Tiếp cận triết học thường được xem là một thử thách, đặc biệt đối với những người không theo học chuyên ngành lý luận chính trị. Tuy nhiên, nhu cầu tìm hiểu về những quy luật cơ bản của tư duy, tự nhiên và xã hội là hoàn toàn chính đáng. Đáp ứng nhu cầu đó, “Giáo trình Triết học Mác – Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)” do Bộ Giáo dục và Đào tạo chỉ đạo biên soạn và Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật ấn hành, đã trở thành một tài liệu quan trọng. Nhiều người tìm kiếm tài liệu này dưới dạng Triết Học Cho Người Không Chuyên PDF để thuận tiện cho việc học tập và nghiên cứu. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về nội dung cốt lõi của giáo trình, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về giá trị và cấu trúc của tài liệu nền tảng này.

Khái lược về Triết học và Nguồn gốc Ra đời

Giáo trình bắt đầu bằng việc giới thiệu những kiến thức cơ bản nhất về triết học, làm nền tảng cho việc tiếp thu các nội dung chuyên sâu hơn.

Nguồn gốc nhận thức và xã hội của Triết học

Triết học không xuất hiện ngẫu nhiên mà bắt nguồn từ nhu cầu nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người trong một giai đoạn phát triển nhất định của xã hội.

  • Nguồn gốc nhận thức: Từ những hiểu biết ban đầu, rời rạc về thế giới, con người dần phát triển tư duy trừu tượng, khả năng khái quát hóa để tìm ra những quy luật chung. Triết học ra đời khi tư duy lý luận phát triển đủ mạnh để thay thế cho tư duy huyền thoại và tôn giáo sơ khai, đáp ứng nhu cầu giải thích thế giới một cách hệ thống và logic. Ban đầu, triết học bao hàm mọi tri thức (“khoa học của các khoa học”), phản ánh trình độ nhận thức tổng hợp của thời cổ đại.
  • Nguồn gốc xã hội: Triết học chỉ ra đời khi xã hội có sự phân công lao động, tách biệt lao động trí óc khỏi lao động chân tay, xuất hiện giai cấp và nhà nước. Sự hình thành tầng lớp trí thức có điều kiện và nhu cầu nghiên cứu, hệ thống hóa tri thức thành các học thuyết lý luận là yếu tố xã hội quan trọng cho sự ra đời của triết học. Triết học, do đó, gắn liền với điều kiện kinh tế – xã hội và mang tính giai cấp.

Khái niệm Triết học

Thuật ngữ “triết học” có nguồn gốc và ý nghĩa khác nhau ở phương Đông và phương Tây, nhưng tựu trung đều chỉ hoạt động tinh thần bậc cao, sự truy tìm bản chất thế giới và con người.

  • Ở Trung Quốc (哲學 – triết học): Biểu hiện cao của trí tuệ, sự hiểu biết sâu sắc về thiên – địa – nhân.
  • Ở Ấn Độ (Dar’sana): Nghĩa gốc là chiêm ngưỡng, hàm ý tri thức dựa trên lý trí, con đường suy ngẫm đến lẽ phải.
  • Ở phương Tây (philosophia – Hy Lạp): Yêu mến sự thông thái, khát vọng tìm kiếm chân lý, giải thích vũ trụ.

Giáo trình đưa ra định nghĩa: Triết học là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Tri thức triết học mang tính hệ thống, logic và trừu tượng cao, khác biệt với khoa học cụ thể và tôn giáo.

Đối tượng nghiên cứu của Triết học qua các thời kỳ

Đối tượng của triết học thay đổi theo sự phát triển của lịch sử và nhận thức:

  • Thời cổ đại: Triết học tự nhiên bao gồm mọi tri thức về tự nhiên, xã hội, tư duy (“khoa học của các khoa học”).
  • Thời trung cổ (Tây Âu): Triết học trở thành “nữ tì của thần học”, đối tượng chủ yếu là các vấn đề tôn giáo, siêu nhiên (triết học kinh viện).
  • Thời Phục hưng và Cận đại: Khoa học thực nghiệm phát triển, tách khỏi triết học. Triết học tập trung vào các vấn đề bản thể luận, nhận thức luận, với sự đối lập giữa chủ nghĩa duy vật và duy tâm. Các nhà triết học như Bacon, Hobbes, Descartes, Spinoza, Kant, Hegel đã có những đóng góp lớn.
  • Triết học Mác – Lênin: Xác định đối tượng là giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật triệt để, nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy, từ bỏ vai trò “khoa học của các khoa học”.

Triết học là hạt nhân lý luận của Thế giới quan

Thế giới quan là hệ thống các quan điểm, niềm tin, lý tưởng của con người về thế giới và vị trí của mình trong đó, quy định nguyên tắc, thái độ trong nhận thức và hành động.

  • Khái niệm Thế giới quan: Bao gồm tri thức (cơ sở), niềm tin (đã kiểm nghiệm) và lý tưởng (trình độ cao nhất). Nó là phương thức con người chiếm lĩnh hiện thực.
  • Các loại hình Thế giới quan: Huyền thoại, tôn giáo, kinh nghiệm, khoa học, triết học…
  • Triết học là hạt nhân: Vì bản thân triết học là thế giới quan; nó là cốt lõi trong các thế giới quan khác (khoa học cụ thể, dân tộc, thời đại…); nó ảnh hưởng và chi phối các thế giới quan thông thường ngay cả khi không tự giác. Thế giới quan triết học quy định các thế giới quan khác.
  • Vai trò: Thế giới quan đúng đắn (như thế giới quan duy vật biện chứng) là tiền đề cho tư duy hợp lý, nhân sinh quan tích cực, định hướng khám phá và cải tạo thế giới. Ngay cả những người không thừa nhận ảnh hưởng của triết học vẫn bị chi phối bởi một hệ thống triết học nào đó trong suy nghĩ và hành động.

Vấn đề Cơ bản của Triết học

Đây là vấn đề nền tảng, điểm xuất phát của mọi hệ thống triết học: mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, hay giữa ý thức và vật chất.

Nội dung vấn đề cơ bản

Vấn đề cơ bản của triết học có hai mặt:

  1. Mặt thứ nhất (Bản thể luận): Giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào? Trả lời câu hỏi này chia triết học thành hai trường phái lớn: chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm.
  2. Mặt thứ hai (Nhận thức luận): Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không? Trả lời câu hỏi này hình thành các học thuyết về khả năng nhận thức: Thuyết khả tri (Gnosticism) và Thuyết bất khả tri (Agnosticism).

Việc giải quyết vấn đề cơ bản xác định lập trường, thế giới quan của các nhà triết học và các trường phái triết học.

Chủ nghĩa Duy vật và Chủ nghĩa Duy tâm

  • Chủ nghĩa Duy vật (Materialism): Cho rằng vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức. Lấy nguyên nhân vật chất để giải thích thế giới. Các hình thức lịch sử:
    • Chủ nghĩa duy vật chất phác: Thời cổ đại, đồng nhất vật chất với dạng cụ thể (nước, lửa…), mang tính trực quan nhưng cơ bản đúng khi lấy tự nhiên giải thích tự nhiên.
    • Chủ nghĩa duy vật siêu hình: Thế kỷ XV-XVIII, chịu ảnh hưởng cơ học cổ điển, nhìn thế giới tĩnh tại, cô lập nhưng có vai trò lớn trong chống duy tâm, tôn giáo.
    • Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Do Marx và Engels sáng lập, Lenin phát triển. Khắc phục hạn chế của các hình thức trước, phản ánh đúng hiện thực và là công cụ cải tạo thế giới.
  • Chủ nghĩa Duy tâm (Idealism): Cho rằng ý thức/tinh thần có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất. Lấy nguyên nhân tinh thần để giải thích thế giới. Các hình thức:
    • Chủ nghĩa duy tâm chủ quan: Thừa nhận tính thứ nhất của ý thức con người, phủ nhận sự tồn tại khách quan của hiện thực (coi sự vật là phức hợp cảm giác).
    • Chủ nghĩa duy tâm khách quan: Thừa nhận tính thứ nhất của một “tinh thần khách quan” (ý niệm, tinh thần tuyệt đối…) tồn tại độc lập với con người.
      Chủ nghĩa duy tâm thường là cơ sở lý luận cho tôn giáo, nhưng khác tôn giáo ở chỗ dựa trên lý tính thay vì lòng tin thuần túy. Nó có nguồn gốc nhận thức (tuyệt đối hóa vai trò ý thức) và nguồn gốc xã hội (lao động trí óc tách khỏi chân tay, giai cấp thống trị ủng hộ).
  • Thuyết Nhất nguyên và Nhị nguyên:
    • Nhất nguyên luận: Chỉ thừa nhận một bản nguyên (vật chất hoặc tinh thần).
    • Nhị nguyên luận: Thừa nhận cả hai bản nguyên vật chất và tinh thần cùng tồn tại, song song (ví dụ: Descartes). Xét đến cùng thường ngả về duy tâm.

Thuyết Khả tri và Bất khả tri

Đây là cách giải quyết mặt thứ hai của vấn đề cơ bản của triết học.

  • Thuyết Khả tri (Gnosticism): Khẳng định con người về nguyên tắc có khả năng nhận thức được bản chất thế giới. Đa số các nhà triết học (cả duy vật và duy tâm) đi theo thuyết này.
  • Thuyết Bất khả tri (Agnosticism): Phủ nhận khả năng con người nhận thức được bản chất thế giới như nó vốn có (“vật tự nó” – Ding an sich của Kant). Cho rằng nhận thức chỉ dừng lại ở hiện tượng bề ngoài. Đại biểu điển hình: Hume, Kant.
  • Hoài nghi luận: Nâng sự hoài nghi lên thành nguyên tắc, cho rằng không thể đạt chân lý khách quan. Có vai trò tích cực thời Phục hưng khi chống lại giáo điều tôn giáo.

Chủ nghĩa duy vật biện chứng phê phán Thuyết bất khả tri, khẳng định khả năng nhận thức vô hạn của con người thông qua hoạt động thực tiễn. Thực tiễn chứng minh tính đúng đắn của nhận thức, biến “vật tự nó” thành “vật cho ta”.

Phương pháp Biện chứng và Phương pháp Siêu hình

Đây là hai phương pháp tư duy chung nhất, đối lập nhau trong nhận thức thế giới.

Khái niệm và đặc điểm

  • Phương pháp Siêu hình (Metaphysics):
    • Nhận thức đối tượng ở trạng thái cô lập, tách rời khỏi các mối liên hệ.
    • Nhận thức đối tượng ở trạng thái tĩnh tại, không vận động, không phát triển (hoặc chỉ thay đổi về lượng).
    • Nguyên nhân biến đổi nằm bên ngoài đối tượng.
    • Có ích trong phạm vi hẹp (như cơ học cổ điển) nhưng hạn chế khi nhìn nhận thế giới trong sự vận động và liên hệ phổ biến (“thấy cây mà không thấy rừng”).
  • Phương pháp Biện chứng (Dialectics):
    • Nhận thức đối tượng trong các mối liên hệ phổ biến, sự ràng buộc, tác động lẫn nhau.
    • Nhận thức đối tượng ở trạng thái luôn vận động, biến đổi, phát triển (cả lượng và chất).
    • Nguồn gốc của sự phát triển nằm ở mâu thuẫn nội tại của sự vật.
    • Tư duy mềm dẻo, linh hoạt, phản ánh đúng hiện thực khách quan, là công cụ hữu hiệu để nhận thức và cải tạo thế giới.

Các hình thức lịch sử của Phép biện chứng

Phép biện chứng đã trải qua ba hình thức chính:

  1. Phép biện chứng tự phát: Thời cổ đại (Hy Lạp, Trung Quốc, Ấn Độ). Các nhà triết học nhận thấy sự vận động, biến hóa của vũ trụ nhưng chủ yếu dựa trên trực kiến, chưa có cơ sở khoa học vững chắc.
  2. Phép biện chứng duy tâm: Đỉnh cao là triết học cổ điển Đức (Kant, Hegel). Lần đầu tiên trình bày hệ thống các quy luật, phạm trù nhưng coi biện chứng là của ý niệm, tinh thần. Thế giới hiện thực chỉ là biểu hiện của biện chứng tinh thần.
  3. Phép biện chứng duy vật: Do Marx và Engels sáng lập, Lenin phát triển. Gạt bỏ vỏ duy tâm thần bí, kế thừa hạt nhân hợp lý, xây dựng trên nền tảng duy vật. Thống nhất chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng, trở thành học thuyết về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển hoàn bị nhất.

Sự ra đời và Phát triển của Triết học Mác – Lênin

Giáo trình dành phần lớn dung lượng để trình bày về sự hình thành, phát triển và vai trò của Triết học Mác – Lênin, hệ thống triết học được coi là khoa học và cách mạng.

Điều kiện lịch sử ra đời Triết học Mác

Triết học Mác ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XIX là kết quả tất yếu của sự phát triển lịch sử, tư tưởng và khoa học, gắn liền với thực tiễn đấu tranh giai cấp.

  • Điều kiện kinh tế – xã hội:
    • Sự phát triển mạnh mẽ của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa sau cách mạng công nghiệp, làm bộc lộ sâu sắc mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, giữa giai cấp tư sản và vô sản.
    • Giai cấp vô sản xuất hiện trên vũ đài lịch sử với tư cách lực lượng chính trị độc lập (khởi nghĩa Lyon, phong trào Hiến chương Anh, đấu tranh thợ dệt Silesia…). Thực tiễn cách mạng của giai cấp vô sản là cơ sở trực tiếp nhất.
  • Nguồn gốc lý luận: Kế thừa tinh hoa tư tưởng nhân loại:
    • Triết học cổ điển Đức: Đặc biệt là phép biện chứng của Hegel (đã loại bỏ vỏ duy tâm) và chủ nghĩa duy vật của Feuerbach (đã khắc phục tính siêu hình, trực quan).
    • Kinh tế chính trị học cổ điển Anh: Adam Smith, David Ricardo.
    • Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp: Saint Simon, Charles Fourier.
  • Tiền đề khoa học tự nhiên: Những phát minh lớn làm lung lay tư duy siêu hình, chứng minh tính thống nhất vật chất và sự vận động, phát triển biện chứng của thế giới:
    • Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
    • Thuyết tế bào.
    • Thuyết tiến hóa của Darwin.

Nhân tố chủ quan (Vai trò Mác và Ăngghen)

  • Thiên tài khoa học, tư duy độc lập, sáng tạo.
  • Lập trường giai cấp công nhân, tinh thần cách mạng triệt để, lòng yêu thương nhân dân lao động.
  • Hoạt động thực tiễn sâu sát trong phong trào công nhân.
  • Tình bạn vĩ đại và sự hợp tác chặt chẽ giữa C. Mác (Karl Marx) và Ph. Ăngghen (Friedrich Engels).

Các giai đoạn hình thành và phát triển

  • 1841 – 1844: Thời kỳ hình thành tư tưởng, chuyển từ duy tâm và dân chủ cách mạng sang duy vật và cộng sản chủ nghĩa. Các tác phẩm tiêu biểu: Góp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen. Lời nói đầu, các bài trên Niên giám Pháp-Đức. Đánh dấu sự hình thành tư tưởng về sứ mệnh lịch sử của giai cấp vô sản.
  • 1844 – 1848: Thời kỳ đề xuất những nguyên lý cơ bản của triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Các tác phẩm quan trọng: Bản thảo kinh tế – triết học 1844, Gia đình thần thánh, Luận cương về Phoiơbắc, Hệ tư tưởng Đức, Sự khốn cùng của triết học, Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản. Hình thành hệ thống lý luận cơ bản của chủ nghĩa Mác.
  • 1848 – 1895: Thời kỳ Mác và Ăngghen bổ sung, phát triển toàn diện lý luận triết học gắn với tổng kết thực tiễn cách mạng (Cách mạng 1848, Công xã Paris) và thành tựu khoa học. Tác phẩm then chốt: Bộ Tư bản, Chống Đuyrinh, Biện chứng của tự nhiên, Nguồn gốc của gia đình, của chế độ tư hữu và của nhà nước, Lútvích Phoiơbắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức.

Thực chất cuộc cách mạng trong triết học do Mác – Ăngghen thực hiện

  • Thống nhất chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng: Khắc phục tính siêu hình của duy vật cũ và tính duy tâm của biện chứng cũ, sáng tạo chủ nghĩa duy vật biện chứng hoàn bị.
  • Sáng tạo chủ nghĩa duy vật lịch sử: Vận dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng vào nghiên cứu xã hội, phát hiện ra quy luật vận động của lịch sử dựa trên sản xuất vật chất, tạo ra cuộc cách mạng trong quan niệm về xã hội.
  • Tạo ra triết học khoa học, cách mạng, gắn bó với thực tiễn:
    • Nhấn mạnh vai trò của thực tiễn.
    • Thống nhất lý luận và thực tiễn.
    • Công khai tính đảng (vũ khí tinh thần của giai cấp vô sản) và thống nhất với tính khoa học.
    • Xác lập đúng đắn mối quan hệ giữa triết học và khoa học cụ thể.
    • Mang bản chất sáng tạo, nhân đạo, vì mục tiêu giải phóng con người.
    • Biến triết học từ chỗ chỉ giải thích thế giới thành công cụ để cải tạo thế giới.

Giai đoạn Lênin phát triển Triết học Mác

V.I. Lênin (Vladimir Ilyich Lenin) đã bảo vệ và phát triển sáng tạo triết học Mác trong bối cảnh lịch sử mới (chủ nghĩa tư bản chuyển sang đế quốc chủ nghĩa, cách mạng khoa học tự nhiên đầu thế kỷ XX, sự tấn công của các trào lưu triết học duy tâm, cơ hội).

  • Hoàn cảnh: Chủ nghĩa đế quốc, cách mạng khoa học (vật lý học), các trào lưu triết học phản Mác (Makhơ, Kant mới…).
  • Đóng góp chính:
    • Đấu tranh bảo vệ nền tảng duy vật của triết học Mác (Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán).
    • Đưa ra định nghĩa kinh điển về vật chất, làm sâu sắc lý luận phản ánh, nhận thức luận.
    • Phân tích nguyên nhân và chỉ ra lối thoát cho “cuộc khủng hoảng vật lý học” thông qua chủ nghĩa duy vật biện chứng.
    • Phát triển phép biện chứng duy vật, đặc biệt là lý luận về mâu thuẫn, về sự phát triển (Bút ký triết học).
    • Phát triển chủ nghĩa duy vật lịch sử: lý luận về hình thái kinh tế – xã hội, về cách mạng xã hội chủ nghĩa trong thời đại đế quốc, về nhà nước chuyên chính vô sản (Nhà nước và cách mạng, Chủ nghĩa đế quốc, giai đoạn tột cùng của chủ nghĩa tư bản).
    • Nhấn mạnh sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn, vai trò của đảng cộng sản.

Triết học Mác – Lênin trở thành nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của các đảng cộng sản và phong trào cách mạng thế giới.

Giới thiệu về Đội ngũ Biên soạn

Giáo trình “Triết học Mác – Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)” là kết quả của một quá trình biên soạn nghiêm túc, công phu dưới sự chỉ đạo của Ban Tuyên giáo Trung ương và Bộ Giáo dục và Đào tạo. Ban Chỉ đạo biên soạn gồm các đồng chí lãnh đạo cấp cao của Đảng, Nhà nước và các bộ, ngành liên quan. Hội đồng Biên soạn quy tụ nhiều giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ đầu ngành trong lĩnh vực triết học và lý luận chính trị từ các học viện, viện nghiên cứu, trường đại học lớn trên cả nước, do PGS.TS. Phạm Văn Đức (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) làm Chủ tịch Hội đồng. Giáo trình được xuất bản bởi Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, một nhà xuất bản uy tín hàng đầu về lý luận chính trị tại Việt Nam. Điều này đảm bảo tính khoa học, hệ thống và cập nhật của nội dung, phù hợp với chương trình đào tạo và định hướng tư tưởng của Đảng và Nhà nước.

Đánh giá Giáo trình

Cuốn “Giáo trình Triết học Mác – Lênin” này được đánh giá cao bởi tính hệ thống, cơ bản và phù hợp với đối tượng sinh viên không chuyên về lý luận chính trị. Nội dung trình bày các khái niệm, phạm trù, nguyên lý triết học từ cơ bản đến phức tạp một cách logic, dễ hiểu, giúp người học nắm vững những kiến thức nền tảng nhất của triết học nói chung và triết học Mác – Lênin nói riêng. Giáo trình không chỉ cung cấp tri thức mà còn định hướng phương pháp tư duy khoa học, biện chứng, góp phần hình thành thế giới quan, nhân sinh quan đúng đắn cho thế hệ trẻ. Đây thực sự là một tài liệu cốt lõi và hữu ích cho bất kỳ ai muốn bắt đầu tìm hiểu về triết học một cách bài bản, đặc biệt là những người đang tìm kiếm nguồn Triết học cho người không chuyên PDF đáng tin cậy.

Download Giáo trình Triết học Mác – Lênin PDF

Việc tìm kiếm tài liệu “Giáo trình Triết học Mác – Lênin (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị)” dưới dạng Triết học cho người không chuyên PDF là nhu cầu phổ biến để phục vụ học tập và nghiên cứu. Bạn đọc nên ưu tiên tìm kiếm tài liệu này tại các thư viện trường đại học, các nguồn tài liệu học thuật chính thống hoặc các trang web giáo dục uy tín để đảm bảo tính chính xác và tôn trọng quyền tác giả, tránh sử dụng các bản PDF không rõ nguồn gốc có thể chứa lỗi hoặc thiếu sót.

TẢI SÁCH PDF NGAY