Bước vào lớp 6, kiến thức tiếng Anh bắt đầu trở nên phức tạp hơn, đóng vai trò nền tảng quan trọng cho toàn bộ chương trình Trung học cơ sở. Các chủ điểm ngữ pháp được xây dựng và mở rộng dựa trên kiến thức tiểu học, khiến không ít học sinh cảm thấy bỡ ngỡ và gặp khó khăn. Để giúp các em hệ thống hóa kiến thức hiệu quả, việc sở hữu một tài liệu Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Pdf là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi và hướng dẫn cách tiếp cận tài liệu PDF hữu ích này.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 file PDF quan trọngTổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 file PDF quan trọng

Tổng Quan Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 Cần Nắm Vững

Tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 thường bao gồm các phần trọng tâm sau đây, giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản.

Phần 1: Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh Lớp 6

Kiến thức nền tảng về thì là yếu tố then chốt. Trong chương trình lớp 6, học sinh sẽ làm quen và thực hành chủ yếu với 3 thì sau:

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

  • Định nghĩa: Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, thói quen hàng ngày, hoặc các hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Cấu trúc:
    • Với động từ “tobe”:
      • Khẳng định (+): S + am/ is/ are + O
      • Phủ định (-): S + am/ is/ are + not + O
      • Nghi vấn (?): Am/ Is/ Are + S + O? (Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not.)
      • Ví dụ: Henry isn’t a doctor. (Henry không phải là bác sĩ.)
    • Với động từ thường:
      • Khẳng định (+): S + V(s/es) + O
      • Phủ định (-): S + do/ does + not + V(inf) + O
      • Nghi vấn (?): Do/ Does + S + V(inf) + O? (Trả lời: Yes, S + do/does. / No, S + do/does + not.)
      • Ví dụ: Do they have English on Tuesday? (Họ có môn tiếng Anh vào thứ Ba không?)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường đi kèm các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never, every day/week/month/year, once/twice a week/month,…

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

  • Định nghĩa: Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và chưa kết thúc.

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp lớp 6Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong ngữ pháp lớp 6

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định (+): S + am/ is/ are + V-ing + O
    • Phủ định (-): S + am/ is/ are + not + V-ing + O
    • Nghi vấn (?): Am/ Is/ Are + S + V-ing + O? (Trả lời: Yes, S + am/is/are. / No, S + am/is/are + not.)
    • Ví dụ: I am learning English at the moment. (Tôi đang học tiếng Anh vào lúc này.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường có các từ: now, right now, at the moment, at present, look!, listen!,…
  • Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ tri giác, nhận thức (know, understand, remember, want, like, love, hate, see, hear, feel, smell,…). Ví dụ: She hates going to the zoo now.

3. Thì Tương Lai Gần (Near Future – Be going to)

  • Định nghĩa: Diễn tả một kế hoạch, dự định đã được quyết định trước hoặc một dự đoán có căn cứ ở hiện tại.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định (+): S + am/ is/ are + going to + V(inf) + O
    • Phủ định (-): S + am/ is/ are + not + going to + V(inf) + O
    • Nghi vấn (?): Am/ Is/ Are + S + going to + V(inf) + O?
    • Ví dụ: He is going to join a birthday party tonight. (Anh ấy sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật tối nay.)
  • Dấu hiệu nhận biết: Thường có các từ chỉ thời gian trong tương lai gần: tonight, tomorrow, next week/month/year, in + khoảng thời gian (in 2 hours),…

Phần 2: Các Cấu Trúc So Sánh

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cũng giới thiệu các cấu trúc so sánh cơ bản:

1. So Sánh Hơn (Comparative)

Dùng để so sánh đặc điểm, tính chất giữa hai đối tượng.

  • Với tính từ/ trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết tận cùng y, er, ow, et, le):
    • Cấu trúc: S + V + Adj/Adv-er + than + O/ N/ Pronoun / Clause
    • Ví dụ: This book is thinner than that one. (Quyển sách này mỏng hơn quyển kia.)
  • Với tính từ/ trạng từ dài (2 âm tiết trở lên không thuộc nhóm trên):
    • Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than + O/ N/ Pronoun / Clause
    • Ví dụ: Marry is more beautiful than me. (Marry xinh đẹp hơn tôi.)
  • Lưu ý: Có thể dùng “much”, “far” trước hình thức so sánh hơn để nhấn mạnh.

2. So Sánh Nhất (Superlative)

Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng còn lại trong cùng một nhóm (từ 3 đối tượng trở lên).

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất tiếng Anh lớp 6 PDFCấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất tiếng Anh lớp 6 PDF

  • Với tính từ/ trạng từ ngắn:
    • Cấu trúc: S + V + the + Adj/Adv-est (+ N/in group/of group)
    • Ví dụ: David is the biggest person in the class. (David là người to lớn nhất lớp.)
  • Với tính từ/ trạng từ dài:
    • Cấu trúc: S + V + the + most + Adj/Adv (+ N/in group/of group)
    • Ví dụ: This concert is the most wonderful I’ve ever watched. (Buổi hòa nhạc này tuyệt vời nhất tôi từng xem.)

Phần 3: Giới Từ Chỉ Thời Gian và Nơi Chốn

Giới từ là phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh.

1. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Dùng để chỉ thời điểm diễn ra hành động, sự việc.

Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ cách dùng (Phổ biến lớp 6)
At /æt/ tại, lúc, ở at 7 o’clock, at noon, at night
In /ɪn/ trong in the morning/afternoon/evening, in May, in 2024, in summer
On /ɒn/ vào on Monday, on Christmas Day, on May 15th
After /ˈɑːf.tər/ sau khi after school
Before /bɪˈfɔːr/ trước khi before dinner
Between /bɪˈtwiːn/ giữa (hai mốc) between 8 AM and 10 AM
During /ˈdʒʊə.rɪŋ/ trong suốt during the holiday
For /fɔːr/ trong (khoảng) for two hours
Since /sɪns/ từ khi (mốc) since yesterday
Until/Till /ʌnˈtɪl/, /tɪl/ cho đến khi until 10 PM

2. Giới Từ Chỉ Nơi Chốn (Prepositions of Place)

Dùng để mô tả vị trí của người, vật, sự việc.

Giới từ Phiên âm Nghĩa Ví dụ cách dùng (Phổ biến lớp 6)
At /æt/ tại (địa điểm cụ thể) at the bus stop, at school
In /ɪn/ trong (không gian kín) in the box, in the city
On /ɒn/ trên (bề mặt) on the table, on the wall
Above /əˈbʌv/ bên trên (không tiếp xúc) above the clouds
Below /bɪˈləʊ/ ở dưới (không tiếp xúc) below the window
Under /ˈʌn.dər/ ở dưới (tiếp xúc/che phủ) under the table
Behind /bɪˈhaɪnd/ phía sau behind the door
In front of /ɪn frʌnt əv/ phía trước in front of the house
Near/By /nɪər/, /baɪ/ gần near the park, by the river
Next to/Beside /nekst tuː/, /bɪˈsaɪd/ bên cạnh next to the bank, beside me
Between /bɪˈtwiːn/ ở giữa (hai đối tượng) between the two trees
Among /əˈmʌŋ/ ở giữa (nhiều đối tượng) among the students

Phần 4: Câu Hỏi Có Từ Để Hỏi (Wh-Questions)

Đây là dạng câu hỏi dùng để thu thập thông tin cụ thể, bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-words).

Từ để hỏi Phiên âm Nghĩa Mục đích hỏi
What /wɒt/ Cái gì Hỏi về sự vật, sự việc, nghề nghiệp
When /wen/ Khi nào Hỏi về thời gian
Where /weər/ Ở đâu Hỏi về nơi chốn
Who /huː/ Ai Hỏi về người (chủ ngữ)
Whom /huːm/ Ai Hỏi về người (tân ngữ)
Whose /huːz/ Của ai Hỏi về sự sở hữu
Why /waɪ/ Tại sao Hỏi về lý do
Which /wɪtʃ/ Cái nào Hỏi về sự lựa chọn
How /haʊ/ Như thế nào, Bằng cách nào Hỏi về cách thức, tình trạng
How many /haʊ ˈmen.i/ Bao nhiêu (đếm được) Hỏi về số lượng
How much /haʊ mʌtʃ/ Bao nhiêu (không đếm được) Hỏi về số lượng, giá cả
How long /haʊ lɒŋ/ Bao lâu Hỏi về khoảng thời gian
How often /haʊ ˈɒf.ən/ Bao lâu một lần Hỏi về tần suất
  • Cấu trúc chung: Wh-word + auxiliary verb (do/does/is/are/…) + S + (main verb) + O?
  • Ví dụ: What do you do? (Bạn làm nghề gì?) Where is your school? (Trường bạn ở đâu?)

Phần 5: Câu Hỏi Yes/No (Yes/No Questions)

Là dạng câu hỏi mà câu trả lời thường là “Yes” hoặc “No”, được hình thành bằng cách đảo trợ động từ hoặc động từ “tobe” lên trước chủ ngữ.

  • Với động từ “tobe”:
    • Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S + O?
    • Ví dụ: Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) – Yes, I am. / No, I am not.
  • Với động từ thường:
    • Cấu trúc: Do/ Does + S + V(inf) + O?
    • Ví dụ: Do you like cats? (Bạn có thích mèo không?) – Yes, I do. / No, I don’t.
  • Với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
    • Cấu trúc: Modal Verb (can, should, will,…) + S + V(inf) + O?
    • Ví dụ: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?) – Yes, I can. / No, I can’t.

Phần 6: Đại Từ Nhân Xưng – Tính Từ Sở Hữu – Đại Từ Sở Hữu

Hiểu và sử dụng đúng các loại đại từ này là rất quan trọng.

Bảng tổng hợp đại từ sở hữu và tính từ sở hữu tiếng Anh lớp 6Bảng tổng hợp đại từ sở hữu và tính từ sở hữu tiếng Anh lớp 6

Đại từ nhân xưng (Subject Pronoun) Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) (+ Noun) Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) (Stands alone) Nghĩa
I my mine Tôi
You your yours Bạn
We our ours Chúng tôi
They their theirs Họ
He his his Anh ấy
She her hers Cô ấy
It its its (ít dùng)
  • Đại từ nhân xưng: Làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: She is tall.
  • Tính từ sở hữu: Đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu. Ví dụ: This is my book.
  • Đại từ sở hữu: Thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ đã được nhắc đến. Ví dụ: This book is mine. (mine = my book)

Phần 7: Các Đại Từ Chỉ Định (Demonstrative Pronouns)

Dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể dựa trên khoảng cách (gần/xa) và số lượng (ít/nhiều).

  • This (này – số ít, gần): This is my pen.
  • That (kia – số ít, xa): That is your house.
  • These (này – số nhiều, gần): These are my books.
  • Those (kia – số nhiều, xa): Those are her friends.

Đại từ chỉ định có thể đứng một mình làm chủ ngữ/tân ngữ hoặc đứng trước danh từ (khi đó nó đóng vai trò như tính từ chỉ định).

Phần 8: Quy Tắc Chuyển Danh Từ Số Ít Sang Số Nhiều

Nắm vững quy tắc chuyển đổi danh từ giúp sử dụng ngữ pháp chính xác.

  • Thêm “s”: Hầu hết các danh từ. Ví dụ: book -> books, cat -> cats.
  • Thêm “es”: Danh từ tận cùng bằng -s, -ss, -sh, -ch, -x, -z, -o (sau phụ âm). Ví dụ: bus -> buses, watch -> watches, box -> boxes, potato -> potatoes. (Ngoại lệ: photo -> photos, piano -> pianos).
  • Đổi “y” thành “i” + “es”: Danh từ tận cùng bằng phụ âm + y. Ví dụ: baby -> babies, city -> cities. (Nguyên âm + y thì chỉ thêm “s”: boy -> boys).
  • Đổi “f/fe” thành “v” + “es”: Một số danh từ tận cùng bằng -f hoặc -fe. Ví dụ: leaf -> leaves, wife -> wives. (Ngoại lệ: roof -> roofs, chief -> chiefs).
  • Bất quy tắc: Một số danh từ có hình thức số nhiều đặc biệt. Ví dụ: man -> men, woman -> women, child -> children, tooth -> teeth, foot -> feet, mouse -> mice, person -> people.

Tại Sao Nên Sử Dụng File Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 PDF?

Việc sử dụng file tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 pdf mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  1. Hệ thống hóa kiến thức: Giúp học sinh có cái nhìn tổng quan, logic về các chủ điểm ngữ pháp đã học.
  2. Tiện lợi tra cứu: Định dạng PDF dễ dàng lưu trữ trên máy tính, điện thoại, máy tính bảng, thuận tiện cho việc xem lại mọi lúc mọi nơi.
  3. Ôn tập hiệu quả: Cung cấp nền tảng vững chắc để làm bài tập, chuẩn bị cho các bài kiểm tra và kỳ thi.
  4. Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải lật giở nhiều sách vở, học sinh có thể nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết trong một file duy nhất.

Đây là tài liệu không thể thiếu giúp học sinh lớp 6 tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Tải Xuống Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 PDF

Để giúp các bạn học sinh lớp 6 ôn tập thuận tiện và hiệu quả, chúng tôi đã biên soạn tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 PDF đầy đủ các chủ điểm quan trọng nêu trên. Bạn có thể tải về miễn phí để sử dụng cho việc học tập.

(Lưu ý: Phần dưới đây là ví dụ về cách trình bày khu vực tải xuống. Trong thực tế, bạn cần cung cấp một liên kết tải xuống thực tế.)

Nhấn vào nút dưới đây để tải về tài liệu:

[TẢI NGAY FILE PDF NGỮ PHÁP LỚP 6] (Link-tai-xuong-placeholder)

Hy vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành hữu ích giúp các em nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 và đạt kết quả cao trong học tập!

TẢI SÁCH PDF NGAY