Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc tìm hiểu và áp dụng các lý thuyết kinh tế kinh điển trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một trong những tên tuổi nổi bật không thể không nhắc đến là John Maynard Keynes, với những tư tưởng đã định hình lại cách chúng ta nhìn nhận về vai trò của nhà nước và các chính sách kinh tế vĩ mô. Bài viết này sẽ đi sâu khám phá tại sao Keynes – Tư Tưởng Kinh Tế Hữu ích Cho Nền Kinh Tế Hiện Nay PDF lại là một tài liệu quan trọng, đặc biệt khi những bài học từ cuộc Đại suy thoái 1930 và khủng hoảng tài chính 2008 vẫn còn nguyên giá trị, đồng thời cung cấp thông tin về cách tiếp cận các tài liệu này.

Cuộc khủng hoảng tài chính thế giới năm 2008, được xem là nghiêm trọng nhất kể từ Đại suy thoái những năm 1930, đã một lần nữa làm sống lại những tranh luận về tính hiệu quả của các mô hình kinh tế thịnh hành và vai trò của các lý thuyết kinh tế thay thế. Giống như John Maynard Keynes từng phê phán các lý thuyết và chính sách kinh tế thời kỳ của ông, cuộc khủng hoảng gần đây đặt ra câu hỏi liệu kinh tế học có thể tái sinh bằng cách phơi bày những hạn chế của lý thuyết và chính sách hiện tại hay không. Dù các nhà lãnh đạo thế giới đã có những thay đổi đáng kể trong quan điểm về điều tiết thị trường tài chính, giới học thuật kinh tế dường như vẫn còn những rào cản lớn trong việc cải cách.

John Maynard Keynes - cha đẻ của kinh tế học vĩ mô và tư tưởng hữu ích cho kinh tế hiện nay PDFJohn Maynard Keynes – cha đẻ của kinh tế học vĩ mô và tư tưởng hữu ích cho kinh tế hiện nay PDF

I. Những tư tưởng cốt lõi của Keynes và sự hữu ích vượt thời gian

Để hiểu tại sao tư tưởng của Keynes lại hữu ích cho nền kinh tế hiện nay, chúng ta cần điểm qua một số luận điểm chính trong học thuyết của ông, thường được tìm thấy trong các tài liệu Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF.

1. Vai trò của tổng cầu và sự can thiệp của chính phủ

Keynes cho rằng tổng cầu (tổng chi tiêu trong nền kinh tế) là động lực chính của tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong ngắn hạn. Khi tổng cầu yếu, nền kinh tế có thể rơi vào suy thoái với tỷ lệ thất nghiệp cao. Khác với các nhà kinh tế học cổ điển tin vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường, Keynes lập luận rằng trong một số trường hợp, thị trường không thể tự động quay về trạng thái toàn dụng nhân công. Do đó, ông ủng hộ sự can thiệp của chính phủ thông qua chính sách tài khóa (tăng chi tiêu công, giảm thuế) để kích thích tổng cầu, giảm thất nghiệp và đưa nền kinh tế thoát khỏi khủng hoảng. Đây là một trong những nội dung trọng tâm mà người đọc tìm kiếm khi quan tâm đến “Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF”.

2. Tính bất định và tâm lý bầy đàn

Một đóng góp quan trọng khác của Keynes là nhấn mạnh vai trò của tính bất định (uncertainty) trong các quyết định kinh tế, thay vì chỉ là rủi ro có thể tính toán được. Quyết định đầu tư của doanh nghiệp không chỉ dựa trên các tính toán duy lý mà còn bị ảnh hưởng bởi “animal spirits” (tinh thần động vật) – một dạng lạc quan hay bi quan mang tính bản năng. Trong thời kỳ bất ổn, tâm lý bi quan lan rộng có thể dẫn đến sụt giảm đầu tư và tiêu dùng, làm trầm trọng thêm suy thoái. Các chính sách của Keynes nhằm mục đích ổn định kỳ vọng và khôi phục niềm tin.

3. Ưu đãi thanh khoản và vai trò của chính sách tiền tệ

Keynes cũng phát triển lý thuyết về ưu đãi thanh khoản, giải thích tại sao người ta lại giữ tiền mặt thay vì đầu tư hoặc cho vay, ngay cả khi lãi suất dương. Trong thời kỳ bất ổn, nhu cầu giữ tiền mặt tăng cao, có thể dẫn đến “bẫy thanh khoản” nơi chính sách tiền tệ (giảm lãi suất) trở nên kém hiệu quả. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ.

II. Sự trở lại của Keynes trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hiện đại

Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể trong tư duy của các nhà lãnh đạo. Thị trường không còn được xem là giải pháp cho mọi vấn đề. Nguyên Tổng thống Mỹ George W. Bush, một người Cộng hòa, đã phải thực hiện các biện pháp cứu trợ tài chính quy mô lớn, mở rộng sở hữu nhà nước trong hệ thống tài chính. Alan Greenspan, cựu Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, thừa nhận sai lầm khi quá tin vào khả năng tự điều tiết của các tổ chức tư nhân.

Alan Greenspan và sự thừa nhận về những lỗ hổng trong mô hình kinh tế tự do hóaAlan Greenspan và sự thừa nhận về những lỗ hổng trong mô hình kinh tế tự do hóa

Tại Anh, các chính phủ từ năm 1979 đều thúc đẩy tự do hóa thị trường. Tuy nhiên, sau khủng hoảng, Thủ tướng Gordon Brown đã thông qua gói biện pháp bao gồm quốc hữu hóa một phần các ngân hàng. Bộ trưởng Tài chính Alistair Darling thậm chí còn cho rằng ý tưởng của Keynes đang thịnh hành trở lại. Điều này cho thấy tính ứng dụng thực tiễn của các lý thuyết trong Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF.

Khủng hoảng kinh tế 2008 và sự nhìn nhận lại vai trò của điều tiết tài chính quốc tếKhủng hoảng kinh tế 2008 và sự nhìn nhận lại vai trò của điều tiết tài chính quốc tế

III. Tại sao những cảnh báo dựa trên tư tưởng Keynes thường bị bỏ qua?

Mặc dù có những nhà kinh tế đã cảnh báo về khủng hoảng, như Nouriel Roubini hay những người theo trường phái hậu Keynes như Hyman Minsky (người lập luận rằng chủ nghĩa tư bản tài chính có xu hướng bất ổn và khủng hoảng do đầu cơ trong thời kỳ nợ gia tăng), những cảnh báo này thường bị bỏ qua.
Geoffrey M. Hodgson, tác giả bài viết gốc, chỉ ra một số lý do:

  • Sự thống trị của kỹ thuật toán học: Kinh tế học dòng chính ngày càng chú trọng vào các mô hình toán học phức tạp, đôi khi bỏ qua bản chất và bối cảnh thực tế. Các sinh viên kinh tế được dạy công cụ phân tích hơn là kiến thức về lịch sử, thể chế. Những cảnh báo không dựa trên mô hình toán học “đáng kính” thường bị xem nhẹ.
  • Thiếu hiểu biết về các tác phẩm kinh điển: Nhiều nhà kinh tế hiện đại ít đọc các tác phẩm kinh điển của Keynes hay các nhà tư tưởng lớn khác. Partha Dasgupta thậm chí cho rằng việc không am hiểu quá khứ có thể “có lợi” cho sáng tạo, một quan điểm gây tranh cãi, đặc biệt khi đối mặt với các cuộc khủng hoảng có tính lặp lại.
  • Ý thức hệ thị trường tự do: Niềm tin vào khả năng tự điều tiết của thị trường và các giả thuyết như thị trường hiệu quả, kỳ vọng duy lý khiến nhiều người bỏ qua các dấu hiệu bất ổn.
  • Quyền lợi cục bộ: Các nhà kinh tế tài chính có thể có các hợp đồng tư vấn béo bở với các định chế tài chính, khiến họ ít có động cơ kêu gọi điều tiết chặt chẽ hơn.
  • Sự sùng bái đo lường: Áp lực cung cấp các đánh giá định lượng về rủi ro khiến các phân tích định tính, dựa trên kinh nghiệm và nhận định về tính bất định (theo nghĩa của Keynes) bị xem nhẹ.

Hyman Minsky và lý thuyết về sự bất ổn tài chính cố hữu của chủ nghĩa tư bản PDFHyman Minsky và lý thuyết về sự bất ổn tài chính cố hữu của chủ nghĩa tư bản PDF

Sự thờ ơ này được minh chứng qua số liệu trích dẫn: Keynes vẫn được trích dẫn nhiều nhưng mức độ nổi bật trên các tạp chí hàng đầu đã giảm. Các tác giả khác cảnh báo về nguy cơ phi điều tiết tài chính nhận được sự chú ý thấp hơn nhiều.

Số lượt trích dẫn các nhà kinh tế học Keynes, Minsky, Roubini và Dale trên các tạp chí hàng đầu qua các thập kỷSố lượt trích dẫn các nhà kinh tế học Keynes, Minsky, Roubini và Dale trên các tạp chí hàng đầu qua các thập kỷ

IV. Cải cách kinh tế học: Hướng tới sự thực tế và đa nguyên hơn

Cuộc khủng hoảng 2008 đáng lẽ phải là một hồi chuông cảnh tỉnh. Hodgson cho rằng cần một sự tái sinh văn hóa trong giới kinh tế học.

  • Đánh giá lại hạn chế của mô hình hóa: Các mô hình là công cụ, không phải là mục đích tự thân. Chúng cần được đánh giá dựa trên khả năng giúp hiểu và giải quyết vấn đề thực tế, thay vì chỉ dựa trên sự tinh vi kỹ thuật.
  • Đối phó với tính bất định: Các kỹ thuật như hoạch định theo kịch bản, vốn thừa nhận tính bất định và không cố gán xác suất cho mọi tương lai, cần được xem xét nghiêm túc.
  • Đạo đức nghề nghiệp: Cần có một chuẩn mực đạo đức cho các nhà kinh tế, nơi sự liêm chính và cam kết với sự thật được đề cao.
  • Đa nguyên trong giảng dạy và nghiên cứu: Chương trình giảng dạy kinh tế học cần gắn kết với thực tiễn, bao gồm lịch sử kinh tế, lịch sử tư tưởng kinh tế, tâm lý học và triết học kinh tế. Cần có sự đối sánh các phương pháp tiếp cận lý thuyết khác nhau.

Lời kêu gọi cải cách không phải là mới. Năm 2000, sinh viên kinh tế ở Paris đã kiến nghị về một chương trình giảng dạy đa nguyên hơn, ít phụ thuộc vào các mô hình trừu tượng. Những lo lắng này vẫn còn nguyên giá trị. Việc tìm đọc và nghiên cứu Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF là một bước để tiếp cận những góc nhìn đa dạng này.

Paul Samuelson, một trong những người góp phần hình thức hóa kinh tế học KeynesPaul Samuelson, một trong những người góp phần hình thức hóa kinh tế học Keynes

V. John Maynard Keynes: Sơ lược về tác giả

John Maynard Keynes (1883-1946) là một nhà kinh tế học người Anh, người có những ý tưởng đã thay đổi căn bản lý thuyết và thực hành kinh tế học vĩ mô cũng như các chính sách kinh tế của chính phủ. Ông được coi là một trong những nhà kinh tế học có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, “Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ” (The General Theory of Employment, Interest and Money), xuất bản năm 1936, đã đặt nền móng cho kinh tế học Keynes. Tư tưởng của ông tập trung vào việc sử dụng các chính sách tài khóa và tiền tệ để giảm thiểu tác động tiêu cực của các chu kỳ kinh tế, như suy thoái và khủng hoảng. Việc tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông sẽ làm phong phú thêm hiểu biết khi đọc các tài liệu Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF.

VI. Đánh giá chung về giá trị của tư tưởng Keynes hiện nay

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều thách thức như bất ổn địa chính trị, biến đổi khí hậu, và nguy cơ suy thoái tiềm ẩn, tư tưởng của Keynes một lần nữa chứng tỏ sự hữu ích của nó. Các chính phủ trên thế giới, khi đối mặt với khủng hoảng COVID-19, đã không ngần ngại áp dụng các biện pháp can thiệp tài khóa và tiền tệ quy mô lớn, mang đậm dấu ấn của Keynes.

Việc nghiên cứu Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các cuộc khủng hoảng trong quá khứ mà còn cung cấp bộ công cụ tư duy để phân tích và đề xuất giải pháp cho các vấn đề kinh tế đương đại. Nó khuyến khích một cách tiếp cận thực tế hơn, thừa nhận những giới hạn của thị trường tự do thuần túy và nhấn mạnh vai trò cần thiết của nhà nước trong việc đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng chung.

Các bài học từ Keynes nhắc nhở chúng ta rằng kinh tế học không chỉ là những mô hình toán học trừu tượng mà còn phải gắn liền với thực tiễn, với lịch sử và với các yếu tố tâm lý, thể chế phức tạp của con người và xã hội.

VII. Tài liệu tham khảo

(Phần này giữ nguyên danh mục tham khảo từ bài viết gốc để đảm bảo tính học thuật và cung cấp nguồn cho người đọc muốn tìm hiểu sâu hơn.)

  1. Arrow, K. J. 1951. Alternative approaches to the theory of choice in risk-taking situations, Econometrica, vol. 19, no. 4, 404–37
  2. Barber, W. J. 1988. From New Era to New Deal: Herbert Hoover, the Economists, and American Economic Policy, 1921–1933, Cambridge, Cambridge University Press
  3. Bernstein, M. A. 2001. A Perilous Progress: Economists and Public Purpose in Twentieth-Century America, Princeton, NJ, Princeton University Press
  4. Blanchflower, D. G. 2009. Email to Geoffrey M. Hodgson of 23 April 2009
  5. Blaug, M. 1991. Introduction, in Blaug, M. (ed.), Historiography of Economics, Aldershot, Edward Elgar
  6. Blaug, M. 1997. Ugly currents in modern economics, Options Politiques, vol. 18, no. 17, 3–8 (reprinted in Ma ¨ki, U. (ed.) 2002, Fact and Fiction in Economics: Models, Realism and Social Construction, Cambridge and New York, Cambridge University Press)
  7. Blaug, M. 1998. The problems with formalism: interview with Mark Blaug, Challenge, vol. 41, no. 3, 35–45
  8. Blaug, M. 1999. The formalist revolution or what happened to orthodox economics after World War II? pp. 257–80, in Backhouse, R. E. and Creedy, J. (eds), From Classical Economics to the Theory of the Firm: Essays in Honour of D.P. O’Brien, Cheltenham, Edward Elgar
  9. Blaug, M. 2003. The formalist revolution of the 1950s, pp. 395–410, in Samuels, W. J. Biddle, J. E., and Davis, J. B. (eds), A Companion to the History of Economic Thought, Malden, MA and Oxford, UK, Blackwell
  10. Blinder, A. 1990. Discussion, American Economic Review, vol. 80, 445–7
  11. Bloom, A. 1988. The Closing of the American Mind, New York, Simon and Schuster
  12. Callahan, R. E. 1962. Education and the Cult of Efficiency, Chicago, University of Chicago Press
  13. Chan, K. C., Gup, B. E. and Pan, M.-S. 2003. International stock market efficiency andintegration: a study of eighteen nations, Journal of Business Finance and Accounting, vol. 24, no. 6, 803–13
  14. Coase, R. H. 1997. Interview with Ronald Coase, 17 September, available at http://www.coase.org/coaseinterview.htm (date last accessed 16 November 2008)
  15. Coase, R. H. 1988. The Firm, the Market, and the Law, Chicago, University of Chicago Press
  16. Cohen, P. 2009. Ivory tower unswayed by crashing economy, New York Times, 5 March, http://www.nytimes.com/2009/03/05/books/05deba.html?_r51&ref5arts (date last accessed 20 April 2009)
  17. Colander, D. C. (ed.) 2000. The Complexity Vision and the Teaching of Economics, Cheltenham, Edward Elgar
  18. Colander, D. C. 2009. The Making of a European Economist, Cheltenham, Edward Elgar, in press
  19. Colander, D. C., Landreth, H. (eds) 1996. The Coming of Keynesianism to America: Conversations with the Founders of Keynesian Economics, Aldershot, Edward Elgar
  20. Crosby, A. W. 1998. The Measure of Reality: Quantification and Western Society, 1250–1600, Cambridge, Cambridge University Press
  21. Dale, R. S. 1992. International Banking Deregulation: The Great Banking Experiment, Oxford, Blackwell
  22. Dasgupta, P. 2002. Modern economics and its critics, pp. 57–89, in Ma ¨ki, U. (ed.), Fact and Fiction in Economics: Models, Realism and Social Construction, Cambridge, Cambridge University Press
  23. Davidson, P. 1972. Money and the Real World, 1st edn. London, Macmillan
  24. Fahey, L., Randall, R. M. (eds) 1998. Learning from the Future: Competitive Foresight Scenarios, New York, Wiley
  25. Feldman, S. P. 2004. The culture of objectivity: quantification, uncertainty, and the evaluation of Risk at NASA, Human Relations, vol. 57, no. 6, 691–718
  26. Frey, B. S. and Eichenberger, R. 1993. American and European economics and economists, Journal of Economic Perspectives, vol. 7, no. 4, 185–93
  27. Friedman, M. 1999. Conversation with Milton Friedman, pp. 122–44, in Snowdon, B. and Vane, H. (eds), Conversations with Leading Economists: Interpreting Modern Macroeconomists, Cheltenham, Edward Elgar
  28. Froud, J., Haslam, C., Johal, S. and Williams, K. 2000. Shareholder value and financialization: consultancy promises, management moves, Economy and Society, vol. 29, no. 1, 80–110
  29. Greenberg, D. S. 2007. Science for Sale: The Perils, Rewards, and Delusions of Campus Capitalism, Chicago, University of Chicago Press
  30. Hardle,W. K. and Kirman, A. P. 1995. Nonclassical demand: a model-free examination of price quantity relations in the Marseille fish market, Journal of Econometrics, vol. 67, no. 1, 227–57
  31. Hodgson, G.M. 1999. Economics and Utopia: Why the Learning Economy is not the End of History, London and New York, Routledge
  32. Hodgson,G.M. 2004. The Evolution of Institutional Economics: Agency, Structure and Darwinism in American Institutionalism, London and New York, Routledge
  33. Hodgson, G. M. 2005. Knowledge at work: some neoliberal anachronisms, Review of Social Economy, vol. 63, no. 4, 547–65
  34. Hodgson, G. M. 2006. Economics in the Shadows of Darwin and Marx: Essays on Institutional and Evolutionary Themes, Cheltenham, Edward Elgar
  35. Hodgson, G. M. 2008A. Prospects for economic sociology, Philosophy of the Social Sciences, vol. 38, no. 1, 133–49
  36. Hodgson, G.M. 2008B. After 1929 economics changed: will economists wake up in 2009? Real- World Economics Review, no. 48, 6 December, 273–8, available at [http://www.paecon.net/PAEReview/issue48/Hodgson48.pdf(date](http://www.paecon.net/PAEReview/issue48/Hodgson48.pdf(date) last accessed 31 July 2009)
  37. Hodgson, G. M. 2009. On the institutional foundations of law: the insufficiency of custom and private ordering, Journal of Economic Issues, vol. 43, no. 1, 143–66
  38. Hodgson, G.M. and Rothman, H. 1999. The editors and authors of economics journals: a case of institutional oligopoly? Economic Journal, vol. 109, no. 2, F165–86
  39. Horgan, J. 1995. From complexity to perplexity, Scientific American, vol. 272, no. 6, 104–9
  40. Hunt, B. 2003. The Timid Corporation: Why Business is Terrified of Taking Risk, New York, Wiley
  41. Ingham, G. 2004. The Nature of Money, Cambridge, Polity Press
  42. Keynes, J. M. 1936. The General Theory of Employment, Interest and Money, London, Macmillan
  43. Keynes, J.M. 1937. The General Theory of Employment, Quarterly Journal of Economics, vol. 51, no. 1, 209–23
  44. Kirp, D. L. 2003. Shakespeare, Einstein, and the Bottom Line: The Marketing of Higher Education, Cambridge, MA, Harvard University Press
  45. Knight, F. H. 1921. Risk, Uncertainty and Profit, New York, Houghton Mifflin
  46. Klamer, A. and Colander, D. 1990. The Making of an Economist, Boulder, Westview Press
  47. Kregel, J. A. 2009.Why don’t the bailouts work? Design of a new financial system versus a return to normalcy, Cambridge Journal of Economics, vol. 33, 653–63
  48. Krueger, A. O. et al. 1991. Report on the Commission on Graduate Education in Economics, Journal of Economic Literature, vol. 29, no. 3, 1035–53
  49. Lawson, T. 1997. Economics and Reality, London and New York, Routledge
  50. Leijonhufvud, A. 1968. On Keynesian Economics and the Economics of Keynes: A Study in Monetary Theory, London, Oxford University Press
  51. Leijonhufvud, A. 2009. Out of the corridoor: Keynes and the crisis, Cambridge Journal of Economics, vol. 33, 741–57
  52. Leontief, W. W. 1982. Letter in Science, no. 217, 9 July, 104–7
  53. Loasby, B. J. 1990. The use of scenarios in business planning, pp. 46–63, in Frowen, S. F. (ed.), Unknowledge and Choice in Economics, London, Macmillan
  54. Lucas, R. E., Jr 1981. Studies in Business Cycle Theory, Cambridge, MA and Oxford, UK, MIT Press and Basil Blackwell
  55. Lutz, F. W. and Field, R. W. 1998. Business Valuing in Academia: The American University as a Center for Profit or Inquiry? Higher Education, vol. 36, no. 4, 383–419
  56. MacKenzie, D. 2006. An Engine, Not a Camera, Cambridge, MA, MIT Press
  57. Ma ¨ki, U. 2001. The way the world works (www): towards an ontology of theory choice, pp. 369– 89, in Ma ¨ki, U. (ed.), The Economic World View: Studies in the Ontology of Economics, Cambridge, Cambridge University Press
  58. Ma ¨ki, U. 2005. Models are experiments, experiments are models, Journal of Economic Methodology, vol. 12, no. 2, 303–15
  59. Ma ¨ki, U. 2009.MISSing the world.Models as isolations and credible surrogate systems, Erkenn, vol. 70, no. 1, 29–43
  60. Minsky, H. P. 1982. Finance and profits: the changing nature of American business cycles, in HymanMinsky, H. P. (ed.), Can ‘It’ Happen Again?: Essays in Instability and Finance, Armonk, NY, M.E. Sharpe
  61. Minsky, H. P. 1985. The financial instability hypothesis: a restatement, in Arestis, P. and Skouras, T. (eds), Post Keynesian Economic Theory, Armonk, NY, M.E. Sharpe
  62. Minsky, H. P. 1992. ‘The Financial Instability Hypothesis’, Working Paper no. 74, Jerome Levy Economics Institute, (reprinted in Arestis, P. and Sawyer, M.C. (eds), Handbook of Radical Political Economy, Aldershot, Edward Elgar)
  63. Mirowski, P. 2002. Machine Dreams: Economics Becomes a Cyborg Science, Cambridge and New York, Cambridge University Press
  64. Moggridge, D. E. 1992. Maynard Keynes: An Economist’s Biography, London, Routledge
  65. Mouzelis, N. 1995. Sociological Theory: What Went Wrong? Diagnosis and Remedies, London and New York, Routledge
  66. Myrdal, G. 1972. Against the Stream: Critical Essays in Economics, New York, Pantheon Books
  67. Nelson, R. R. (ed.) 2005. The Limits ofMarket Organization, New York, Russell Sage Foundation
  68. North, D. C. 1977. Markets and other allocation systems in history: the challenge of Karl Polanyi, Journal of European Economic History, vol. 6, no. 3, 703–16
  69. Posner, R. A. 2009. A Failure of Capitalism: The Crisis of ‘08 and the Descent into Depression, Cambridge, MA, Harvard University Press
  70. Pryor, F. L. 1996. Economic Evolution and Structure: The Impact of Complexity on the U.S. Economic System, Cambridge and New York, Cambridge University Press
  71. Robinson, J. 1965. Collected Economic Papers, Volume Three, Oxford, Basil Blackwell
  72. Rotheim, R. J. (ed.) 1998. New Keynesian Economics/Post Keynesian Alternatives, London and New York, Routledge
  73. Rueschemeyer, D. 1986. Power and the Division of Labor, Stanford and Cambridge, Stanford University Press and Polity Press
  74. Sargent, T. J. 2008. Rational expectations, The Concise Encyclopedia of Economics, available at http://www.econlib.org/library/Enc/RationalExpectations.html (date last accessed 8 December 2008)
  75. Sened, I. 1997. The Political Institution of Private Property, Cambridge, Cambridge University Press
  76. Shiller, R. J. 2008. The Subprime Solution: How Today’s Global Financial Crisis Happened, and What to Do about It, Princeton, NJ, Princeton University Press
  77. Somers, M. R. 1998. Symposium on Historical Sociology and Rational Choice Theory ‘‘We’re no angels‘‘: realism, rational choice, and relationality in social science, American Journal of Sociology, vol. 104, no. 3, 722–84
  78. Stigler, G. J., Stigler, S. M. and Friedland, C. 1995. The journals of economics, Journal of Political Economy, vol. 105, no. 2, 331–59
  79. Sugden, R. 2000. Credible worlds: the status of theoretical models in economics, Journal of Economic Methodology, vol. 7, no. 1, 1–31
  80. Van der Heijden, K. 1996. Scenarios: The Art of Strategic Conversation, Chichester, Wiley
  81. Veblen, T. B. 1918. The Higher Learning in America: AMemorandum on the Conduct of Universities by Business Men, New York, Huebsch
  82. Weintraub, E. R. 2002. How Economics Became a Mathematical Science, Durham, NC, Duke University Press
  83. Wohlstetter, R. 1962. Pearl Harbor, Warning and Decision, Stanford, Stanford University Press

VIII. Download Keynes – Tư tưởng kinh tế hữu ích cho nền kinh tế hiện nay PDF

Để tiếp cận sâu hơn với các luận điểm và phân tích của John Maynard Keynes cũng như các bài viết học thuật liên quan đến sự hữu ích của tư tưởng ông trong bối cảnh kinh tế hiện nay, bạn đọc có thể tìm kiếm các tài liệu dạng PDF. Việc này giúp bạn có thể nghiên cứu, tham khảo và áp dụng những kiến thức quý báu này một cách thuận tiện. Hãy tìm đọc các tác phẩm của Keynes và các bài phân tích về ông để làm giàu thêm hiểu biết của mình.

(Lưu ý: Do hạn chế về việc cung cấp link tải trực tiếp, người đọc được khuyến khích tìm kiếm các nguồn tài liệu PDF uy tín về Keynes trên các thư viện trực tuyến, trang web của các trường đại học hoặc các kho lưu trữ tài liệu học thuật.)

TẢI SÁCH PDF NGAY