Contents
Nhiều người học tiếng Anh thường tìm kiếm tài liệu về “Tiền To Hậu To Trong Tiếng Anh Pdf” với mong muốn giải mã ý nghĩa từ vựng một cách hiệu quả. Thực chất, “tiền to hậu to” mà bạn có thể đang hình dung chính là khái niệm quan trọng về tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix). Cuốn sách Prefixes and Suffixes (Tiền tố và Hậu tố tiếng Anh), cùng các tài liệu PDF liên quan, sẽ là công cụ đắc lực giúp bạn phân tích và nắm bắt nghĩa của từ một cách dễ dàng hơn bao giờ hết.
Bìa sách Prefixes and Suffixes – nguồn tài liệu học tiền tố và hậu tố tiếng Anh PDF chất lượng
“Tiền to hậu to” trong tiếng Anh thực chất là gì?
Để hiểu rõ hơn về cái gọi là “tiền to hậu to” và cách nó giúp bạn chinh phục từ vựng, chúng ta cần tìm hiểu về tiền tố và hậu tố. Đây là những thành phần ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Tiền tố và hậu tố (Prefixes and Suffixes) được thêm vào phần đầu hoặc phần cuối của một từ gốc (root word) để thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ đó.
Tiền tố – Prefix là gì?
Tiền tố (Prefix), hay còn gọi là tiếp đầu ngữ, là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ gốc. Sự thêm vào này làm biến đổi ý nghĩa ban đầu của từ. Ví dụ, tiền tố “un-” khi thêm vào “happy” (vui vẻ) sẽ tạo thành “unhappy” (không vui vẻ).
Hậu tố – Suffix là gì?
Hậu tố (Suffix), hay còn gọi là tiếp vị ngữ, là một hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ gốc. Hậu tố thường thay đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) hoặc chức năng ngữ pháp của từ trong câu. Ví dụ, hậu tố “-er” thêm vào động từ “teach” (dạy) tạo thành danh từ “teacher” (giáo viên).
Một điều quan trọng cần nhớ là cả tiền tố và hậu tố đều không phải là từ độc lập và thường không mang nghĩa khi đứng một mình. Ý nghĩa của từ mới sẽ phụ thuộc vào nghĩa của từ gốc và ý nghĩa của tiền tố hoặc hậu tố được thêm vào.
Chẳng hạn, hậu tố -able rất phổ biến:
- Cách dùng 1: Kết hợp với động từ để tạo tính từ, thường dịch là “có thể…”, “dễ…”, “đáng…”.
- Lưu ý: Từ tận cùng là “e” thì bỏ “e” trước khi thêm “-able” (có một số ngoại lệ). Từ tận cùng là “ate” thì bỏ “ate” trước khi thêm “-able”.
- Ví dụ:
lovable
(đáng yêu),readable
(dễ đọc, có thể đọc được),breakable
(dễ vỡ),desirable
(đáng ao ước).
- Cách dùng 2: Kết hợp với danh từ để tạo tính từ.
- Lưu ý: Từ tận cùng là “y” thì bỏ “y”.
- Ví dụ:
comfortable
(thoải mái),miserable
(đau khổ),honorable
(đáng kính).
Hay hậu tố -ant:
- Cách dùng: Thêm vào động từ để tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động.
- Ví dụ:
accountant
(kế toán),servant
(người hầu),assistant
(trợ lý),assailant
(kẻ tấn công).
- Ví dụ:
Các loại tiền tố tiếng Anh phổ biến
Trong tiếng Anh, có rất nhiều tiền tố khác nhau. Các tiền tố mang ý nghĩa phủ định rất thường gặp, nhưng bên cạnh đó còn nhiều loại tiền tố quan trọng khác giúp bạn mở rộng vốn từ. Việc tìm hiểu kỹ về chúng, đặc biệt qua các tài liệu tiền to hậu to trong tiếng Anh PDF, sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Un- | Phủ định, trái ngược nghĩa với từ gốc, “không” | Unhappy – không vui vẻ |
In- | Phủ định, “không” | Indirect – không trực tiếp/ gián tiếp |
Im- | Phủ định, “không” (thường đi với từ bắt đầu bằng m, p) | Impolite – không lịch sự/ bất lịch sự |
Il- | Phủ định, “không” (thường đi với từ bắt đầu bằng l) | Illegal – không hợp pháp/ bất hợp pháp |
Ir- | Phủ định, “không” (thường đi với từ bắt đầu bằng r) | Irregular – không thường xuyên/ không đều đặn |
Dis- | Phủ định, trái ngược | Discomfort – không thoải mái |
Non- | Phủ định, “không”, “phi” | Nonprofit – không lợi nhuận/ phi lợi nhuận |
Over- | Quá, vượt quá | Overload – quá tải |
Super- | Siêu, vượt trội | Supermarket – siêu thị |
Re- | Lặp lại, làm lại | Rewrite – viết lại |
Mis- | Sai, nhầm lẫn | Mistake – lỗi lầm; misunderstand – hiểu sai |
Pre- | Trước, tiền | Prehistory – tiền sử |
Mono- | Một (số lượng) | Monotone – một giọng điệu/ đơn điệu |
Bi- | Hai (số lượng) | Bilingual – song ngữ; Bisexual – song tính |
Tri- | Ba (số lượng) | Tricycle – xe ba bánh; Triangle – tam giác |
Multi- | Đa, nhiều | Multiculture – đa văn hóa; multitask – đa nhiệm |
Khi học tiền tố, người học cần chú ý phân biệt giữa từ được tạo ra từ tiền tố và từ gốc có cách viết tương tự để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai.
Các loại hậu tố tiếng Anh phổ biến
Tương tự tiền tố, hậu tố cũng rất đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành từ mới. Việc nắm vững các hậu tố giúp bạn nhận diện loại từ và hiểu nghĩa từ một cách chính xác.
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
HẬU TỐ DANH TỪ | ||
-acy | Trạng thái/ chất lượng | Accuracy (từ gốc: accurate) – sự chính xác |
-ance; -ence | Trạng thái/ chất lượng | Tolerance – sự bao dung |
-ity, -ty | Chất lượng của… | Validity – hiệu lực |
-al | Hành động hay quá trình của… | Criminal – tội phạm, trial – sự thử nghiệm |
-dom | Địa điểm/ tình trạng | Freedom – sự tự do |
-ment | Tình trạng, kết quả của hành động | Argument – sự tranh luận |
-ness | Trạng thái, tính chất | Sickness – sự ốm đau |
-sion; -tion | Trạng thái, quá trình, kết quả | Position – vị trí |
-er; -or, -ist | Chỉ người/ đồ vật có một chuyên môn/ chức năng chuyên biệt nào đó | Teacher – giáo viên; printer – máy in; scientist – nhà khoa học |
-ism | Học thuyết/ niềm tin/ chủ nghĩa | Judaism – đạo Do Thái |
-ship | Vị trí nắm giữ, tình trạng, kỹ năng | Friendship – tình bạn |
HẬU TỐ ĐỘNG TỪ | ||
-ate | Trở thành, làm cho | Create – tạo ra |
-en | Trở thành, làm cho | Sharpen – làm sắc hơn/ gọt giũa |
-ify; -fy | Trở thành, làm cho | Simplify – đơn giản hóa |
-ise; -ize | Trở thành, làm cho | Publicise – công bố, công khai hóa |
HẬU TỐ TÍNH TỪ | ||
-able; -ible | Có khả năng, có thể | Edible – có thể ăn được; understandable – có thể hiểu được |
-al | Có dạng thức/ tính chất của, thuộc về | Thermal – thuộc về nóng/ nhiệt |
-esque | Theo cách thức/ giống với… | Picturesque – đẹp như tranh vẽ |
-ive | Có bản chất của, có xu hướng | Informative – giàu thông tin |
-ic; -ical | Có dạng thức/ tính chất của, thuộc về | Historic – mang tính lịch sử |
-ious; -ous | Liên quan đến tính chất/ tính cách, đầy | Jealous – ghen tị; dangerous – nguy hiểm |
-ish | Có chất lượng của, hơi hơi | Childish – tính trẻ con |
-ful | Đầy, nhiều | Careful – cẩn thận |
-less | Không có, thiếu | Careless – bất cẩn/ thiếu cẩn thận |
HẬU TỐ TRẠNG TỪ | ||
-ly | Theo cách, liên quan tới chất lượng (cách tạo trạng từ phổ biến) | Carefully – một cách cẩn thận |
-ward; -wards | Phương hướng | Towards – về hướng |
-wise | Có liên quan tới, theo cách | Likewise – tương tự, cũng vậy |
Việc hiểu và sử dụng thành thạo tiền tố và hậu tố, thường được tìm kiếm dưới cụm từ “tiền to hậu to trong tiếng Anh PDF”, sẽ là một lợi thế lớn. Nó không chỉ giúp bạn đoán nghĩa của từ mới mà còn làm giàu thêm vốn từ vựng và cải thiện khả năng đọc hiểu cũng như viết lách. Các tài liệu PDF chuyên sâu về chủ đề này cung cấp kiến thức hệ thống và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững quy tắc và áp dụng hiệu quả.
Như vậy, việc học tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không hề phức tạp như bạn nghĩ. Tất cả những yếu tố “nhỏ nhặt” này đều tuân theo những “quy luật ngầm”. Một khi đã hiểu rõ những quy luật này, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt, vận dụng và tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Anh. Thay vì chỉ học thuộc lòng từng từ riêng lẻ, việc phân tích cấu tạo từ qua tiền tố và hậu tố giúp bạn học sâu, nhớ lâu và mở rộng vốn từ một cách khoa học.
CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY.