Việc học từ vựng là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công trên hành trình chinh phục tiếng Đức. Trong vô vàn phương pháp học, việc tiếp cận Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ đề PDF nổi lên như một giải pháp hiệu quả, giúp người học hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, đối với những ai đang hướng tới các lĩnh vực chuyên ngành như điều dưỡng tại Đức, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp một cách chi tiết các bộ từ vựng tiếng Đức thiết yếu theo từng chủ đề cụ thể, đồng thời cung cấp nguồn tài liệu PDF chất lượng để bạn có thể tải về và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.

Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề Dưới Dạng PDF?

Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Khi các từ được nhóm lại theo một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực chung, não bộ sẽ dễ dàng tạo ra các liên kết, giúp việc ghi nhớ trở nên tự nhiên và bền vững hơn. Thay vì học các từ đơn lẻ, rời rạc, bạn sẽ học chúng trong mối tương quan với nhau, từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng.

Sử dụng tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF còn nhân đôi hiệu quả này. File PDF có tính di động cao, bạn có thể lưu trữ trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân để học bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Việc in ra giấy để tạo thành một cuốn sổ tay từ vựng nhỏ gọn cũng là một cách hay để ôn tập thường xuyên. Hơn nữa, các tài liệu PDF thường được trình bày khoa học, rõ ràng, giúp bạn tập trung vào nội dung chính. Đây là phương pháp đặc biệt hữu ích cho những người có mục tiêu học tập rõ ràng, chẳng hạn như du học nghề điều dưỡng, nơi từ vựng chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu PDF hữu ích khác, ví dụ như tìm hiểu về văn hóa ẩm thực qua Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật (PDF) để làm phong phú thêm vốn hiểu biết của mình.

Từ Vựng Tiếng Đức Chuyên Ngành Điều Dưỡng PDF Cơ Bản

Ngành điều dưỡng tại Đức đang thu hút sự quan tâm lớn từ các bạn trẻ Việt Nam. Để có thể học tập và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp này, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những nhóm từ vựng cơ bản, được tổng hợp dựa trên cuốn sách hướng dẫn chuyên ngành do Viện Goethe phát hành, một nguồn tài liệu uy tín giúp bạn tự tin hơn trên con đường trở thành điều dưỡng viên. Việc sở hữu một file Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF dành riêng cho ngành này sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn.

Từ vựng về vật dụng vệ sinh cá nhân và các dạng thuốc

Đây là những từ vựng gần gũi và thường xuyên được sử dụng trong công việc chăm sóc bệnh nhân hàng ngày.

Từ vựng vật dụng vệ sinh cá nhân Ý nghĩa Từ vựng các dạng thuốc Ý nghĩa
das Handtuch Khăn lau die Creme Thuốc kem
der Kamm Cái lược das Dragee Thuốc bọc đường
die Seife Xà phòng das Gel Thuốc dạng gel
das Shampoo Dầu gội đầu die Kapsel Viên con nhộng
die Toilette Nhà vệ sinh der Sirup Si rô
das Toilettenpapier Giấy vệ sinh der Saft Thuốc nước
das Waschbecken Bồn rửa mặt die Salbe Thuốc mỡ
die Zahnbürste Bàn chải đánh răng die Tablette Viên nén
die Zahncreme Kem đánh răng die Tropfen Thuốc nhỏ

Từ vựng về vật dụng trong phòng bệnh nhân

Nắm vững tên gọi các vật dụng trong phòng bệnh giúp điều dưỡng viên giao tiếp và thực hiện y lệnh chính xác.

Vật dụng trong phòng bệnh nhân (I) Ý nghĩa Vật dụng trong phòng bệnh nhân (II) Ý nghĩa
das Bett Giường das Kopfkissen Gối
das Bettgitter Thành giường der Kissenbezug Vỏ gối
die Bremse Cái phanh giường die Klingel Chuông gọi
die Bettdecke Cái chăn das Laken Ga giường
der Bettdeckenbezug Vỏ chăn die Matratze Nệm
der Fernseher Ti vi der Nachtschrank Tủ đầu giường
die Fernbedienung Điều khiển tivi der Nachttisch Bàn cạnh giường
der Infusionsständer Cọc truyền dịch das Telefon Điện thoại

Việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị hơn nếu bạn kết hợp với việc tìm hiểu các chủ đề văn hóa, nghệ thuật, ví dụ như đọc thêm về Bài ca về bông hoa máu lửa PDF, để mở rộng vốn từ và hiểu biết.

Từ vựng về dụng cụ cấp cứu & vật tư y tế

Trong các tình huống khẩn cấp, việc nhận biết và gọi tên chính xác các dụng cụ cấp cứu là vô cùng quan trọng.

Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (I) Ý nghĩa Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (II) Ý nghĩa
das Blutdruckmessgerät Máy đo huyết áp das Pflaster Băng cá nhân
der Beatmungsbeutel Bóng hỗ trợ hô hấp die Pinzette Cái nhíp
der Defibrillator Máy khử rung tim die Pulsuhr Máy đo nhịp tim
das Desinfektionsmittel Thuốc sát trùng die Sauerstoffmaske Mặt nạ oxy
die Einmalhandschuhe Găng tay dùng 1 lần der Tubus Canuyn miệng hầu
das Fieberthermometer Nhiệt kế der Verband Băng y tế
die Kompresse Bông gạc die Verbandsschere Kéo cắt băng
der Wattetupfer Bông gòn

Từ vựng về công cụ hỗ trợ bệnh nhân

Các công cụ này giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ quá trình phục hồi.

Công cụ hỗ trợ bệnh nhân Ý nghĩa
die Brille Kính thuốc
das Hörgerät Máy trợ thính
die Kontaktlinse Kính áp tròng
die Krücke Nạng
der Rollstuhl Xe lăn
das Steckbecken Cái bô
die Urinflasche Bô vịt
die Zahnprothese Hàm răng giả

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể Người (Kèm PDF Tham Khảo)

Hiểu biết về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Đức không chỉ cần thiết cho những ai làm trong ngành y tế mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc có một tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF tập trung vào cơ thể người sẽ giúp bạn học tập một cách có hệ thống và dễ dàng tra cứu khi cần.

Der Kopf (Cái đầu) và các bộ phận liên quan

Từ vựng Ý nghĩa
Das Schädeldach đỉnh đầu
Das Gehirn, das Hirn óc, não
Das Zentralnervensystem hệ thống thần kinh trung ương
Das Großhirn đại não
Die Stirnhöhle xoang trán
Die Nasenhöhle xoang mũi
Der Balken bộ phận nối hai não bán cầu với nhau
Der Hirnanhang, die Hypophyse tuyến yên, thuỳ não
Das Kleinhirn tiểu não
Das Rückenmark tuỷ sống
Der Kehlkopf thanh quản
Die Luftröhre khí quản
Die Speiseröhre thực quản

Das Ohr (Tai) và cấu tạo chi tiết

Từ vựng Ý nghĩa
Die Ohrmuschel vành tai
Das Ohrläppchen dái tai
Der äußere Gehörgang lỗ tai ngoài
Das Trommelfell màng nhĩ
Das Mittelohr tai giữa
Die Gehörknöckelchen xương nhỏ
Der Hammer xương búa
Der Steigbügel xương bàn đạp
Der Amboß xương đe
Die Paukenhöhle hòm màng nhĩ
Die Ohrtrompete, die Eustachische, die Tube nhĩ khí quản
Die Schnecke loa văn quản ở trong tai (ốc tai)
Die Bogengänge ống dẫn bán nguyệt
Der Gehörnerv dây thần kinh thính giác

Die Auge (Mắt) và cấu tạo chi tiết

Từ vựng Ý nghĩa
die Augenlider, der Lider mi mắt
das Oberlid mi mắt trên
das Unterlid mi mắt dưới
die Wimpern lông mi
die Regenbogenhaut, die Iris tròng đen
das Schloch, die Pupille con ngươi
der Augapfel nhãn cầu

Längsschnitt durch das Auge (Cắt dọc mắt)

Từ vựng Ý nghĩa
Die Hornhaut giác mạc
Die vordere Augenkammer nhãn phòng trước
Die Linse thuỷ tinh thể
Der Stralenkörper, die Ziliarkörper thể mi
Die Bindehaut màng kết
Der Glaskörper dịch thuỷ tinh
Die Lederhaut màng cứng
Die Aderhaut màng mạch
Die Netzhaut võng mạc
Der blinde Fleck điểm mù
Der Sehnerv dây thần kinh thị giác
Der gelbe Fleck điểm vàng

Die Mundhöhle (Xoang miệng) và các bộ phận

Việc học ngôn ngữ cũng giống như xây dựng nền móng, bắt đầu từ những điều cơ bản nhất, tương tự như các em nhỏ làm quen với chữ viết qua Vở tập viết tiếng Anh cho bé – Tập 3 PDF.

Từ vựng Ý nghĩa
Die Lippen môi
Die Oberlippen môi trên
Die künstliche Zahnkrone răng giả
Das Zäpfchen lưỡi gà
Die Mandel (hier : die Gaummenmandel) amiđan (ở đây là hai hạch ở bên họng)
Die Zunge lưỡi
Die Zahnlücke kẽ răng
Der Schneidezahn răng cửa
Der Rachen, die Rachenhöhle yết hầu
Der Mundwinkel khoé miệng
Der Backenzahn răng hàm
Die Plombe, die Füllung đồ trám răng, miếng trám răng
Der Eckzahn răng nanh
Die Unterlippe môi dưới

Der Zahn (Răng) và cấu tạo

Từ vựng Ý nghĩa
Die Zahnkrone thân răng
Der Zahnhals cổ răng
Das Zahnfleisch lợi
Die Zahnwurzel chân răng
Der Zahnschmelz men răng
Das Zahnbein chất ngà trong răng
Die Zahnhöhle mit Zahnmark xoang răng và tuỷ
Der Zahnzement, der Zement men chân răng

Die Hand (Bàn tay – mặt trái và mặt phải)

Die Hand (Rückseite): bàn tay (mặt trái) Ý nghĩa
Das Handgelenk, die Handwurzel cổ tay
Die Mittelhand phần chính của bàn tay giữa ngón và cổ tay
Der Handrücken mu bàn tay
Die Finger các ngón tay
Der kleine Finger ngón út
Der Ringfinger ngón đeo nhẫn
Der Mittelfinger ngón giữa
Der Zeigefinger ngón trỏ
Der Daumen ngón cái
Der Fingernagel móng tay
Das Nagelbett gốc móng tay, phao tay
Die Hand (Vorderseite): bàn tay (mặt phải) Ý nghĩa
Die Pulsader động mạch
Der Handballen ô mô cái (phần thịt dày ở gốc ngón cái)
Der Handteller, die Handfläche lòng bàn tay
Die Handlinie chỉ tay, nếp gấp bàn tay
Der Fingerglieder đốt tay
Das Grundglied đốt trong cùng
Das Mittelglied đốt giữa
Das Endglied đốt đầu ngón tay
Die Fingerkuppe, die Fingerspitze đầu ngón tay

Die inneren Organe (Nội tạng)

Từ vựng Ý nghĩa
die Schilddrüse tuyến giáp trạng
die Lunge phổi
der Lungenflügel lá phổi
die Harnblase bàng quang
der Darm ruột
der Dickdarm ruột già
der Dünndarm ruột non (bổ sung, bài gốc ghi Dickdarm là ruột non là sai)
der Magen dạ dày
die Gallenblase túi mật
das Herz tim
das Zwerchfell cơ hoành
die Leber gan
der Wurmfortsatz ruột thừa
die Milz lá lách
die Niere thận
der Harnleiter ống dẫn tiểu
der Mastdarm trực tràng
der After hậu môn
die Bauchhöhle xoang bụng dưới
Der menschliche Körper thân thể con người

Die Vorderansicht (Nhìn về phía trước) – Các bộ phận cơ thể

Việc khám phá kiến thức cũng đa dạng như khám phá chính cơ thể con người, bạn có thể mở rộng hiểu biết với những tài liệu thú vị như Tinh thần Samurai trong thế giới phẳng (2017) (PDF).

Từ vựng Ý nghĩa
Der Hals cổ
Die Kehle, die Gurgel cổ họng
Die Achselhöhle nách
Der Gliedmaßen các chi
Der Arm cánh tay
Der Oberarm cánh tay trên, bắp tay
Der Ellbogen khuỷu tay
Der Unterarm cánh tay dưới
Die Handwurzel cổ tay (lặp lại từ phần bàn tay)
Die Hand bàn tay
Der Finger ngón tay
Der Rumpf mình
Die Brust ngực
Die Brustwarze núm vú
Der Bauch, der Leib bụng
Der Nabel rốn
Die Hüfte háng (hông, mông)
Die Leistenbeuge, die Leiste, die Leistengegend bẹn
Das Bein chân
Der Oberschenkel đùi
Das Knie đầu gối
Der Unterschenkel cẳng chân
Der Spann, der Rist mu bàn chân, cổ chân
Der Fuß bàn chân
Die Zehe, der Zeh ngón chân

Die Rückenansicht (Nhìn phía sau) – Các bộ phận cơ thể

Từ vựng Ý nghĩa
der Haarwirbel xoáy tóc (bổ sung, bài gốc thiếu từ)
das Hinterhaupt chẩm, đầu phía sau (bổ sung, bài gốc thiếu từ)
der Nacken, das Genick gáy
die Schulter, die Achsel vai
das Schulterblatt bả vai
der Rücken lưng
die Lende chỗ ngang thắt lưng
das Kreuz chỗ dưới thắt lưng
das Gesäß mông đít
die Gesäßfalte kẽ mông
der After hậu môn
die Kniekehle khoeo chân (khuỷu chân)
die Wade bắp chân
die Knöchel mắt cá chân
die Ferse, die Hacke gót chân
die Fußsohle, die Sohle gan bàn chân
der Kopf, das Haupt đầu
das Haar tóc
der Scheitel đường ngôi
eine Schläfe thái dương
das Gesicht khuôn mặt
die Stirn trán
das Ohr tai
die Augenbraue, die Braue lông mày
das Auge mắt

Muskeln – Nerven – Blutkreislauf (Cơ – Thần kinh – Sự tuần hoàn của máu)

Từ vựng Ý nghĩa
die Muskeln bắp thịt, cơ
die Gesichtsmuskeln cơ mặt
der Brustzungenbeinmuskel cơ ức đòn chũm (Sternocleidomastoid muscle)
der Handbeuger cơ gấp cổ tay
die Bauchmuskeln cơ bụng
die Fußwurzelbänder dây chằng cổ chân
der Schulterblattmuskel cơ bả vai
der Rückenstrecker cơ dựng sống lưng
die Hüftmuskeln cơ hông
die Achillessehne gân Achilles (gân gót)
das Nervensystem hệ thống thần kinh
das Zentralnervensystem hệ thống thần kinh trung ương
das Gehirn bộ não
das Rückenmark tuỷ sống
die Halsnerven thần kinh cổ
die Brustnerven thần kinh ngực
der Blutkreislauf , das Kreislaufsystem sự tuần hoàn máu, hệ thống tuần hoàn
die Schlagadern (Arterien) động mạch
die Blutadern, die Venen tĩnh mạch
die obere Hohlvene tĩnh mạch chủ trên
die Lungenvenen tĩnh mạch phổi
die Lungenarterien động mạch phổi
der rechte Herzvorhof tâm nhĩ phải
der linke Herzvorhof tâm nhĩ trái
die rechte Herzkammer tâm thất phải (Lưu ý: bài gốc ghi tâm thất trái là sai)
die linke Herzkammer tâm thất trái (Lưu ý: bài gốc ghi tâm thất phải là sai)
die Herzklappe van tim
die Herzwand thành tim (màng tim là Perikard)

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe Thông Dụng (Có File PDF)

Giao tiếp về sức khỏe là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Dù bạn ở Đức để học tập, làm việc hay du lịch, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến sức khỏe, bệnh tật, thuốc men sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần đến sự trợ giúp y tế hoặc đơn giản là hỏi thăm sức khỏe người khác. Một bộ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF về sức khỏe sẽ là cẩm nang hữu ích. Sức khỏe là vốn quý, cần được trân trọng mỗi ngày, như cách chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp được gợi nhắc qua Năm tháng với trời – Thỉnh người trân trọng PDF.

Từ vựng/Cụm từ Ý nghĩa/Ví dụ (z.B)
die Gesundheit sức khoẻ
die Krankheit, -en bệnh tật
gesund khoẻ. z.B: Ich bin gesund. (tôi khoẻ mà)
krank ốm. z.B: Ich bin schon wieder krank. (tôi lại ốm rồi)
Schnupfen haben sổ mũi. z.B: Ich habe Schnupfen (tôi bị sổ mũi)
Grippe haben cúm. z.B: Ich bin an Grippe erkrankt (tôi bị cúm)
Fieber haben sốt. z.B: Ich habe 39 Grad Fieber. (tôi sốt 39 độ)
Husten haben/ husten ho. z.B: Sie hat Husten. (cô ấy bị ho). Was hilft gegen Husten? (làm gì để chống ho?)
Durchfall haben tiêu chảy. z.B: Er hat Durchfall. (anh ấy bị tiêu chảy)
Erkältung haben cảm lạnh. z.B: Ich hatte eine Erkältung. (tôi đã từng bị cảm lạnh)
Allergie haben dị ứng. z.B: Mein Kind hat eine Allergie gegen Katzenhaare. (con tôi bị dị ứng với lông mèo)
Übergewicht haben/ übergewichtig sein béo phì. z.B: Ich habe Übergewicht. (tôi bị béo phì). Bin ich übergewichtig? (tôi có bị béo phì không?)
Blutdruck haben bị huyết áp. z.B: Sie hat einen zu hohen Blutdruck laut Arzt. (Theo bác sĩ, bà ấy bị huyết áp cao.)
der Schmerz, -en sự đau. z.B: Ich habe sehr starke Schmerzen. (tôi có những cơn đau dữ dội)
Rückenschmerzen haben đau lưng. z.B: Ich habe ständig Rückenschmerzen. (tôi hay bị đau lưng)
Kopfschmerzen haben đau đầu. z.B: Gestern hatte ich schreckliche Kopfschmerzen. (hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng)
Zahnschmerzen haben đau răng. z.B: Die Ursachen von Zahnschmerzen sind vielfältig. (nguyên nhân của đau răng rất đa dạng)
die Halsschmerzen đau họng. z.B: Die häufige Ursache für Halsschmerzen ist eine Erkältung. (nguyên nhân chủ yếu của đau họng là do cảm lạnh)
die Lungenentzündung viêm phổi. z.B: Ursache einer Lungenentzündung ist meist eine Infektion (nguyên nhân của viêm phổi thường là do nhiễm trùng)
der Kopf, die Köpfe đầu. z.B: Mein Kopf tut weh. (tôi bị đau đầu)
die Tablette, -n thuốc viên. z.B: ich will keine Tablette nehmen. (tôi không muốn uống thuốc)
der Tropfen, – thuốc nhỏ
die Nasentropfen thuốc nhỏ mũi. z.B: Was tun, wenn das Kind keine Nasentropfen nehmen will? (làm gì khi trẻ nhỏ không muốn dùng thuốc nhỏ mũi)
der Hustensaft thuốc ho dạng siro. z.B: Die Kinder mögen den Hustensaft, weil er süß ist. (lũ trẻ thích thuốc ho dạng siro vì nó ngọt)
die Arznei,-en thuốc điều trị. z.B: Die Arznei beginnt zu wirken. (thuốc bắt đầu có tác dụng)
das Arzneimittel, – dược phẩm
das Medikament, -e thuốc, thuốc thang. z.B: Ich habe Angst vor Medikamenten. (tôi sợ thuốc)
das Schmerzmittel thuốc giảm đau. z.B: Das Schmerzmittel hilft gegen die Schmerzen. (thuốc giảm đau làm giảm những cơn đau)
die Aspirin thuốc aspirin (giảm đau, hạ sốt, kháng viêm)
die Salbe,-n thuốc mỡ
die Sprechstunde giờ khám. z.B: Ich bin in ihre Sprechstunde am letzten Dienstag um 9 Uhr gekommen. (tôi đã đến khám chỗ bà ấy vào 9 giờ thứ 3 tuần trước)
Krankschreibung, -en giấy chứng nhận ốm (nghỉ bệnh). z.B: Muss ich Krankschreibung abgeben? (tôi có phải nộp giấy chứng nhận ốm không?)
weh tun đau. z.B: Mein Bauch tut weh. (bụng tôi bị đau)
untersuchen khám. (ví dụ bị thiếu trong bài gốc) z.B: Der Arzt untersucht den Patienten. (Bác sĩ khám cho bệnh nhân)
atmen thở. z.B: Du solltest tief atmen. (bạn nên hít thở sâu)
niesen hắt xì. z.B: Wenn jemand niest, sagt das Gegenüber “Gesundheit”. (nếu ai đó hắt xì thì người đối diện nói “Gesundheit” – Chúc sức khỏe)
rauchen hút thuốc. z.B: Du solltest nicht so viel rauchen. (bạn không nên hút nhiều thuốc)
wiegen cân. z.B: Ich wiege 48 kg. (Tôi nặng 48 kg)
bleich sein nhợt nhạt. z.B: Du siehst so bleich aus. (Trông bạn nhợt nhạt thế)
Übergewicht haben thừa cân. z.B: Ich habe Übergewicht und würde gerne abnehmen. (tôi thừa cân và muốn giảm cân)
hohen Blutdruck haben huyết áp cao. z.B: Meine Oma hat einen hohen Blutdruck. (bà tôi bị huyết áp cao)
Blutdruck messen đo huyết áp. z.B: Den Blutdruck richtig zu messen, ist gar nicht so einfach. (Đo huyết áp đúng cách không hề đơn giản)
ein Medikament verschreiben kê đơn thuốc. z.B: Der Arzt hat falsches Medikament verschrieben. (bác sĩ đã kê sai đơn thuốc)
ein Rezept ausstellen kê đơn thuốc
Tabletten drei Mal täglich vor / nach dem Essen einnehmen uống thuốc 3 lần mỗi ngày trước/ sau bữa ăn
viel / wenig / fett essen ăn nhiều/ ít/ béo. z.B: Ich esse zu viel. (tôi ăn quá nhiều)
mehr Obst und Gemüse essen ăn nhiều rau quả hơn. z.B: Du solltest mehr Obst und Gemüse essen. (Bạn nên ăn nhiều rau củ hơn)
weniger Fleisch und Wurst essen ăn ít thịt và xúc xích. z.B: Du solltest weniger Fleisch und Wurst essen. (bạn nên ăn ít thịt và xúc xích đi)
zum Arzt gehen đến bác sĩ. z.B: Heute geht er zum Arzt. (Hôm nay anh ấy đi khám)
im Bett bleiben ở trên giường. z.B: Ich bin sehr müde und ich möchte nur im Bett bleiben. (tôi rất mệt và tôi chỉ muốn nằm ở trên giường)
schlecht aussehen trông tệ/xấu. z.B: Du siehst schlecht aus. (trông bạn thảm hại/ xấu thế)
eine Krankheit bekommen mắc bệnh. z.B: Sie hat eine schwere Krankheit bekommen. (cô ấy đã mắc phải căn bệnh nặng)
an einer Allergie leiden bị dị ứng. z.B: Leiden Sie an einer Allergie? (bạn có bị dị ứng không?)
erkranken nhiễm bệnh. z.B: Viele Leute erkranken an einer Lungenentzündung. (nhiều người mắc bệnh viêm phổi)
Was fehlt Ihnen / dir? Wie geht es Ihnen / dir? Bạn bị làm sao? Bạn cảm thấy thế nào?
Haben Sie / hast du Schmerzen? Wo tut es weh? Bạn có đau không? Đau ở đâu vậy?
Ich habe ein Loch im Zahn. Tôi bị sâu răng.
Ziehen Sie sich bitte aus! Machen Sie den Oberkörper frei! (Xin mời) Cởi quần áo ra! (Xin mời) Cởi áo phần thân trên!
Machen Sie den Mund weit auf! (Xin mời) Mở miệng rộng ra!
Atmen Sie bitte tief! (Xin mời) Thở sâu vào!
Gute Besserung! Chúc mau khỏi bệnh! / Chúc sức khoẻ!

Tóm Tắt Lợi Ích và Khuyến Khích

Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức theo từng chủ đề cụ thể, đặc biệt thông qua các tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF, mang lại vô số lợi ích. Nó không chỉ giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ, hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn. Các bộ từ vựng chuyên ngành điều dưỡng, cơ thể người và sức khỏe được trình bày ở trên là những tài liệu vô cùng quý giá.

Hãy tận dụng tối đa các danh sách từ vựng này, kết hợp với việc ôn luyện thường xuyên và áp dụng vào thực tế. Việc sở hữu và sử dụng hiệu quả các file PDF từ vựng sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Đức. Đừng quên rằng, từ vựng là chìa khóa mở ra cánh cửa hiểu biết và giao tiếp thành công.

Tải Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề PDF (Nguồn Goethe Institut)

Để hỗ trợ tốt nhất cho quá trình học tập của bạn, chúng tôi xin cung cấp đường dẫn tải trực tiếp bộ tài liệu hướng dẫn từ vựng chuyên ngành điều dưỡng từ Viện Goethe – một nguồn tài liệu uy tín và chất lượng. Đây chính là cơ hội để bạn sở hữu trọn bộ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF một cách chính thống.

Hãy tải ngay bộ tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF chất lượng này từ Goethe Institut để bắt đầu hoặc tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Đức của bạn một cách hiệu quả và bài bản nhất! Chúc bạn học tốt!

TẢI SÁCH PDF NGAY