán hoa |
hairdresser (n) | /ˈherˌdres.ɚ/ | thợ cắt tóc |
lawyer (n) | /ˈlɑː.jɚ/ | luật sư |
musician (n) | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc sĩ, nhạc công |
pharmacist (n) | /ˈfɑːr.mə.sɪst/ | dược sĩ |
plumber (n) | /ˈplʌm.ɚ/ | thợ ống nước |
politician (n) | /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ | chính trị gia |
programmer (n) | /ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | lập trình viên |
real estate agent (n) | /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ | người môi giới bất động sản |
tailor (n) | /ˈteɪ.lɚ/ | thợ may |
taxi driver (n) | /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/ | tài xế xe taxi |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
receptionist (n) | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | nhân viên lễ tân, tiếp tân |
singer (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
firefighter (n) | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trái cây (Fruits)
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến định dạng PDF
Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề trái cây. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về trái cây rồi!
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
apple (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana (n) | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
pear (n) | /per/ | quả lê |
grape (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
peach (n) | /piːtʃ/ | quả đào |
orange (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
mango (n) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
coconut (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
pineapple (n) | /ˈpaɪnæpl/ | quả dứa |
watermelon (n) | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | dưa hấu |
durian (n) | /ˈduːriən/ | sầu riêng |
lychee (n) | /ˈlaitʃiː, ˈliː-/ | quả vải |
guava (n) | /ˈɡwaːvə/ | quả ổi |
starfruit (n ) | /ˈstɑːr.fruːt/ | quả khế |
apricot (n) | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/ | quả mơ |
jackfruit (n) | /ˈdʒæk.fruːt/ | quả mít |
avocado (n) | /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/ | quả bơ |
papaya (n) | /pəˈpaɪ.ə/ | quả đu đủ |
plum (n) | /plʌm/ | quả mận |
lemon (n) | /ˈlem.ən/ | chanh vàng |
kiwi (n) | /ˈkiː.wiː/ | quả kiwi (dương đào) |
raspberry (n) | /ˈræz.ber.i/ | quả mâm xôi |
blueberry (n) | /ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/ | quả việt quất |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình (Family)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cần thiết có trong sách PDF
Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề gia đình. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về gia đình của mình rồi!
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | gia đình |
mother (n) | /ˈmaðə/ | mẹ |
father (n) | /ˈfɑː.ðɚ/ | bố, cha |
parent (n) | /ˈpeərənt/ | bố hoặc mẹ(parents: bố mẹ, phụ huynh) |
daughter (n) | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | con gái |
son (n) | /san/ | con trai |
sibling (n) | /ˈsibliŋ/ | anh chị em ruột |
sister (n) | /ˈsistə/ | chị, em gái |
brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh, em trai |
grandmother (n) | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | bà nội (ngoại) |
grandfather (n) | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | ông nội (ngoại) |
grandparent (n) | /ˈɡræn.per.ənt/ | ông hoặc bà(grandparents: ông bà) |
relative (n) | /ˈrelətiv/ | họ hàng |
aunt (n) | /ænt/ | cô, dì |
uncle (n) | /ˈaŋkl/ | chú, bác, cậu, dượng |
cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh em họ |
nephew (n) | /ˈnefjuː/ | cháu trai (con của anh chị em) |
niece (n) | /niːs/ | cháu gái (con của anh chị em) |
wife (n) | /waif/ | vợ |
husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật (Animals)
Học từ vựng tiếng Anh về động vật qua file PDF trực quan
Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề động vật. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về động vật rồi!
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
mouse (n) | /maʊs/ | con chuột |
cat (n) | /kæt/ | con mèo |
dog (n) | /dɑːɡ/ | con chó |
kitten (n) | /ˈkɪt̬.ən/ | mèo con |
puppy (n) | /ˈpʌp.i/ | chó con |
pig (n) | /pɪɡ/ | con lợn, heo |
chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
duck (n) | /dʌk/ | con vịt |
goose (n) | /ɡuːs/ | con ngỗng |
turkey (n) | /ˈtɝː.ki/ | con gà tây |
stork (n) | /stɔːrk/ | con cò |
swan (n) | /swɑːn/ | thiên nga |
rabbit (n) | /ˈræb.ɪt/ | con thỏ |
cow (n) | /kaʊ/ | con bò |
buffalo (n) | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
horse (n) | /hɔːrs/ | con ngựa |
goat (n) | /ɡoʊt/ | con dê |
sheep (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
fish (n) | /fɪʃ/ | con cá |
goldfish (n) | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | cá vàng |
crab (n) | /kræb/ | con cua |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm |
squid (n) | /skwɪd/ | con mực |
octopus (n) | /ˈɑːktəpʊs/ | con bạch tuộc |
shark (n) | /ʃɑːrk/ | cá mập |
dolphin (n) | /ˈdɑːlfɪn/ | cá heo |
turtle (n) | /ˈtɝː.t̬əl/ | con rùa |
monkey (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
tiger (n) | /ˈtaɪɡər/ | con hổ |
lion (n) | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
leopard (n) | /ˈlep.ɚd/ | con báo |
elephant (n) | /ˈel.ə.fənt/ | con voi |
giraffe (n) | /dʒɪˈræf/ | hươu cao cổ |
deer (n) | /dɪr/ | con hươu, nai |
hippo (n) | /ˈhɪpəʊ/ | con hà mã |
rhino (n) | /ˈraɪnəʊ/ | con tê giác |
hedgehog (n) | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | con nhím |
squirrel (n) | /ˈskwɝː.əl/ | con sóc |
otter (n) | /ˈɑː.t̬ɚ/ | rái cá |
kangaroo (n) | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | chuột túi |
hamster (n) | /ˈhæm.stɚ/ | chuột đồng |
fox (n) | /fɑːks/ | con cáo |
wolf (n) | /wʊlf/ | con sói |
bear (n) | /ber/ | con gấu |
panda (n) | /ˈpæn.də/ | con gấu trúc |
ostrich (n) | /ˈɑː.strɪtʃ/ | đà điểu |
bee (n) | /biː/ | ong |
butterfly (n) | /ˈbʌtərflaɪ/ | bướm |
worm (n) | /wɜːrm/ | con sâu |
earthworm (n) | /ˈɜːrθwɜːrm/ | con giun |
eagle (n) | /ˈiː.ɡəl/ | đại bàng |
owl (n) | /aʊl/ | con cú |
parrot (n) | /ˈper.ət/ | con vẹt |
peacock (n) | /ˈpiː.kɑːk/ | con công |
dove (n) | /dʌv/ | chim bồ câu |
flamingo (n) | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | chim hồng hạc |
crow (n) | /kroʊ/ | con quạ |
hawk (n) | /hɑːk/ | chim diều hâu |
penguin (n) | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | chim cánh cụt |
sparrow (n) | /ˈsper.oʊ/ | chim sẻ |
swallow (n) | /ˈswɑː.loʊ/ | chim nhạn, én |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Màu sắc (Colors)
Đây là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng Anh. Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh. Cùng khám phá những bất ngờ về chủ đề này nhé!
Bảng màu sắc và từ vựng tiếng Anh tương ứng trong sách học từ vựng PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
white (n, adj) | /waɪt/ | màu trắng |
black (n, adj) | /blæk/ | màu đen |
red (n, adj) | /red/ | màu đỏ |
orange (n, adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
yellow (n, adj) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
green (n, adj) | /ɡriːn/ | xanh lá cây |
blue (n, adj) | /bluː/ | màu xanh lam, xanh nước biển |
violet (n, adj) | /ˈvaiəlit/ | màu tím |
purple (n, adj) | /ˈpɝː.pəl/ | màu tía |
beige (n, adj) | /beɪʒ/ | màu be |
pink (n, adj) | /piŋk/ | màu hồng |
gray (n, adj) | /ɡreɪ/ | màu xám |
brown (n, adj) | /braʊn/ | màu nâu |
silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | màu bạc |
indigo (n, adj) | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | màu chàm |
navy (blue) (n, adj) | /ˈneɪ·vi (ˈblu)/ | màu xanh tím than |
ivory (n, adj) | /ˈaɪ.vɚ.i/ | màu trắng ngà |
coral (n, adj) | /ˈkɔːr.əl/ | màu hồng san hô |
teal (n, adj) | /tiːl/ | màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm) |
blond (n, adj) | /blɑnd/ | vàng hoe |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Bộ phận Cơ thể (Body Parts)
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người kèm hình ảnh minh họa PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
head (n) | /hed/ | đầu |
hair (n) | /her/ | tóc |
face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
forehead (n) | /ˈfɑː.rɪd/ | trán |
eyebrow (n) | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
eye (n) | /aɪ/ | mắt |
eyelash (n) | /ˈaɪ.læʃ/ | lông mi |
nose (n) | /nəʊz/ | mũi |
ear (n) | /ɪr/ | tai |
cheek (n) | /tʃiːk/ | má |
beard (n) | /bɪrd/ | râu |
mouth (n) | /maʊθ/ | miệng |
lip (n) | /lɪp/ | môi |
tooth (teeth) (n) | /tuːθ//tiːθ/ | răng |
gum (n) | /ɡʌm/ | nướu, lợi |
jaw (n) | /dʒɑː/ | hàm, quai hàm |
chin (n) | /tʃɪn/ | cằm |
neck (n) | /nek/ | cổ |
chest (n) | /tʃest/ | ngực (chung) |
back (n) | /bæk/ | lưng |
belly (n) | /ˈbeli/ | bụng |
hip (n) | /hɪp/ | hông |
arm (n) | /ɑːrm/ | cánh tay |
armpit (n) | /ˈɑːrm.pɪt/ | nách |
forearm (n) | /ˈfɔːr.ɑːrm/ | cẳng tay |
elbow (n) | /ˈel.boʊ/ | khuỷu tay |
finger (n) | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
knuckle (n) | /ˈnʌk.əl/ | khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay) |
leg (n) | /leɡ/ | chân |
knee (n) | /niː/ | đầu gối |
ankle (n) | /ˈæŋ.kəl/ | mắt cá chân |
heel (n) | /hiːl/ | gót chân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học (School)
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học trong tài liệu PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
school (n) | /sku:l/ | trường học |
class (n) | /klɑ:s/ | lớp học |
student (n) | /’stju:dnt/ | học sinh, sinh viên |
pupil (n) | /ˈpju:pl/ | học sinh |
teacher (n) | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
principal (n) | /ˈprɪntsɪpəl/ | hiệu trưởng |
course (n) | /kɔːrs/ | khóa học |
semester (n) | /sɪˈmestər/ | học kì |
exercise (n) | /ˈeksərsaɪz/ | bài tập |
homework (n) | /ˈhəʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà |
examinationexam (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn//ɪɡˈzæm/ | bài kiểm tra |
grade (n) | /ɡreɪd/ | điểm số |
certificate (n) | /sərˈtɪfɪkət/ | bằng cấp, giấy khen |
kindergarten (n) | /ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/ | lớp mẫu giáo, nhà trẻ |
primary school (n) | /ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/ | trường tiểu học, trường cấp 1 |
secondary school (n) | /ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/ | trường trung học, trường cấp 2 |
high school (n) | /ˈhaɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
university (n) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | trường đại học |
college (n) | /ˈkɑːlɪdʒ/ | trường đại học, cao đẳng |
private school (n) | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư |
public school (n) | /ˌpʌblɪk ˈskuːl/ | trường công |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tính cách (Personality)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách con người file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
active (adj) | /ˈæk.tɪv/ | năng nổ, lanh lợi |
alert (adj) | /əˈlɝːt/ | tỉnh táo, cảnh giác |
ambitious (adj) | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
attentive (adj) | /əˈten.t̬ɪv/ | chăm chú, chú tâm |
bold (adj) | /boʊld/ | táo bạo, mạo hiểm |
brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
careful (adj) | /ˈker.fəl/ | cẩn thận, thận trọng |
careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn, cẩu thả |
cautious (adj) | /ˈkɑː.ʃəs/ | thận trọng, cẩn thận |
conscientious (adj) | /ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/ | chu đáo, tỉ mỉ |
courageous (adj) | /kəˈreɪ.dʒəs/ | can đảm |
crafty (adj) | /ˈkræf.ti/ | láu cá, xảo quyệt |
cunning (adj) | /ˈkʌn.ɪŋ/ | xảo trá, khôn lỏi |
deceitful (adj) | /dɪˈsiːt.fəl/ | dối trá |
decent (adj) | /ˈdiː.sənt/ | lịch sự, tao nhã |
dependable (adj) | /dɪˈpen.də.bəl/ | đáng tin cậy |
determined (adj) | /dɪˈtɝː.mɪnd/ | quyết tâm |
devoted (adj) | /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ | hết lòng, tận tâm, tận tụy |
diligent (adj) | /ˈdɪl.ə.dʒənt/ | siêng năng, cần cù |
disciplined (adj) | /ˈdɪs.ə.plɪnd/ | có tính kỷ luật |
dishonest (adj) | /dɪˈsɑː.nɪst/ | bất lương, dối trá |
disloyal (adj) | /ˌdɪsˈlɔɪ.əl/ | phản trắc, phản bội |
energetic (adj) | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | giàu năng lượng |
fair (adj) | /fer/ | ngay thẳng |
faithful (adj) | /ˈfeɪθ.fəl/ | trung thành, chung thủy |
fearless (adj) | /ˈfɪr.ləs/ | bạo dạn |
forgetful (adj) | /fɚˈɡet.fəl/ | hay quên |
hard-headed (adj) | /ˌhɑːrdˈhed.ɪd/ | cứng đầu, ương ngạnh |
hardworking (adj) | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | chăm chỉ, chịu khó |
hardy (adj) | /ˈhɑːr.di/ | táo bạo, gan dạ |
honest (adj) | /ˈɑː.nɪst/ | chân thật, trung thành |
idle (adj) | /ˈaɪ.dəl/ | nhàn rỗi, lười nhác |
immature (adj) | /ˌɪm.əˈtʊr/ | non nớt, thiếu chín chắn |
impartial (adj) | /ɪmˈpɑːr.ʃəl/ | trung lập, ngay thẳng |
inattentive (adj) | /ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/ | lơ đễnh, thiếu tập trung |
independent (adj) | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | tự lập |
inert (adj) | /ˌɪnˈɝːt/ | trì trệ, chậm chạp |
insightful (adj) | /ˈɪn.saɪt.fəl/ | sâu sắc, sáng suốt |
insincere (adj) | /ˌɪn.sɪnˈsɪr/ | không thành thực, giả dối |
irrational (adj) | /ɪˈræʃ.ən.əl/ | không hợp lý |
irresponsible (adj) | /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/ | thiếu trách nhiệm |
lazy (adj) | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |
level-headed (adj) | /ˌlev.əlˈhed.ɪd/ | bình tĩnh, điềm đạm |
loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành, trung kiên |
mature (adj) | /məˈtʊr/ | trưởng thành, chững chạc |
methodical (adj) | /məˈθɑː.dɪ.kəl/ | ngăn nắp, cẩn thận |
naive (adj) | /naɪˈiːv/ | ngây thơ |
objective (adj) | /əbˈdʒek.tɪv/ | khách quan |
observant (adj) | /əbˈzɝː.vənt/ | tinh ý, hay quan sát |
opinionated (adj) | /əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/ | cứng đầu, ngoan cố |
organized (adj) | /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, ngăn nắp |
passionate (adj) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nhiệt huyết |
perceptive (adj) | /pɚˈsep.tɪv/ | mẫn cảm, sâu sắc |
persevering (adj) | /ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/ | kiên nhẫn, bền bỉ |
practical (adj) | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế, thực tiễn |
prudent (adj) | /ˈpruː.dənt/ | thận trọng, khôn ngoan |
quick (adj) | /kwɪk/ | nhanh nhẹn |
rational (adj) | /ˈræʃ.ən.əl/ | có lý trí |
reasonable (adj) | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | biết điều |
reckless (adj) | /ˈrek.ləs/ | liều lĩnh, táo bạo |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | đáng tin tưởng |
resolute (adj) | /ˈrez.ə.luːt/ | cương quyết |
responsible (adj) | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | có trách nhiệm |
scrupulous (adj) | /ˈskruː.pjə.ləs/ | kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọng |
sensible (adj) | /ˈsen.sə.bəl/ | khôn ngoan, có óc phán xét |
shallow (adj) | /ˈʃæl.oʊ/ | nông cạn |
shrewd (adj) | /ʃruːd/ | khôn ngoan |
sincere (adj) | /sɪnˈsɪr/ | chân thành |
slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp |
sluggish (adj) | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | uể oải, lờ đờ |
sly (adj) | /slaɪ/ | ranh mãnh, quỷ quyệt |
strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ, đanh thép |
strong-minded (adj) | /ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/ | cứng cỏi, kiên quyết |
strong-willed (adj) | /ˌstrɑːŋˈwɪld/ | cứng cỏi |
stubborn (adj) | /ˈstʌb.ɚn/ | bướng bỉnh, ngang ngạnh |
superficial (adj) | /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/ | hời hợt, nông cạn |
superstitious (adj) | /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/ | mê tín |
thorough (adj) | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | kỹ lưỡng, thấu đáo |
timid (adj) | /ˈtɪm.ɪd/ | rụt rè, bẽn lẽn |
tough (adj) | /tʌf/ | cứng rắn |
treacherous (adj) | /ˈtretʃ.ɚ.əs/ | bội bạc |
trustworthy (adj) | /ˈtrʌstˌwɝː.ði/ | đáng tin |
truthful (adj) | /ˈtruːθ.fəl/ | thật thà, chân thật |
unbiased (adj) | /ʌnˈbaɪəst/ | không thiên vị |
unpredictable (adj) | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ | khó đoán, khôn lường |
unreasonable (adj) | /ʌnˈriː.zən.ə.bəl/ | vô lý, quá đáng |
unreliable (adj) | /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ | không đáng tin |
unscrupulous (adj) | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | cẩu thả |
vigorous (adj) | /ˈvɪɡ.ɚ.əs/ | mạnh mẽ, sôi nổi |
weak (adj) | /wiːk/ | yếu đuối |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập (School Supplies)
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thường gặp cho học sinh PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
pen (n) | /pen/ | bút mực |
pencil (n) | /ˈpensl/ | bút chì |
highlighter (n) | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | bút nhớ |
ruler (n) | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
eraser (n) | /ɪˈreɪ.sɚ/ | tẩy, gôm |
pencil case (n) | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút |
book (n) | /bʊk/ | quyển sách |
notebook (n) | /ˈnəʊtbʊk/ | vở |
paper (n) | /ˈpeɪ.pɚ/ | giấy |
scissors (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
clock (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
clip (n) | /klɪp/ | kẹp ghim |
stapler (n) | /ˈsteɪ.plɚ/ | cái dập ghim |
pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
glue (n) | /ɡluː/ | hồ dán |
sticky tape (n) | /ˈstɪki teɪp/ | băng dính |
calculator (n) | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | máy tính bỏ túi |
desk (n) | /desk/ | bàn học |
chair (n) | /tʃer/ | ghế |
blackboard (n) | /ˈblæk.bɔːrd/ | bảng đen |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên (Nature)
Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên qua sách PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
forest (n) | /ˈfɔːrɪst/ | rừng |
rainforest (n) | /ˈreɪnfɔːrɪst/ | rừng mưa nhiệt đới |
mountain (n) | /ˈmaʊn.tən/ | núi, dãy núi |
highland (n) | /ˈhaɪ.lənd/ | cao nguyên |
hill (n) | /hɪl/ | đồi |
valley (n) | /ˈvæl.i/ | thung lũng, châu thổ, lưu vực |
cave (n) | /keɪv/ | hang động |
rock (n) | /rɑːk/ | đá |
slope (n) | /sloʊp/ | dốc |
volcano (n) | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | núi lửa |
eruption (n) | /ɪˈrʌp.ʃən/ | sự phun trào (núi lửa) |
waterfall (n) | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | thác nước |
canyon (n) | /ˈkænjən/ | hẻm núi |
cliff (n) | /klɪf/ | vách đá |
bush (n) | /bʊʃ/ | bụi cây, bụi rậm |
desert (n) | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc, hoang mạc |
oasis (n) | /əʊˈeɪsɪs/ | ốc đảo |
savanna (n) | /səˈvæn.ə/ | hoang mạc, thảo nguyên |
sand dune (n) | /ˈsænd duːn/ | đụn cát |
coal (n) | /koʊl/ | than đá |
fossil (n, adj) | /ˈfɑː.səl/ | chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá |
soil (n) | /sɔɪl/ | đất trồng, đất dai |
pond (n) | /pɑːnd/ | ao nước |
river (n) | /ˈrɪv.ɚ/ | dòng sông |
riverbank (n) | /ˈrɪvəˌbæŋk/ | bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sông |
creek (n) | /kriːk/ | lạch, nhánh sông, sông con |
sea (n) | /siː/ | biển |
ocean (n) | /ˈəʊʃn/ | đại dương |
reef (n) | /riːf/ | rặng đá (dưới biển) |
coral reef (n) | /ˈkɔːrəl riːf/ | rặng san hô |
beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
bay (n) | /beɪ/ | vịnh |
seashore (n) | /ˈsiːʃɔːr/ | bờ biển |
meadow (n) | /ˈmed.oʊ/ | đồng cỏ, bãi cỏ |
mud (n) | /mʌd/ | bùn |
peninsula (n) | /pəˈnɪn.sə.lə/ | bán đảo |
island (n) | /ˈaɪlənd/ | đảo |
continent (n) | /ˈkɑːntɪnənt/ | châu lục |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
planet (n) | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
scenery (n) | /ˈsiː.nɚ.i/ | phong cảnh, cảnh vật |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí (Entertainment)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí và các hoạt động vui chơi PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
activity (n) | /ækˈtɪv.ə.t̬i/ | hoạt động |
art gallery (n) | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | phòng trưng bày tranh |
exhibition (n) | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | buổi triển lãm, trưng bày |
museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
concert (n) | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
ballet (n) | /bælˈeɪ/ | ba lê, kịch múa |
opera (n) | /ˈɑː.pɚ.ə/ | nhạc kịch |
bar (n) | /bɑːr/ | quán rượu, quầy bán rượu |
pub (n) | /pʌb/ | nơi phục vụ đồ uống có cồn |
nightclub (n) | /ˈnaɪt.klʌb/ | hộp đêm |
restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng ăn uống |
cafè (n) | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
film (n) | /fɪlm/ | phim, phim ảnh |
cinema (n) | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
theater (n) | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | nhà hát, rạp hát |
circus (n) | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
cosplay (n) | /ˈkɑːz.pleɪ/ | trò chơi hóa trang |
stadium (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
zoo (n) | /zuː/ | sở thú |
park (n) | /pɑːrk/ | công viên |
handcraft (n) | /ˈhænd.kræft/ | nghề thủ công, hoạt động thủ công |
leisure centre (n) | /ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/ | khu vui chơi, trung tâm giải trí |
bowling (n) | /ˈboʊ.lɪŋ/ | trò chơi lăn bóng, bowling |
monopoly (n) | /məˈnɑː.pəl.i/ | trò chơi cờ tỷ phú |
puzzle (n) | /ˈpʌz.əl/ | trò chơi xếp hình |
quiz (n) | /kwɪz/ | trò chơi đố vui |
library (n) | /ˈlaɪbreri/ | thư viện |
fishing (n) | /ˈfɪʃɪŋ/ | câu cá |
gardening (n) | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | làm vườn |
hiking (n) | /ˈhaɪkɪŋ/ | leo núi |
reading (n) | /ˈriːdɪŋ/ | đọc sách |
music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
poetry (n) | /ˈpəʊətri/ | thơ ca |
shopping (n) | /ˈʃɑːpɪŋ/ | mua sắm |
painting (n) | /ˈpeɪntɪŋ/ | vẽ tranh |
photography (n) | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nhà cửa (House)
Học từ vựng tiếng Anh về nhà cửa và các vật dụng trong nhà file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | phòng khách |
dining room (n) | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | nhà bếp |
bedroom (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bathroom (n) | /ˈbæθ.ru:m/ | phòng tắm |
garage (n) | /ɡəˈrɑːʒ/ | ga ra, nhà để xe |
attic (n) | /ˈæt̬.ɪk/ | tum, gác xép |
basement (n) | /ˈbeɪs.mənt/ | tầng hầm |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
entrance (n) | /ˈen.trəns | lối vào, cổng vào |
patio (n) | /ˈpæt̬.i.oʊ/ | hiên, sân hè |
balcony (n) | /ˈbæl.kə.ni/ | ban công |
floor (n) | /flɔːr/ | sàn nhà |
wall (n) | /wɔːl/ | tường |
ceiling (n) | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
door (n) | /dɔːr/ | cửa ra vào |
window (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
curtain (n) | /ˈkɜːrtn/ | rèm cửa |
armchair (n) | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành, ghế có tựa tay |
couch (n) | /kaʊtʃ/ | ghế dài, trường kỷ, đi văng |
table (n) | /ˈteɪbl/ | cái bàn |
lamp (n) | /læmp/ | cái đèn |
fan (n) | /fæn/ | cái quạt |
air conditioner (AC) (n) | /ˈer kəndɪʃənər/ | điều hòa nhiệt độ |
television (TV) (n) | /ˈtelɪvɪʒn/ | ti vi |
bookshelf (n) | /ˈbʊkʃelf/ | kệ sách |
rug (n) | /rʌɡ/ | thảm trải sàn |
cupboard (n) | /ˈkʌbərd/ | tủ bát |
refrigerator (n) | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | tủ lạnh |
stove (n) | /stoʊv/ | bếp lò |
oven (n) | /ˈʌv.ən/ | lò nướng |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | lò vi sóng |
cooker (n) | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
blender (n) | /ˈblendər/ | máy xay |
kettle (n) | /ˈket̬.əl/ | ấm đun nước |
tablecloth (n) | /ˈteɪblklɔːθ/ | khăn trải bàn |
bed (n) | /bed/ | giường |
mattress (n) | /ˈmætrəs/ | đệm |
blanket (n) | /ˈblæŋkɪt/ | chăn |
pillow (n) | /ˈpɪl.oʊ/ | gối |
wardrobe (n) | /ˈwɔːr.droʊb/ | tủ quần áo |
nightstand (n) | /ˈnaɪtstænd/ | tủ đầu giường |
hairdryer (n) | /ˈherdraɪər/ | máy sấy tóc |
photo frame (n) | /ˈfəʊtəʊ freɪm/ | khung ảnh |
plant pot (n) | /ˈplænt pɑːt/ | chậu cây |
vase (n) | /veɪs/ | lọ hoa |
dressing table (n) | /ˈdresɪŋ teɪbl/ | bàn trang điểm |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa mặt |
mirror (n) | /ˈmɪrər/ | gương |
shower (n) | /ˈʃaʊ.ɚ/ | vòi hoa sen |
toilet (n) | /ˈtɔɪ.lət/ | bồn cầu |
bathtub (n) | /ˈbæθ.tʌb/ | bồn tắm |
towel (n) | /ˈtaʊəl/ | khăn |
broom (n) | /bruːm/ | chổi quét |
mop (n) | /mɑːp/ | chổi lau nhà |
dustpan (n) | /ˈdʌst.pæn/ | xẻng hót rác |
bucket (n) | /ˈbʌk.ɪt/ | xô |
trash can (n) | /ˈtræʃ ˌkæn/ | thùng rác |
washing machine (n) | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | máy giặt |
laundry basket (n) | /ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/ | giỏ đựng quần áo |
hanger (n) | /ˈhæŋər/ | móc treo quần áo |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Rau quả (Vegetables)
Danh mục từ vựng tiếng Anh các loại rau củ quả trong sách PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
pea (n) | /piː/ | đậu Hà Lan |
cabbage (n) | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
carrot (n) | /ˈker.ət/ | củ cà rốt |
corn (n) | /kɔːrn/ | ngô, bắp |
cucumber (n) | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | dưa chuột |
tomato (n) | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | quả cà chua |
garlic (n) | /ˈɡɑːr.lɪk/ | tỏi |
onion (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
spring onion (n) | /ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/ | hành lá |
ginger (n) | /ˈdʒɪn.dʒɚ/ | củ gừng |
turmeric (n) | /ˈtɜːrmərɪk/ | củ nghệ |
potato (n) | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
sweet potato (n) | /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai lang |
pumpkin (n) | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô, bí đỏ |
asparagus (n) | /əˈsper.ə.ɡəs/ | măng tây |
turnip (n) | /ˈtɝː.nɪp/ | củ cải trắng |
beet (n) | /biːt/ | củ cải đường, củ dền |
cauliflower (n) | /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | súp lơ |
broccoli (n) | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bông cải xanh |
eggplant (n) | /ˈeɡ.plænt/ | cà tím |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
leek (n) | /liːk/ | tỏi tây |
lettuce (n) | /ˈlet̬.ɪs/ | rau diếp |
mushroom (n) | /ˈmʌʃ.ruːm/ | nấm |
chili (pepper) (n) | /ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ | ớt cay |
bell pepper (n) | /ˈbel pepər/ | ớt chuông |
spinach (n) | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau chân vịt (bina) |
herb (n) | /hɜːb/ | rau thơm (nói chung) |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ uống (Drinks)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống thông dụng file PDF miễn phí
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
water (n) | /ˈwɔːtər/ | nước |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép hoa quả |
smoothie (n) | /ˈsmuːði/ | sinh tố |
coffee (n) | /ˈkɑː.fi/ | cà phê |
tea (n) | /ˈtiː/ | trà |
milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
bubble tea (n) | /ˌbʌbl ˈtiː/ | trà sữa trân châu |
hot chocolate (n) | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | sô cô la nóng |
beer (n) | /bɪr/ | bia |
wine (n) | /waɪn/ | rượu |
yogurt (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
ice cream (n) | /ˈaɪs ˌkriːm/ | kem |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Đồ ăn (Food)
Các món ăn và từ vựng tiếng Anh liên quan trong tài liệu học từ vựng PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soup (n) | /suːp/ | món súp, món canh |
salad (n) | /ˈsæl.əd/ | rau trộn, nộm rau |
bread (n) | /ˈbred/ | bánh mì |
sausage (n) | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
hot dog (n) | /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/ | bánh mỳ kẹp xúc xích |
bacon (n) | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
ham (n) | /hæm/ | thịt giăm bông |
egg (n) | /eɡ/ | trứng |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
chicken (n) | /ˈtʃɪkɪn/ | thịt gà |
duck (n) | /dʌk/ | thịt vịt |
lamb (n) | /læm/ | thịt cừu |
ribs (n) | /rɪbs/ | sườn |
seafood (n) | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
salmon (n) | /ˈsæmən/ | cá hồi |
tuna (n) | /ˈtuːnə/ | cá ngừ |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | tôm |
pizza (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
beefsteak (n) | /ˈbiːfsteɪk/ | bít tết |
French fries (n) | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
hamburger (n) | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | hăm bơ gơ |
chicken nugget (n) | /ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/ | gà viên chiên |
sandwich (n) | /ˈsæn.wɪtʃ/ | bánh mỳ kẹp |
pancake (n) | /ˈpæn.keɪk/ | bánh kếp, bánh xèo |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mỳ, bún |
pasta (n) | /ˈpɑːstə/ | mỳ Ý |
cheese (n) | /tʃiːz/ | pho mát |
hot pot (n) | /ˈhɑːt ˌpɑːt/ | lẩu |
porridge (n) | /ˈpɔːr.ɪdʒ/ | cháo |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác (Actions/Movements)
Từ vựng tiếng Anh mô tả các động tác và hành động thường ngày PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
walk (v) | /wɑːk/ | đi bộ |
jog (v) | /dʒɑːɡ/ | đi bộ nhanh (tập thể dục) |
run (v) | /rʌn/ | chạy |
tiptoe (v) | /ˈtɪp.toʊ/ | đi nhón chân |
jump (v) | /dʒʌmp/ | nhảy |
leap (v) | /liːp/ | nhảy vọt, nhảy xa |
stand (v) | /stænd/ | đứng |
sit (v) | /sɪt/ | ngồi |
lean (v) | /liːn/ | dựa, tựa |
wave (v) | /weɪv/ | vẫy tay |
clap (v) | /klæp/ | vỗ tay |
point (v) | /pɔɪnt/ | chỉ, trỏ |
catch (v) | /kætʃ/ | bắt, đỡ |
stretch (v) | /stretʃ/ | vươn (vai..), ưỡn lưng |
push (v) | /pʊʃ/ | đẩy |
pull (v) | /pʊl/ | kéo |
crawl (v) | /krɑːl/ | bò, trườn |
bend (v) | /bend/ | cúi, uốn cong |
talk (v) | /tɑːk/ | nói chuyện, trò chuyện |
kiss (v) | /kɪs/ | hôn |
laugh (v) | /læf/ | cười lớn |
smile (v) | /smaɪl/ | cười |
frown (v) | /fraʊn/ | nhíu mày |
cry (v) | /kraɪ/ | khóc lóc |
hit (v) | /hɪt/ | đánh, va phải |
punch (v) | /pʌntʃ/ | đấm, thọi |
kick (v) | /kɪk/ | đá |
put down (v) | /pʊt daʊn/ | đặt xuống |
march (v) | /mɑːrtʃ/ | diễu hành, hành quân |
drop (v) | /drɑːp/ | làm rơi |
break (v) | /breɪk/ | làm vỡ, bẻ gãy |
drag (v) | /dræɡ/ | lôi, kéo |
carry (v) | /ˈker.i/ | mang, vác |
open (v) | /ˈoʊ.pən/ | mở ra |
lie down (v) | /laɪ daʊn/ | nằm xuống, ngả lưng |
hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
lift (v) | /lɪft/ | nâng lên |
throw (v) | /θroʊ/ | ném, quăng, vứt |
trip (v) | /trɪp/ | ngáng chân, vấp ngã |
squat (v) | /skwɑːt/ | ngồi xổm |
cartwheel (v) | /ˈkɑːrt.wiːl/ | nhào lộn |
dive (v) | /daɪv/ | nhảy lao xuống nước, lặn |
dance (v) | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
look (v) | /lʊk/ | nhìn, ngắm |
kneel (v) | /niːl/ | quỳ gối |
slip (v) | /slɪp/ | trượt, tuột |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Trang phục (Clothes)
Học từ vựng tiếng Anh về trang phục và phụ kiện qua file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
clothes (n) | /kləʊðz/ | quần áo (nói chung) |
t-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɝːt/ | áo phông |
shirt (n) | /ʃɝːt/ | áo sơ mi |
sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | áo len dài tay |
vest (n) | /vest/ | áo gi-lê, áo vét |
suit (n) | /suːt/ | bộ com lê, Âu phục |
trench coat (n) | /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ | áo choàng |
skirt (n) | /skɜːrt/ | chân váy |
pants (n) | /pænts/ | quần |
jeans (n) | /dʒiːnz/ | quần bò |
shorts (n) | /ʃɔːrts/ | quần sóoc, quần đùi |
accessories (n) | /əkˈsesəris/ | phụ kiện |
hat (n) | /hæt/ | mũ |
glasses (n) | /ˈɡlæs·əz/ | kính mắt |
sunglasses (n) | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | kính râm, kính mát |
earring (n) | /ˈɪrɪŋ/ | khuyên tai |
necklace (n) | /ˈnekləs/ | vòng cổ |
ring (n) | /rɪŋ/ | nhẫn |
hairpin (n) | /ˈherpɪn/ | cặp tóc |
tie (n) | /taɪ/ | cà vạt, nơ |
scarf (n) | /skɑːrf/ | khăn choàng |
gloves (n) | /ɡlʌv/ | găng tay, bao tay |
watch (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ |
handbag (n) | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
wallet (n) | /ˈwɑː.lɪt/ | ví, bóp |
belt (n) | /belt/ | thắt lưng |
socks (n) | /sɑːk/ | tất, vớ |
shoe (n) | /ʃuː/ | giày |
boot (n) | /buːt/ | ủng, giày cao cổ |
swimsuit (n) | /ˈswɪm.suːt/ | đồ tắm, đồ bơi |
bra (n) | /brɑː/ | áo lót |
underwear (n) | /ˈʌndərwer/ | quần lót |
button (n) | /ˈbʌtn/ | khuy áo |
collar (n) | /ˈkɑːlər/ | cổ áo |
hem (n) | /hem/ | đường viền (áo, quần) |
hood (n) | /hʊd/ | mũ áo |
pocket (n) | /ˈpɑːkɪt/ | túi áo, túi quần |
sleeve (n) | /sliːv/ | tay áo |
strap (n) | /stræp/ | dây |
zip (n) | /zɪp/ | khóa kéo |
cuff (n) | /kʌf/ | cổ tay áo |
denim (n) | /ˈdenɪm/ | vải bò |
silk (n) | /sɪlk/ | lụa |
corduroy (n) | /ˈkɔːrdərɔɪ/ | nhung |
cotton (n) | /ˈkɑːtn/ | vải sợi bông |
linen (n) | /ˈlɪnɪn/ | vải lanh |
khaki (n) | /ˈkɑːki/ | vải kaki |
jewel (n) | /ˈdʒuːəl/ | đá quý |
diamond (n) | /ˈdaɪmənd/ | kim cương |
gold (n) | /ɡəʊld/ | vàng |
silver (n) | /ˈsɪlvər/ | bạc |
Từ vựng tiếng Anh chỉ Cảm xúc (Emotions/Feelings)
Bộ từ vựng tiếng Anh diễn tả cảm xúc con người trong sách PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực bội, bị làm phiền |
angry (adj) | /ˈæŋɡri/ | tức giận |
mad (adj) | /mæd/ | cực kì giận |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
happy (adj) | /ˈhæpi/ | vui vẻ |
sad (adj) | /sæd/ | buồn sầu |
moody (adj) | /ˈmuːdi/ | buồn bực |
anxious (adj) | /ˈæŋk.ʃəs/ | lo âu, bồn chồn |
grateful (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | biết ơn |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | xúc động |
hungry (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | đói |
thirsty (adj) | /ˈθɜːrsti/ | khát |
astonished (adj) | /əˈstɑː.nɪʃt/ | kinh ngạc |
uncomfortable (adj) | /ʌnˈkʌmftəbl/ | không thoải mái |
wonderful (adj) | /ˈwʌndərfl/ | tuyệt vời |
bored (adj) | /bɔːrd/ | buồn chán, tẻ nhạt |
tired (adj) | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
terrible (adj) | /ˈterəbl/ | tệ hại |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
unhappy (adj) | /ʌnˈhæpi/ | không vui |
upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | buồn bực |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, mừng rỡ |
desperate (adj) | /ˈdes.pɚ.ət/ | tuyệt vọng, chán chường |
disturbed (adj) | /dɪˈstɝːbd/ | bối rối, lúng túng |
doubtful (adj) | /ˈdaʊt.fəl/ | nghi hoặc, hoài nghi |
down (adj) | /daʊn/ | nản lòng, chán nản |
drained (adj) | /dreɪnd/ | kiệt sức |
elated (adj) | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | phẩn khởi, hân hoan |
embarrassed (adj) | /ɪmˈber.əst/ | xấu hổ, ngại ngùng |
empathetic (adj) | /ˌem.pəˈθet̬.ɪk/ | đồng cảm, xót xa |
enlightened (adj) | /ɪnˈlaɪ.t̬ənd/ | được làm sáng tỏ, được thông suốt |
jealous (adj) | /ˈdʒeləs/ | ghen tị |
envious (adj) | /ˈen.vi.əs/ | ghen tị, độ kỵ |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | hưng phấn, sôi nổi |
excluded (adj) | /ɪkˈskluːd/ | bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõng |
exhausted (adj) | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | mệt lử |
foolish (adj) | /ˈfuː.lɪʃ/ | dại dột |
frustrated (adj) | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | nản lòng, nản chí |
furious (adj) | /ˈfʊr.i.əs/ | giận dữ, điên tiết |
giddy (adj) | /ˈɡɪd.i/ | chóng mặt, choáng váng |
glad (adj) | /ɡlæd/ | vui sướng |
gleeful (adj) | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, mừng rỡ |
guarded (adj) | /ˈɡɑːr.dɪd/ | thận trọng, ý tứ |
guilty (adj) | /ˈɡɪl.ti/ | mặc cảm, cảm thấy tội lỗi |
hesitant (adj) | /ˈhez.ə.tənt/ | do dự, ngập ngừng |
hollow (adj) | /ˈhɑː.loʊ/ | trống rỗng |
horrified (adj) | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | khiếp sợ |
humiliated (adj) | /hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/ | cảm giác bẽ mặt, xấu hổ |
indifferent (adj) | /ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/ | dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơ |
intense (adj) | /ɪnˈtens/ | mãnh liệt, nồng nhiệt |
interested (adj) | /ˈɪn.trɪ.stɪd/ | hứng thú, thích thú |
irritated (adj) | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | tức tối, khó chịu |
jittery (adj) | /ˈdʒɪt̬.ɚ.i/ | bồn chồn, dễ bị kích động |
jolly (adj) | /ˈdʒɑː.li/ | vui tươi, nhộn nhịp |
joyful (adj) | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | hân hoan, vui mừng |
keen (adj) | /kiːn/ | say mê, ham thích |
lonely (adj) | /ˈloʊn.li/ | cô đơn |
longing (adj) | /ˈlɑːŋ.ɪŋ/ | thèm khát, thèm muốn |
lost (adj) | /lɑːst/ | lạc lõng, mất phương hướng |
lucky (adj) | /ˈlʌk.i/ | may mắn |
melancholic (adj) | /ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/ | u sầu, buồn bã |
miserable (adj) | /ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ | khốn khổ, đáng thương |
mortified (adj) | /ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/ | xấu hổ, ái ngại |
mournful (adj) | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm |
nasty (adj) | /ˈnæs.ti/ | tục tĩu |
needy (adj) | /ˈniː.di/ | thiếu thốn (về mặt tình cảm) |
nervous (adj) | /ˈnɝː.vəs/ | lo lắng, bồn chồn |
numb (adj) | /nʌm/ | lặng người |
obsessed (adj) | /əbˈsest/ | ám ảnh |
offended (adj) | /əˈfendɪd | phật ý, cảm thấy bị xúc phạm |
optimistic (adj) | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | lạc quan, yêu đời |
overwhelmed (adj) | /ˌoʊ.vɚˈwelmd/ | choáng ngợp, quá tải |
passionate (adj) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | nồng nhiệt, thiết tha |
peaceful (adj) | /ˈpiːs.fəl/ | thanh thản, bình yên |
positive (adj) | /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ | tích cực, lạc quan |
proud (adj) | /praʊd/ | hãnh diện, tự hào |
regretful (adj) | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn, thoải mái |
relieved (adj) | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm |
satisfied (adj) | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | thỏa mãn, hài lòng |
self-conscious (adj) | /ˌselfˈkɑːn.ʃəs/ | e dè, ngượng nghịu |
selfish (adj) | /ˈsel.fɪʃ/ | ích kỷ |
sensitive (adj) | /ˈsen.sə.t̬ɪv/ | nhạy cảm, dễ tổn thương |
shameful (adj) | /ˈʃeɪm.fəl/ | đáng hổ thẹn, ngượng |
shock (adj) | /ʃɑːkt/ | bất ngờ, sốc |
speechless (adj) | /ˈspiːtʃ.ləs/ | câm nín |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
stunned (adj) | /stʌnd/ | sững sờ, bất ngờ |
surprised (adj) | /sɚˈpraɪzd/ | bất ngờ, ngạc nhiên |
thankful (adj) | /ˈθæŋk.fəl/ | biết ơn |
upbeat (adj) | /ˈʌp.biːt/ | vui vẻ, phấn chấn |
uptight (adj) | /ˌʌpˈtaɪt/ | căng thẳng, lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn (Cooking)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nấu ăn và các động từ chế biến món ăn PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
recipe (n) | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
cooking oil (n) | /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ | dầu ăn |
salt (n) | /sɔːlt/ | muối |
sugar (n) | /ˈʃʊɡər/ | đường |
vinegar (n) | /ˈvɪnɪɡər/ | dấm |
chili sauce (n) | /ˈtʃɪli sɔːs/ | tương ớt |
ketchup (n) | /ˈketʃəp/ | tương cà chua |
raw (adj) | /rɑː/ | sống |
wash (v) | /wɑːʃ/ | rửa |
peel (v) | /piːl/ | bóc vỏ |
chop (v) | /tʃɑːp/ | chặt, bổ |
chunk (v, n) | /tʃʌŋk/ | cắt khúc, khúc |
fillet (v) | /ˈfɪl.ɪt/ | róc xương, lạng thịt |
slice (v) | /slaɪs/ | thái |
dice (v) | /daɪs/ | thái hạt lựu |
mince (v) | /mɪns/ | băm, xay |
mash (v) | /mæʃ/ | nghiền, làm nát |
blend (v) | /blend/ | trộn |
boil (v) | /bɔɪl/ | đun sôi, luộc |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stuː/ | hầm, ninh nhừ |
blanch (v) | /blæntʃ/ | chần thức ăn |
stir (v) | /stɝː/ | xào, quấy |
fry (v) | /fraɪ/ | rán |
bake (v) | /beɪk/ | nướng (bánh) |
roast (v) | /roʊst/ | quay, nướng |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
steep (v) | /stiːp/ | ngâm |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
brew (v) | /bruː/ | ủ (trà, rượu…) |
ferment (v) | /fɚˈment/ | lên men |
chill (v) | /tʃɪl/ | làm tan giá, rã đông |
cool (v) | /kuːl/ | để nguội |
melt (v) | /melt/ | làm tan chảy |
flavor (v) | /ˈfleɪ.vɚ/ | tẩm gia vị |
marinate (v) | /ˈmer.ə.neɪt/ | ướp |
salt (v) | /sɑːlt/ | ướp gia vị, rắc muối |
garnish (v) | /ˈɡɑːr.nɪʃ/ | trang trí, bày biện |
press (v) | /pres/ | ấn, ép |
refrigerate (v) | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ | ướp lạnh |
roll (v) | /roʊl/ | cuộn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phương tiện giao thông (Transportation)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại phương tiện giao thông PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
automobilecar (n) | /ˈɔːtəməbiːl//kɑːr/ | xe ô tô |
taxi (n) | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
bicyclebike (n) | /ˈbaɪ.sə.kəl//baɪk/ | xe đạp |
motorcyclemotorbike (n) | /ˈməʊtərsaɪkl//ˈməʊtərbaɪk/ | xe máy |
airplaneplane (n) | /ˈer.pleɪn//pleɪn/ | máy bay |
helicopter (n) | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | trực thăng |
train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | tàu điện ngầm |
boat (n) | /boʊt/ | thuyền |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu |
van (n) | /væn/ | xe van |
police car (n) | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | xe cảnh sát |
ambulance (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
scooter (n) | /ˈskuːtər/ | xe tay ga |
truck (n) | /trʌk/ | xe tải |
yacht (n) | /jɑːt/ | du thuyền |
canoe (n) | /kəˈnuː/ | ca nô |
fire engine (n) | /ˈfaɪər endʒɪn/ | xe cứu hỏa |
hot-air balloon (n) | /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ | khinh khí cầu |
submarine (n) | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch (Travel)
Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho chủ đề du lịch trong tài liệu PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
travel (v) | /ˈtræv.əl/ | đi du lịch |
depart (v) | /dɪˈpɑːrt/ | khởi hành |
leave (v) | /liːv/ | rời đi |
arrive (v) | /əˈraɪv/ | đến nơi |
airport (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
take off (v) | /ˈteɪk ɔːf/ | cất cánh |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
check in (v) | /ˈtʃek ɪn/ | đăng ký phòng ở khách sạn |
check out (v) | /ˈtʃek aʊt/ | trả phòng khách sạn |
visit (v) | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng |
destination (n) | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | điểm đến |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | hành khách |
tourist (n) | /ˈtʊrɪst/ | khách du lịch |
cruise (n) | /kruːz/ | chuyến đi chơi trên biển |
route (n) | /ruːt/ /raʊt/ | lộ trình |
tour (n) | /tʊr/ | chuyến đi du lịch |
trip (n) | /trɪp/ | cuộc du ngoạn, dạo chơi |
journey (n) | /ˈdʒɝː.ni/ | hành trình |
passport (n) | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
ticket (n) | /ˈtɪkɪt/ | vé |
visa (n) | /ˈviːzə/ | thị thực |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học (School Subjects)
Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn học ở trường file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
English (n) | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
MathematicsMaths (n) | /ˌmæθəˈmætɪks//mæθs/ | toán học |
Physics (n) | /ˈfɪzɪks/ | vật lý |
Chemistry (n) | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
History (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | lịch sử |
Geography (n) | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | địa lý |
Literature (n) | /ˈlɪtrətʃər/ | văn học |
Biology (n) | /baɪˈɑːlədʒi/ | sinh học |
Physical Education (n) | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục thể chất |
Information technology (n) | /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ thông tinTin học |
Craft (n) | /kræft/ | thủ công |
Arts (n) | /ɑːrts/ | mỹ thuật, nghệ thuật |
Music (n) | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
Engineering (n) | /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ | kỹ thuật |
Medicine (n) | /ˈmedɪsn/ | y học |
Science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
Astronomy (n) | /əˈstrɑːnəmi/ | thiên văn học |
Philosophy (n) | /fəˈlɑːsəfi/ | triết học |
Psychology (n) | /saɪˈkɑːlədʒi/ | tâm lý học |
Economics (n) | /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ | kinh tế học |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hình khối (Shapes)
Học từ vựng tiếng Anh về các hình khối cơ bản qua sách PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
line (n) | /laɪn/ | đường thẳng |
circle (n) | /ˈsɝː.kəl/ | hình tròn |
triangle (n) | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | hình tam giác |
rectangle (n) | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | hình chữ nhật |
square (n) | /skwer/ | hình vuông |
trapezoid (n) | /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/ | hình thang |
heart (n) | /hɑːrt/ | hình trái tim |
star (n) | /stɑːr/ | hình ngôi sao |
diamond (n) | /ˈdaɪ.mənd/ | hình kim cương |
ellipse (n) | /iˈlɪps/ | hình Elip |
oval (n) | /ˈoʊ.vəl/ | hình trái xoan, hình bầu dục |
curve (n) | /wedʒ/ | đường cong |
arrow (n) | /ˈer.oʊ/ | hình mũi tên |
cross (n) | /krɑːs/ | hình chữ thập |
crescent (n) | /ˈkres.ənt/ | hình lưỡi liềm |
cone (n) | /koʊn/ | hình nón |
cube (n) | /kjuːb/ | hình lập phương |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao (Sports)
Từ vựng tiếng Anh các môn thể thao phổ biến trong file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
soccerfootball (n) | /ˈsɑːkər//ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
American football (n) | /əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/ | bóng bầu dục |
volleyball (n) | /ˈvɑːlibɔːl/ | bóng chuyền |
swimming (n) | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
tennis (n) | /ˈtenɪs/ | quần vợt |
badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
basketball (n) | /ˈbæskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
table tennis (n) | /ˈteɪbl tenɪs/ | bóng bàn |
baseball (n) | /ˈbeɪsbɔːl/ | bóng chày |
athletics (n) | /æθˈletɪks/ | điền kinh |
martial arts (n) | /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ | võ thuật |
archery (n) | /ˈɑːrtʃəri/ | bắn cung |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | đua xe đạp |
boxing (n) | /ˈbɑːksɪŋ/ | quyền anh |
diving (n) | /ˈdaɪvɪŋ/ | nhảy cầu, lặn |
skiing (n) | /ˈskiːɪŋ/ | trượt tuyết |
figure skating (n) | /ˈfɪɡjər skeɪtɪŋ/ | trượt băng nghệ thuật |
skateboarding (n) | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | trượt ván |
billiards (n) | /ˈbɪljərdz/ | bi-a |
weightlifting (n) | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | cử tạ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian (Time)
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
Second (n) | /ˈsek.ənd/ | Giây |
Minute (n) | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour (n) | /aʊr/ | Giờ |
Week (n) | /wiːk/ | Tuần |
Decade (n) | /dekˈeɪd/ | Thập kỷ |
Century (n) | /ˈsentʃəri/ | Thế kỷ |
Weekend (n) | /ˈwiːkend/ | Cuối tuần |
Month (n) | /mʌnθ/ | Tháng |
Year (n) | /jɪr/ | Năm |
Millennium (n) | /mɪˈleniəm/ | Thiên niên kỷ |
Morning (n) | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
noon (n) | /nuːn/ | buổi trưa |
Afternoon (n) | /ˌæftɚˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening (n) | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Midnight (n) | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Dusksunset (n) | /dʌsk//ˈsʌnset/ | Hoàng hôn |
Dawnsunrise (n) | /dɑːn//ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Always (adv) | /ˈɑːlweɪz/ | Luôn luôn |
Often (adv) | /ˈɒftən/ | Thường xuyên |
Normally (adv) | /ˈnɔːrməli/ | Thường xuyên |
Usually (adv) | /’ju:ʒəli/ | Thường xuyên |
Sometimes (adv) | /’sʌmtaimz/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Occasionally (adv) | /əˈkeɪʒnəli/ | Thỉnh thoảng |
Rarely (adv) | /ˈrerli/ | Hiếm khi |
Seldom (adv) | /’seldəm/ | Ít khi, hiếm khi |
Never (adv) | /ˈnevɚ/ | Không bao giờ |
January (n) | /ˈdʒænjueri/ | tháng 1 |
February (n) | /ˈfebrueri/ | tháng 2 |
March (n) | /mɑːrtʃ/ | tháng 3 |
April (n) | /ˈeɪprəl/ | tháng 4 |
May (n) | /meɪ/ | tháng 5 |
June (n) | /dʒuːn/ | tháng 6 |
July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng 7 |
August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng 8 |
September (n) | /sepˈtembər/ | tháng 9 |
October (n) | /ɑːkˈtəʊbər/ | tháng 10 |
November (n) | /nəʊˈvembər/ | tháng 11 |
December (n) | /dɪˈsembər/ | tháng 12 |
Spring (n) | /sprɪŋ/ | Mùa Xuân |
Summer (n) | /ˈsʌmər/ | Mùa Hạ |
Autumn / Fall (n) | /ˈɔtəm/ – /fɔl/ | Mùa Thu |
Winter (n) | /ˈwɪntər/ | Mùa Đông |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cây và Hoa (Plants and Flowers)
Bộ từ vựng tiếng Anh về các loài cây và hoa đẹp file PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
rose (n) | /rəʊz/ | hoa hồng |
sunflower (n) | /ˈsʌnflaʊər/ | hoa hướng dương |
lily (n) | /ˈlɪli/ | hoa huệ tây |
orchid (n) | /ˈɔːrkɪd/ | hoa lan |
daisy (n) | /ˈdeɪzi/ | hoa cúc |
dandelion (n) | /ˈdændɪlaɪən/ | hoa bồ công anh |
tulip (n) | /ˈtuːlɪp/ | hoa tulip |
water lily (n) | /ˈwɔːtər lɪli/ | hoa súng |
lotus (n) | /ˈləʊtəs/ | hoa sen |
hydrangea (n) | /haɪˈdreɪndʒə/ | hoa cẩm tú cầu |
jasmine (n) | /ˈdʒæzmɪn/ | hoa nhài |
camellia (n) | /kəˈmiːliə/ | hoa trà |
peony (n) | /ˈpiːəni/ | hoa mẫu đơn |
carnation (n) | /kɑːrˈneɪʃn/ | hoa cẩm chướng |
tree (n) | /triː/ | cây |
leaf (n) | /liːf/ | lá |
flower (n) | /ˈflaʊər/ | hoa |
petal (n) | /ˈpetl/ | cánh hoa |
pollen (n) | /ˈpɑːlən/ | phấn hoa |
thorn (n) | /θɔːrn/ | gai |
bud (n) | /bʌd/ | chồi |
branch (n) | /bræntʃ/ | cành cây |
sap (n) | /sæp/ | nhựa cây |
root (n) | /ruːt/ | rễ cây |
bark (n) | /bɑːrk/ | vỏ cây |
cactus (n) | /ˈkæktəs/ | xương rồng |
succulent (n) | /ˈsʌkjələnt/ | sen đá |
aloe vera (n) | /ˌæləʊ ˈvɪrə/ | nha đam |
bamboo (n) | /ˌbæmˈbuː/ | cây tre |
suger cane (n) | /ˈʃʊɡər keɪn/ | cây mía |
pine (n) | /paɪn/ | cây thông |
willow (n) | /ˈwɪləʊ/ | cây liễu |
maple (n) | /ˈmeɪpl/ | cây phong |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết (Weather)
Từ vựng tiếng Anh mô tả các hiện tượng thời tiết thường gặp PDF
TỪ VỰNG (LOẠI TỪ) | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
---|---|---|
weather (n) | /ˈweðər/ | thời tiết |
weather forecast (n) | /ˈweðər fɔːrkæst/ | dự báo thời tiết |
windy (adj) | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
haze (n) | /heɪz/ | màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng |
breeze (n) | /briːz/ | gió nhẹ |
gloomy (adj) | /ˈɡluːmi/ | trời ảm đạm |
cloudy (adj) | /ˈklaʊdi/ | trời nhiều mây |
sunny (adj) | /ˈsʌni/ | bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây |
foggy (adj) | /ˈfɑːɡi/ | có sương mù |
humid (adj) | /ˈhjuːmɪd/ | ẩm |
bright (adj) | /braɪt/ | sáng mạnh |
wet (adj) | /wet/ | ẩm ướt |
dry (adj) | /draɪ/ | hanh khô |
mild (adj) | /maɪld/ | ôn hòa, ấm áp |
clear (adj) | /klɪr/ | trời trong trẻo, quang đãng |
climate (n) | /ˈklaɪmət/ | khí hậu |
overcast (adj) | /ˌəʊvərˈkæst/ | âm u |
lightning (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | tia chớp |
snow (n) | /snəʊ/ | tuyết |
drizzle (n) | /ˈdrɪzl/ | mưa phùn |
hail (n) | /heɪl/ | mưa đá |
thunderstorm (n) | /ˈθʌndərstɔːrm/ | bão tố có sấm sét, cơn giông |
snowflake (n) | /ˈsnəʊfleɪk/ | bông hoa tuyết |
snowstorm (n) | /ˈsnəʊstɔːrm/ | bão tuyết |
blizzard (n) | /ˈblɪzərd/ | cơn bão tuyết |
damp (adj) | /dæmp/ | ẩm thấp, ẩm ướt |
thunder (n) | /ˈθʌndər/ | sấm sét |
rain (n) | /reɪn/ | mưa |
shower (n) | /ˈʃaʊər/ | mưa rào |
rain-torm (n) | /ˈreɪnstɔːrm/ | mưa bão |
flood (n) | /flʌd/ | lũ lụt |
gale (n) | /ɡeɪl/ | gió giật |
tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
storm (n) | /stɔːrm/ | dông bão |
rainbow (n) | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng |
blustery (n) | /ˈblʌstəri/ | cơn gió mạnh |
mist (n) | /mɪst/ | sương |
hurricane (n) | /ˈhɜːrəkeɪn/ | siêu bão |
frosty (adj) | /ˈfrɔːsti/ | lạnh băng |
hot (adj) | /hɑːt/ | nóng |
boiling (hot) (adj) | /ˈbɔɪlɪŋ/ | rất nóng |
cold (adj) | /kəʊld/ | lạnh |
chilly (adj) | /ˈtʃɪli/ | lạnh thấu xương |
freeze (v) | /friːz/ | đóng băng |
temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
thermometer (n) | /θərˈmɑːmɪtər/ | nhiệt kế |
degree (n) | /dɪˈɡriː/ | độ |
Fahrenheit (degree) (adj) | /ˈfærənhaɪt/ | độ F |
Celsius (degree) (adj) | /ˈselsiəs/ | độ C |
Bí Quyết Khai Thác Tối Đa Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF
Sau khi đã có trong tay cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF này, làm thế nào để bạn tận dụng nó một cách hiệu quả nhất? Nếu bạn cảm thấy cách học truyền thống như viết đi viết lại một từ ra giấy nhàm chán và tốn thời gian, hãy thử áp dụng những bước học sau đây:
Bước 1: Tạo Ấn Tượng Ban Đầu với Hình Ảnh và Âm Thanh
Theo nghiên cứu khoa học, bộ não ghi nhớ thông tin dạng hình ảnh nhanh hơn nhiều lần so với thông tin dạng văn bản thuần túy. Đồng thời, các thông tin gắn liền với cảm xúc mạnh cũng sẽ được lưu giữ lâu hơn trong trí nhớ. Vì vậy, để nạp từ vựng từ sách PDF vào trí nhớ một cách nhanh nhất, hãy cố gắng liên tưởng mỗi từ vựng với một hình ảnh ấn tượng.
Ví dụ, với từ “astronaut” (phi hành gia), bạn có thể hình dung trong đầu hình ảnh một phi hành gia đang bay lơ lửng trong không gian. Đồng thời, hãy nghe phát âm chuẩn của từ (nếu có file audio đi kèm hoặc bạn có thể tra cứu online) và đọc to, rõ ràng từ đó. Việc kết hợp nhiều giác quan (thị giác, thính giác, thậm chí cả xúc giác tưởng tượng) sẽ giúp bạn học từ vựng một cách toàn diện và tăng khả năng ghi nhớ. Hãy thực hiện tương tự cho đến hết danh sách từ vựng trong mỗi chủ đề của cuốn sách PDF.
Bước 2: Ôn Tập Thông Minh với Phương Pháp Spaced Repetition
Nạp từ vựng mới chỉ là bước khởi đầu. Để ghi nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng một cách thành thạo, bạn nên áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Nguyên tắc của phương pháp này là ôn tập lại từ vựng vào những khoảng thời gian được tính toán cẩn thận, ngay trước khi não bạn chuẩn bị quên mất từ đó.
Phương pháp Spaced Repetition và tính năng Thời điểm Vàng MochiVocab hỗ trợ học từ vựng từ sách PDF hiệu quả
Bước 3: Thực Hành Vận Dụng Từ Vựng Linh Hoạt
Để đạt hiệu quả cao trong mỗi lần ôn tập từ cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF, bên cạnh việc xem lại danh sách từ, bạn nên chủ động vận dụng chúng vào việc đặt câu. Ví dụ, sau khi ôn lại từ “architect” (kiến trúc sư), bạn có thể đặt một câu mới như: “My dream is to become a famous architect and design sustainable buildings.” Hãy đọc to câu đó lên. Lặp lại quy trình này với các từ khác trong chủ đề.
Sau khi học hết các từ trong một chủ đề nhất định, bạn có thể thử viết một đoạn văn ngắn hoặc nói về chủ đề đó để tổng hợp và thực hành tất cả các từ vựng đã học. Ví dụ, sau khi học chủ đề “Nghề nghiệp”, hãy viết về công việc mơ ước của bạn hoặc mô tả công việc của một người bạn quen biết.
3 Mẹo Vàng Giúp Bạn Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Anh Bền Vững
Việc sở hữu một cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF là một lợi thế lớn. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ kho từ vựng này, bạn cần áp dụng những phương pháp học tập thông minh và kiên trì.
1. Chủ Động Gợi Nhớ (Active Recall) và Diễn Giải (Blurting Method)
Active recall, hay chủ động gợi nhớ, đơn giản là bạn cố gắng nhớ lại kiến thức đã học mà không cần nhìn vào tài liệu. Blurting method là việc bạn tự diễn giải những kiến thức đã học theo cách hiểu của riêng mình.
Thay vì chỉ thụ động đọc lại danh sách từ trong sách PDF hoặc chép đi chép lại một từ 10 lần, mỗi khi ôn tập, hãy thử tự viết ra những từ vựng bạn nhớ được trong một chủ đề mà không nhìn sách. Sau đó, với mỗi từ, hãy cố gắng giải thích nghĩa và cách dùng của nó theo cách bạn hiểu. Bạn có thể giải thích bằng từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đặt câu ví dụ, hoặc thậm chí liên tưởng đến một câu chuyện, một kỷ niệm cá nhân. Việc cá nhân hóa ý nghĩa của từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ dàng và sâu sắc hơn.
2. Tận Dụng “Thời Điểm Vàng” Ôn Tập (Spaced Repetition)
Ôn tập cách quãng hay Spaced Repetition là một phương pháp học từ vựng đã được khoa học chứng minh về tính hiệu quả vượt trội. Nguyên tắc của phương pháp này là lặp lại việc ôn tập từ vựng vào các khoảng thời gian tăng dần, ngay trước khi bạn có nguy cơ quên mất chúng. Điều này giúp “đánh lừa” bộ não, khiến nó tin rằng đây là thông tin quan trọng và cần được lưu giữ lâu dài.
Tuy nhiên, làm thế nào để biết chính xác khi nào mình sắp quên một từ vựng để ôn tập nó? Khả năng ghi nhớ của mỗi người là khác nhau, và thời điểm tối ưu để ôn tập cũng không giống nhau. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng được thiết kế dựa trên thuật toán Spaced Repetition, ví dụ như MochiVocab. Các ứng dụng này sẽ tự động tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào “thời điểm vàng”. Các từ vựng trong sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF này hoàn toàn có thể được nhập vào các ứng dụng đó để bạn thực hành.
Giao diện ứng dụng MochiVocab giúp ôn tập từ vựng tiếng Anh trong sách PDF
Tính năng thông báo nhắc nhở ôn tập từ MochiVocab khi học sách từ vựng PDF
Nhiều ứng dụng cung cấp kho từ vựng phong phú, với mỗi từ được trình bày dưới dạng flashcard sinh động bao gồm hình ảnh, phiên âm, dịch nghĩa, và câu ví dụ rõ ràng, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Flashcard học từ vựng tiếng Anh trực quan trên MochiVocab từ tài liệu PDF
Ví dụ minh họa cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với MochiVocab và sách PDF
3. Luôn Ưu Tiên Đoán Nghĩa Từ Mới Trong Ngữ Cảnh
Ngoài việc học từ vựng từ sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF, bạn cũng nên tận dụng các nguồn tài liệu tiếng Anh khác như sách, báo, video, và mạng xã hội. Khi gặp một từ mới mà bạn không biết nghĩa, hãy khoan vội tra từ điển. Thay vào đó, hãy cố gắng đọc hoặc nghe hiểu những từ và câu xung quanh, sau đó thử đoán nghĩa của từ mới đó dựa trên ngữ cảnh.
Quá trình tư duy, phân tích và suy đoán này sẽ kích thích não bộ hoạt động tích cực hơn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó kỹ hơn rất nhiều so với việc chỉ đơn thuần tra nghĩa. Hơn nữa, cách học này còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế.
Hãy áp dụng những mẹo này vào quá trình học từ vựng của bạn để ghi nhớ lâu hơn. Khi học, hãy ưu tiên những chủ đề gần gũi với mục tiêu học tập và sở thích cá nhân để tạo hứng thú và tăng cơ hội vận dụng những từ đã học vào thực tế.
Tải Miễn Phí Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề PDF (1000+ Từ)
Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn sở hữu bộ tài liệu tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, được biên soạn cẩn thận theo các chủ đề quen thuộc. Hãy lưu về máy và bắt đầu hành trình chinh phục từ vựng của mình ngay hôm nay!
Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Trên đây là những chia sẻ về lợi ích cũng như cách khai thác hiệu quả cuốn sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề PDF. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là một việc dễ dàng, đặc biệt với những bạn mới bắt đầu. Tuy nhiên, chỉ cần bạn dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp, việc học sẽ trở nên đơn giản, thú vị và mang lại kết quả bất ngờ. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!