Để học tốt chương trình Tiếng Anh lớp 7 Global Success, việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp cốt lõi là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một bản Tóm Tắt Tiếng Anh 7 Filetype Pdf chi tiết, hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp trọng tâm theo từng Unit. Qua đó, học sinh có thể dễ dàng ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị hiệu quả cho các bài kiểm tra 1 tiết, kiểm tra cuối kỳ. Tài liệu này giải thích rõ ràng từng nguyên tắc ngữ pháp, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp các em vận dụng kiến thức vào thực tế một cách linh hoạt. Nội dung bao gồm các điểm ngữ pháp chính từ Unit 1 đến Unit 12 như các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn; câu đơn; cấu trúc so sánh; lượng từ; giới từ; động từ khiếm khuyết; cấu trúc với Although/Though, However; câu hỏi Yes/No và mạo từ.

Ngữ pháp Unit 1 tiếng Anh 7 – Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Theo định nghĩa trong cuốn “English Grammar in Use” của Raymond Murphy, thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những sự việc mang tính tổng quát, những hành động lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên xảy ra ở thời điểm hiện tại.

Học sinh có thể áp dụng thì hiện tại đơn khi nói về các thói quen hàng ngày, những sự thật hiển nhiên không thay đổi, các lịch trình cố định hoặc những chương trình đã được lên kế hoạch từ trước.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + V(s/es) + O.
  • Câu phủ định: S + do/does + not + V + O.
  • Câu nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ:

  • She studies hard every day. (Cô ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.)
  • He doesn’t like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
  • Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)

Ngữ pháp Unit 2 – Câu đơn (Simple sentences)

Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề duy nhất, cụ thể hơn là một mệnh đề độc lập, bao gồm đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Một câu đơn thường được hình thành từ một chủ ngữ (S), một động từ (V) và có thể có tân ngữ (O), tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, do vị ngữ có thể đơn giản chỉ là một động từ hoặc một cụm động từ, nên một câu đơn cũng có thể chỉ bao gồm chủ ngữ (S) và động từ (V). Trong một số trường hợp, câu đơn còn có thể chứa trạng từ (adverb – A).

Ví dụ:

  • I sleep (Tôi đi ngủ). → S + V.
  • I read magazines (Tôi đọc tạp chí). → S + V + O
  • They live in a big house (Họ sống trong một căn nhà lớn). → S + V + A.
  • I read magazines every Friday (Tôi đọc tạp chí vào thứ Sáu hàng tuần). → S + V + O + A.

Cấu trúc câu đơn trong tóm tắt tiếng Anh 7 filetype PDFCấu trúc câu đơn trong tóm tắt tiếng Anh 7 filetype PDF

Ngữ pháp Unit 3 – Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đã xảy ra và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

Chúng ta thường sử dụng các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ với thì này, ví dụ như yesterday (hôm qua), last month (tháng trước), 3 weeks ago (3 tuần trước), hay in 1999 (vào năm 1999).

Cấu trúc:

Câu khẳng định:

  • Với động từ thường: S + V-ed/V2 + O.
  • Với động từ to be: S + was/were + O.

Câu phủ định:

  • Với động từ thường: S + did + not + V + O.
  • Với động từ to be: S + was/were + not + O.

Câu nghi vấn:

  • Với động từ thường: Did + S + V + O?
  • Với động từ to be: Was/Were + S + O?

Ví dụ:

  • She visited her grandparents last week. (Cô ấy đã đến thăm ông bà của mình vào tuần trước.)
  • He didn’t go to school yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi học.)
  • You were late for the meeting. (Bạn đã trễ cuộc họp.)
  • Did you watch that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?).

Ngữ pháp Unit 4 – Cấu trúc so sánh: like, different from, (not) as … as

Cấu trúc so sánh là phương pháp ngôn ngữ dùng để đối chiếu hai hay nhiều người, vật, sự vật hoặc sự việc với nhau dựa trên một đặc điểm cụ thể nào đó.

Trong Unit 4 của chương trình tiếng Anh 7 Global Success, ba cấu trúc so sánh chính được giới thiệu bao gồm:

Like

Định nghĩa: Từ “like” được sử dụng để diễn tả sự tương đồng giữa một sự vật này với một sự vật khác về một khía cạnh nhất định.

Cấu trúc: S + V + like + N.

Ví dụ: She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ của cô ấy.)

Different from

Định nghĩa: Cụm từ “different from” được dùng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó.

Cấu trúc: S + V + different from + N.

Ví dụ: His car is different from mine. (Xe của anh ấy khác với xe của tôi.)

(not) as … as

Định nghĩa:

  • Cấu trúc “as + tính từ + as” được dùng để thể hiện sự ngang bằng, giống nhau giữa hai sự vật.
  • Cấu trúc “not as + tính từ + as” được dùng để chỉ ra một đối tượng “tốt hơn” hoặc “kém hơn” so với đối tượng khác.

Cấu trúc: S + V + (not) as + adj/adv + as + N.

Ví dụ: He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)

Các cấu trúc so sánh like different from as...as trong ngữ pháp Anh 7 PDFCác cấu trúc so sánh like different from as…as trong ngữ pháp Anh 7 PDF

Ngữ pháp Unit 5 – some, a lot of, lots of

Some, a lot of, lots of là các lượng từ được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định của danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Chúng có thể được dùng để diễn tả số lượng lớn hoặc nhỏ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Cách dùng chi tiết như sau:

  • Some: Từ “Some” có nghĩa là một vài, một số hoặc một ít. Nó được dùng trong câu khẳng định hoặc trong câu hỏi khi người nói mong muốn nhận được câu trả lời đồng ý. “Some” có thể đi kèm với cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.
  • A lot of/ Lots of: Cả hai cụm từ này đều được dùng trong câu khẳng định để chỉ một số lượng lớn. Chúng có thể kết hợp với cả danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • She has some friends in this city. (Cô ấy có vài người bạn ở thành phố này.)
  • Do you want some water? (Bạn có muốn uống chút nước không?)
  • He reads a lot of books every month. (Mỗi tháng anh ấy đọc rất nhiều sách.)
  • They have lots of fun at the party. (Họ có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc.)

Ngữ pháp Unit 6 tiếng Anh 7 – Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)

Giới từ là những từ được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, thường là giữa danh từ với các từ loại khác. Giới từ có thể chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng, cách thức, và nhiều ý nghĩa khác.

Trong Unit này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu về các giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ nơi chốn. Ba giới từ chính được đề cập trong bài học là: at, in và on.

Giới từ chỉ thời gian:

  • At: Giới từ “at” được dùng với các thời điểm cụ thể trên đồng hồ hoặc các khoảnh khắc đặc biệt trong ngày.
    Ví dụ: at 6 o’clock, at noon, at midnight, at lunchtime, at the moment, at the same time.
  • In: Giới từ “in” được dùng với các khoảng thời gian dài hơn như tháng, mùa, năm, hoặc một buổi trong ngày.
    Ví dụ: in January, in summer, in 2020, in the morning/afternoon/evening.
  • On: Giới từ “on” được dùng với các ngày trong tuần hoặc các ngày lễ, ngày tháng cụ thể.
    Ví dụ: on Monday, on Friday morning, on 25th December, on Christmas Day.

Giới từ chỉ địa điểm:

  • At: Giới từ “at” được sử dụng cho những địa điểm hoặc điểm cụ thể, chẳng hạn như địa chỉ nhà, một vị trí chính xác hoặc một sự kiện.
    Ví dụ: at my desk, at the office, at the cinema, at school, at number 12.
  • In: Giới từ “in” được dùng với các địa điểm nằm bên trong một khu vực lớn hơn hoặc các nơi làm việc khi chúng ta xem chúng như là một không gian vật lý có giới hạn.
    Ví dụ: in this room, in an open-plan office, in class.
  • On: Giới từ “on” được sử dụng với các bề mặt hoặc các vị trí dọc theo một con đường, dòng sông, bờ biển hoặc hồ.
    Ví dụ: on the table, on the east coast of Ireland, on the 15th floor, on the train.

Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn tiếng Anh lớp 7 Global Success PDFGiới từ chỉ thời gian và nơi chốn tiếng Anh lớp 7 Global Success PDF

Ngữ pháp Unit 7 – Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách + động từ khiếm khuyết: Should/ Shouldn’t

Sử dụng từ “It” để chỉ khoảng cách

Định nghĩa: Người học có thể sử dụng đại từ “It” ở vị trí chủ ngữ trong câu để diễn tả hoặc hỏi về khoảng cách.

Cấu trúc: It + is + distance + from [địa điểm A] + to + [địa điểm B]

Ví dụ: It is 10 kilometers from my house to the airport. (Từ nhà tôi đến sân bay cách đó 10 km.)

Should/ Shouldn’t

Định nghĩa: Động từ khiếm khuyết Should/ Shouldn’t được dùng để diễn tả lời khuyên, sự đề nghị, đưa ra ý kiến, gợi ý hoặc nói về một nghĩa vụ nên hay không nên làm điều gì đó.

Cấu trúc: S + should/ shouldn’t + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • You should study hard for the exam. (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi.)
  • He shouldn’t smoke too much. (Anh ấy không nên hút thuốc quá nhiều.)

Ngữ pháp Unit 8 – Although/ Though và However

Although/ Though

Although/ Though là các liên từ phụ thuộc được dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản, đối lập nhau trong cùng một câu phức. Cả Although và Though đều có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, “Though” có tính linh hoạt hơn khi có thể đứng ở cuối câu.

Cấu trúc:

  • Although/ Though + clause 1, clause 2
  • Clause 1, although/ though + clause 2

Ví dụ:

  • Although he is rich, he is not happy. (Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc.)
  • She passed the test, although she didn’t study hard. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy không học hành chăm chỉ.)
  • He went to work though he was sick. (Anh ấy đã đi làm mặc dù anh ấy bị ốm.)

However

However là một trạng từ liên kết, được dùng để nối hai câu đơn có ý nghĩa trái ngược nhau, nhằm thể hiện sự chuyển biến hoặc đối lập về ý. “However” thường đứng ở đầu câu thứ hai và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy.

Cấu trúc: Sentence 1. However, sentence 2.

Ví dụ:

  • He studied hard for the exam. However, he failed. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã trượt.)
  • She is very smart. However, she is not very friendly. (Cô ấy rất thông minh. Tuy nhiên, cô ấy không quá thân thiện.)

Cách dùng Although Though However trong tóm tắt ngữ pháp Anh 7 PDFCách dùng Although Though However trong tóm tắt ngữ pháp Anh 7 PDF

Ngữ pháp Unit 9 – Yes / No Questions

Yes / No Questions (Câu hỏi Có/Không) là loại câu hỏi mà câu trả lời thường bắt đầu bằng “yes” (có) hoặc “no” (không). Có nhiều phương pháp để hình thành loại câu hỏi này, phụ thuộc vào thì của động từ, chủ ngữ và loại động từ trong câu. Một số cách phổ biến được đề cập trong bài học bao gồm:

Đưa động từ “to be” hoặc các động từ khiếm khuyết như can, will, should… lên đầu câu, sau đó đảo vị trí của chủ ngữ và phần còn lại của vị ngữ.

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
  • Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
  • Will you go to the party? (Bạn có định đi dự tiệc không?)
  • Should we study harder? (Chúng ta có nên học hành chăm chỉ hơn không?)

Sử dụng trợ động từ do/ does/ did ở đầu câu, sau đó đảo vị trí của chủ ngữ và động từ chính (ở dạng nguyên thể). Dùng “do” cho các chủ ngữ số nhiều hoặc I/ you/ we/ they; dùng “does” cho các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba như he/ she/ it; dùng “did” cho tất cả các chủ ngữ ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
  • Does he play soccer? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
  • Did they go to the cinema? (Họ đã đến rạp chiếu phim à?)

Lưu ý không sử dụng trợ động từ do/does/did khi động từ chính của câu là động từ “to be”.

Ví dụ: Were they in Paris last week? (Họ có ở Paris vào tuần trước không?)

Ngữ pháp Unit 10 – Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Dựa theo sách “English Grammar in Use” của tác giả Raymond Murphy, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hay trạng thái đang diễn ra hoặc đang có sự thay đổi tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại.

Người học có thể nhận biết và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (vào lúc này), today (hôm nay), nowadays (ngày nay), this week/month (tuần này/tháng này), v.v…

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing + O
  • Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing + O
  • Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing + O?

Ví dụ:

  • I am writing a post right now. (Bây giờ tôi đang viết một bài viết.)
  • She is reading a book at the moment. (Cô ấy đang đọc sách vào lúc này.)
  • He is working in his office today. (Hôm nay anh ấy đang làm việc ở văn phòng.)

Thì hiện tại tiếp diễn trong tài liệu tóm tắt tiếng Anh 7 PDFThì hiện tại tiếp diễn trong tài liệu tóm tắt tiếng Anh 7 PDF

Ngữ pháp Unit 11 – Thì tương lai đơn (Future simple) + Đại từ sở hữu.

Thì tương lai đơn (Future simple)

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả những dự định, ý định không chắc chắn, những dự đoán, lời hứa hoặc mong muốn về một hành động, sự kiện hay trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc:

  • Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể) + O
  • Câu phủ định: S + won’t (will not) + V (nguyên thể) + O
  • Câu nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể) + O?

Ví dụ:

  • She will go to the market tomorrow. (Ngày mai cô ấy sẽ đi chợ.)
  • He won’t come to the party tonight. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)
  • Will you go to the cinema with me? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?)

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns).

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật đối với một đối tượng nào đó, thay thế cho một cụm danh từ (tính từ sở hữu + danh từ) đã được đề cập trước đó để tránh lặp từ.

Có hai dạng liên quan đến sở hữu cần phân biệt:

  • Đại từ sở hữu: thay thế cho cả tính từ sở hữu và danh từ mà nó bổ nghĩa, ví dụ: mine, yours, his, hers, ours, theirs. (ví dụ: “This book is my book” -> “This book is mine.”)
  • Tính từ sở hữu: đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu, ví dụ: my, your, his, her, its, our, their. (ví dụ: “This is my book.”)

Bài học này tập trung vào đại từ sở hữu.
Ví dụ về đại từ sở hữu:

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
  • That car is yours. (Chiếc xe đó là của bạn.)
  • The decision was theirs. (Quyết định đó là của họ.)

Ví dụ với tính từ sở hữu để so sánh:

  • That is your pen. (Đó là bút của bạn.)
  • He loves his dog. (Anh ấy yêu chú chó của mình.)
  • She is proud of her work. (Cô ấy tự hào về công việc của mình.)

Ngữ pháp Unit 12 tiếng Anh 7 – Mạo từ a/an và the

Mạo từ là những từ thường đi kèm với danh từ để giúp xác định danh từ đó là một đối tượng cụ thể hay không cụ thể, đã được biết đến hay chưa.

Hai loại mạo từ chính được đề cập trong bài học này là mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the).

A/an:

  • Mạo từ không xác định a/an thường đứng trước một danh từ đếm được ở dạng số ít khi muốn nói về một đối tượng nào đó chung chung, không xác định cụ thể hoặc được nhắc đến lần đầu tiên.
    Ví dụ: a car, an apple, a teacher.
  • Mạo từ “a” được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant sound), và mạo từ “an” được dùng trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (vowel sound).
    Ví dụ: a book, an umbrella, a university (phát âm /juː/), an hour (phát âm /aʊər/).
  • Chúng ta không dùng a/an trước một danh từ không đếm được (ví dụ: water, information) hoặc danh từ số nhiều (ví dụ: books, apples).

The

  • Mạo từ xác định “the” thường đứng trước một danh từ (số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được) khi muốn nói về một đối tượng nào đó đã được xác định cụ thể, đã được người nói và người nghe biết đến, hoặc đã được nhắc đến trước đó.
    Ví dụ: the car (chiếc xe hơi đã được đề cập), the apple (quả táo cụ thể), the teacher (người giáo viên đó).
  • Mạo từ “the” thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh nhất.
    Ví dụ: The largest country in the world is Country A. (Quốc gia lớn nhất thế giới là Quốc gia A.)
  • Mạo từ “the” cũng được dùng với tên của một số quốc gia (thường là những tên có dạng số nhiều hoặc bao gồm các từ như “kingdom”, “republic”, “states”), dãy núi, quần đảo, sông ngòi, biển, đại dương.
    Ví dụ: My family is traveling in the UK (the United Kingdom). (Gia đình tôi đang đi du lịch ở Vương quốc Anh.)
  • Mạo từ “the” còn được dùng với các địa danh nổi tiếng khi tên của địa điểm đó chứa một danh từ chung như island (đảo), bridge (cầu), river (sông), tower (tháp), v.v.
    Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in France. (Tháp Eiffel là một trong những địa điểm nổi tiếng thu hút khách du lịch bậc nhất của Pháp.)

Mạo từ a an the trong tóm tắt tiếng Anh lớp 7 filetype PDFMạo từ a an the trong tóm tắt tiếng Anh lớp 7 filetype PDF

Tổng Kết và Lợi Ích Của File Tóm Tắt Tiếng Anh 7 PDF

Bài viết này đã hệ thống hóa một cách chi tiết các kiến thức ngữ pháp trọng tâm của chương trình Tiếng Anh lớp 7 Global Success theo từng Unit. Việc sở hữu một tài liệu tóm tắt tiếng Anh 7 filetype pdf mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học sinh:

  • Tiện lợi và linh hoạt: Dễ dàng lưu trữ trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính, giúp các em học mọi lúc, mọi nơi mà không cần mang theo sách vở cồng kềnh.
  • Ôn tập hiệu quả: Nội dung được trình bày cô đọng, rõ ràng, giúp học sinh nhanh chóng nắm bắt lại kiến thức, đặc biệt hữu ích trong các giai đoạn ôn thi.
  • Hệ thống hóa kiến thức: Giúp học sinh nhìn thấy bức tranh tổng thể về ngữ pháp tiếng Anh lớp 7, dễ dàng liên kết các điểm kiến thức với nhau.
  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải tự tổng hợp từ nhiều nguồn, các em đã có sẵn một tài liệu chất lượng, đầy đủ.

Hy vọng rằng, với bản tóm tắt này, các em học sinh sẽ ôn tập hiệu quả hơn, tự tin hơn và đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng.

Download Tóm Tắt Tiếng Anh 7 Global Success PDF

Để thuận tiện cho việc học tập và ôn luyện, bạn có thể tìm kiếm và tải về file tóm tắt tiếng Anh 7 filetype pdf dựa trên nội dung đã được tổng hợp trong bài viết này. Việc có một bản PDF sẽ giúp bạn dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau. Hãy tìm kiếm các nguồn tài liệu giáo dục uy tín để đảm bảo chất lượng nội dung.

(Lưu ý: Bài viết này cung cấp nội dung tóm tắt, bạn có thể tự tạo file PDF từ nội dung này hoặc tìm kiếm các bản PDF tương tự được chia sẻ trên các diễn đàn học tập và website giáo dục.)

Tài Liệu Tham Khảo

TẢI SÁCH PDF NGAY