Tác giả: PGS.TS Nguyễn Văn Kim

Người ta từng biết đến Ryukyu như một “Vương quốc biển”, sớm thiết lập quan hệ thương mại với nhiều quốc gia ở khu vực Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Trong gần hai thế kỷ, từ năm 1372 đến 1570, Ryukyu đã tham gia mạnh mẽ vào hoạt động buôn bán châu Á, góp phần tạo nên sự phồn thịnh của nền kinh tế khu vực. Trong khoảng thời gian này, hàng trăm thuyền buôn từ Ryukyu đã cập bến các thương cảng Đông Nam Á như Ayutthaya, Patani, Malacca, Sumatra, Java… Đồng thời, vương quốc này cũng cử nhiều đoàn thuyền đến giao thương với Trung Quốc, Triều Tiên và Nhật Bản. Tuy nhiên, nguồn tư liệu về quan hệ quốc tế và thương mại của Ryukyu hiện còn lại không nhiều và khá phân tán. Trong số đó, các tài liệu bằng Hán ngữ, Nhật ngữ và Hàn ngữ là phong phú nhất. Việc tìm kiếm tài liệu, đặc biệt là các bản Vương Quốc Ryukyu Trong Hệ Thống Thương Mại Đông Á Thế Kỷ XV XIX PDF, luôn là mối quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và độc giả yêu thích lịch sử.

Ở châu Âu, các ghi chép của người Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh… liên quan đến Ryukyu vẫn được lưu giữ cẩn trọng. Nhưng nổi bật nhất phải kể đến bộ Lịch đại bảo án (Rekidai hoan hay Li-tai pao-an), do chính các sử gia, trí thức Nho giáo Ryukyu biên soạn vào thế kỷ XVII – XIX. Đây được xem là nguồn sử liệu có giá trị nghiên cứu lớn nhất.

Nguồn Sử Liệu Quý Giá: Lịch Đại Bảo Án (Rekidai Hoan)

Khi được phát hiện vào năm 1932, Rekidai hoan bao gồm 262 tập với 18.260 trang văn bản. Bộ sử liệu vô giá này được lưu giữ tại Thư viện tỉnh Okinawa nhưng đã bị hủy hoại hoàn toàn trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. May mắn thay, thư viện Trường Đại học Quốc gia Đài Loan vẫn còn lưu giữ một bản sao gồm 249 tập với 17.271 trang. Bộ sách không chỉ cung cấp thông tin phong phú về đời sống kinh tế, xã hội của vương quốc Ryukyu mà còn giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về hoạt động ngoại giao, thương mại của nước này thời trung và cận thế. Một số tập ghi lại nội dung thư từ trao đổi giữa Ryukyu và các quốc gia Đông Nam Á, chứa đựng thông tin sinh động về thời gian viết quốc thư, mục đích chuyến đi, thành phần phái bộ, số lượng và loại quà tặng…

Rekidai hoan ghi lại 443 năm lịch sử ngoại giao của Ryukyu, từ 1425 đến 1867. Điều này có nghĩa là các sự kiện từ năm 1372 (khi vương quốc Chuzan lần đầu triều cống nhà Minh) đến 1425 không được ghi lại trong bộ sử này.

Do giá trị đặc biệt, năm 1962-1963, Viện Nghiên cứu Phát triển thuộc Trung tâm Đông – Tây (Hawaii, Hoa Kỳ) đã biên soạn, dịch Rekidai hoan sang tiếng Anh với tiêu đề: “Ryukyuan Relations with Korea and South Sea Countries”. Cuốn sách dịch và chú giải 127 tư liệu từ các tập 39 đến 43 của bộ gốc. Do chưa có điều kiện nghiên cứu trực tiếp bản Hán ngữ, nhiều phân tích trong bài viết này chủ yếu dựa vào công trình của Atsushi Kobata và Mitsugu Matsuda (xuất bản năm 1969).

Bối Cảnh Thương Mại Đông Á và Vai Trò Của Trung Quốc

Lịch sử cho thấy, trước khi người châu Âu thâm nhập châu Á, từ những thế kỷ đầu sau Công nguyên, một mạng lưới giao lưu, buôn bán giữa các quốc gia Đông Nam Á đã hình thành dựa trên sự phát triển nội tại. Mạng lưới này tạo nền tảng cho hệ thống thương mại quốc tế sau này.

Đến thế kỷ VII – VIII, Trung Quốc, với vai trò cường quốc và trung tâm kinh tế, đã mở rộng quan hệ thương mại sang Triều Tiên, Nhật Bản và các nước Đông Nam Á. Bên cạnh Con đường tơ lụa trên bộ, Con đường tơ lụa trên biển cũng được thiết lập với sự tham gia nổi bật của thương nhân Trung Hoa, Ấn Độ và Ả Rập. Các thương cảng phía Nam Trung Quốc (Phúc Kiến, Quảng Đông) trở thành cửa ngõ quan trọng.

Tại Phúc Kiến, điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho nông nghiệp đã thúc đẩy người dân vươn ra biển, khai thác tài nguyên và phát triển thương mại hàng hải từ thời Tống (960 – 1127). Thương nhân Phúc Kiến đóng vai trò tích cực trên Con đường tơ lụa trên biển. Cảng Chương Châu, Phúc Châu (Phúc Kiến) là điểm đến thường xuyên của các phái bộ Ryukyu.

Tuy nhiên, từ năm 1371, nhà Minh (1368 – 1644) thực hiện chính sách cấm hải (haijin), hạn chế tối đa ngoại thương để ổn định chính trị – xã hội. Để bù đắp thiếu hụt hàng hóa nhập khẩu và thể hiện uy quyền “thiên triều”, nhà Minh yêu cầu các nước láng giềng thực hiện chế độ triều cống. Chỉ các đoàn thuyền “chư hầu” mới được phép đến dâng cống vật và tiến hành một số hoạt động thương mại hạn chế.

Mặc dù vậy, cư dân ven biển phía Nam Trung Quốc, vốn quen sống bằng nghề biển, vẫn tìm cách duy trì hoạt động buôn bán không chính thức. Lợi nhuận lớn, chính sách khác biệt giữa các quốc gia, quản lý lỏng lẻo và sự dung túng của quan lại khiến nạn buôn lậu trên biển ngày càng gia tăng vào cuối thế kỷ XV. Kinh nghiệm lách luật của Hoa thương được nhiều quốc gia châu Á học hỏi. Do đó, khi nghiên cứu thương mại Đông Á thời kỳ này, cần chú ý đến các hoạt động “phi quan phương”, dù việc đánh giá quy mô và hệ quả của chúng không hề dễ dàng.

Bản đồ minh họa vị trí chiến lược của Vương quốc Ryukyu trong mạng lưới thương mại hàng hải Đông ÁBản đồ minh họa vị trí chiến lược của Vương quốc Ryukyu trong mạng lưới thương mại hàng hải Đông Á

Sự Trỗi Dậy Của Vương Quốc Ryukyu Trên Biển

Vương quốc Ryukyu nhỏ bé, tài nguyên không quá phong phú, đất canh tác hạn hẹp. Tuy nhiên, vị trí giao lộ trên tuyến thương mại Đông Bắc Á – Đông Nam Á giúp Ryukyu sớm hòa nhập và hưởng lợi từ hệ thống này. Đến thế kỷ XIV, nhờ điều kiện quốc tế thuận lợi và chính sách đối ngoại năng động, Ryukyu vươn lên thành một cường quốc thương mại khu vực. Điều đặc biệt là mọi hoạt động kinh tế đều đặt dưới sự quản lý trực tiếp của nhà nước.

Từ năm 1390, các đảo phía Nam (Miyako, Yaeyama) bắt đầu triều cống vua Sho Satto của vương quốc Chuzan. Điều này phản ánh ảnh hưởng của Chuzan và nhu cầu hàng hóa để mở rộng quan hệ, đặc biệt với Trung Quốc. Thông qua các đảo phía Nam, thuyền buôn Chuzan tiến xuống Đài Loan, Nam Trung Hoa rồi đến Đông Nam Á. Tương tự, các đảo phía Bắc là điểm dừng chân trên đường đến Nhật Bản (Hakata, Sakai) và Triều Tiên (Pusan).

Song song với mở rộng thương mại, quá trình thống nhất dân tộc diễn ra mạnh mẽ. Năm 1429, Sho Hashi thống nhất quần đảo. Về đối ngoại, ông tiếp tục chính sách thần phục nhà Minh và phát triển ngoại thương để duy trì quan hệ truyền thống, tạo tiềm lực kinh tế và xoa dịu các tầng lớp quan lại, tướng lĩnh. Vào thế kỷ XV, chính quyền Ryukyu ngày càng ý thức về vai trò kinh tế thương mại. Mọi thương thuyền ra nước ngoài đều phải có giấy phép (shissho) do triều đình ở Shuri cấp.

Trung Quốc là nước sớm có quan hệ và thiết lập quan hệ chính thức đầu tiên với Ryukyu (1372), khi nhà Minh yêu cầu Chuzan thần phục và triều cống. Chuzan chấp thuận, đổi lại, nhà Minh không can thiệp nội bộ và ban tặng nhiều vật phẩm giá trị (tiền, lụa, thuyền biển), giúp Ryukyu hưởng lợi từ thương mại và tiếp cận nền văn minh Trung Hoa.

Chính sách này của nhà Minh không chỉ khẳng định uy thế chính trị mà còn phục vụ lợi ích quốc gia. Việc nhiều nước triều cống giúp củng cố vương quyền nhà Minh trong bối cảnh đối nội phức tạp. Nhu cầu nguyên liệu quân sự (lưu huỳnh làm thuốc súng, ngựa chiến) cũng được đáp ứng một phần từ các nước láng giềng như Ryukyu. Chỉ riêng năm 1383, Ryukyu đã cung cấp 980 con ngựa cho Trung Quốc.

Trong 54 năm (1385 – 1439), nhà Minh đã cấp cho Ryukyu 30 thuyền đi biển cỡ lớn (có thể dài 40m, chở 250 người), sửa chữa hư hỏng. Nhờ đó, thương nhân Ryukyu có thể vươn tới các thương cảng xa xôi ở Đông Nam Á. Năm 1470, một thuyền triều cống của Ryukyu chở được 366 người cùng ngựa, lưu huỳnh, gỗ sapan và hương liệu.

Từ giữa thế kỷ XV, nhà Minh ngừng cấp thuyền, Ryukyu phải tự đóng thuyền nhỏ hơn (khoảng 150 người) nhưng hoạt động hiệu quả và được Triều Tiên, Nhật Bản học theo. Ryukyu tự khai thác gỗ quý để chủ động đóng tàu.

Thuyền buôn Ryukyu thường đi theo đoàn 2-3 chiếc, do quan chức triều đình (thành viên hoàng gia, quan lại cao cấp) chỉ huy. Chuyến đi đến cực Nam Đông Nam Á mất 4-5 tháng, hoặc 50 ngày nếu thuận lợi. Họ thường về vào cuối xuân, nghỉ ngơi, sửa chữa tàu và chuẩn bị cho mùa sau. Hoạt động đi biển phụ thuộc vào gió mùa (Đông-Bắc từ tháng 8 ÂL, Tây-Nam từ tháng 3-7 ÂL). Mùa đi biển thuận lợi là tháng 8-11, về tháng 3-4 năm sau. Dù hiểu biết tự nhiên, thuyền Ryukyu vẫn đi men theo bờ biển, dựa vào các đảo và mốc định vị trên đất liền.

Trên các chuyến đi, ngoài chỉ huy, Ryukyu sử dụng nhiều thương nhân, thủy thủ người Hoa định cư lâu đời, giàu kinh nghiệm (thuyền trưởng, hoa tiêu, phiên dịch…). Họ có quan hệ mật thiết với Hoa kiều và thương nhân Ả Rập ở Đông Nam Á, đôi khi còn thuê người Ả Rập.

Mạng Lưới Thương Mại Rộng Khắp Của Ryukyu

Nhà Minh, với chính sách đóng cửa, nhận thấy Ryukyu có thể đóng vai trò trung gian thương mại, giúp Trung Quốc tránh bị cô lập hoàn toàn. Thuyền buôn Ryukyu đã đến Chương Châu, Phúc Châu (Trung Quốc); Hakata, Hyogo, Sakai (Nhật Bản); Pusan (Triều Tiên); các cảng của Đại Việt; Ayutthaya, Patani (Siam); Java, Sunda (Indonesia); Palembang, Sumatra (Malaysia); Malacca và nhiều nơi khác.

Hàng hóa Ryukyu mang đến Đông Nam Á gồm: lưu huỳnh, gốm sứ, lụa, gấm, tiền đồng, sắt, thuốc Trung Quốc; kiếm, giáo, áo giáp, quạt, đồ sơn mài, đồng, vàng Nhật Bản… Hàng hóa mang về phương Bắc gồm: hồ tiêu, dầu lô hội, sừng tê, trầm hương, ngà voi, san hô, thủy ngân, da thú quý, gỗ quý (đinh hương, sapanwood), nhạc cụ, đồ thủ công Đông Nam Á và Nam Á…

Những mặt hàng này bán được giá cao ở Đông Bắc Á. Gỗ nhuộm sapanwood có thể lãi gấp trăm lần ở Trung Quốc. Hương liệu Đông Nam Á lãi tới 1.500 lần.

Từ đầu thế kỷ XV, thuyền Nhật Bản mang đồng, lưu huỳnh, kiếm đến Naha (Ryukyu) mua sản vật Đông Nam Á. Số thuyền Nhật đến Ryukyu còn nhiều hơn thuyền Ryukyu đến Nhật. Theo Minh sử, Ryukyu đã cử 171 thuyền sang Trung Quốc, 89 thuyền đến An Nam (Đại Việt), 37 thuyền đến Java và 19 thuyền tới Nhật Bản. Nếu số liệu này chính xác, số thuyền Ryukyu đến An Nam chỉ đứng sau Trung Quốc.

Quan Hệ Thương Mại Ryukyu – Đông Nam Á: Trường Hợp Siam và Malacca

Trong các quốc gia Đông Nam Á, Siam (Thái Lan ngày nay, với trung tâm là Ayutthaya) là đích đến quan trọng nhất của thuyền buôn Ryukyu. Từ 1425-1564, trong 48 chuyến đi đến Đông Nam Á được ghi nhận, có tới 62 thuyền đến Siam. Tổng số thuyền đến Siam giai đoạn 1385 – 1570 có thể lên đến 150 chiếc. Quan hệ với Siam được thiết lập sớm nhất và duy trì lâu dài nhất.

Nghiên cứu của A. Kobata và M. Matsuda cho thấy, trong giai đoạn 1425-1570, có 59 tư liệu về quan hệ Ryukyu – Siam. Riêng hai năm 1480 – 1481 đã có 6 chuyến thuyền Siam đến Ryukyu. Ryukyu cũng đón 2 chuyến từ Palembang (1431), 5 chuyến từ Malacca (1469 – 1481). Về phần mình, Ryukyu cử 53 chuyến đến Siam (1425 – 1570), 6 chuyến đến Java (1430 – 1442), 8 chuyến đến Palembang (1428 – 1440), 11 chuyến đến Malacca (1463 – 1511), 3 chuyến đến Sumatra (1463, 1467, 1468), 1 chuyến đến An Nam (1509), 2 chuyến đến Sunda – Karapa (1513, 1518), và 8 chuyến đến Pattani (1515 – 1543).

Các đoàn thuyền Ryukyu đến Đông Nam Á thường đảm nhận cả nhiệm vụ ngoại giao và thương mại. Về quà tặng ngoại giao, số lượng ghi lại rất cụ thể. Trong 44 năm (1425-1469), Ryukyu phái 30 chuyến đến Siam, 28 chuyến mang quà. Quà tặng thường gồm 7 loại, không quá 9 loại. Năm 1425, Ryukyu biếu vua Siam: satin vàng sợi (5 súc), satin trắng (20 súc), lưu huỳnh (3.000 cân), kiếm (5 thanh), bình men ngọc lớn (400 chiếc), bát men ngọc nhỏ (2.000 chiếc), quạt giấy (30 chiếc). Tổng cộng trong 44 năm, Ryukyu biếu Siam: 63.500 cân lưu huỳnh, 120 kiếm, 920 bình men ngọc to, 10.400 bình men ngọc nhỏ, 50.020 bát, 780 quạt, 698 súc vải lụa các loại (satin trắng chiếm 28,65%). Quà tặng tập trung vào 4 nhóm chính: vải lụa, gốm sứ, lưu huỳnh, quạt.

Đối với Malacca (8 chuyến 1463 – 1470): 40 kiếm, 160 bình gốm lớn, 2.840 bình nhỏ, 16.000 bát, 210 quạt, 140 súc satin da trời, 30 súc satin nhuộm, 10 súc satin màu khác.
Đối với Palembang (8 chuyến 1428 – 1440): 6 kiếm, 2 áo giáp, 10 quạt, 2 ngựa, 55 súc vải, 400 khay sơn mài TQ, 400 sản phẩm sơn mài khác.
Đối với Java (5 chuyến 1430 – 1442 có quà): 108 súc vải, 27 súc vải viền xanh, 45 kiếm, 2.000 bình gốm nhỏ, 8.000 bát gốm, 100 quạt.
Đối với Sumatra (3 chuyến 1463, 1467, 1468): 75 súc vải, 60 quạt, 15 kiếm, 60 bình gốm lớn, 1.200 bình nhỏ, 6.000 bát gốm.

Đáng chú ý, gốm sứ không nằm trong danh sách quà tặng cho Palembang, Patani và An Nam. Vũ khí (chủ yếu là kiếm) và vải lụa là tặng vật thường xuyên. Vải lụa biếu Siam có tới 18 loại, gồm cả loại quý hiếm như satin pha vàng sợi (chỉ dùng trong những năm đầu). Gốm sứ biếu Siam, Malacca, Java, Sumatra chủ yếu là bình to, bình nhỏ và bát, có lẽ được mua hoặc đặt hàng từ Trung Quốc. Lưu huỳnh chủ yếu tặng cho Siam (63.500 cân giai đoạn 1425-1465, thường 2.500-3.000 cân/chuyến) và An Nam (10.000 cân vào năm 1509). Các tặng vật vũ khí khác (áo giáp, giáo…) dường như mang ý nghĩa biểu trưng hơn giá trị sử dụng.

Về thành viên phái bộ, một số quốc thư ghi rõ số lượng. Phái bộ đến Siam năm 1509 gồm 120 người. Giai đoạn 1509 – 1564, số thành viên đến Siam được ghi rõ, cao nhất 232 người (1512), thấp nhất 112 (1517), trung bình 169 người/chuyến. Phái bộ đến Malacca năm 1510 gồm 200 người, 1511 gồm 203 người. Đến Sunda-Karapa năm 1513 gồm 226 người, 1518 gồm 153 người. Đến Patani năm 1515 gồm 209 người.

Tất cả thư gửi Đông Nam Á đều nhân danh quốc vương Ryukyu, trừ thư gửi Palembang chỉ nhân danh tể tướng, cho thấy Ryukyu coi chính quyền Palembang thấp hơn một bậc.

Suy Thoái và Chấm Dứt Vai Trò Trung Gian Thương Mại

Từ thế kỷ XVI, nền kinh tế và ngoại thương Ryukyu bắt đầu suy thoái do yếu tố trong nước và quốc tế. Việc Bồ Đào Nha chiếm Malacca năm 1511 làm xáo trộn hệ thống buôn bán truyền thống Đông Nam Á. Sự cạnh tranh và uy hiếp từ tàu buôn phương Tây khiến thương nhân khu vực suy giảm hoạt động, nhiều nước hạn chế ngoại thương. Vị trí cầu nối của Ryukyu mất dần lợi thế.

Từ nửa sau thế kỷ XVI, Ryukyu chỉ còn buôn bán hạn chế với vài quốc gia. Sau chuyến đi cuối cùng đến Siam năm 1570, liên hệ với Đông Nam Á gần như chấm dứt. Ryukyu vẫn duy trì quan hệ với Trung Quốc và Nhật Bản. Tuy nhiên, áp lực từ hai nước này ngày càng tăng. Năm 1609, lãnh địa Satsuma (Nhật Bản) tấn công Ryukyu, buộc triều đình Shuri phải thần phục về ngoại giao và kinh tế, gánh nặng triều cống đè lên nền kinh tế vốn đã mất nguồn lợi từ bên ngoài.

Nguyên nhân sâu xa còn bao gồm những thay đổi trong hệ thống buôn bán khu vực. Việc nhà Minh mở cửa trở lại năm 1569 làm mất vị trí trung gian của Ryukyu. Cuối thế kỷ XVI, Nhật Bản cũng cử nhiều thuyền buôn đến Đông Nam Á. Sự thâm nhập trực tiếp của thương nhân Nhật Bản và Trung Hoa đã triệt tiêu lợi thế của Ryukyu. Dù Nhật Bản thực hiện chính sách tỏa quốc vào thế kỷ XVII, thuyền buôn Nam Trung Quốc và Hoa kiều Đông Nam Á đã nhanh chóng chiếm lĩnh một phần thương mại Biển Đông, thay thế vai trò mà Ryukyu từng nắm giữ trong thế kỷ XIV-XVI.

Kết luận

Trong gần hai thế kỷ (XV-XVI), Vương quốc Ryukyu đã vươn lên từ một thực thể phân tán thành một nhà nước thống nhất, có nền kinh tế phát triển thịnh đạt, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thương mại Đông Á. Sự trỗi dậy này bắt nguồn từ cả nội lực (thống nhất chính trị, chính sách đối ngoại năng động) và yếu tố bên ngoài (vị trí địa lý thuận lợi, tận dụng quan hệ với Trung Quốc và chính sách haijin của nhà Minh). Ryukyu đã trở thành cầu nối, trung tâm trung chuyển hàng hóa hiệu quả giữa Đông Bắc Á và Đông Nam Á. Nguồn sử liệu quý giá Rekidai hoan cung cấp cái nhìn chi tiết về mạng lưới ngoại giao và thương mại phức tạp này. Tuy nhiên, sự thay đổi trong bối cảnh quốc tế, đặc biệt là sự xuất hiện của người châu Âu và sự trỗi dậy của thương nhân Trung Quốc, Nhật Bản, đã dẫn đến sự suy thoái vai trò thương mại của Ryukyu từ cuối thế kỷ XVI. Nghiên cứu về giai đoạn hoàng kim và suy tàn của vương quốc này giúp hiểu rõ hơn động lực phát triển và những biến động của lịch sử hàng hải châu Á.

Nguồn Tham Khảo Chính:

  • Bài viết dựa trên nghiên cứu “Quan hệ thương mại của vương quốc Ryukyu với các nước Đông Nam Á thế kỉ XV-XVI” của PGS.TS Nguyễn Văn Kim, đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 3 (328), 2003, tr.57-69.
  • Atsushi Kobata – Mitsugu Matsuda, Ryukyuan Relations with Korea and South Sea Countries, Kawakita Printing Co., Ltd., Kyoto, Japan, 1969.
  • Các nguồn khác được trích dẫn trong bài viết gốc của PGS.TS Nguyễn Văn Kim.

Tải Vương Quốc Ryukyu Trong Hệ Thống Thương Mại Đông Á Thế Kỷ XV XIX PDF

Để tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn đọc có thể tìm kiếm tài liệu hoặc bản PDF của các công trình nghiên cứu liên quan.

[DOWNLOAD PDF TẠI ĐÂY] (Link giả định)

TẢI SÁCH PDF NGAY