Contents
- Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề Dưới Dạng PDF?
- Từ Vựng Tiếng Đức Chuyên Ngành Điều Dưỡng PDF Cơ Bản
- Từ vựng về vật dụng vệ sinh cá nhân và các dạng thuốc
- Từ vựng về vật dụng trong phòng bệnh nhân
- Từ vựng về dụng cụ cấp cứu & vật tư y tế
- Từ vựng về công cụ hỗ trợ bệnh nhân
- Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể Người (Kèm PDF Tham Khảo)
- Der Kopf (Cái đầu) và các bộ phận liên quan
- Das Ohr (Tai) và cấu tạo chi tiết
- Die Auge (Mắt) và cấu tạo chi tiết
- Längsschnitt durch das Auge (Cắt dọc mắt)
- Die Mundhöhle (Xoang miệng) và các bộ phận
- Der Zahn (Răng) và cấu tạo
- Die Hand (Bàn tay – mặt trái và mặt phải)
- Die inneren Organe (Nội tạng)
- Die Vorderansicht (Nhìn về phía trước) – Các bộ phận cơ thể
- Die Rückenansicht (Nhìn phía sau) – Các bộ phận cơ thể
- Muskeln – Nerven – Blutkreislauf (Cơ – Thần kinh – Sự tuần hoàn của máu)
- Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe Thông Dụng (Có File PDF)
- Tóm Tắt Lợi Ích và Khuyến Khích
- Tải Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề PDF (Nguồn Goethe Institut)
Việc học từ vựng là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công trên hành trình chinh phục tiếng Đức. Trong vô vàn phương pháp học, việc tiếp cận Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ đề PDF nổi lên như một giải pháp hiệu quả, giúp người học hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Đặc biệt, đối với những ai đang hướng tới các lĩnh vực chuyên ngành như điều dưỡng tại Đức, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành ngay từ đầu là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp một cách chi tiết các bộ từ vựng tiếng Đức thiết yếu theo từng chủ đề cụ thể, đồng thời cung cấp nguồn tài liệu PDF chất lượng để bạn có thể tải về và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề Dưới Dạng PDF?
Học từ vựng theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Khi các từ được nhóm lại theo một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực chung, não bộ sẽ dễ dàng tạo ra các liên kết, giúp việc ghi nhớ trở nên tự nhiên và bền vững hơn. Thay vì học các từ đơn lẻ, rời rạc, bạn sẽ học chúng trong mối tương quan với nhau, từ đó hiểu sâu hơn về cách sử dụng.
Sử dụng tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF còn nhân đôi hiệu quả này. File PDF có tính di động cao, bạn có thể lưu trữ trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân để học bất cứ khi nào có thời gian rảnh. Việc in ra giấy để tạo thành một cuốn sổ tay từ vựng nhỏ gọn cũng là một cách hay để ôn tập thường xuyên. Hơn nữa, các tài liệu PDF thường được trình bày khoa học, rõ ràng, giúp bạn tập trung vào nội dung chính. Đây là phương pháp đặc biệt hữu ích cho những người có mục tiêu học tập rõ ràng, chẳng hạn như du học nghề điều dưỡng, nơi từ vựng chuyên ngành là yêu cầu bắt buộc. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu PDF hữu ích khác, ví dụ như tìm hiểu về văn hóa ẩm thực qua Thực đơn ăn dặm kiểu Nhật (PDF) để làm phong phú thêm vốn hiểu biết của mình.
Từ Vựng Tiếng Đức Chuyên Ngành Điều Dưỡng PDF Cơ Bản
Ngành điều dưỡng tại Đức đang thu hút sự quan tâm lớn từ các bạn trẻ Việt Nam. Để có thể học tập và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp này, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Đức chuyên ngành điều dưỡng là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những nhóm từ vựng cơ bản, được tổng hợp dựa trên cuốn sách hướng dẫn chuyên ngành do Viện Goethe phát hành, một nguồn tài liệu uy tín giúp bạn tự tin hơn trên con đường trở thành điều dưỡng viên. Việc sở hữu một file Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF dành riêng cho ngành này sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn.
Từ vựng về vật dụng vệ sinh cá nhân và các dạng thuốc
Đây là những từ vựng gần gũi và thường xuyên được sử dụng trong công việc chăm sóc bệnh nhân hàng ngày.
Từ vựng vật dụng vệ sinh cá nhân | Ý nghĩa | Từ vựng các dạng thuốc | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
das Handtuch | Khăn lau | die Creme | Thuốc kem |
der Kamm | Cái lược | das Dragee | Thuốc bọc đường |
die Seife | Xà phòng | das Gel | Thuốc dạng gel |
das Shampoo | Dầu gội đầu | die Kapsel | Viên con nhộng |
die Toilette | Nhà vệ sinh | der Sirup | Si rô |
das Toilettenpapier | Giấy vệ sinh | der Saft | Thuốc nước |
das Waschbecken | Bồn rửa mặt | die Salbe | Thuốc mỡ |
die Zahnbürste | Bàn chải đánh răng | die Tablette | Viên nén |
die Zahncreme | Kem đánh răng | die Tropfen | Thuốc nhỏ |
Từ vựng về vật dụng trong phòng bệnh nhân
Nắm vững tên gọi các vật dụng trong phòng bệnh giúp điều dưỡng viên giao tiếp và thực hiện y lệnh chính xác.
Vật dụng trong phòng bệnh nhân (I) | Ý nghĩa | Vật dụng trong phòng bệnh nhân (II) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
das Bett | Giường | das Kopfkissen | Gối |
das Bettgitter | Thành giường | der Kissenbezug | Vỏ gối |
die Bremse | Cái phanh giường | die Klingel | Chuông gọi |
die Bettdecke | Cái chăn | das Laken | Ga giường |
der Bettdeckenbezug | Vỏ chăn | die Matratze | Nệm |
der Fernseher | Ti vi | der Nachtschrank | Tủ đầu giường |
die Fernbedienung | Điều khiển tivi | der Nachttisch | Bàn cạnh giường |
der Infusionsständer | Cọc truyền dịch | das Telefon | Điện thoại |
Việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị hơn nếu bạn kết hợp với việc tìm hiểu các chủ đề văn hóa, nghệ thuật, ví dụ như đọc thêm về Bài ca về bông hoa máu lửa PDF, để mở rộng vốn từ và hiểu biết.
Từ vựng về dụng cụ cấp cứu & vật tư y tế
Trong các tình huống khẩn cấp, việc nhận biết và gọi tên chính xác các dụng cụ cấp cứu là vô cùng quan trọng.
Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (I) | Ý nghĩa | Dụng cụ cấp cứu & Vật tư y tế (II) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
das Blutdruckmessgerät | Máy đo huyết áp | das Pflaster | Băng cá nhân |
der Beatmungsbeutel | Bóng hỗ trợ hô hấp | die Pinzette | Cái nhíp |
der Defibrillator | Máy khử rung tim | die Pulsuhr | Máy đo nhịp tim |
das Desinfektionsmittel | Thuốc sát trùng | die Sauerstoffmaske | Mặt nạ oxy |
die Einmalhandschuhe | Găng tay dùng 1 lần | der Tubus | Canuyn miệng hầu |
das Fieberthermometer | Nhiệt kế | der Verband | Băng y tế |
die Kompresse | Bông gạc | die Verbandsschere | Kéo cắt băng |
der Wattetupfer | Bông gòn |
Từ vựng về công cụ hỗ trợ bệnh nhân
Các công cụ này giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ quá trình phục hồi.
Công cụ hỗ trợ bệnh nhân | Ý nghĩa |
---|---|
die Brille | Kính thuốc |
das Hörgerät | Máy trợ thính |
die Kontaktlinse | Kính áp tròng |
die Krücke | Nạng |
der Rollstuhl | Xe lăn |
das Steckbecken | Cái bô |
die Urinflasche | Bô vịt |
die Zahnprothese | Hàm răng giả |
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể Người (Kèm PDF Tham Khảo)
Hiểu biết về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Đức không chỉ cần thiết cho những ai làm trong ngành y tế mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Việc có một tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF tập trung vào cơ thể người sẽ giúp bạn học tập một cách có hệ thống và dễ dàng tra cứu khi cần.
Der Kopf (Cái đầu) và các bộ phận liên quan
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Das Schädeldach | đỉnh đầu |
Das Gehirn, das Hirn | óc, não |
Das Zentralnervensystem | hệ thống thần kinh trung ương |
Das Großhirn | đại não |
Die Stirnhöhle | xoang trán |
Die Nasenhöhle | xoang mũi |
Der Balken | bộ phận nối hai não bán cầu với nhau |
Der Hirnanhang, die Hypophyse | tuyến yên, thuỳ não |
Das Kleinhirn | tiểu não |
Das Rückenmark | tuỷ sống |
Der Kehlkopf | thanh quản |
Die Luftröhre | khí quản |
Die Speiseröhre | thực quản |
Das Ohr (Tai) và cấu tạo chi tiết
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Die Ohrmuschel | vành tai |
Das Ohrläppchen | dái tai |
Der äußere Gehörgang | lỗ tai ngoài |
Das Trommelfell | màng nhĩ |
Das Mittelohr | tai giữa |
Die Gehörknöckelchen | xương nhỏ |
Der Hammer | xương búa |
Der Steigbügel | xương bàn đạp |
Der Amboß | xương đe |
Die Paukenhöhle | hòm màng nhĩ |
Die Ohrtrompete, die Eustachische, die Tube | nhĩ khí quản |
Die Schnecke | loa văn quản ở trong tai (ốc tai) |
Die Bogengänge | ống dẫn bán nguyệt |
Der Gehörnerv | dây thần kinh thính giác |
Die Auge (Mắt) và cấu tạo chi tiết
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
die Augenlider, der Lider | mi mắt |
das Oberlid | mi mắt trên |
das Unterlid | mi mắt dưới |
die Wimpern | lông mi |
die Regenbogenhaut, die Iris | tròng đen |
das Schloch, die Pupille | con ngươi |
der Augapfel | nhãn cầu |
Längsschnitt durch das Auge (Cắt dọc mắt)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Die Hornhaut | giác mạc |
Die vordere Augenkammer | nhãn phòng trước |
Die Linse | thuỷ tinh thể |
Der Stralenkörper, die Ziliarkörper | thể mi |
Die Bindehaut | màng kết |
Der Glaskörper | dịch thuỷ tinh |
Die Lederhaut | màng cứng |
Die Aderhaut | màng mạch |
Die Netzhaut | võng mạc |
Der blinde Fleck | điểm mù |
Der Sehnerv | dây thần kinh thị giác |
Der gelbe Fleck | điểm vàng |
Die Mundhöhle (Xoang miệng) và các bộ phận
Việc học ngôn ngữ cũng giống như xây dựng nền móng, bắt đầu từ những điều cơ bản nhất, tương tự như các em nhỏ làm quen với chữ viết qua Vở tập viết tiếng Anh cho bé – Tập 3 PDF.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Die Lippen | môi |
Die Oberlippen | môi trên |
Die künstliche Zahnkrone | răng giả |
Das Zäpfchen | lưỡi gà |
Die Mandel (hier : die Gaummenmandel) | amiđan (ở đây là hai hạch ở bên họng) |
Die Zunge | lưỡi |
Die Zahnlücke | kẽ răng |
Der Schneidezahn | răng cửa |
Der Rachen, die Rachenhöhle | yết hầu |
Der Mundwinkel | khoé miệng |
Der Backenzahn | răng hàm |
Die Plombe, die Füllung | đồ trám răng, miếng trám răng |
Der Eckzahn | răng nanh |
Die Unterlippe | môi dưới |
Der Zahn (Răng) và cấu tạo
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Die Zahnkrone | thân răng |
Der Zahnhals | cổ răng |
Das Zahnfleisch | lợi |
Die Zahnwurzel | chân răng |
Der Zahnschmelz | men răng |
Das Zahnbein | chất ngà trong răng |
Die Zahnhöhle mit Zahnmark | xoang răng và tuỷ |
Der Zahnzement, der Zement | men chân răng |
Die Hand (Bàn tay – mặt trái và mặt phải)
Die Hand (Rückseite): bàn tay (mặt trái) | Ý nghĩa |
---|---|
Das Handgelenk, die Handwurzel | cổ tay |
Die Mittelhand | phần chính của bàn tay giữa ngón và cổ tay |
Der Handrücken | mu bàn tay |
Die Finger | các ngón tay |
Der kleine Finger | ngón út |
Der Ringfinger | ngón đeo nhẫn |
Der Mittelfinger | ngón giữa |
Der Zeigefinger | ngón trỏ |
Der Daumen | ngón cái |
Der Fingernagel | móng tay |
Das Nagelbett | gốc móng tay, phao tay |
Die Hand (Vorderseite): bàn tay (mặt phải) | Ý nghĩa |
Die Pulsader | động mạch |
Der Handballen | ô mô cái (phần thịt dày ở gốc ngón cái) |
Der Handteller, die Handfläche | lòng bàn tay |
Die Handlinie | chỉ tay, nếp gấp bàn tay |
Der Fingerglieder | đốt tay |
Das Grundglied | đốt trong cùng |
Das Mittelglied | đốt giữa |
Das Endglied | đốt đầu ngón tay |
Die Fingerkuppe, die Fingerspitze | đầu ngón tay |
Die inneren Organe (Nội tạng)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
die Schilddrüse | tuyến giáp trạng |
die Lunge | phổi |
der Lungenflügel | lá phổi |
die Harnblase | bàng quang |
der Darm | ruột |
der Dickdarm | ruột già |
der Dünndarm | ruột non (bổ sung, bài gốc ghi Dickdarm là ruột non là sai) |
der Magen | dạ dày |
die Gallenblase | túi mật |
das Herz | tim |
das Zwerchfell | cơ hoành |
die Leber | gan |
der Wurmfortsatz | ruột thừa |
die Milz | lá lách |
die Niere | thận |
der Harnleiter | ống dẫn tiểu |
der Mastdarm | trực tràng |
der After | hậu môn |
die Bauchhöhle | xoang bụng dưới |
Der menschliche Körper | thân thể con người |
Die Vorderansicht (Nhìn về phía trước) – Các bộ phận cơ thể
Việc khám phá kiến thức cũng đa dạng như khám phá chính cơ thể con người, bạn có thể mở rộng hiểu biết với những tài liệu thú vị như Tinh thần Samurai trong thế giới phẳng (2017) (PDF).
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Der Hals | cổ |
Die Kehle, die Gurgel | cổ họng |
Die Achselhöhle | nách |
Der Gliedmaßen | các chi |
Der Arm | cánh tay |
Der Oberarm | cánh tay trên, bắp tay |
Der Ellbogen | khuỷu tay |
Der Unterarm | cánh tay dưới |
Die Handwurzel | cổ tay (lặp lại từ phần bàn tay) |
Die Hand | bàn tay |
Der Finger | ngón tay |
Der Rumpf | mình |
Die Brust | ngực |
Die Brustwarze | núm vú |
Der Bauch, der Leib | bụng |
Der Nabel | rốn |
Die Hüfte | háng (hông, mông) |
Die Leistenbeuge, die Leiste, die Leistengegend | bẹn |
Das Bein | chân |
Der Oberschenkel | đùi |
Das Knie | đầu gối |
Der Unterschenkel | cẳng chân |
Der Spann, der Rist | mu bàn chân, cổ chân |
Der Fuß | bàn chân |
Die Zehe, der Zeh | ngón chân |
Die Rückenansicht (Nhìn phía sau) – Các bộ phận cơ thể
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
der Haarwirbel | xoáy tóc (bổ sung, bài gốc thiếu từ) |
das Hinterhaupt | chẩm, đầu phía sau (bổ sung, bài gốc thiếu từ) |
der Nacken, das Genick | gáy |
die Schulter, die Achsel | vai |
das Schulterblatt | bả vai |
der Rücken | lưng |
die Lende | chỗ ngang thắt lưng |
das Kreuz | chỗ dưới thắt lưng |
das Gesäß | mông đít |
die Gesäßfalte | kẽ mông |
der After | hậu môn |
die Kniekehle | khoeo chân (khuỷu chân) |
die Wade | bắp chân |
die Knöchel | mắt cá chân |
die Ferse, die Hacke | gót chân |
die Fußsohle, die Sohle | gan bàn chân |
der Kopf, das Haupt | đầu |
das Haar | tóc |
der Scheitel | đường ngôi |
eine Schläfe | thái dương |
das Gesicht | khuôn mặt |
die Stirn | trán |
das Ohr | tai |
die Augenbraue, die Braue | lông mày |
das Auge | mắt |
Muskeln – Nerven – Blutkreislauf (Cơ – Thần kinh – Sự tuần hoàn của máu)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
die Muskeln | bắp thịt, cơ |
die Gesichtsmuskeln | cơ mặt |
der Brustzungenbeinmuskel | cơ ức đòn chũm (Sternocleidomastoid muscle) |
der Handbeuger | cơ gấp cổ tay |
die Bauchmuskeln | cơ bụng |
die Fußwurzelbänder | dây chằng cổ chân |
der Schulterblattmuskel | cơ bả vai |
der Rückenstrecker | cơ dựng sống lưng |
die Hüftmuskeln | cơ hông |
die Achillessehne | gân Achilles (gân gót) |
das Nervensystem | hệ thống thần kinh |
das Zentralnervensystem | hệ thống thần kinh trung ương |
das Gehirn | bộ não |
das Rückenmark | tuỷ sống |
die Halsnerven | thần kinh cổ |
die Brustnerven | thần kinh ngực |
der Blutkreislauf , das Kreislaufsystem | sự tuần hoàn máu, hệ thống tuần hoàn |
die Schlagadern (Arterien) | động mạch |
die Blutadern, die Venen | tĩnh mạch |
die obere Hohlvene | tĩnh mạch chủ trên |
die Lungenvenen | tĩnh mạch phổi |
die Lungenarterien | động mạch phổi |
der rechte Herzvorhof | tâm nhĩ phải |
der linke Herzvorhof | tâm nhĩ trái |
die rechte Herzkammer | tâm thất phải (Lưu ý: bài gốc ghi tâm thất trái là sai) |
die linke Herzkammer | tâm thất trái (Lưu ý: bài gốc ghi tâm thất phải là sai) |
die Herzklappe | van tim |
die Herzwand | thành tim (màng tim là Perikard) |
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe Thông Dụng (Có File PDF)
Giao tiếp về sức khỏe là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Dù bạn ở Đức để học tập, làm việc hay du lịch, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến sức khỏe, bệnh tật, thuốc men sẽ giúp bạn tự tin hơn khi cần đến sự trợ giúp y tế hoặc đơn giản là hỏi thăm sức khỏe người khác. Một bộ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF về sức khỏe sẽ là cẩm nang hữu ích. Sức khỏe là vốn quý, cần được trân trọng mỗi ngày, như cách chúng ta trân trọng những giá trị tốt đẹp được gợi nhắc qua Năm tháng với trời – Thỉnh người trân trọng PDF.
Từ vựng/Cụm từ | Ý nghĩa/Ví dụ (z.B) |
---|---|
die Gesundheit | sức khoẻ |
die Krankheit, -en | bệnh tật |
gesund | khoẻ. z.B: Ich bin gesund. (tôi khoẻ mà) |
krank | ốm. z.B: Ich bin schon wieder krank. (tôi lại ốm rồi) |
Schnupfen haben | sổ mũi. z.B: Ich habe Schnupfen (tôi bị sổ mũi) |
Grippe haben | cúm. z.B: Ich bin an Grippe erkrankt (tôi bị cúm) |
Fieber haben | sốt. z.B: Ich habe 39 Grad Fieber. (tôi sốt 39 độ) |
Husten haben/ husten | ho. z.B: Sie hat Husten. (cô ấy bị ho). Was hilft gegen Husten? (làm gì để chống ho?) |
Durchfall haben | tiêu chảy. z.B: Er hat Durchfall. (anh ấy bị tiêu chảy) |
Erkältung haben | cảm lạnh. z.B: Ich hatte eine Erkältung. (tôi đã từng bị cảm lạnh) |
Allergie haben | dị ứng. z.B: Mein Kind hat eine Allergie gegen Katzenhaare. (con tôi bị dị ứng với lông mèo) |
Übergewicht haben/ übergewichtig sein | béo phì. z.B: Ich habe Übergewicht. (tôi bị béo phì). Bin ich übergewichtig? (tôi có bị béo phì không?) |
Blutdruck haben | bị huyết áp. z.B: Sie hat einen zu hohen Blutdruck laut Arzt. (Theo bác sĩ, bà ấy bị huyết áp cao.) |
der Schmerz, -en | sự đau. z.B: Ich habe sehr starke Schmerzen. (tôi có những cơn đau dữ dội) |
Rückenschmerzen haben | đau lưng. z.B: Ich habe ständig Rückenschmerzen. (tôi hay bị đau lưng) |
Kopfschmerzen haben | đau đầu. z.B: Gestern hatte ich schreckliche Kopfschmerzen. (hôm qua tôi bị đau đầu kinh khủng) |
Zahnschmerzen haben | đau răng. z.B: Die Ursachen von Zahnschmerzen sind vielfältig. (nguyên nhân của đau răng rất đa dạng) |
die Halsschmerzen | đau họng. z.B: Die häufige Ursache für Halsschmerzen ist eine Erkältung. (nguyên nhân chủ yếu của đau họng là do cảm lạnh) |
die Lungenentzündung | viêm phổi. z.B: Ursache einer Lungenentzündung ist meist eine Infektion (nguyên nhân của viêm phổi thường là do nhiễm trùng) |
der Kopf, die Köpfe | đầu. z.B: Mein Kopf tut weh. (tôi bị đau đầu) |
die Tablette, -n | thuốc viên. z.B: ich will keine Tablette nehmen. (tôi không muốn uống thuốc) |
der Tropfen, – | thuốc nhỏ |
die Nasentropfen | thuốc nhỏ mũi. z.B: Was tun, wenn das Kind keine Nasentropfen nehmen will? (làm gì khi trẻ nhỏ không muốn dùng thuốc nhỏ mũi) |
der Hustensaft | thuốc ho dạng siro. z.B: Die Kinder mögen den Hustensaft, weil er süß ist. (lũ trẻ thích thuốc ho dạng siro vì nó ngọt) |
die Arznei,-en | thuốc điều trị. z.B: Die Arznei beginnt zu wirken. (thuốc bắt đầu có tác dụng) |
das Arzneimittel, – | dược phẩm |
das Medikament, -e | thuốc, thuốc thang. z.B: Ich habe Angst vor Medikamenten. (tôi sợ thuốc) |
das Schmerzmittel | thuốc giảm đau. z.B: Das Schmerzmittel hilft gegen die Schmerzen. (thuốc giảm đau làm giảm những cơn đau) |
die Aspirin | thuốc aspirin (giảm đau, hạ sốt, kháng viêm) |
die Salbe,-n | thuốc mỡ |
die Sprechstunde | giờ khám. z.B: Ich bin in ihre Sprechstunde am letzten Dienstag um 9 Uhr gekommen. (tôi đã đến khám chỗ bà ấy vào 9 giờ thứ 3 tuần trước) |
Krankschreibung, -en | giấy chứng nhận ốm (nghỉ bệnh). z.B: Muss ich Krankschreibung abgeben? (tôi có phải nộp giấy chứng nhận ốm không?) |
weh tun | đau. z.B: Mein Bauch tut weh. (bụng tôi bị đau) |
untersuchen | khám. (ví dụ bị thiếu trong bài gốc) z.B: Der Arzt untersucht den Patienten. (Bác sĩ khám cho bệnh nhân) |
atmen | thở. z.B: Du solltest tief atmen. (bạn nên hít thở sâu) |
niesen | hắt xì. z.B: Wenn jemand niest, sagt das Gegenüber “Gesundheit”. (nếu ai đó hắt xì thì người đối diện nói “Gesundheit” – Chúc sức khỏe) |
rauchen | hút thuốc. z.B: Du solltest nicht so viel rauchen. (bạn không nên hút nhiều thuốc) |
wiegen | cân. z.B: Ich wiege 48 kg. (Tôi nặng 48 kg) |
bleich sein | nhợt nhạt. z.B: Du siehst so bleich aus. (Trông bạn nhợt nhạt thế) |
Übergewicht haben | thừa cân. z.B: Ich habe Übergewicht und würde gerne abnehmen. (tôi thừa cân và muốn giảm cân) |
hohen Blutdruck haben | huyết áp cao. z.B: Meine Oma hat einen hohen Blutdruck. (bà tôi bị huyết áp cao) |
Blutdruck messen | đo huyết áp. z.B: Den Blutdruck richtig zu messen, ist gar nicht so einfach. (Đo huyết áp đúng cách không hề đơn giản) |
ein Medikament verschreiben | kê đơn thuốc. z.B: Der Arzt hat falsches Medikament verschrieben. (bác sĩ đã kê sai đơn thuốc) |
ein Rezept ausstellen | kê đơn thuốc |
Tabletten drei Mal täglich vor / nach dem Essen einnehmen | uống thuốc 3 lần mỗi ngày trước/ sau bữa ăn |
viel / wenig / fett essen | ăn nhiều/ ít/ béo. z.B: Ich esse zu viel. (tôi ăn quá nhiều) |
mehr Obst und Gemüse essen | ăn nhiều rau quả hơn. z.B: Du solltest mehr Obst und Gemüse essen. (Bạn nên ăn nhiều rau củ hơn) |
weniger Fleisch und Wurst essen | ăn ít thịt và xúc xích. z.B: Du solltest weniger Fleisch und Wurst essen. (bạn nên ăn ít thịt và xúc xích đi) |
zum Arzt gehen | đến bác sĩ. z.B: Heute geht er zum Arzt. (Hôm nay anh ấy đi khám) |
im Bett bleiben | ở trên giường. z.B: Ich bin sehr müde und ich möchte nur im Bett bleiben. (tôi rất mệt và tôi chỉ muốn nằm ở trên giường) |
schlecht aussehen | trông tệ/xấu. z.B: Du siehst schlecht aus. (trông bạn thảm hại/ xấu thế) |
eine Krankheit bekommen | mắc bệnh. z.B: Sie hat eine schwere Krankheit bekommen. (cô ấy đã mắc phải căn bệnh nặng) |
an einer Allergie leiden | bị dị ứng. z.B: Leiden Sie an einer Allergie? (bạn có bị dị ứng không?) |
erkranken | nhiễm bệnh. z.B: Viele Leute erkranken an einer Lungenentzündung. (nhiều người mắc bệnh viêm phổi) |
Was fehlt Ihnen / dir? Wie geht es Ihnen / dir? | Bạn bị làm sao? Bạn cảm thấy thế nào? |
Haben Sie / hast du Schmerzen? Wo tut es weh? | Bạn có đau không? Đau ở đâu vậy? |
Ich habe ein Loch im Zahn. | Tôi bị sâu răng. |
Ziehen Sie sich bitte aus! Machen Sie den Oberkörper frei! | (Xin mời) Cởi quần áo ra! (Xin mời) Cởi áo phần thân trên! |
Machen Sie den Mund weit auf! | (Xin mời) Mở miệng rộng ra! |
Atmen Sie bitte tief! | (Xin mời) Thở sâu vào! |
Gute Besserung! | Chúc mau khỏi bệnh! / Chúc sức khoẻ! |
Tóm Tắt Lợi Ích và Khuyến Khích
Việc nắm vững từ vựng tiếng Đức theo từng chủ đề cụ thể, đặc biệt thông qua các tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF, mang lại vô số lợi ích. Nó không chỉ giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc mà còn tăng cường khả năng ghi nhớ, hiểu sâu sắc ngữ cảnh sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn. Các bộ từ vựng chuyên ngành điều dưỡng, cơ thể người và sức khỏe được trình bày ở trên là những tài liệu vô cùng quý giá.
Hãy tận dụng tối đa các danh sách từ vựng này, kết hợp với việc ôn luyện thường xuyên và áp dụng vào thực tế. Việc sở hữu và sử dụng hiệu quả các file PDF từ vựng sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Đức. Đừng quên rằng, từ vựng là chìa khóa mở ra cánh cửa hiểu biết và giao tiếp thành công.
Tải Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Đức Theo Chủ Đề PDF (Nguồn Goethe Institut)
Để hỗ trợ tốt nhất cho quá trình học tập của bạn, chúng tôi xin cung cấp đường dẫn tải trực tiếp bộ tài liệu hướng dẫn từ vựng chuyên ngành điều dưỡng từ Viện Goethe – một nguồn tài liệu uy tín và chất lượng. Đây chính là cơ hội để bạn sở hữu trọn bộ Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF một cách chính thống.
- Phiên bản tiếng Đức: Goethe Nursing Guide DE
- Phiên bản tiếng Việt (để đối chiếu và học tập dễ dàng hơn): Goethe Nursing Guide VN
Hãy tải ngay bộ tài liệu Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề PDF chất lượng này từ Goethe Institut để bắt đầu hoặc tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Đức của bạn một cách hiệu quả và bài bản nhất! Chúc bạn học tốt!